Thư viện tài liệu
Khớp các mục sau đây:
Số hiệu Tiêu đề Mô tả
Nội dung Nguồn:

Danh sách bài viết theo chuyên mục
 

BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY

 

LỚP: 38CĐVT1

 

STT

Họ tên

Ngày sinh

Điểm thi Tốt nghiệp

Ghi chú

Các môn KH Mác-Lênin, TTHCM

Kiến thức
cơ sở ngành

Kiến thức chuyên ngành

1

Nguyễn Đình Dũng

10/27/1992

6

7

7

 

2

Chu Trần Dũng

9/16/1993

5

8

8

 

3

Nguyễn Văn Dũng

4/9/1993

5

6

7

 

4

Nguyễn Đại Dương

9/17/1992

5

9

9

 

5

Hoàng Kim Hồng Dương

5/17/1992

7

7

7

 

6

Nguyễn Văn Hải

2/23/1992

6

7

8

 

7

Nguyễn Quang Huy

9/12/1993

8

10

10

 

8

Lưu Văn Khánh

7/5/1993

6

6

8

 

9

Quách Hải Long

10/29/1991

5

8

9

 

10

Nguyễn Tiến Lộc

12/30/1993

6

8

8

 

11

Nguyễn Thành Luân

8/24/1992

6

7

9

 

12

Nguyễn Văn Luân

12/24/1990

6

7

8

 

13

Nguyễn Văn Mạnh

12/12/1993

5

7

9

 

14

Nguyễn Văn Nam

10/4/1991

7

10

10

 

15

Nguyễn Hữu Quang

4/15/1993

5

8

8

 

16

Nguyễn Văn Thành

6/2/1993

7

7

9

 

17

Nguyễn Đức Thuận

6/12/1992

6

8

8

 

18

Phan Đình Trọng

7/2/1993

9

9

10

 

19

Nguyễn Mạnh Tuấn

11/20/1992

7

8

8

 

20

Đỗ Duy Tùng

6/2/1992

8

10

10

 

21

Nguyễn Khánh Tùng

5/25/1992

6

7

8

 

22

Vũ Thái Vĩnh

11/23/1993

5

6

8

 

23

Ngô Văn Cao

6/24/1992

5

7

8

 

24

Nguyễn Viết Dũng

1/5/1992

7

7

7

 

25

Hoàng Văn Đăng

9/14/1993

8

7

8

 

26

Trần Hữu Đông

4/23/1993

6

8

7

 

27

Hà Văn Hải

11/23/1992

8

8

8

 

28

Vũ Đình Hồng

2/12/1992

8

10

9

 

29

Nguyễn Ngọc Huy

8/27/1993

8

7

7

 

30

Nguyễn Văn Hùng

4/19/1992

6

8

8

 

31

Đỗ Văn Lam

11/22/1992

6

8

8

 

32

Phạm Văn Lâm

8/5/1993

7

7

8

 

33

Nguyễn Xuân Nguyện

1/16/1993

7

7

8

 

34

Nguyễn Văn Quảng

7/30/1991

7

7

8

 

35

Đỗ Trường Sơn

8/19/1993

7

8

8

 

36

Lưu Đức Tâm

8/20/1991

7

7

8

 

37

Trần Thị Thanh

1/1/1993

8

10

9

 

38

Nguyễn Văn Thắng

7/15/1992

8

8

9

 

39

Phạm Văn Thuận

1/18/1993

9

8

8

 

40

Đinh Sỹ Toàn

9/4/1993

8

8

8

 

41

Nguyễn Văn Trình

1/18/1992

9

10

10

 

42

Nguyễn Quý Trọng

9/27/1993

8

7

8

 

43

Nguyễn Trọng Tuấn

6/25/1991

8

10

8

 

44

Nguyễn Quang Tuất

1/16/1993

8

9

9

 

45

Nguyễn Văn Vũ

6/6/1993

8

9

8

 

