
Danh sách HSSV được cấp học bổng các hệ đào tạo
DANH SÁCH HSSV ĐƯỢC XÉT CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
KHÓA 41,42,43 HỆ CAO ĐẲNG, CAO ĐẲNG NGHỀ; KHÓA 42, 43 HỆ TCCN
KHÓA 41,42 HỆ TCCN, TCN (Đối tượng tốt nghiệp THCS)
A. Danh sách học sinh, sinh viên tại trường
TT | Mã HSSV | Họ và tên | Kết quả học tập và rèn luyện |
|
|
| Loại HB | Ghi chú | ||
TBC học tập | XL rèn luyện | |||||||||
I. Hệ Cao đẳng chính quy khóa 41 | ||||||||||
Lớp 41 CNTT | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |
1 | 416TC60398 | Mai Văn Nam | 8.71 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
Lớp 41 THUD | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |
2 | 416TC30113 | Phan Mạnh Hùng | 8,24 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 41 ĐTTT | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 1 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |
3 | 416TC10006 | Nguyễn Thiên Hải | 9,40 | Tốt | 2 |
| ||||
4 | 416TC10015 | Đỗ Thị Hương | 9,30 | Xuất sắc | 1 |
| ||||
Lớp 41 KTNL | Tổng số học bổng | 5 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 3 | Loại 3: | 2 | |
5 | 416TC20096 | Nguyễn Đình Trung | 8,11 | Tốt | 2 |
| ||||
6 | 416TC20079 | Lê Anh Phương | 8,05 | Tốt | 2 |
| ||||
7 | 416TC20086 | Nguyễn Đăng Sơn | 8,00 | Tốt | 2 |
| ||||
8 | 416TC20098 | Nhữ Văn Trung | 7,84 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
9 | 416TC20067 | Phạm Văn Mạnh | 7,79 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 41 TĐH | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 3 | Loại 3: | 0 | |
10 | 416TC40138 | Nguyễn Hữu Sơn | 8,33 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
11 | 416TC40122 | Chử Minh Chương | 8,17 | Tốt | 2 |
| ||||
12 | 416TC40132 | Nguyễn Văn Kế | 8,11 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
Lớp 41 ĐĐT1 | Tổng số học bổng | 5 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 3 | |
13 | 416TC50190 | Bùi Duy Hiếu | 8,30 | Tốt | 2 |
| ||||
14 | 416TC50197 | Nguyễn Duy Hưng | 8,30 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
15 | 416TC50172 | Hoàng Đức Cường | 7,90 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
16 | 416TC50221 | Lê Quang Trường | 7,65 | Tốt | 3 |
| ||||
17 | 416TC50229 | Nguyễn Tuấn Tú | 7,45 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 41 ĐĐT2 | Tổng số học bổng | 5 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 5 | Loại 3: | 0 | |
18 | 416TC50239 | Chử Quyết Chiến | 8,70 | Tốt | 2 |
| ||||
19 | 416TC50254 | Nguyễn Doãn Hiếu | 8,65 | Tốt | 2 |
| ||||
20 | 416TC50302 | Đàm Quang Tuyến | 8,60 | Tốt | 2 |
| ||||
21 | 416TC50277 | Nguyễn Quang Anh Quân | 8,55 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
22 | 416TC50306 | Vũ Quang Tú | 8,30 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 41 ĐĐT3 | Tổng số học bổng | 5 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 3 | Loại 3: | 2 | |
23 | 416TC50339 | Lý Trường Lâm | 8,70 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
24 | 416TC50310 | Đỗ Văn Bá | 8,60 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
25 | 416TC50377 | Lê Đức Việt | 8,35 | Tốt | 2 |
| ||||
26 | 416TC50317 | Trần Minh Chương | 8,05 | Khá | 3 |
| ||||
27 | 416TC50358 | Trung Văn Tháp | 8,05 | Khá | 3 |
| ||||
II. Hệ Cao đẳng chính quy khóa 42 | ||||||||||
Lớp 42 CNTT | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 0 | |
28 | 426TC60459 | Đào Đức Mạnh | 8,60 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
29 | 426TC60451 | Đỗ Thành Đạt | 8,55 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
Lớp 42 ĐTTT | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 0 | |
30 | 426TC10016 | Phùng Trần Huy | 8,72 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
31 | 426TC10018 | Nguyễn Văn Lới | 8,17 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 42 KTNL1 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 3 | Loại 3: | 1 | |
32 | 426TC20106 | Ngô Văn Quang | 8,44 | Tốt | 2 |
| ||||
33 | 426TC20108 | Ngô Tiến Quý | 8,28 | Tốt | 2 |
| ||||
34 | 426TC20072 | Nguyễn Văn Cường | 8,17 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
35 | 426TC20107 | Nguyễn Ngọc Quyết | 7,94 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 42 KTNL2 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 3 | Loại 3: | 1 | |
36 | 426TC20138 | Phạm Minh Đệ | 8,39 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
37 | 426TC20178 | Nguyễn Hữu Trung | 8,33 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
38 | 426TC20168 | Nguyễn Văn Quyết | 8,28 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
39 | 426TC20160 | Nguyễn Văn Mạnh | 7,78 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 42 KTNL3 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 3 | |
40 | 426TC20228 | Đoàn Hồng Thắng | 8,11 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
41 | 426TC20227 | Bùi Nho Thạo | 7,94 | Khá | 3 |
| ||||
42 | 426TC20209 | Phạm Văn Lộc | 7,72 | Tốt | 3 |
| ||||
43 | 426TC20191 | Phạm Khương Duy | 7,67 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 42 CĐT | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 1 | |
44 | 426TC50431 | Đỗ Văn Duy | 7,85 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 42 TĐH | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 0 | |
45 | 426TC30251 | Nguyễn Hoàng Huy | 8,15 | Tốt | 2 |
| ||||
46 | 426TC30260 | Giáp Văn Tài | 8,10 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
Lớp 42 ĐĐT1 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 2 | |
47 | 426TC40353 | Ưng Sỹ Nguyên | 8,53 | Tốt | 2 |
| ||||
48 | 426TC40344 | Nguyễn Trung Kiên | 8,35 | Tốt | 2 |
| ||||
49 | 426TC40337 | Nguyễn Huy Hoàng | 7,94 | Tốt | 3 |
| ||||
50 | 426TC40328 | Nguyễn Quang Đỗ | 7,88 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
Lớp 42 ĐĐT2 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 2 | |
51 | 426TC40414 | Nguyễn Đức Thành | 8,18 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
52 | 426TC40405 | Phạm Văn Nghĩa | 8,06 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
53 | 426TC40415 | Nguyễn Văn Thành | 7,53 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
54 | 426TC40390 | Nguyễn Công Huy | 7,35 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
III. Hệ Cao đẳng chính quy khóa 43 | ||||||||||
Lớp 43 CNTT | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 3 | Loại 3: | 0 | |
55 | 436TC60443 | Cao Thị Huyền Trang | 8,74 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
56 | 436TC60430 | Nguyễn Quang Minh | 8,32 | Tốt | 2 |
| ||||
57 | 436TC60423 | Phùng Minh Khải | 8,26 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 43 ĐTTT | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 1 | |
58 | 436TC10019 | Hoàng Thanh Tùng | 7,68 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 43 KTNL1 | Tổng số học bổng | 5 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 4 | Loại 3: | 1 | |
59 | 436TC20051 | Lê Quang Huy | 8,50 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
60 | 436TC20049 | Đặng Thái Hòa | 8,35 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
61 | 436TC20055 | Đặng Duy Khánh | 8,15 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
62 | 436TC20041 | Cao Huỳnh Đức | 8,10 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
63 | 436TC20061 | Ngô Công Minh | 7,90 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 43 KTNL2 | Tổng số học bổng | 5 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 3 | |
64 | 436TC20131 | Nguyễn Văn Sơn | 8,70 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
65 | 436TC20146 | Lê Văn Tùng | 8,00 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
66 | 436TC20112 | Nguyễn Văn Lĩnh | 7,90 | Tốt | 3 |
| ||||
67 | 436TC20125 | Nguyễn Văn Quang | 7,90 | Tốt | 3 |
| ||||
68 | 436TC20116 | Nguyễn Hoài Nam | 7,85 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 43 KTNL3 | Tổng số học bổng | 5 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 3 | Loại 3: | 2 | |
69 | 436TC20148 | Phạm Xuân Ánh | 8,15 | Tốt | 2 |
| ||||
70 | 436TC20187 | Nguyễn Hồng Thái | 8,10 | Tốt | 2 |
| ||||
71 | 436TC20160 | Lưu Văn Giang | 8,05 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
72 | 436TC20185 | Nguyễn Đức Thành | 7,80 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
73 | 436TC20177 | Nguyễn Đình Ngọc | 7,75 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 43 CĐT | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 0 | |
74 | 436TC50402 | Nguyễn Văn Minh | 8,60 | Tốt | 2 |
| ||||
75 | 436TC50403 | Nguyễn Khắc Nam | 8,35 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 43 TĐH | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 1 | |
76 | 436TC30207 | Ngô Văn Cảnh | 8,18 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
77 | 436TC30205 | Lê Quốc Anh | 7,41 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 43 ĐĐT1 | Tổng số học bổng | 6 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 6 | Loại 3: | 0 | |
78 | 436TC40258 | Nguyễn Bá Hưng | 8,43 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
79 | 436TC40284 | Nguyễn Văn Thịnh | 8,29 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
80 | 436TC40293 | Nguyễn Bách Tùng | 8,24 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
81 | 436TC40229 | Nguyễn Đức Anh | 8,10 | Tốt | 2 |
| ||||
82 | 436TC40290 | Nguyễn Văn Trường | 8,10 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
83 | 436TC40285 | Trần Ngọc Thuần | 8,10 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 43 ĐĐT2 | Tổng số học bổng | 5 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 5 | |
84 | 436TC40319 | Lê Đăng Hoàng | 7,81 | Tốt | 3 |
| ||||
85 | 436TC40342 | Cao Văn Phúc | 7,67 | Tốt | 3 |
| ||||
86 | 436TC40359 | Đỗ Đức Trung | 7,67 | Tốt | 3 |
| ||||
87 | 436TC40368 | Hoàng Thế Tú | 7,62 | Tốt | 3 |
| ||||
88 | 436TC40309 | Hoàng Văn Duy | 7,52 | Tốt | 3 |
| ||||
IV. Hệ Cao đẳng nghề khóa 41 | ||||||||||
Lớp 41 KTML | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 1 | |
89 | 415NML0032 | Nguyễn Ngọc Quân | 8,7 | Tốt | 2 |
| ||||
90 | 415NML0007 | Tô Ngọc Duy | 8,5 | Tốt | 2 |
| ||||
91 | 415NML0043 | Nghiêm Thành Thiên | 8,4 | Khá | 3 |
| ||||
V. Hệ Cao đẳng nghề khóa 42 | ||||||||||
Lớp 42 KTML | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |
92 | 425NML0015 | Hoàng Hai Long | 8,8 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
VI. Hệ Cao đẳng nghề khóa 43 | ||||||||||
Lớp 43 KTML | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 4 | |
93 | 435NML0023 | Nguyễn Quốc Khánh | 7,6 | Tốt | 3 |
| ||||
94 | 435NML0005 | Dương Văn Công | 7,3 | Tốt | 3 |
| ||||
95 | 435NML0015 | Nguyễn Văn Hải | 7,3 | Tốt | 3 |
| ||||
96 | 435NML0032 | Đỗ Bá Quyết | 7,2 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
VII. Hệ trung cấp chuyên nghiệp khóa 42 | ||||||||||
Lớp 42ML | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 2 | |
97 | 422ML00004 | Hà Mạnh Bình | 8,0 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
98 | 422ML00027 | Lê Huy Mạnh | 7,9 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
99 | 422ML00044 | Đinh Thế Toàn | 7,8 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 42ĐCN | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 1 | |
100 | 422ĐCN0072 | Trần Ngọc Anh | 7,8 | Khá | 3 |
| ||||
VIII. Hệ trung cấp chuyên nghiệp khóa 43 | ||||||||||
Lớp 43ML | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 3 | |
101 | 432ML00019 | Trần Văn Hưng | 8,1 | Tốt | 2 |
| ||||
102 | 432ML00002 | Đặng Phú Anh | 7,3 | Tốt | 3 |
| ||||
103 | 432ML00034 | Nguyễn Trường Thành | 7,3 | Khá | 3 |
| ||||
104 | 432ML00023 | Nguyễn Đình Lập | 7,2 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 43ĐCN | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 1 | |
105 | 432ĐCN0051 | Nguyễn Văn Hùng | 7,0 | Tốt | 3 |
| ||||
B. Danh sách học sinh tốt nghiệp THCS | ||||||||||
I. Hệ TCCN khóa 41 | ||||||||||
Lớp 41THHM | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 1 | |
1 | 412TH00008 | Chử Diễm Thanh Hằng | 7,5 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 41THTL | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |
2 | 412TH00058 | Phạm Thị Vân | 7,7 | Khá | 3 |
| ||||
3 | 412TH00037 | Nguyễn Lệnh Công | 7,6 | Khá | 3 |
| ||||
II. Hệ TCCN khóa 42 | ||||||||||
Lớp 42THCG | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |
4 | 422TH00215 | Nguyễn Thanh Thủy | 7,4 | Khá | 3 |
| ||||
5 | 422TH00196 | Lê Tuấn Anh | 7,3 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42THHM1 | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | |
6 | 422TH00253 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7,6 | Khá | 3 |
| ||||
7 | 422TH00254 | Lưu Thu Trang | 7,6 | Khá | 3 |
| ||||
8 | 422TH00255 | Nguyễn Hương Trà | 7,5 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42THHM2 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |
9 | 422TH00277 | Lê Quang Long | 7,2 | Khá | 3 |
| ||||
10 | 422TH00278 | Dương Việt Long | 7,2 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42THTL1 | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | |
11 | 422TH00307 | Nguyễn Sỹ Huấn | 7,6 | Khá | 3 |
| ||||
12 | 422TH00327 | Nguyễn Thị Vân | 7,0 | Khá | 3 |
| ||||
13 | 422TH00308 | Nguyễn Quang Huy | 7,0 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42THTL2 | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | |
14 | 422TH00335 | Đinh Văn Dương | 7,2 | Khá | 3 |
| ||||
15 | 422TH00338 | Vũ Tiến Đức | 7,1 | Khá | 3 |
| ||||
16 | 422TH00359 | Hoàng Phương Thanh | 7,0 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42THĐX | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |
17 | 422TH00370 | Lê Xuân Diễm | 7,1 | Khá | 3 |
| ||||
18 | 422TH00387 | Nguyễn Văn Thành | 7,0 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42MLBV | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 4 | |
19 | 422ML00036 | Ngô Văn Thuận | 7,6 | Khá | 3 |
| ||||
20 | 422ML00001 | Phùng Tuấn Anh | 7,2 | Khá | 3 |
| ||||
21 | 422ML00002 | Nguyễn Bá Doanh | 7,2 | Khá | 3 |
| ||||
22 | 422ML00019 | Phùng Văn Long | 7,1 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42MLĐA1 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 4 | |
23 | 422ML00052 | Vương Thị Bích | 7,2 | Khá | 3 |
| ||||
24 | 422ML00079 | Phạm Trọng Sơn | 7,2 | Khá | 3 |
| ||||
25 | 422ML00065 | Nguyễn Tiến Huy | 7,2 | Khá | 3 |
| ||||
26 | 422ML00049 | Chử Thị Lan Anh | 7,1 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42MLĐA2 | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | |
27 | 422ML00108 | Nguyễn Phương Nam | 7,4 | Khá | 3 |
| ||||
28 | 422ML00093 | Lê Tùng Dương | 7,4 | Khá | 3 |
| ||||
29 | 422ML00092 | Phạm Huy Dương | 7,2 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42MLĐĐ2 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |
30 | 422ML00182 | Vũ Quang Linh | 8,2 | Khá | 3 |
| ||||
31 | 422ML00135 | Nguyễn Văn Đoàn | 8,2 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42ĐDBV1 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 4 | |
32 | 422ĐCN0400 | Vũ Kim Dương | 8,1 | Khá | 3 |
| ||||
33 | 422ĐCN0406 | Trần Thị Hạnh | 8,1 | Khá | 3 |
| ||||
34 | 422ĐCN0426 | Nguyễn Tiến Sáng | 7,6 | Khá | 3 |
| ||||
35 | 422ĐCN0405 | Bùi Văn Định | 7,5 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42ĐDBV2 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |
36 | 422ĐCN0441 | Nguyễn Văn Anh | 7,9 | Khá | 3 |
| ||||
37 | 422ĐCN0443 | Đỗ Văn Chung | 7,0 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42ĐDMY | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 4 | |
38 | 422ĐCN0520 | Bùi Thu Phương | 7,4 | Khá | 3 |
| ||||
39 | 422ĐCN0519 | Trần Trọng Phong | 7,4 | Khá | 3 |
| ||||
40 | 422ĐCN0528 | Đặng Thị Thủy | 7,3 | Khá | 3 |
| ||||
41 | 422ĐCN0497 | Nguyễn Huỳnh Đức | 7,2 | Khá | 3 |
| ||||
III. Khóa 41 hệ TCN | ||||||||||
Lớp 41ĐPT | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |
42 | 413CN10018 | Nguyễn Mậu Nguyên | 7,5 | Khá | 3 |
| ||||
43 | 413CN10013 | Hoàng Thị Lan Hương | 7,1 | Khá | 3 |
| ||||
IV. Khóa 42 hệ TCN | ||||||||||
Lớp 42LPO | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | |
44 | 423CNL0057 | Khuất Hữu Đức | 8,2 | Khá | 3 |
| ||||
45 | 423CNL0058 | Nguyễn Việt Đức | 8,2 | Khá | 3 |
| ||||
46 | 423CNL0047 | Bùi Thế Anh | 8,0 | Khá | 3 |
| ||||
Lớp 42ĐPI | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | |
47 | 423CND0044 | Bùi Quang Trung | 8,0 | Khá | 3 |
| ||||
48 | 423CND0023 | Trịnh Thanh Hồng | 7,7 | Khá | 3 |
| ||||
49 | 423CND0043 | Lê Mạnh Tiến | 7,7 | Khá | 3 |
|