Danh sách bài viết theo chuyên mục
 

DANH SÁCH HSSV ĐƯỢC XÉT CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP

KHÓA 41,42,43 HỆ CAO ĐẲNG, CAO ĐẲNG NGHỀ; KHÓA 42, 43 HỆ TCCN

KHÓA 41,42 HỆ TCCN, TCN (Đối tượng tốt nghiệp THCS)

A. Danh sách học sinh, sinh viên tại trường

TT

Mã HSSV

Họ và tên

Kết quả học tập và rèn luyện

 

 

 

Loại HB

Ghi chú

TBC học tập

XL rèn luyện

I. Hệ Cao đẳng chính quy khóa 41

Lớp 41 CNTT

Tổng số học bổng

1

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

1

Loại 3:

0

1

416TC60398

Mai Văn Nam

8.71

Xuất sắc

2

 

Lớp 41 THUD

Tổng số học bổng

1

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

1

Loại 3:

0

2

416TC30113

Phan Mạnh Hùng

8,24

Tốt

2

 

Lớp 41 ĐTTT

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

1

Loại 2:

1

Loại 3:

0

3

416TC10006

Nguyễn Thiên Hải

9,40

Tốt

2

 

4

416TC10015

Đỗ Thị Hương

9,30

Xuất sắc

1

 

Lớp 41 KTNL

Tổng số học bổng

5

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

3

Loại 3:

2

5

416TC20096

Nguyễn Đình Trung

8,11

Tốt

2

 

6

416TC20079

Lê Anh Phương

8,05

Tốt

2

 

7

416TC20086

Nguyễn Đăng Sơn

8,00

Tốt

2

 

8

416TC20098

Nhữ Văn Trung

7,84

Xuất sắc

3

 

9

416TC20067

Phạm Văn Mạnh

7,79

Tốt

3

 

Lớp 41 TĐH

Tổng số học bổng

3

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

3

Loại 3:

0

10

416TC40138

Nguyễn Hữu Sơn

8,33

Xuất sắc

2

 

11

416TC40122

Chử Minh Chương

8,17

Tốt

2

 

12

416TC40132

Nguyễn Văn Kế

8,11

Xuất sắc

2

 

Lớp 41 ĐĐT1

Tổng số học bổng

5

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

2

Loại 3:

3

13

416TC50190

Bùi Duy Hiếu

8,30

Tốt

2

 

14

416TC50197

Nguyễn Duy Hưng

8,30

Xuất sắc

2

 

15

416TC50172

Hoàng Đức Cường

7,90

Xuất sắc

3

 

16

416TC50221

Lê Quang Trường

7,65

Tốt

3

 

17

416TC50229

Nguyễn Tuấn Tú

7,45

Tốt

3

 

Lớp 41 ĐĐT2

Tổng số học bổng

5

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

5

Loại 3:

0

18

416TC50239

Chử Quyết Chiến

8,70

Tốt

2

 

19

416TC50254

Nguyễn Doãn Hiếu

8,65

Tốt

2

 

20

416TC50302

Đàm Quang Tuyến

8,60

Tốt

2

 

21

416TC50277

Nguyễn Quang Anh Quân

8,55

Xuất sắc

2

 

22

416TC50306

Vũ Quang Tú

8,30

Tốt

2

 

Lớp 41 ĐĐT3

Tổng số học bổng

5

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

3

Loại 3:

2

23

416TC50339

Lý Trường Lâm

8,70

Xuất sắc

2

 

24

416TC50310

Đỗ Văn Bá

8,60

Xuất sắc

2

 

25

416TC50377

Lê Đức Việt

8,35

Tốt

2

 

26

416TC50317

Trần Minh Chương

8,05

Khá

3

 

27

416TC50358

Trung Văn Tháp

8,05

Khá

3

 

II. Hệ Cao đẳng chính quy khóa 42

Lớp 42 CNTT

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

2

Loại 3:

0

28

426TC60459

Đào Đức Mạnh

8,60

Xuất sắc

2

 

29

426TC60451

Đỗ Thành Đạt

8,55

Xuất sắc

2

 

Lớp 42 ĐTTT

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

2

Loại 3:

0

30

426TC10016

Phùng Trần Huy

8,72

Xuất sắc

2

 

31

426TC10018

Nguyễn Văn Lới

8,17

Tốt

2

 

Lớp 42 KTNL1

Tổng số học bổng

4

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

3

Loại 3:

1

32

426TC20106

Ngô Văn Quang

8,44

Tốt

2

 

33

426TC20108

Ngô Tiến Quý

8,28

Tốt

2

 

34

426TC20072

Nguyễn Văn Cường

8,17

Xuất sắc

2

 

35

426TC20107

Nguyễn Ngọc Quyết

7,94

Tốt

3

 

Lớp 42 KTNL2

Tổng số học bổng

4

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

3

Loại 3:

1

36

426TC20138

Phạm Minh Đệ

8,39

Xuất sắc

2

 

37

426TC20178

Nguyễn Hữu Trung

8,33

Xuất sắc

2

 

38

426TC20168

Nguyễn Văn Quyết

8,28

Xuất sắc

2

 

39

426TC20160

Nguyễn Văn Mạnh

7,78

Tốt

3

 

Lớp 42 KTNL3

Tổng số học bổng

4

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

1

Loại 3:

3

40

426TC20228

Đoàn Hồng Thắng

8,11

Xuất sắc

2

 

41

426TC20227

Bùi Nho Thạo

7,94

Khá

3

 

42

426TC20209

Phạm Văn Lộc

7,72

Tốt

3

 

43

426TC20191

Phạm Khương Duy

7,67

Tốt

3

 

Lớp 42 CĐT

Tổng số học bổng

1

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

1

44

426TC50431

Đỗ Văn Duy

7,85

Tốt

3

 

Lớp 42 TĐH

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

2

Loại 3:

0

45

426TC30251

Nguyễn Hoàng Huy

8,15

Tốt

2

 

46

426TC30260

Giáp Văn Tài

8,10

Xuất sắc

2

 

Lớp 42 ĐĐT1

Tổng số học bổng

4

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

2

Loại 3:

2

47

426TC40353

Ưng Sỹ Nguyên

8,53

Tốt

2

 

48

426TC40344

Nguyễn Trung Kiên

8,35

Tốt

2

 

49

426TC40337

Nguyễn Huy Hoàng

7,94

Tốt

3

 

50

426TC40328

Nguyễn Quang Đỗ

7,88

Xuất sắc

3

 

Lớp 42 ĐĐT2

Tổng số học bổng

4

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

2

Loại 3:

2

51

426TC40414

Nguyễn Đức Thành

8,18

Xuất sắc

2

 

52

426TC40405

Phạm Văn Nghĩa

8,06

Xuất sắc

2

 

53

426TC40415

Nguyễn Văn Thành

7,53

Xuất sắc

3

 

54

426TC40390

Nguyễn Công Huy

7,35

Xuất sắc

3

 

III. Hệ Cao đẳng chính quy khóa 43

Lớp 43 CNTT

Tổng số học bổng

3

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

3

Loại 3:

0

55

436TC60443

Cao Thị Huyền Trang

8,74

Xuất sắc

2

 

56

436TC60430

Nguyễn Quang Minh

8,32

Tốt

2

 

57

436TC60423

Phùng Minh Khải

8,26

Tốt

2

 

Lớp 43 ĐTTT

Tổng số học bổng

1

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

1

58

436TC10019

Hoàng Thanh Tùng

7,68

Tốt

3

 

Lớp 43 KTNL1

Tổng số học bổng

5

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

4

Loại 3:

1

59

436TC20051

Lê Quang Huy

8,50

Xuất sắc

2

 

60

436TC20049

Đặng Thái Hòa

8,35

Xuất sắc

2

 

61

436TC20055

Đặng Duy Khánh

8,15

Xuất sắc

2

 

62

436TC20041

Cao Huỳnh Đức

8,10

Xuất sắc

2

 

63

436TC20061

Ngô Công Minh

7,90

Tốt

3

 

Lớp 43 KTNL2

Tổng số học bổng

5

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

2

Loại 3:

3

64

436TC20131

Nguyễn Văn Sơn

8,70

Xuất sắc

2

 

65

436TC20146

Lê Văn Tùng

8,00

Xuất sắc

2

 

66

436TC20112

Nguyễn Văn Lĩnh

7,90

Tốt

3

 

67

436TC20125

Nguyễn Văn Quang

7,90

Tốt

3

 

68

436TC20116

Nguyễn Hoài Nam

7,85

Tốt

3

 

Lớp 43 KTNL3

Tổng số học bổng

5

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

3

Loại 3:

2

69

436TC20148

Phạm Xuân Ánh

8,15

Tốt

2

 

70

436TC20187

Nguyễn Hồng Thái

8,10

Tốt

2

 

71

436TC20160

Lưu Văn Giang

8,05

Xuất sắc

2

 

72

436TC20185

Nguyễn Đức Thành

7,80

Xuất sắc

3

 

73

436TC20177

Nguyễn Đình Ngọc

7,75

Tốt

3

 

Lớp 43 CĐT

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

2

Loại 3:

0

74

436TC50402

Nguyễn Văn Minh

8,60

Tốt

2

 

75

436TC50403

Nguyễn Khắc Nam

8,35

Tốt

2

 

Lớp 43 TĐH

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

1

Loại 3:

1

76

436TC30207

Ngô Văn Cảnh

8,18

Xuất sắc

2

 

77

436TC30205

Lê Quốc Anh

7,41

Tốt

3

 

Lớp 43 ĐĐT1

Tổng số học bổng

6

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

6

Loại 3:

0

78

436TC40258

Nguyễn Bá Hưng

8,43

Xuất sắc

2

 

79

436TC40284

Nguyễn Văn Thịnh

8,29

Xuất sắc

2

 

80

436TC40293

Nguyễn Bách Tùng

8,24

Xuất sắc

2

 

81

436TC40229

Nguyễn Đức Anh

8,10

Tốt

2

 

82

436TC40290

Nguyễn Văn Trường

8,10

Xuất sắc

2

 

83

436TC40285

Trần Ngọc Thuần

8,10

Tốt

2

 

Lớp 43 ĐĐT2

Tổng số học bổng

5

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

5

84

436TC40319

Lê Đăng Hoàng

7,81

Tốt

3

 

85

436TC40342

Cao Văn Phúc

7,67

Tốt

3

 

86

436TC40359

Đỗ Đức Trung

7,67

Tốt

3

 

87

436TC40368

Hoàng Thế Tú

7,62

Tốt

3

 

88

436TC40309

Hoàng Văn Duy

7,52

Tốt

3

 

IV. Hệ Cao đẳng nghề khóa 41

Lớp 41 KTML

Tổng số học bổng

3

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

2

Loại 3:

1

89

415NML0032

Nguyễn Ngọc Quân

8,7

Tốt

2

 

90

415NML0007

Tô Ngọc Duy

8,5

Tốt

2

 

91

415NML0043

Nghiêm Thành Thiên

8,4

Khá

3

 

V. Hệ Cao đẳng nghề khóa 42

Lớp 42 KTML

Tổng số học bổng

1

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

1

Loại 3:

0

92

425NML0015

Hoàng Hai Long

8,8

Xuất sắc

2

 

VI. Hệ Cao đẳng nghề khóa 43

Lớp 43 KTML

Tổng số học bổng

4

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

4

93

435NML0023

Nguyễn Quốc Khánh

7,6

Tốt

3

 

94

435NML0005

Dương Văn Công

7,3

Tốt

3

 

95

435NML0015

Nguyễn Văn Hải

7,3

Tốt

3

 

96

435NML0032

Đỗ Bá Quyết

7,2

Xuất sắc

3

 

VII. Hệ trung cấp chuyên nghiệp khóa 42

Lớp 42ML

Tổng số học bổng

3

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

1

Loại 3:

2

97

422ML00004

Hà Mạnh Bình

8,0

Xuất sắc

2

 

98

422ML00027

Lê Huy Mạnh

7,9

Xuất sắc

3

 

99

422ML00044

Đinh Thế Toàn

7,8

Tốt

3

 

Lớp 42ĐCN

Tổng số học bổng

1

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

1

100

422ĐCN0072

Trần Ngọc Anh

7,8

Khá

3

 

VIII. Hệ trung cấp chuyên nghiệp khóa 43

Lớp 43ML

Tổng số học bổng

4

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

1

Loại 3:

3

101

432ML00019

Trần Văn Hưng

8,1

Tốt

2

 

102

432ML00002

Đặng Phú Anh

7,3

Tốt

3

 

103

432ML00034

Nguyễn Trường Thành

7,3

Khá

3

 

104

432ML00023

Nguyễn Đình Lập

7,2

Tốt

3

 

Lớp 43ĐCN

Tổng số học bổng

1

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

1

105

432ĐCN0051

Nguyễn Văn Hùng

7,0

Tốt

3

 

B. Danh sách học sinh tốt nghiệp THCS

I. Hệ TCCN khóa 41

Lớp 41THHM

Tổng số học bổng

1

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

1

1

412TH00008

Chử Diễm Thanh Hằng

7,5

Khá

3

 

Lớp 41THTL

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

2

2

412TH00058

Phạm Thị Vân

7,7

Khá

3

 

3

412TH00037

Nguyễn Lệnh Công

7,6

Khá

3

 

II. Hệ TCCN khóa 42

Lớp 42THCG

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

2

4

422TH00215

Nguyễn Thanh Thủy

7,4

Khá

3

 

5

422TH00196

Lê Tuấn Anh

7,3

Khá

3

 

Lớp 42THHM1

Tổng số học bổng

3

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

3

6

422TH00253

Nguyễn Thị Huyền Trang

7,6

Khá

3

 

7

422TH00254

Lưu Thu Trang

7,6

Khá

3

 

8

422TH00255

Nguyễn Hương Trà

7,5

Khá

3

 

Lớp 42THHM2

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

2

9

422TH00277

Lê Quang Long

7,2

Khá

3

 

10

422TH00278

Dương Việt Long

7,2

Khá

3

 

Lớp 42THTL1

Tổng số học bổng

3

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

3

11

422TH00307

Nguyễn Sỹ Huấn

7,6

Khá

3

 

12

422TH00327

Nguyễn Thị Vân

7,0

Khá

3

 

13

422TH00308

Nguyễn Quang Huy

7,0

Khá

3

 

Lớp 42THTL2

Tổng số học bổng

3

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

3

14

422TH00335

Đinh Văn Dương

7,2

Khá

3

 

15

422TH00338

Vũ Tiến Đức

7,1

Khá

3

 

16

422TH00359

Hoàng Phương Thanh

7,0

Khá

3

 

Lớp 42THĐX

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

2

17

422TH00370

Lê Xuân Diễm

7,1

Khá

3

 

18

422TH00387

Nguyễn Văn Thành

7,0

Khá

3

 

Lớp 42MLBV

Tổng số học bổng

4

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

4

19

422ML00036

Ngô Văn Thuận

7,6

Khá

3

 

20

422ML00001

Phùng Tuấn Anh

7,2

Khá

3

 

21

422ML00002

Nguyễn Bá Doanh

7,2

Khá

3

 

22

422ML00019

Phùng Văn Long

7,1

Khá

3

 

Lớp 42MLĐA1

Tổng số học bổng

4

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

4

23

422ML00052

Vương Thị Bích

7,2

Khá

3

 

24

422ML00079

Phạm Trọng Sơn

7,2

Khá

3

 

25

422ML00065

Nguyễn Tiến Huy

7,2

Khá

3

 

26

422ML00049

Chử Thị Lan Anh

7,1

Khá

3

 

Lớp 42MLĐA2

Tổng số học bổng

3

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

3

27

422ML00108

Nguyễn Phương Nam

7,4

Khá

3

 

28

422ML00093

Lê Tùng Dương

7,4

Khá

3

 

29

422ML00092

Phạm Huy Dương

7,2

Khá

3

 

Lớp 42MLĐĐ2

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

2

30

422ML00182

Vũ Quang Linh

8,2

Khá

3

 

31

422ML00135

Nguyễn Văn Đoàn

8,2

Khá

3

 

Lớp 42ĐDBV1

Tổng số học bổng

4

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

4

32

422ĐCN0400

Vũ Kim Dương

8,1

Khá

3

 

33

422ĐCN0406

Trần Thị Hạnh

8,1

Khá

3

 

34

422ĐCN0426

Nguyễn Tiến Sáng

7,6

Khá

3

 

35

422ĐCN0405

Bùi Văn Định

7,5

Khá

3

 

Lớp 42ĐDBV2

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

2

36

422ĐCN0441

Nguyễn Văn Anh

7,9

Khá

3

 

37

422ĐCN0443

Đỗ Văn Chung

7,0

Khá

3

 

Lớp 42ĐDMY

Tổng số học bổng

4

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

4

38

422ĐCN0520

Bùi Thu Phương

7,4

Khá

3

 

39

422ĐCN0519

Trần Trọng Phong

7,4

Khá

3

 

40

422ĐCN0528

Đặng Thị Thủy

7,3

Khá

3

 

41

422ĐCN0497

Nguyễn Huỳnh Đức

7,2

Khá

3

 

III. Khóa 41 hệ TCN

Lớp 41ĐPT

Tổng số học bổng

2

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

2

42

413CN10018

Nguyễn Mậu Nguyên

7,5

Khá

3

 

43

413CN10013

Hoàng Thị Lan Hương

7,1

Khá

3

 

IV. Khóa 42 hệ TCN

Lớp 42LPO

Tổng số học bổng

3

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

3

44

423CNL0057

Khuất Hữu Đức

8,2

Khá

3

 

45

423CNL0058

Nguyễn Việt Đức

8,2

Khá

3

 

46

423CNL0047

Bùi Thế Anh

8,0

Khá

3

 

Lớp 42ĐPI

Tổng số học bổng

3

Trong đó

Loại 1:

0

Loại 2:

0

Loại 3:

3

47

423CND0044

Bùi Quang Trung

8,0

Khá

3

 

48

423CND0023

Trịnh Thanh Hồng

7,7

Khá

3

 

49

423CND0043

Lê Mạnh Tiến

7,7

Khá

3

 

 


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu