
Số TT | Họ và tên học sinh | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Nơi sinh | Khoá học | Năm TN | Ngành đào tạo | Xếp loại TN | Hình thức ĐT | Số hiệu VBCC | Số Quyết định tốt nghiệp | Ngày cấp bằng | ||
CL | 946 | Đàm Minh Anh | 25-02-90 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A545057 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 947 | Nguyễn Hoàng Hải | 03-07-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A545058 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 948 | Nguyễn Thị Thu Hải | 16-10-91 | Nữ | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A545059 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 949 | Nguyễn Văn Hải | 01-12-90 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A545060 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 950 | Trần Thanh Hiền | 09-09-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A545061 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 951 | Hoàng Bình Minh | 08-12-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A545062 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 952 | Nguyễn Đức Nam | 18-11-90 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A545063 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 953 | Nguyễn Văn Tiến | 01-05-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A545064 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 954 | Nguyễn Văn Trường | 18-10-90 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A545065 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 955 | Nguyễn Anh Tuấn | 22-09-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A545066 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 956 | Nguyễn Văn Bảo | 08-11-91 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A545067 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 957 | Nguyễn Thị Đoan | 14-07-91 | Nam | Kinh | VN | Bắc Ninh | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Khá | CQ | A545068 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 958 | Bùi Đăng Hải | 14-05-91 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A545069 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 959 | Lê Anh Thắng | 01-01-89 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A545070 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 960 | Dương Đình Thức | 20-10-85 | Nam | Kinh | VN | Hà Tĩnh | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Giỏi | CQ | A545071 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |
CL | 961 | Lê Thị Yến | 30-06-90 | Nữ | Kinh | VN | Thanh Hoá | 38(2011-2013) | 2013 | THƯD | Trung bình khá | CQ | A545072 | 138/QĐ-CĐĐTĐL | 22-05-13 | 11-06-13 |