 

 

 

LỚP: 38CĐVT2

 

STT

Họ tên

Ngày sinh

Điểm thi Tốt nghiệp

Ghi chú

Các môn KH Mác-Lênin, TTHCM

Kiến thức
cơ sở ngành

Kiến thức chuyên ngành

1

Hoàng Gia Anh

10/16/1993

6

6

7

 

2

Trần Viết Chiến

9/2/1993

5

6

9

 

3

Đỗ Thế Duy

11/26/1993

5

7

7

 

4

Ninh Minh Đức

2/21/1993

6

8

7

 

5

Lê Ngọc Minh Hải

11/20/1993

5

7

9

 

6

Nguyễn Duy Lâm

6/11/1992

5

8

9

 

7

Phùng Văn Linh

9/20/1993

5

7

8

 

8

Hoàng Minh Phú

12/1/1993

5

9

8

 

9

Cao Xuân Quỳnh

11/25/1992

5

7

7

 

10

Phí Hải Quý

8/11/1993

5

8

7

 

11

Trịnh Bá Thái

11/18/1993

5

8

8

 

12

Vũ Khắc Thắng

11/14/1993

5

7

7

 

13

Nguyễn Viết Thuật

3/28/1993

8

9

10

 

14

Nguyễn Mạnh Toàn

9/4/1993

6

9

7

 

15

Bùi Doãn Trung

8/3/1993

5

7

7

 

16

Lê Đoài Tuấn

12/25/1992

7

7

9

 

17

Phạm Thanh Tùng

5/8/1993

6

7

7

 

18

Vương Sỹ Tường

9/17/1993

7

8

9

 

19

Nguyễn Xuân Việt

12/17/1993

5

7

7

 

20

Đinh Tuấn Anh

10/21/1993

7

8

9

 

21

Nguyễn Văn Biên

4/24/1993

7

8

9

 

22

Trần Thiện Cương

4/30/1993

6

7

9

 

23

Trần Trọng Đông

7/26/1993

8

9

9

 

24

Đinh Văn Hoàn

8/31/1993

5

9

8

 

25

Nguyễn Thị Hồng

9/5/1993

7

9

9

 

26

Lê Hồng Huấn

12/7/1992

6

5

8

 

27

Nguyễn Thị Hướng

11/5/1993

7

9

8

 

28

Nguyễn Trần Khoa

9/21/1993

7

7

7

 

29

Vũ Thị Kiều

1/14/1993

8

9

10

 

30

Trần Mạnh Linh

1/17/1993

5

9

10

 

31

Nguyễn Đức Mạnh

9/14/1993

6

8

10

 

32

Vũ Văn Anh Minh

12/3/1993

5

7

9

 

33

Hoàng Văn Nghiêm

8/4/1992

8

8

9

 

34

Phạm Cao Nguyên

6/6/1992

5

6

8

 

35

Phạm Đình Nhật

11/16/1993

6

6

7

 

36

Lê Hữu Phước

8/21/1993

5

8

8

 

37

Nguyễn Sỹ Quý

8/10/1992

5

7

7

 

38

Trần Văn Thắng

5/25/1992

6

8

8

 

39

Trần Văn Tiến

2/10/1993

8

8

10

 

40

Đào Ngọc Tĩnh

7/27/1993

6

7

7

 

41

Nguyễn Đức Toàn

8/16/1993

8

8

7

 

42

Đỗ Hữu Tông

10/16/1993

7

9

10

 

43

Vương Văn Tuân

6/16/1993

6

7

8

 

44

Hoàng Văn Tuyên

8/6/1993

6

9

9

 

 

 

 

LỚP: 38CĐVT3

 

 

STT Họ tên Ngày sinh Điểm thi Tốt nghiệp Ghi chú
Các môn KH Mác-Lênin, TTHCM Kiến thức
cơ sở ngành
Kiến thức chuyên ngành
1 Kiều Thế Bảo 9/20/1993 5 7 9  
2 Nguyễn Mạnh Dũng 3/31/1993 6 6 7  
3 Nguyễn Phú Đăng 8/23/1993 7 9 9  
4 Trần Văn Đức 5/21/1992 7 7 7  
5 Đỗ Ngọc Hải 3/19/1993 6 7 8  
6 Nguyễn Duy Hiếu 9/5/1993 8 7 8  
7 Lê Quang Huy 6/13/1993 8 8 8  
8 Đặng Đình Hưng 10/31/1992 8 7 7  
9 Đỗ Thị Lâm 5/6/1993 9 10 9  
10 Đặng Văn Mạnh 8/20/1993 6 7 7  
11 Nguyễn Tuấn Nam 10/10/1993 6 6 8  
12 Nguyễn Quang Phúc 3/1/1993 6 6 8  
13 Lê Văn Phúc 10/24/1993 8 10 10  
14 Trần Đức Quảng 3/1/1993 7 7 8  
15 Đàm Quang Sáng 9/18/1993 8 10 10  
16 Lê Tuấn Thành 6/24/1993 8 7 7  
17 Phạm Quốc Thắng 2/16/1993 7 6 8  
18 Nguyễn Văn Thắng 2/3/1992 8 9 10  
19 Dương Xuân Thắng 5/9/1993 8 8 8  
20 Nguyễn Văn Tỉnh 2/5/1993 8 8 8  
21 Nguyễn Văn Tuyến 6/27/1992 7 9 8  
22 Trần Xuân Bá 6/26/1992 8 9 10  
23 Lê Xuân Chính 8/18/1993 7 9 10  
24 Chu Đình Chung 7/30/1990 5 7 8  
25 Đinh Thế Dũng 7/3/1993 5 6 7  
26 Nguyễn Thành Đạt 9/13/1992 8 10 9  
27 Đinh Tiến Đôn 1/11/1994 5 9 9  
28 Nguyễn Văn Đức 5/1/1993 6 9 9  
29 Trần Xuân Đức 6/5/1992 6 8 10  
30 Lại Văn Hạnh 3/23/1993 5 8 7  
31 Chu Công Hải 10/10/1992 8 7 8  
32 Lê Xuân Hiếu 10/31/1993 6 9 8  
33 Hoàng Văn Hoà 8/14/1992 5 6 7  
34 Ngô Tuấn Hùng 12/20/1992 6 6 7  
35 Lưu Quang Hưởng 8/6/1993 5 7 8  
36 Bùi Mạnh Lâm 9/12/1992 7 9 9  
37 Nguyễn Văn Linh 6/11/1993 8 7 8  
38 Đào Khắc Long 3/1/1992 8 8 9  
39 Đặng Xuân Mạnh 8/30/1993 7 6 10  
40 Vũ Văn Nam 8/20/1993 8 7 9  
41 Bùi Hồng Nguyên 9/10/1993 7 8 7  
42 Đào Văn Quân 9/19/1993 8 6 8  
43 Lê Văn Quyền 8/1/1993 8 7 9  
44 Đỗ Thị Sen 5/8/1992 8 8 9  
45 Lê Văn Thuấn 7/10/1992 8 10 9  
46 Hà Văn Tiến 4/22/1993 0 7 7  
47 Nguyễn Mạnh Toàn 6/29/1993 7 7 7  
48 Phạm Văn Trung 11/21/1993 6 9 9  
49 Tẩy Thanh Tuấn 6/15/1993 7 7 8  
50 Đinh Lệnh Tùng 12/9/1993 7 7 8  
51 Trần Thanh Tùng 9/16/1993 7 9 8  

 

 

 

LỚP: 38CĐVT4

 

STT Họ tên Ngày sinh Điểm thi Tốt nghiệp Ghi chú
Các môn KH Mác-Lênin, TTHCM Kiến thức
cơ sở ngành
Kiến thức chuyên ngành
1 Nguyễn Cung Chiến 12/3/1993 8 9 10  
2 Nguyễn Văn Chiến 10/16/1993 6 8 9  
3 Hoàng Quốc Đại 9/24/1993 7 8 8  
4 Nguyễn Thế Đại 3/31/1993 7 8 9  
5 Trần Anh Đức 10/12/1993 8 9 8  
6 Lê Đức Giang 10/27/1993 6 8 8  
7 Dương Quốc Hải 2/18/1993 7 9 8  
8 Nguyễn Trung Việt Hoàng 4/27/1993 6 8 8  
9 Chu Viết Huy 7/2/1993 7 8 8  
10 Nguyễn Thái Huynh 2/5/1991 7 7 7  
11 Nguyễn Văn Hùng 12/21/1992 8 8 9  
12 Nguyễn Tiến Mạnh 8/2/1993 7 7 9  
13 Đinh Quang Nam 8/28/1992 8 9 9  
14 Đỗ Xuân Ngọc 7/11/1993 6 9 8  
15 Vũ Anh Pháp 12/2/1992 6 8 8  
16 Nguyễn Thế Quang 8/22/1993 8 9 8  
17 Nguyễn Hoàng Sơn 2/25/1992 6 7 7  
18 Hoàng Ngọc Sơn 7/8/1993 6 8 8  
19 Lê Văn Thắng 5/20/1993 5 8 8  
20 Nguyễn Văn Thúc 8/17/1993 6 8 8  
21 Đặng Văn Thường 3/12/1993 8 8 8  
22 Đỗ Quang Trung 8/6/1993 5 8 7  
23 Trần Việt Tuấn 10/16/1993 5 7 7  
24 Nguyễn Văn Viện 7/14/1992 5 7 8  
25 Đỗ Quang Vinh 3/26/1993 6 7 9  
26 Chu Thiên Xuyên 12/14/1989 6 7 8  
27 Nguyễn Ngọc ánh 4/25/1993 6 7 8  
28 Lưu Văn Biển 10/20/1993 7 8 8  
29 Nguyễn Văn Dậu 10/5/1993 6 8 9  
30 Hoàng Công Định 5/9/1992 6 7 8  
31 Trần Văn Giang 2/3/1993 6 7 8  
32 Thịnh Văn Hiệp 5/20/1993 5 8 8  
33 Vũ Đình Hoàng 7/14/1992 6 7 8  
34 Nguyễn Duy Huệ 3/23/1992 5 8 9  
35 Đặng Xuân Huỳnh 7/31/1993 7 6 9  
36 Nguyễn Văn Kính 1/24/1992 6 6 8  
37 Nguyễn Đức Lai 8/6/1989 5 6 8  
38 Nguyễn Văn Linh 3/1/1993 6 7 9  
39 Đỗ Thanh Long 7/16/1993 8 8 8  
40 Nguyễn Văn Mến 2/8/1993 7 8 9  
41 Đặng Văn Ngọc 2/24/1993 6 8 7  
42 Nguyễn Văn Ninh 12/19/1992 5 7 8  
43 Nguyễn Văn Thế 10/3/1993 7 7 8  
44 Vũ Đức Thiêm 6/22/1992 8 7 7  
45 Lại Văn Thịnh 2/13/1993 7 7 7  
46 Nguyễn Minh Thùy 10/27/1992 6 7 8  
47 Nguyễn Xuân Toàn 8/15/1993 7 8 7  
48 Phạm Văn Trình 12/29/1992 8 7 9  
49 Nguyễn Văn Trung 7/10/1993 8 7 9  
50 Hà Đức Tuấn 10/6/1993 8 6 7  
51 Đào Duy Tùng 5/19/1993 8 6 8  
52 Nguyễn Đức Tưởng 1/8/1993 7 7 9  
53 Trần Xuân Viễn 4/25/1993 7 8 8  

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu