Thư viện tài liệu
Khớp các mục sau đây:
Số hiệu Tiêu đề Mô tả
Nội dung Nguồn:

Danh sách bài viết theo chuyên mục
 


Số
TT
 
Họ và tên
học sinh
 
Ngày tháng
năm sinh
 
Giới
tính
 
Dân
tộc
 
Quốc
tịch
 
Nơi
sinh
 
 
Khoá học
 
Năm
tốt
nghiệp
Ngành
đào
tạo
Xếp
loại
TN
Hình
thức
đào tạo
Số
hiu
VBCC
Số Quyết
định tốt nghiệp
 
1284
Cấn Kim Anh
2/6/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308187
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1285
Nguyễn Quang Bắc
8/5/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Sơn Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308188
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1286
Nguyễn Bá Công
4/20/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308189
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1287
Thịnh Dũng
11/4/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308190
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1288
Trịnh Anh Dũng
2/22/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308191
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1289
Đỗ Trọng Dũng
11/13/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308192
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1290
Nguyễn Văn Dương
6/2/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308193
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1291
Đặng Ngọc Đại
10/8/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308194
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1292
Lê Tiến Đức
6/23/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308195
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1293
Nguyễn Văn Đức
1/30/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Sơn Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308196
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1294
Hà Đức Hải
10/22/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308197
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1295
Nguyễn Nam Hải
12/31/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308198
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1296
Nguyễn Thu Hiền
6/13/1990
Nữ
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308199
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1297
Bùi Hữu Hoàn
11/9/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308200
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1298
Đinh Quang Huy
12/26/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308201
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1299
Nguyễn Trung Kiên
5/1/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308202
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1300
Nguyễn Mạnh Linh
8/8/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308203
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1301
Chu Kỳ Long
2/23/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308204
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1302
Nguyễn Văn Lộ
7/28/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308205
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1303
Nguyễn Đức Lý
5/13/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308206
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1304
Vũ Trọng Nghĩa
8/22/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308207
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1305
Ngô Tuấn Phong
7/16/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308208
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1306
Nguyễn Thanh Quang
7/27/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308209
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1307
Nguyễn Văn Sơn
9/20/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308210
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1308
Trần Văn Tẩn
12/20/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308211
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1309
Phạm Tuấn Anh
9/30/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308212
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1310
Mai Ngọc Bảo
5/19/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308213
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1311
Nguyễn Văn Bằng
6/23/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308214
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1312
Đỗ Thị Bé
10/22/1991
Nữ
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308215
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1313
Cao Anh Chiến
3/29/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308216
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1314
Đào Đức Chung
1/16/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308217
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1315
Phạm Văn Chung
8/8/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308218
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1316
Trần Văn Chương
11/6/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308219
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1317
Lương Đức Công
7/15/1989
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308220
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1318
Nguyễn Văn Công
10/9/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308221
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1319
Vũ Cương
8/17/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308222
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1320
Nguyễn Văn Cường
8/2/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308223
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1321
Đỗ Tất Cử
9/5/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308224
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1322
Nguyễn Thế Dân
5/24/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308225
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1323
Hoàng Ngọc Diệp
7/28/1989
Nam
Kinh
VN
Yên Bái
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308226
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1324
Đặng Đình Dũng
6/9/1990
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308227
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1325
Cù Ngọc Dũng
9/12/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308228
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1326
Thân Quang Dũng
8/27/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308229
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1327
Phạm Tuấn Dũng
9/15/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308230
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1328
Phạm Đại Dương
12/25/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308231
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1329
Đặng Hồng Dương
2/15/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308232
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1330
Hoàng Văn Điệp
3/4/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308233
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1331
Phạm Văn Đức
5/15/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308234
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1332
Trần Văn Đức
5/7/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308235
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1333
Đỗ Văn Hà
12/7/1989
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB
CĐCQ
A308236
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1334
Cao Văn Hạnh
6/12/1991
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308237
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1335
Lê Thái Hải
11/6/1991
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308238
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1336
Trần Văn Hậu
11/16/1989
Nam
Kinh
VN
Cao Bằng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308239
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1337
Nguyễn Xuân Hinh
8/14/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308240
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1338
Phạm Văn Hoàn
8/1/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308241
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1339
Nguyễn Văn Hoàng
11/7/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308242
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1340
Nguyễn Văn Huỳnh
10/22/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308243
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1341
Nguyễn Văn Hùng
8/16/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308244
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1342
Vũ Việt Hùng
2/19/1989
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308245
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1343
Lê Văn Hưng
8/1/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308246
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1344
Lê Quang Hướng
2/16/1991
Nam
Kinh
VN
Quảng Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308247
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1345
Vũ Văn Khoa
6/25/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308248
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1346
Vũ Văn Khuyến
9/16/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308249
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1347
Vũ Văn Khương
4/18/1989
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308250
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1348
Tô Văn Kỳ
10/30/1990
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308251
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1349
Nguyễn Tùng Lâm
5/17/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB
CĐCQ
A308252
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1350
Trần Văn Linh
6/24/1989
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308253
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1351
Lưu Văn Long
4/2/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308254
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1352
Đỗ Đình Lợi
2/2/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308255
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1353
Phạm Hữu Lương
2/28/1990
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308256
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1354
Phùng Xuân Lực
6/14/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308257
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1355
Nguyễn Thị Lữ
8/9/1988
Nữ
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308258
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1356
Phan Văn Minh
2/10/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308259
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1357
Hoàng Giang Nam
9/24/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308260
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1358
Nguyễn Hữu Nam
3/19/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308261
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1359
Phùng Văn Nam
12/16/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308262
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1360
Trần Quang Nghĩa
2/10/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308263
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1361
Nguyễn Văn Nghĩa
4/30/1989
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308264
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1362
Phan Đại Nhân
8/7/1991
Nam
Kinh
VN
Phú Thọ
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308265
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1363
Bùi Văn Toàn
8/8/1987
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308266
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
 

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu