Thư viện tài liệu
Khớp các mục sau đây:
Số hiệu Tiêu đề Mô tả
Nội dung Nguồn:

Danh sách bài viết theo chuyên mục
 


S
TT
 
Họ và tên
học sinh
 
Ngày tháng
năm sinh
Giới
tính
 
Dân
tộc
 
Quốc
tịch
 
Nơi
sinh
 
Khoá
học
 
Năm
tốt
nghiệp
Ngành
đào
tạo
Xếp
loại
TN
Hình
thức
đào tạo
Số
hiu
VBCC
Số Quyết
định tốt nghiệp
 
CL
1488
Nguyễn Việt Anh
8/7/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308392
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1489
Nguyễn Duy Cường
3/16/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308393
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1490
Hoàng Quốc Đại
7/8/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB
CĐCQ
A308394
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1491
Nguyễn Công Đức
12/18/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308395
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1492
Cao Xuân Đức
9/8/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308396
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1493
Phan Ngọc Huy
4/1/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308397
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1494
Phan Văn Huy
6/17/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Giỏi
CĐCQ
A308398
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1495
Nguyễn Thị Liên
12/16/1990
Nữ
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Giỏi
CĐCQ
A308399
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1496
Dương Mạnh Linh
5/20/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308400
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1497
Nguyễn Văn Mạnh
2/7/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308401
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1498
Dương Nhật Nam
7/17/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308402
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1499
Nguyễn Thành Nam
6/25/1985
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308403
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1500
Trần Trọng Nghĩa
1/27/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308404
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1501
Nguyễn Thị Phương
11/20/1990
Nữ
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Giỏi
CĐCQ
A308405
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1502
Bùi Hồng Quân
12/21/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308406
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1503
Phạm Tiến Thành
9/18/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308407
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1504
Trương Trịnh Thịnh
7/4/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308408
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1505
Vương Thị Tuyết
3/10/1991
Nữ
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308409
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1506
Phạm Thanh Tuyền
8/13/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308410
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1507
Ngô Văn Việt
6/18/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308411
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1508
Lương Hải Anh
12/24/1991
Nam
Kinh
VN
Gia Lai
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308412
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1509
Trần Thế Anh
9/29/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308413
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1510
Đinh Thị Ngọc ánh
6/12/1991
Nữ
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308414
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1511
Mai Văn Bình
10/12/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308415
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1512
Trần Đình Cương
8/12/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308416
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1513
Vũ Quốc Cường
2/7/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Sơn Bình
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308417
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1514
Nguyễn Văn Dũng
12/11/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308418
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1515
Trần Tuấn Đạt
7/31/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308419
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1516
Bùi Thị Hải
9/10/1991
Nữ
Kinh
VN
Nam Hà
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308420
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1517
Phạm Thị Hương
8/8/1991
Nữ
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308421
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1518
Trần Thị Loan
12/28/1990
Nữ
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308422
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1519
Phan Trung Luân
1/20/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308423
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1520
Nguyễn Văn Mạnh
11/7/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308424
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1521
Vũ Thị Thuý Nhung
9/13/1991
Nữ
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308425
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1522
Vũ Đức Quyết
10/12/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308426
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1523
Đinh Văn Quỳnh
10/30/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308427
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1524
Phạm Đức Quý
1/9/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308428
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1525
Nguyễn An Sơn
6/25/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB
CĐCQ
A308429
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
CL
1526
Lê Toàn Thắng
11/11/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308430
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1527
Lê Thị Thuỷ
11/11/1991
Nữ
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308431
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1528
Nguyễn Quang Tuấn
8/26/1990
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308432
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1529
Nguyễn Thanh Tùng
8/21/1991
Nam
Kinh
VN
Quảng Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
TB khá
CĐCQ
A308433
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1530
Nguyễn Đức Vượng
12/30/1990
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
THƯD
Khá
CĐCQ
A308434
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
 

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu