Thư viện tài liệu
Khớp các mục sau đây:
Số hiệu Tiêu đề Mô tả
Nội dung Nguồn:

Danh sách bài viết theo chuyên mục
 


S
TT
 
 
 
 
Họ và tên
học sinh
 
Ngày tháng
năm sinh
 
Giới
tính
 
Dân
tộc
 
Quốc
tịch
 
Nơi
sinh
 
Khoá
học
 
Năm
tốt
nghiệp
Ngành
đào
tạo
Xếp
loại
TN
Hình
thức
đào tạo
Số
hiu
VBCC
Số Quyết
định tốt nghiệp
 
1583
Nguyễn Quốc Cương
9/22/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
35(2008 - 2011)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308487
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1584
Nguyễn Văn Trung
2/6/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
35(2008 - 2011)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308488
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1585
Trần Duy Cường
4/24/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
35(2008 - 2011)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308489
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1586
Nguyễn Văn Dũng
12/22/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
35(2008 - 2011)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308490
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1587
Phạm Văn Hưng
10/22/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
35(2008 - 2011)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308491
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1588
Từ Hùng Quang
4/2/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
35(2008 - 2011)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308492
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1589
Đào Trường Thịnh
1/7/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
35(2008 - 2011)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308493
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1590
Nguyễn Ngọc Tuấn
9/14/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
35(2008 - 2011)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308494
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1591
Nguyễn Hữu Thuận
10/17/1990
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
35(2008 - 2011)
2012
THƯD
TB
CĐCQ
A308495
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1592
Mai Văn Hoà
12/30/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
35(2008 - 2011)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308496
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
 

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu