Journal Article View
 

 
GIÁO TRÌNH CHO GIÁO VIÊN MƯỢN (MÃ 10)
 
TT
Tên sách
Tên tác giả
NXB
Năm XB
1
01-20
Hệ điều hành
Phạm Thanh Bình
HN
2005
2
21-40
Kỹ thuật chuyển mạch số
Nguyễn Văn Điềm
HN
2005
3
41-60
Tổng đài điện tử số
Ng. Thị Thu Thuỷ
HN
2005
4
61-80
Kỹ thuật ghép kênh số
Nguyễn Thị Thu
HN
2005
5
81-100
Lý thuyết điện tử công nghiệp
Chu Khắc Huy
HN
2005
6
101-120
Mạch điện tử cơ bản
Nguyễn Văn Điềm
HN
2005
7
121-140
Vật liệu linh kiện điện tử
Phạm Thanh Bình
HN
2005
8
141-160
Lắp đạt và vận hành máy lạnh
Trần Văn Nịch
HN
2005
9
161-180
Kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh
Trần Văn Nịch
HN
2005
10
181-200
Thuỷ khí động lực
Trần Văn Nịch
HN
2005
11
101-220
Mạng máy tính
Nguyễn Phú tiến
GD
1999
12
221-240
Kỹ thuật vi xử lý
Ban Tin Học
GD
1997
13
241-260
Kỹ thuật số
Nguyễn Phú tiến
GD
1999
14
261-280
Nguyên lý vô tuyến điện
Ban KT Điện tử
GD
2000
15
281-300
Điện tử dân dụng Tập 1
Ban Điện tử
GD
1997
16
301-310
Điện tử dân dụng Tập 2
Nguyễn Văn Thước
GD
1994
17
311-330
Điện tử công nghiệp
Ban Điện tử
GD
1994
18
331-350
Thiết bị điện CN và dân dụng
Phạm Kiên Trung
2002
19
351-370
Nhiệt Kỹ Thuật
Khoa Điện lạnh
GD
1997
20
371-390
Máy và thiết bị lạnh
Nguyễn Đức Lợi
GD
1997
21
391-403
Kỹ thuật xung số
Ban Điện tử
GD
1999
22
404-423
Đo lường điện tử
Vũ Xuân Giáp
HN
2005
23
424-443
Kỹ thuật màn hình máy tính
Phạm Thanh Bình
HN
2007
24
444-463
Lý thuyết mạng máy tính
Lê Thị Vân Hồng
HN
2007
25
464-483
Kiến trúc máy tính
Đinh Thuý Duyên
HN
2007
26
484-503
TH lắp ráp , cài đặt và bảo trì HT máy tính
Phạm Thanh Bình
HN
2007
27
504-523
TH sửa chữa màn hình máy tính
Phạm Thanh Bình
HN
2007
28
524-543
Lý thuyết bảo trì HT máy tính
Phạm Thanh Bình
HN
2007
29
544-563
Kỹ thuật số và mạch Logic
Chu Khắc Huy
HN
2007
30
564-583
Kỹ thuật vi xử lý
Chu Khắc Huy
HN
2007
31
584-603
TH mạng Lan
Phạm Thanh Bình
HN
2007
32
604-623
Hệ điều hành Linux
Phạm Thanh Bình
HN
2007
33
624-643
Thực hành điện tử công nghiệp
Chu Khắc Huy
HN
2007
34
644-663
Thực hành kỹ thuật số
Chu Khắc Huy
HN
2007
35
664-683
TH viễn thông chuyên ngành
Nguyễn Thị Thu
HN
2007
36
684-703
Tổ chức mạng và dịch vụ viễn thông
Ph. Thi Minh Nguyệt
HN
2007
37
704-723
Thiết bị đầu cuối
Chu Khắc Huy
HN
2007
38
724-743
Kỹ thuật thông tin quang
Ph. Thi Minh Nguyệt
HN
2007
39
744-763
Báo hiệu và đồng bộ trong mạng viễn thông
Ng. Thị Thu Thuỷ
HN
2007
40
764-783
Thiết kế HT lạnh
Đỗ Trọng Hiển
HN
2007
41
784-803
HT TH sửa chữa , lắp đặt và vânh hành máy lạnh
Nguyễn Quang Vinh
HN
2007
42
804-823
Máy và thiết bị lạnh
Đỗ Trọng Hiển
HN
2007
43
824-843
Kỹ thuật điều hoà không khí
Trần Văn Nịch
HN
2007
44
844-863
Kỹ thuật nhiệt
Trần Văn Nịch
HN
2007
45
864-883
Đo lường kỹ thuật lạnh
Trần Văn Nịch
HN
2007
46
884-903
TH gia công lắp đặt đường ống
Trương Duy Thái
HN
2007

 

 


No comments yet. Be the first.

Others: