
Danh sách thí sinh đủ điều kiện dự thi tuyển viên chức năm 2009 (Đến hết ngày 15 tháng 10 năm 2009)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2009
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2009
(Tính đến hết ngày 15 tháng 10 năm 2009)
TT | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Giới tính | Ngạch dự tuyển | Ngành dự tuyển | Số lượng | ||
Hồ sơ đăng ký dự thi | Hồ sơ đủ ĐK dự thi | Chỉ tiêu được giao | ||||||
1 | Phạm Thị ánh Hồng | 6/19/1973 | Nữ | Chuyên viên | 2 | 2 | 2 | |
2 | Ngô Thị Anh Thư | 5/12/1977 | Nữ | |||||
3 | Đặng Đình Lâm | 12/25/1984 | Nam | Giáo viên | Điện | 1 | 1 | 1 |
4 | Lại Đức Thanh | 3/25/1973 | Nam | Giáo viên | Điện tử- Viễn thông | 1 | 1 | 3 |
5 | Chu Thị Quế | 11/30/1980 | Nữ | Giáo viên | Tiếng Anh | 3 | 2 | 1 |
6 | Nguyễn Hồng Hạnh | 9/4/1985 | Nữ | |||||
7 | Vương Toàn Tân | 10/30/1983 | Nam | Giáo viên | Nhiệt lạnh | 1 | 1 | 1 |
8 | Đặng Văn Đồng | 2/4/1982 | Nam | Giáo viên DN | Điện lạnh | 1 | 1 | 1 |
9 | Trần Thị Thắm | 4/3/1985 | Nữ | Giáo viên DN | Công nghệ thông tin | 2 | 2 | 1 |
10 | Bùi Vĩnh Chính | 10/18/1981 | Nam | |||||
11 | Trịnh Thị Phương Oanh | 5/4/1973 | Nữ | Giảng viên | Điện | 4 | 4 | 3 |
12 | Trần Liêm Hiệu | 10/22/1981 | Nam | |||||
13 | Đào Thu Hà | 1/16/1981 | Nữ | |||||
14 | Trần Văn Đức | 5/9/1977 | Nam | |||||
15 | Nguyễn Văn Huy | 6/25/1976 | Nam | Giảng viên | Điện tử- Viễn thông | 13 | 13 | 13 |
16 | Đặng Thị Ngọc Lan | 2/3/1980 | Nữ | |||||
17 | Trần Thị Hường | 10/30/1980 | Nữ | |||||
18 | Vũ Thị Luyến | 8/23/1983 | Nữ | |||||
19 | Vũ Thị Nhật | 9/11/1980 | Nữ | |||||
20 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 10/23/1977 | Nữ | |||||
21 | Nguyễn Thị Thu | 5/14/1977 | Nữ | |||||
22 | Nguyễn Thị Hương | 3/8/1982 | Nữ | |||||
23 | Đặng Quốc Chính | 10/25/1976 | Nam | |||||
24 | Đỗ Phương Nhung | 10/9/1982 | Nữ | |||||
25 | Lương Chí Thiện | 10/16/1982 | Nam | |||||
26 | Vũ Thị Quỳnh | 7/22/1976 | Nữ | |||||
27 | Nguyễn Phương Anh | 9/18/1982 | Nữ | |||||
28 | Nguyễn Đình Tân | 10/25/1981 | Nam | Giảng viên | Cơ khí | 2 | 2 | 2 |
29 | Phạm Hồ Cương | 6/23/1981 | Nam | |||||
30 | Lê Thị Vân Hồng | 4/30/1979 | Nữ | Giảng viên | Công nghệ thông tin | 7 | 7 | 7 |
31 | Phùng Thị Nguyên Hạnh | 1/1/1976 | Nữ | |||||
32 | Phạm Thị Thanh Tân | 12/9/1980 | Nữ | |||||
33 | Trần Thị Thuý Hằng | 12/22/1979 | Nữ | |||||
34 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 11/10/1980 | Nữ | |||||
35 | Lê Hồng Thanh | 9/29/1978 | Nam | |||||
36 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 12/11/1981 | Nữ | |||||
37 | Trương Minh Tiến | 8/28/1971 | Nam | Giảng viên | Giáo dục thể chất | 1 | 1 | 1 |
38 | Đàm Xuân Thắng | 4/24/1979 | Nam | Giảng viên | Hoá | 2 | 2 | 2 |
39 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 1/14/1981 | Nam | |||||
40 | Dương Thị Miên | 1/22/1977 | Nữ | Giảng viên | Lý luận chính trị | 2 | 2 | 2 |
41 | Nguyễn Thị Tươi | 11/23/1982 | Nữ | |||||
42 | Phạm Tiến Dũng | 11/7/1977 | Nam | Giảng viên | Luật | 2 | 2 | 2 |
43 | Nguyễn Văn Tám | 7/15/1982 | Nam | |||||
44 | Đặng Quang Hùng | 6/16/1977 | Nam | Giảng viên | Nhiệt lạnh | 4 | 4 | 5 |
45 | Vũ Văn Minh | 11/1/1977 | Nam | |||||
46 | Nguyễn Thị Hoa | 7/21/1978 | Nữ | |||||
47 | Đỗ Trọng Hiển | 10/13/1966 | Nam | |||||
48 | Phạm Kiên Trung | 6/13/1966 | Nam | Giảng viên | TĐộng hoá | 4 | 4 | 3 |
49 | Nguyễn Trọng Thanh | 1/8/1981 | Nam | |||||
50 | Tạ Quang Hùng | 1/5/1981 | Nam | |||||
51 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 5/18/1978 | Nữ | |||||
52 | Nguyễn Thị Nhung | 6/17/1976 | Nữ | Giảng viên | Tiếng Anh | 6 | 4 | 4 |
53 | Đồng Thị Minh Hường | 8/20/1978 | Nữ | |||||
54 | Nguyễn Minh Tuyết | 2/13/1981 | Nữ | |||||
55 | Phan Thị Thanh Tâm | 9/2/1978 | Nữ | |||||
56 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 10/2/1982 | Nữ | Giảng viên | Toán | 1 | 1 | 2 |
57 | Nguyễn Thị Hồng Thơm | 4/10/1981 | Nữ | Giảng viên | Vật lý | 3 | 3 | 3 |
58 | Nguyễn Đăng Lăng | 4/28/1976 | Nam | |||||
59 | Trần Đông Hải | 8/23/1984 | Nam | |||||
60 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11/19/1979 | Nữ | Kế toán viên | 2 | 2 | 2 | |
61 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 11/27/1976 | Nữ | |||||
62 | Nguyễn Thị Hải | 8/28/1985 | Nữ | Thư viện viên | 3 | 2 | 2 | |
63 | Nguyễn Thị Thanh | 5/19/1979 | Nữ | |||||
Tổng cộng | 67 | 63 | 63 | |||||
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2009 | ||||||||