
Danh sách giáo viên đủ điều kiện và không đủ điều kiện thi tuyển viên chức năm 2009
UỶ BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI | ||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI | ||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2009 | ||||||||
TT | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Giới tính | Ngạch dự tuyển | Ngành dự tuyển | Đơn vị quản lý chỉ tiêu | Ghi chú | |
1 | Phạm Thị ánh Hồng | 6/19/1973 | Nữ | Chuyên viên | P. ĐT | 1 | ||
2 | Ngô Thị Anh Thư` | 5/12/1977 | Nữ | Chuyên viên | P.TCHC | 1 | ||
3 | Đặng Đình Lâm | 12/25/1984 | Nam | Giáo viên | Điện | K. Điện - ĐT | 1 | |
4 | Lại Đức Thanh | 3/25/1973 | Nam | Giáo viên | ĐTVT | K. KTVT | 1 | |
5 | Chu Thị Quế | 11/30/1980 | Nữ | Giáo viên | TA | P. ĐT | 1 | |
6 | Đặng Văn Đồng | 2/4/1982 | Nam | Giáo viên DN | Điện lạnh | K.NL | 1 | |
7 | Trần Thị Thắm | 4/3/1985 | Nữ | Giáo viên DN | CNTT | K.CNTT | 1 | |
8 | Bùi Vĩnh Chính | 6/9/2004 | Nam | Giáo viên DN | CNTT | K.CNTT | 1 | |
9 | Vương Toàn Tân | 10/30/1983 | Nam | Giáo viên DN | NL | K.NL | 1 | |
10 | Trịnh Thị Phương Oanh | 5/4/1973 | Nữ | Giảng viên | Điện | K. Điện - ĐT | 1 | |
11 | Trần Liêm Hiệu | 10/22/1981 | Nam | Giảng viên | Điện | K. Điện - ĐT | 1 | |
12 | Đào Thu Hà | 1/16/1981 | Nữ | Giảng viên | Điện | K. Điện - ĐT | 1 | |
13 | Trần Văn Đức | 5/9/1977 | Nam | Giảng viên | Điện | K. Điện - ĐT | 1 | |
14 | Trần Thị Hường | 10/30/1980 | Nữ | Giảng viên | ĐTVT | K. Điện - ĐT | 1 | |
15 | Vũ Thị Luyến | 8/23/1983 | Nữ | Giảng viên | ĐTVT | K. Điện - ĐT | 1 | |
16 | Vũ Thị Nhật | 9/11/1980 | Nữ | Giảng viên | ĐTVT | K. KTVT | 1 | |
17 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 10/23/1977 | Nữ | Giảng viên | ĐTVT | K. KTVT | 1 | |
18 | Nguyễn Thị Thu | 5/15/1977 | Nữ | Giảng viên | ĐTVT | K. KTVT | 1 | |
19 | Nguyễn Thị Hương | 3/8/1982 | Nữ | Giảng viên | ĐTVT | K. KTVT | 1 | |
20 | Đặng Quốc Chính | 10/25/1976 | Nam | Giảng viên | ĐTVT | K.CNTT | 1 | |
21 | Đỗ Phương Nhung | 10/9/1982 | Nữ | Giảng viên | ĐTVT | K.CNTT | 1 | |
22 | Lương Chí Thiện | 10/16/1982 | Nam | Giảng viên | ĐTVT | K.CNTT | 1 | |
23 | Vũ Thị Quỳnh | 7/22/1976 | Nữ | Giảng viên | ĐTVT | K.CNTT | 1 | |
24 | Nguyễn Phương Anh | 9/18/1982 | Nữ | Giảng viên | ĐTVT | P. CTHSSV | 1 | |
25 | Nguyễn Đình Tân | 10/25/1981 | Nam | Giảng viên | Cơ khí | K.NL | 1 | |
26 | Phạm Hồ Cương | 6/23/1981 | Nam | Giảng viên | Cơ khí | K.NL | 1 | |
27 | Lê Thị Vân Hồng | 4/30/1979 | Nữ | Giảng viên | CNTT | K.CNTT | 1 | |
28 | Phùng Thị Nguyên Hạnh | 1/1/1976 | Nữ | Giảng viên | CNTT | K.CNTT | 1 | |
29 | Phạm Thị Thanh Tân | 12/9/1980 | Nữ | Giảng viên | CNTT | K.CNTT | 1 | |
30 | Trần Thị Thuý Hằng | 12/22/1979 | Nữ | Giảng viên | CNTT | K.CNTT | 1 | |
31 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 11/10/1980 | Nữ | Giảng viên | CNTT | K.CNTT | 1 | |
32 | Lê Hồng Thanh | 9/29/1978 | Nam | Giảng viên | CNTT | K.CNTT | 1 | |
33 | Đàm Xuân Thắng | 4/24/1979 | Nam | Giảng viên | Hoá | K.KHCB | 1 | |
34 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 1/14/1981 | Nam | Giảng viên | Hoá | K.KHCB | 1 | |
35 | Dương Thị Miên | 1/22/1977 | Nữ | Giảng viên | LLCT | P. CTHSSV | 1 | |
36 | Nguyễn Thị Tươi | 11/23/1982 | Nữ | Giảng viên | LLCT | P. CTHSSV | 1 | |
37 | Phạm Tiến Dũng | 11/7/1977 | Nam | Giảng viên | Luật | P. CTHSSV | 1 | |
38 | Nguyễn Văn Tám | 7/15/1982 | Nam | Giảng viên | Luật | P. CTHSSV | 1 | |
39 | Đặng Quang Hùng | 6/16/1977 | Nam | Giảng viên | NL | K.NL | 1 | |
40 | Vũ Văn Minh | 11/1/1977 | Nam | Giảng viên | NL | K.NL | 1 | |
41 | Nguyễn Thị Hoa | 7/21/1978 | Nữ | Giảng viên | NL | K.NL | 1 | |
42 | Đỗ Trọng Hiển | 10/13/1966 | Nam | Giảng viên | NL | K.NL | 1 | |
43 | Phạm Kiên Trung | 3/16/1966 | Nam | Giảng viên | TĐộng hoá | K. Điện - ĐT | 1 | |
44 | Nguyễn Trọng Thanh | 1/8/1981 | Nam | Giảng viên | TĐộng hoá | K. Điện - ĐT | 1 | |
45 | Tạ Quang Hùng | 1/5/1981 | Nam | Giảng viên | TĐộng hoá | K. Điện - ĐT | 1 | |
46 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 5/18/1978 | Nữ | Giảng viên | TĐộng hoá | K. Điện - ĐT | 1 | |
47 | Nguyễn Thị Nhung | 6/17/1976 | Nữ | Giảng viên | TA | K.KHCB | 1 | |
48 | Đồng Thị Minh Hường | 8/20/1978 | Nữ | Giảng viên | TA | P. ĐT | 1 | |
49 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 12/11/1981 | Nữ | Giảng viên | Tin | P. ĐT | 1 | |
50 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 10/2/1982 | Nữ | Giảng viên | Toán | K.KHCB | 1 | |
51 | Nguyễn Thị Hồng Thơm | 4/10/1981 | Nữ | Giảng viên | Vật lý | K.KHCB | 1 | |
52 | Nguyễn Đăng Lăng | 4/28/1976 | Nam | Giảng viên | Vật lý | P. ĐT | 1 | |
53 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11/19/1979 | Nữ | Kế toán viên | P. Tvụ | 1 | ||
54 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 11/27/1976 | Nữ | Kế toán viên | P. Tvụ | 1 | ||
55 | Nguyễn Thị Hải | 8/28/1985 | Nữ | TV viên | P. ĐT | 1 | ||
56 | Nguyễn Thị Thanh | 5/19/1979 | Nữ | TV viên | P. ĐT | 1 | ||
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2009 | ||||||||
UỶ BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI | ||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI | ||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH CHƯA HOÀN CHỈNH HỒ SƠ THI TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2009 | ||||||||
TT | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Giới tính | Ngạch dự tuyển | Ngành dự tuyển | Đơn vị quản lý chỉ tiêu | Lý do | |
1 | Nguyễn Văn Huy | 6/25/1976 | Nam | Giáo viên | ĐTVT | K. KTVT | Tốt nghiệp khác ngành dự tuyển | 2 |
2 | Đặng Thị Nguyệt | 10/20/1987 | Nữ | Giáo viên | TA | P. ĐT | Không có chứng chỉ Tiếng Pháp | 2 |
3 | Nguyễn Hồng Hạnh | 9/4/1985 | Nữ | Giáo viên | TA | P. ĐT | Không có ngoại ngữ thứ 2 | 2 |
4 | Đặng Thị Ngọc Lan | 2/3/1980 | Nữ | Giảng viên | ĐTVT | K. KTVT | Chưa có Chứng chỉ triết học | 1 |
5 | Trương Minh Tiến | 8/28/1971 | Nam | Giảng viên | GDTC | P. CTHSSV | Chưa có Chứng chỉ triết học | 2 |
6 | Nguyễn Minh Tuyết | 2/13/1981 | Nữ | Giảng viên | TA | K.KHCB | Chưa có Chứng chỉ GDH | 1 |
7 | Phan Thị Thanh Tâm | 9/2/1978 | Nữ | Giảng viên | TA | K.KHCB | Chưa có Chứng chỉ GDH | 2 |
8 | Hoàng Lệ Thuỷ | 11/20/1980 | Nữ | Giảng viên | TA | K.KHCB | Chưa có Chứng chỉ GDH, Triết học | 2 |
9 | Kiều Anh Dũng | 1/21/1981 | Nam | Giảng viên | TA | K.KHCB | Chưa có chứng chỉ tin học, THọc, GDH | 2 |
10 | Trần Đông Hải | 8/23/1984 | Nam | Giảng viên | Vật lý | K.KHCB | CC T.Anh, T.học, GDhọc nằm trong bảng điểm cao học | 1 |
Ghi chú: Các thí sinh có tên nêu trên, yêu cầu gặp phòng Tổ chức Hành chính để bổ sung hồ sơ. Hạn chậm nhất là ngày 15/10/2009 | ||||||||
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2009 |