DANH SÁCH HSSV ĐƯỢC XÉT CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I: KHÓA 40, 41 HỆ CĐ, CĐN; KHÓA 41 HỆ TCCN
NĂM HỌC 2015 - 2016
TT | Mã HSSV | Họ và tên | Kết quả học tập và rèn luyện | Loại HB | Ghi chú | |||||
TBC học tập | XL rèn luyện | |||||||||
I.KHÓA 40 HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY | ||||||||||
Lớp 40CNTT | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |
1 | 4010060632 | Trần Hồng Anh | 8,73 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
Lớp 40THUD | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |
1 | 4010030283 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 8,30 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 40ĐTTT1 | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 3 | Loại 3: | 0 | |
1 | 4010010052 | Nguyễn Thiện Tuyên | 8,90 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
2 | 4010010050 | Đỗ Trường | 8,70 | Tốt | 2 |
| ||||
3 | 4010010030 | Vũ Đức Ngọc | 8,60 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 40ĐTTT2 | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 1 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |
1 | 4010010068 | Vũ Minh Hoàng | 9,10 | Tốt | 2 |
| ||||
2 | 4010010064 | Đoàn Công Hà | 9,00 | Xuất sắc | 1 |
| ||||
Lớp 40KTNL1 | Tổng số học bổng | 5 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 5 | Loại 3: | 0 | |
1 | 4010020185 | Tạ Xuân Trúc | 8,42 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
2 | 4010020132 | Nguyễn Văn Bằng | 8,32 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
3 | 4010020158 | Vũ Hữu Khương | 8,32 | Tốt | 2 |
| ||||
4 | 4010020160 | Tạ Hoàng Long | 8,16 | Tốt | 2 |
| ||||
5 | 4010020155 | Nguyễn Văn Hưng | 8,11 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 40KTNL2 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 3 | Loại 3: | 1 | |
1 | 4010020235 | Nguyễn Văn Phú | 8,68 | Tốt | 2 |
| ||||
2 | 4010020240 | Trương Văn Thắng | 8,26 | Tốt | 2 |
| ||||
3 | 4010020229 | Vũ Thành Long | 8,00 | Khá | 3 |
| ||||
4 | 4010020243 | Nguyễn Đắc Thủy | 8,00 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 40ĐĐT2 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 4 | Loại 3: | 0 | |
1 | 4010050483 | Hoàng Văn Dũng | 8,65 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
2 | 4010050479 | Nguyễn Văn Chung | 8,25 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
6 | 4010050520 | Nguyễn Văn Thanh | 8,25 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
8 | 4010050532 | Bùi Văn Trung | 8,25 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
Lớp 40ĐĐT3 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 1 | Loại 2: | 3 | Loại 3: | 0 | |
1 | 4010050567 | Khuất Huy Hoàng | 9,35 | Xuất sắc | 1 |
| ||||
2 | 4010050565 | Trần Trung Hiếu | 9.10 | Tốt | 2 |
| ||||
3 | 4010050581 | Đoàn Tăng Lưu | 8.55 | Tốt | 2 |
| ||||
4 | 4010050564 | Nguyễn Tiến Hiếu | 8.35 | Tốt | 2 |
| ||||
II.KHÓA 41 HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY | ||||||||||
Lớp 41CNTT | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |
1 | 416TC60398 | Mai Văn Nam | 8,30 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
Lớp 41THUD | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 0 | |
1 | 416TC30113 | Phan Mạnh Hùng | 8,00 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 41ĐTTT | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 0 | |
1 | 416TC10006 | Nguyễn Thiên Hải | 8,83 | Tốt | 2 |
| ||||
2 | 416TC10015 | Đỗ Thị Hương | 8,50 | Tốt | 2 |
| ||||
Lớp 41KTNL | Tổng số học bổng | 5 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 4 | |
1 | 416TC20096 | Nguyễn Đình Trung | 8,22 | Tốt | 2 |
| ||||
2 | 416TC20037 | Vũ Mạnh Duy | 7,72 | Tốt | 3 |
| ||||
3 | 416TC20076 | Lưu Đình Ninh | 7,61 | Tốt | 3 |
| ||||
4 | 416TC20051 | Âu Duy Hải | 7,56 | Tốt | 3 |
| ||||
5 | 416TC20098 | Nhữ Văn Trung | 7,56 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
Lớp 41TĐH | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 2 | |
1 | 416TC40138 | Nguyễn Hữu Sơn | 8,45 | Tốt | 2 |
| ||||
2 | 416TC40129 | Đặng Văn Hải | 7,90 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
3 | 416TC40136 | Bùi Trọng Nghĩa | 7,65 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 41ĐĐT1 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 2 | |
1 | 416TC50197 | Nguyễn Duy Hưng | 8,47 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
2 | 416TC50229 | Nguyễn Tuấn Tú | 8,12 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
3 | 416TC50228 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | 7,65 | Tốt | 3 |
| ||||
4 | 416TC50172 | Hoàng Đức Cường | 7,41 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 41ĐĐT2 | Tổng số học bổng | 5 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 4 | |
1 | 416TC50302 | Đàm Quang Tuyến | 8,41 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
2 | 416TC50239 | Chử Quyết Chiến | 7,76 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
3 | 416TC50281 | Phùng Văn Quyết | 7,71 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
4 | 416TC50248 | Trần Văn Giang | 7,65 | Tốt | 3 |
| ||||
5 | 416TC50261 | Nguyễn Trọng Hưng | 7,53 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 41ĐĐT3 | Tổng số học bổng | 4 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 1 | Loại 3: | 3 | |
1 | 416TC50310 | Đỗ Văn Bá | 8,06 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
2 | 416TC50339 | Lý Trường Lâm | 7,94 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
3 | 416TC50338 | Cao Văn Khánh | 7,65 | Tốt | 3 |
| ||||
4 | 416TC50328 | Nguyễn Văn Hảo | 7,18 | Khá | 3 |
| ||||
III. KHÓA 40 HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ | ||||||||||
Lớp 40KTML | Tổng số học bổng | 2 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 2 | |
1 | 405NML0008 | Nguyễn Đức Dương | 8,5 | Tốt | 3 |
| ||||
2 | 405NML0034 | Phạm Văn Tân | 8,4 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
IV. KHÓA 41 HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ | ||||||||||
Lớp 41KTML | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 3 | |
1 | 415NML0023 | Phạm Minh Khải | 8,8 | Xuất sắc | 3 |
| ||||
2 | 415NML0032 | Nguyễn Ngọc Quân | 8,7 | Tốt | 3 |
| ||||
3 | 415NML0007 | Tô Ngọc Duy | 8,5 | Tốt | 3 |
| ||||
V. KHÓA 41 HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||
Lớp 41ML | Tổng số học bổng | 3 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 2 | Loại 3: | 1 | |
1 | 412ML00063 | Trịnh Xuân Tùng | 8,0 | Tốt | 2 |
| ||||
2 | 412ML00030 | Nguyễn Văn Khương | 8,0 | Xuất sắc | 2 |
| ||||
3 | 412ML00061 | Nguyễn Tiến Tùng | 7,9 | Tốt | 3 |
| ||||
Lớp 41ĐCN | Tổng số học bổng | 1 | Trong đó | Loại 1: | 0 | Loại 2: | 0 | Loại 3: | 1 | |
1 | 412ĐCN0073 | Đàm Đức Hoàng | 7,9 | Tốt | 3 |
|