Journal Article View
 
TT Mã sách Tên sách Tên tác giả NXB Năm
1 1223-1242 Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng . T1 - Phần thủy động lực học Phạm Văn Vĩnh Giáo dục 2008
2 2081-2100 Bài tập cơ học kĩ thuật Nguyễn Nhật Lệ Bách khoa 2009
3 46-47 Bài tập cơ học lý thuyết.Hướng dẫn giải mẫu tập 1 Nguyễn văn Đình Bách khoa 1993
4 48-49 Bài tập cơ học lý thuyết.Hướng dẫn giải mẫu tập 2 Nguyễn văn Đình Bách khoa 1993
5 395-404 Bài tập cơ học tập 1 Đỗ Sanh Giáo dục 2008
6 405-414 Bài tập cơ học tập 2 Đỗ Sanh
Lê Doãn Hồng
Giáo dục 2008
7 1747-1766 Bài tập cơ sở  kĩ thuật nhiệt Phạm Lê Dần  Giáo dục  2011
8 38-42 Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt Phạm Lê Dần Giáo dục 1999
9 1191-1210 Bài tập cung cấp nhiệt Nguyễn Công Hân BK 2008
10 22-23 Bài tập kỹ thuật nhiệt Trường ĐKBK HN 1990
11 2101-2120 Bài tập lý thuyết cháy Đỗ Văn Thắng Bách khoa 2007
12 1027-1041 Bài tập nhiệt động kĩ thuật Lê Nguyên Minh Giáo dục 2011
13 1937-1951 Bài tập nhiệt động kĩ thuật Lê Nguyên Minh Giáo dục  2011
14 130-134 Bài tập nhiệt động truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh Bùi Hải KHKT 1998
15 325-334 Bài tập sức bền vật liệu Thái Thế Hùng KHKT 2008
16 1167-1186 Bài tập trắc nghiệm kĩ thuật nhiệt Hà Mạnh Thư BK 2008
17 2121-2140 Bài tập trắc nghiệm kĩ thuật nhiệt Hà Mạnh Thư Bách khoa 2008
18 27 Bài tập vẽ kỹ thuật Trường ĐHBK Giáo dục 1982
19 203-207 Bài tập vẽ kỹ thuật (dùng cho các trường hệ
 cao đẳng)
Trần Hữu Quế Giáo dục 2005
20 91 Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí Trần Hữu Quế Giáo dục 2001
21 1343-1362 Bơm quạt và máy nén Nguyễn Văn May KHKT 2009
22 771-780 Các phương pháp gia công tiên tiến Nguyễn Quốc Tuấn KHKT 2009
23 1547-1566 Các phương pháp gia công tiên tiến Nguyễn Quốc Tuấn, Vũ Ngọc Phi KHKT 2009
24 01-02 Cách sử dụng và sửa chữa tủ lạnh Trương văn Đa Giáo dục 1993
25 601-610 Chi tiết máy T1 Nguyễn Trọng Hiệp Giáo Dục 2009
26 611-620 Chi tiết máy T2 Nguyễn Trọng Hiệp Giáo Dục 2009
27 243-247 Cơ học chất lỏng ứng dụng Phạm Văn Vĩnh Giáo dục 2005
28 323 Cơ học chất lỏng ứng dụng Phạm Văn Vĩnh Giáo dục 2005
29 845-854 Cơ học chất lỏng ứng dụng Lê Danh Liên KHKT 2007
30 2141-2155 Cơ học chất lưu Hoàng Bá Chư Bách khoa 2011
31 31-32 Cơ học lý thuyết Phan Văn Cúc KHKT 1991
32 375-384 Cơ học tập 1 Đỗ Sanh Giáo dục 2009
33 385-394 Cơ học tập 2 Đỗ Sanh Giáo dục 2007
34 2156-2159 Cơ học thuỷ khí ứng dụng Lương Ngọc Lợi Bách khoa 2009
35 248-252 Cơ học ứng dụng Đỗ Sanh                           Nguyễn Văn Vượng Giáo dục 2006
36 562-576 Cơ khí đại cương Hoàng Tùng KHKT 2008
37 50-73 Cơ kỹ thuật Nguyễn Khắc Đạm Giáo dục 1992
38 577-591 Cơ sở công nghệ chế tạo máy Bộ môn công nghệ chế tạo máy KHKT 2008
39 1399-1418 Cơ sở công nghệ chế tạo máy nhiều tác giả KHKT 2008
40 592-595 Cơ sở kĩ thuật CNC tiện và phay Vũ Hoài Ân KHKT 2009
41 816-822 Cơ sở kĩ thuật CNC tiện và phay Vũ Haòi Ân KHKT 2008
42 920-934 Cơ sở kĩ thuật nhhiệt Phan Lê Dần Giáo dục 2007
43 1767-1781 Cơ sở kĩ thuật nhiệt  Phạm Lê Dần  Giáo dục  2012
44 159-163 Cơ sở kỹ thuật điều tiết không khí Hà Đăng Trung KHKT 1997
45 33-37 Cơ sở kỹ thuật nhiệt Phạm Lê Dần Giáo dục 2000
46 208-212 Cơ sở kỹ thuật nhiệt Phạm Lê Dần                  Đặng Quốc Phú Giáo dục 2007
47 1057-1071 Cơ sở lý thuyết quá trình đông đặc và một số ứng dụng Lê Hồng Hải KHKT 2006
48 596-600 Cơ sở máy công cụ Phạm Văn Hùng KHKT 2007
49 1419-1438 Cơ sở máy công cụ Phạm Văn Hùng KHKT 2007
50 806-815 Cơ sở tăng áp động cơ đốt trong Võ Nghĩa, Lê Anh Tuấn KHKT 2009
51 335-344 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy Trịnh Chất KHKT 2007
52 796-805 Cơ ứng dụng trong kỹ thuật Đặng Việt Cương KHKT 2007
53 1363-1378 Cơ ứng dụng trong kỹ thuật Đặng Việt Cương KHKT 2008
54 507-511 Công nghệ bôI trơn Nguyễn Xuân Toàn BK 2007
55 512-521 Công nghệ chế tạo máy Trần Văn Địch KHKT 2008
56 522-531 Công nghệ CNC Trần Văn Địch KHKT 2009
57 626-635 Công nghệ gia công tinh bóng bằng vật liệu hạt Nguyễn Đắc Lộc KHKT 2008
58 532-546 Công nghệ hàn điện nóng chảy T1 Ngô Lê Thông KHKT 2007
59 547-561 Công nghệ hàn điện nóng chảy T2 Ngô Lê Thông KHKT 2007
60 1303-1322 Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt Phan Lê Dần KHKT 2007
61 156-158 Dao động kỹ thuật Nguyễn Văn Khang KHKT 1998
62 223-225 Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và điều hoà dân dụng Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 2007
63 505-506 Đồ gá gia công cơ khí tiện phay bào mài Hồ Viết Bình Đà Nẵng 2003
64 2160-2179 Đồ thị môn kĩ thuật nhiệt Hà Mạnh Thư Bách khoa 2008
65 318-322 Dung sai và lắp ghép Ninh Đức Tốn Giáo dục 2007
66 621-625 Dung sai và lắp ghép Ninh Đức Tốn Giáo Dục 2009
67 2072-2080 Exergi và phương pháp phân tích Exergi Bùi Hải Bách khoa 2008
68 1072-1086 Ga, dầu và chất tải lạnh Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 2009
69 268-272 Gia công trên máy tiện Nguyễn Tiến Đào KHKT 2007
70 435-444 Giáo trình cơ kỹ thuật Đỗ Sanh Giáo dục 2009
71 1627-1646 Giáo trình cơ sở kĩ thuật môi trường Tăng Văn Đoàn  Giáo dục  2011
72 1647-1666 Giáo trình cơ sở môi trường không khí  Phạm Ngọc Hồ  Giáo dục  2010
73 1952-1971 Giáo trình con người và môi trường Lê Văn Khoa Giáo dục  2011
74 1842-1861 Giáo trình công nghệ chế tạo máy Phí Trọng Hảo Giáo dục  2008
75 24 Giáo trình dung sai Trường ĐKBK HN 1990
76 1972-1991 Giáo trình kĩ thuật lạnh căn bản - Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học kĩ thuật điện Nguyễn Đức Lợi Giáo dục  2011
77 1802-1821 Giáo trình kĩ thuật nhiệt Trần Văn Phú  Giáo dục  2010
78 213-217 Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm Nguyễn Văn May KHKT 2007
79 1862-1876 Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện Nguyễn Viết Tiếp Giáo dục  2010
80 1877-1896 Giáo trình môi trường và con người Nguyễn Xuân Cự Giáo dục  2011
81 1822-1841 Giáo trình nhiệt động kĩ thuật  Lê Nguyên Minh Giáo dục  2009
82 1992-2011 Giáo trình thiết kế hệ thống điều hoà không khí Nguyễn Đức Lợi Giáo dục  2010
83 100-104 Giáo trình vẽ kỹ thuật Trần Hữu Quế Giáo dục 199
84 190-197 Giáo trình vẽ kỹ thuật Trần Hữu Quế ĐH-GDCN 1988
85 425-434 Giáo trình vẽ kỹ thuật Trần Hữu Quế Giáo dục 2008
86 198-202 Giáo trình vẽ kỹ thuật (Dùng cho các trường hệ
 cao đẳng)
Trần Hữu Quế Giáo dục 2005
87 965-976 GT Cơ kĩ thuật Đỗ Xanh Giáo dục 2010
88 263-267 GT cơ kỹ thuật Đỗ Sanh Giáo dục 2007
89 293-297 GT công nghệ hàn MIG (THCN & DN) Nguyễn Văn Thành LĐXH 2006
90 445-454 GT dung sai lắp ghép KT đo lường Ninh Đức Tốn Giáo dục 2009
91 950-964 GT kĩ thuật an toàn hệ thống lạnh (TCCN) Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 2010
92 298-302 GT kỹ thuật hàn T2 (CĐ,TH,dạy nghề) Trần Văn Mạnh LĐXH 2007
93 308-312 GT kỹ thuật nguội cơ bản Trần Văn Hiệu LĐXH 2006
94 855-864 GT Ma sát- mòn-bôi trơn Nguyễn Doãn Ý KHKT 2008
95 910-919 GT Ma sát- mòn-bôi trơn Nguyễn Doãn Ý KHKT 2008
96 1017-1026 GT Nhiệt học Nguyễn Huy Sinh Giáo dục 2009
97 1087-1096 GT Thiết kế hệ thống điều hoà không khí Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 2010
98 303-307 GT thực hành cơ bản nghề tiện (các trường
 THCN & DN)
Trần Minh Hùng LĐXH 2006
99 833-844 GT Vẽ kĩ thuật Trần Hữu Quế ĐH SƯ PHẠM 2005
100 258-262 GT vẽ kỹ thuật  (CĐ) Trần Hữu Quế Giáo dục 2007
101 823-832 Hệ thống nhiệt và điều hoà trên xe hơi đời mới Trần thế San  KHKT 2009
102 1459-1478 Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính Trần Trọng Minh KHKT 2006
103 1479-1498 Hệ thống thuỷ lực trên máy công nghiệp Nguyễn Thành Trí KHKT 2004
104 1097-1106 Hỏi và đáp về vận hành thiết bị lò hơi Đỗ Văn Thắng Giáo dục 2009
105 74-87 Hướng dẫn dậy nghề nguội Nguyễn Tiến Đạt ĐH-GDCN 1968
106 25-26 Hướng dẫn làm bài tập dung sai Trường ĐKBK HN 1983
107 651-660 Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy Nguyễn Đắc Lộc KHKT 2009
108 03-04 Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh Nguyễn Đức Lợi KHKT 1992
109 180-184 Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh Nguyễn Đức Lợi KHKT 1999
110 661-662 Hướng dẫn thực hành kĩ thuật điện Dương Văn Ninh Đà Nẵng 2008
111 355-364 Hướng dẫn tính toán thiết kế chi tiết máy Ngô Văn Quyết GTVT 2008
112 636-650 Hướng dẫn tính toán thiết kế chi tiết máy Ngô Văn Quyết GT 2008
113 1439-1458 Khí nén và thuỷ lực  Trần Thế San KHKT 2008
114 1539-1546 Khí thải động cơ và ô nhiễm môi trường Phạm Minh Tuấn KHKT 2009
115 992-1001 Kĩ thuật điện lạnh Nguyễn Văn Chới Giáo dục 2010
116 666-675 Kĩ thuật đúc Phạm Quang Lộc TN 2000
117 676-690 Kĩ thuật tiện Trần Văn Địch KHKT 2007
118 1897-1916 Kỹ thuật điện lạnh Phạm Văn Chới Giáo dục  2010
119 114-117 Kỹ thuật điều hoà không khí Lê Chí Hiệp KHKT 1996
120 663-665 Kỹ thuật hàn điện, cắt và uốn kim loại Chung Thế Quang Giao Thông 2003
121 109-113 Kỹ thuật lạnh cơ sở Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 1996
122 233-237 Kỹ thuật lạnh cơ sở Nguyễn Đức LợiPhạm Văn Tuỳ Giáo dục 2007
123 1782-1801 Kỹ thuật lạnh cơ sở Nguyễn Đức Lợi Giáo dục  2010
124 175-179 Kỹ thuật lạnh thực phẩm Nguyễn Xuân Phương KHKT 2004
125 105-108 Kỹ thuật lạnh ứng dụng Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 1995
126 2012-2031 Kỹ thuật lạnh ứng dụng Nguyễn Đức Lợi Giáo dục  2011
127 185-189 Kỹ thuật môi trường Hoàng Kim Cơ KHKT 2001
128 1667-1686 Kỹ thuật nguội Phí Trọng Hảo Giáo dục  2008
129 123-127 Kỹ thuật nhiệt Bùi Hải KHKT 1997
130 43-45 Kỹ thuật rèn Đỗ Văn Đua ĐH-GDCN 1990
131 1117-1131 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy phần 1 Nguyễn Thế Đạt KHKT 2006
132 1687-1706 Kỹ thuật sấy Trần Văn Phú  Giáo dục  2011
133 865-874 Kỹ thuật thuỷ khí Vũ Duy Quang KHKT 2009
134 1567-1586 Kỹ thuật thuỷ khí Vũ Duy Quang (ĐHBKHN) KHKT 2009
135 273-277 Kỹ thuật tiện Trần Văn Địch KHKT 2007
136 1323-1342 Lò công nghiệp Phạm Văn Trí KHKT 2008
137 278-282 Lò hơi T1 Nguyễn Sỹ Mão KHKT 2006
138 283-287 Lò hơi T2 Nguyễn Sỹ Mão KHKT 2006
139 691-695 Luyện kim loại quý hiếm Đinh Phạm Thái BK 2006
140 696-705 Lý thuyết cán Đào Minh Ngừng Giáo Dục 2007
141 28-29 Lý thuyết đàn hồi Tô Văn Tấn KHKT 1983
142 1519-1538 Mạng nhiệt Nguyễn Công Hân (ĐHBKHN) KHKT 2008
143 05-11 Máy điều hoà nhiệt độ dân dụng  Trần Khánh Hà KHKT 1995
144 1107-1116 Máy lạnh và điều hoà không khí Nguyễn Văn May KHKT 2009
145 1042-1056 Máy và thiết bị lạnh Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 2009
146 1707-1726 Máy và thiết bị lạnh Nguyễn Đức Lợi Giáo dục  2011
147 324 Môi chất lạnh Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 1998
148 706-720 Nguyên lý cắt kim loại Trần Văn Địch KHKT  
149 1243-1262 Nguyên lý máy T1 Đinh Gia Tường Giáo dục 2010
150 1263-1282 Nguyên lý máy T2 Đinh Gia Tường Giáo dục 2009
151 721-730 Nguyên Lý máy tập 2 Đinh Gia Tường Giáo Dục 2009
152 731-740 Nguyên lý máy tập1 Đinh Gia Tường Giáo Dục 2008
153 1132-1146 Nguyên lý và dụng cụ cắt Trần Thế Lực, Trịnh Minh Tứ Giáo dục 2009
154 118-122 Nhiệt động học kỹ thuật Hoàng Đức Tín KHKT 1997
155 875-889 Nhiệt động học và động học ứng dụng Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông KHKT 2006
156 151-155 Nhiệt động kỹ thuật Phạm Lê Dân KHKT 1997
157 238-242 Nhiệt động kỹ thuật  Phạm Lê Dần KHKT 2005
158 900-909 Nhiệt động lực học tập 2 Nguyễn Quang Học KHKT 2009
159 890-899 Nhiệt động lực học tập1 Nguyễn Quang Học KHKT 2009
160 164 Ô tô thế hệ mới - Điện lạnh ô tô Nguyễn Oanh Đồng Nai 1996
161 1187-1190 Ống nhiệt và ứng dụng của ống nhiệt Bùi Hải BK 2009
162 781-795 PLC lập trình ứng dụng trong công nghiệp Trần thế San  KHKT 2008
163 741-745 Sổ tay chế tạo máy Trần Thế San Đà Nẵng 2008
164 365-374 Sổ tay công nghệ chế tạo máy ( tập 1,3) Nguyễn Đắc Lộc KHKT 2007
165 495-504 Sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 3 Nguyễn Đắc Lộc KHKT 2006
166 415-424 Sổ tay dung sai lắp ghép Ninh Đức Tốn Giáo dục 2007
167 30 Sổ tay hướng dẫn vẽ kỹ thuật Đoàn Như Kim Giáo dục 1992
168 2180-2199 Sổ tay kĩ thuật lạnh - Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ Nguyễn Đức Lợi Bách khoa 2010
169 746-750 Sổ tay lập trình CNC Nguyễn Ngọc Phương Đà Nẵng 2006
170 92 Sổ tay thợ sửa chữa cơ khí Xuân Giáp ĐH-GDCN 1991
171 170-174 Sửa chữa máy lạnh và ĐHKK Nguyễn Đức Lợi KHKT 2003
172 455-464 Sức bền vật liệu Bùi Thị Thoi LĐXH 2006
173 1379-1398 Sức bền vật liệu Toàn tập Đặng Việt Cương KHKT 2008
174          
175 1587-1606 Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí Phạm văn Nghệ   KHKT 2011
176 2260-2279 Thiết bị đo lường nhiệt  Võ Huy Hoàn KHKT 2008
177 148-150 Thiết bị trao đổi nhiệt Bùi Hải KHKT 1999
178 288-292 Thiết kế chi tiết máy Nguyễn Trọng Hiệp Giáo dục 2007
179 766-770 Thiết kế chi tiết máy Nguyễn Trọng Hiệp Giáo Dục 2009
180 1283-1302 Thiết kế chi tiết máy Nguyễn Trọng Hiệp Giáo dục 2011
181 751-765 Thiết kế đồ án chế tạo máy Trần Văn Địch KHKT 2008
182 1002-1016 Thiết kế hệ thống điều hoà không khí VRV Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 2010
183 1727-1746 Thiết kế hệ thống điều hoà không khí VRV Nguyễn Đức Lợi Giáo dục  2012
184 218-222 Thiết kế hệ thống thiết bị sấy Hoàng văn Chước KHKT 2006
185 485-494 Thông gió tự nhiên trong nhà Hà Nhật Tân  VHTT 2006
186 2032-2051 Thông gió và kĩ thuật xử lý khí thải Nguyễn Duy Động Giáo dục  2009
187 313-317 Thực hành hàn hồ quang(THCN dạy nghề) Nguyễn Trường Giang LĐXH 2006
188 143-147 Thực hành Kỹ thuật  Hàn gò Trần Thế San Đà Nẵng 2001
189 165-169 Thực hành Kỹ thuật cơ điện lạnh Trần Thế San Đà Nẵng 2001
190 1499-1518 Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh Trần Thế San KHKT 2011
191 226-227 Thực hành kỹ thuật hàn-gò Trần Văn Niên-Trần Thế San Đà Nẵng 2001
192 465-474 Thuỷ lực tập 1 Nguyễn Cảnh Cầm Xây Dựng 2007
193 475-484 Thuỷ lực tập 2 Nguyễn Cảnh Cầm Xây Dựng 2007
194 135-139 Thuỷ lực và khí động lực Hoàng văn Quý KHKT 1997
195 2200-2219 Tính nhiệt tuabin khí Trương Ngọc Tuấn Bách khoa 2006
196 128-129 Truyền nhiệt Đặng Quốc Phú HN 1991
197 253-257 Truyền nhiệt Đặng  Quốc Phú                  Trần Thế Sơn                    Trần Văn Phú          Giáo dục 2004
198 1211-1222 Tự động điều khiển các quá trình nhiệt lạnh Nguyễn Tấn Dũng ĐHQGTPHCM 2009
199 228-232 Tự động hoá hệ thống lạnh Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 2007
200 935-949 Tự động hoá hệ thống lạnh Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 2010
201 2052-2071 Tự động hoá hệ thống lạnh Nguyễn Đức Lợi Giáo dục  2012
202 2280-2289 Tự động hóa hệ thống lạnh Nguyễn Đức Lợi Giáo dục 2012
203 12-17 Tủ lạnh gia đình Trần Khánh Hà KHKT 1993
204 2220-2239 Tủ lạnh và  máy điều hoà gia dụng Nguyễn Đức Lợi Bách khoa 2011
205 977-991 Tủ lạnh và máy điều hoà gia dụng Nguyễn Đức Lợi Bách khoa 2011
206 18-21 Tủ lạnh, máy kem, máy đá, điều hoà nhiệt độ Nguyễn Đức Lợi KHKT 1991
207 1917-1936 Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện Đỗ Văn Thắng Giáo dục  2010
208 1607-1626 Vât liệu bôi trơn  Đinh Văn Kha KHKT 2011
209 1147-1166 Vật liệu kĩ thuật nhiệt lạnh Nguyễn Đức Lợi BK 2005
210 2240-2259 Vật liệu kĩ thuật nhiệt lạnh Nguyễn Đức Lợi Bách khoa 2012
211 140-142 Vật liệu và công nghệ hàn Nguyễn văn Thuý KHKT 2000
212 93-99 Vẽ kỹ thuật Hà Quân ĐH-GDCN  
213 89 Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 Trần Hữu Quế Giáo dục 2002
214 90 Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 2 Trần Hữu Quế Giáo dục 2002
215 345-354 Vẽ kỹ thuật và Autocard 2007 Trần Nhất Dũng KHKT 2008
216 88 Vẽ kỹ thuật xây dựng Đoàn Kim Như ĐH-GDCN 1991

No comments yet. Be the first.

Others: