Thư viện tài liệu
Khớp các mục sau đây:
Số hiệu Tiêu đề Mô tả
Nội dung Nguồn:

Danh sách bài viết theo chuyên mục
 


Số
TT
 
Họ và tên
học sinh
 
Ngày tháng
năm sinh
Giới
tính
 
Dân
tộc
 
Quốc
tịch
 
Nơi
sinh
 
 
Khoá học
 
Năm
tốt
nghiệp
Ngành
đào
tạo
Xếp
loại
TN
Hình
thức
đào tạo
Số
hiệu
VBCC
Số Quyết
định tốt nghiệp
 
1364
Đặng Như Hải
9/30/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308267
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1365
Nguyễn Tự Hải
9/25/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308268
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1366
Nguyễn Huy Hoàng
1/21/1991
Nam
Kinh
VN
Phú Thọ
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308269
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1367
Nguyễn Thế Hưng
7/30/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308270
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1368
Nghiêm Thành Luân
2/3/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308271
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1369
Nguyễn Hồng Quân
9/25/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308272
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1370
Nguyễn Xuân Sơn
12/9/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308273
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1371
Lê Hữu Sự
10/5/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308274
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1372
Nguyễn Văn Tân
7/23/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308275
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1373
Đặng Bá Thành
7/4/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308276
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1374
Nguyễn Đình Thắng
9/1/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308277
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1375
Trần Văn Thủy
4/10/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308278
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1376
Trần Văn Tiệp
11/23/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308279
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1377
Nguyễn Đức Toàn
7/13/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308280
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1378
Lê Duy Trang
9/28/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308281
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1379
Nguyễn Đắc Vĩnh
6/8/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308282
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1380
Trần Văn Chung
8/3/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308283
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1381
Vũ Văn Công
8/28/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308284
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1382
Bùi Mạnh Cường
10/14/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308285
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1383
Nguyễn Văn Cường
3/8/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308286
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1384
Phan Đức Dũng
1/24/1991
Nam
Cao Lan
VN
Tuyên Quang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308287
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1385
Nguyễn Đại Dương
1/10/1991
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308288
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1386
Lê Duy Đạt
6/12/1990
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308289
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1387
Nguyễn Văn Điệp
7/23/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308290
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1388
Nguyễn Văn Đức
12/2/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308291
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1389
Trần Văn Hải
5/15/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308292
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1390
Đào Văn Hoàn
10/30/1990
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308293
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1391
Nguyễn Quang Nam
2/23/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308294
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1392
Lê Thống Nhất
10/1/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308295
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1393
Phạm Văn Ninh
11/17/1990
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308296
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1394
Lương Hồng Phong
9/2/1991
Nam
Kinh
VN
Yên Bái
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308297
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1395
Phạm Văn Phong
10/20/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308298
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1396
Lê Duyên Phương
7/12/1990
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308299
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1397
Nguyễn Xuân Quang
3/11/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308300
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1398
Nguyễn Tài Quân
12/12/1986
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308301
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1399
Trần Văn Quân
8/27/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308302
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1400
Nguyễn Đình Quỳnh
10/22/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308303
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1401
Nguyễn Khắc Quý
12/25/1991
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308304
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1402
Nguyễn Văn Quý
10/29/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308305
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1403
Vũ Văn Quý
4/6/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308306
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1404
Đỗ Xuân Quý
12/30/1990
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308307
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1405
Đỗ Khắc Sang
1/12/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308308
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1406
Vương Văn Sán
9/8/1990
Nam
Dáy
VN
Lào Cai
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308309
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1407
Đoàn ánh Sáng
10/10/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tĩnh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308310
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1408
Ngô Hoàng Sơn
10/12/1990
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308311
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1409
Nguyễn Văn Sơn
4/5/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308312
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1410
Nguyễn Văn Sướng
11/20/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308313
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1411
Nguyễn Đình Sỹ
9/13/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308314
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1412
Tạ Văn Sỹ
8/3/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308315
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1413
Nguyễn Văn Thanh
11/1/1988
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308316
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1414
Nguyễn Đắc Thành
6/25/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308317
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1415
Ngô Tuấn Thành
9/25/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308318
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1416
Đoàn Văn Thắng
10/12/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308319
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1417
Trần Văn Thắng
12/2/1991
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308320
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1418
Mai Xuân Thiện
2/20/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308321
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1419
Nguyễn Văn Thịnh
4/1/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308322
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1420
Vũ Xuân Thuấn
12/27/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308323
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1421
Nguyễn Xuân Thuận
5/5/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308324
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1422
Nguyễn Trọng Tiến
5/20/1991
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308325
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1423
Mai Văn Tiến
10/15/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308326
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1424
Bùi Duy Tin
7/4/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308327
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1425
Cao Bá Tĩnh
6/12/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308328
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1426
Đỗ Đức Toàn
9/17/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308330
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1427
Nguyễn Văn Toàn
9/17/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308331
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1428
Hoàng Văn Toán
4/9/1990
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308332
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1429
Bùi Văn Toản
10/10/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308333
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1430
Đặng Văn Trạng
3/19/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308334
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1431
Đặng Trung Trình
3/10/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308335
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1432
Nguyễn Văn Trình
8/24/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308336
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1433
Phạm Ngọc Truyền
3/20/1991
Nam
Kinh
VN
Tuyên Quang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308337
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1434
Mai Văn Trường
9/15/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308338
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1435
Đỗ Văn Tuấn
10/9/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308339
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1436
Lê Văn Tuấn
10/16/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308340
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1437
Nguyễn Văn Tuấn
6/17/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phúc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308341
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1438
Lê Kim Tùng
4/12/1987
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308342
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1439
Lê Văn Tùng
10/26/1990
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308343
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1440
Lê Văn Tú
6/1/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308344
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1441
Phạm Văn Tư
11/9/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308345
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1442
Ngô Đức Việt
9/13/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308346
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1443
Trần Huy Việt
4/4/1989
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308347
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1444
Đinh Văn Việt
5/21/1990
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308348
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1445
Nguyễn Quang Vĩnh
8/4/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Tuyên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
Khá
CĐCQ
A308349
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1446
Nguyễn Đăng Vũ
9/4/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308350
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1447
Bùi Văn Xuân
6/6/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTNL
TB khá
CĐCQ
A308351
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
 

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu