Thư viện tài liệu
Khớp các mục sau đây:
Số hiệu Tiêu đề Mô tả
Nội dung Nguồn:

Danh sách bài viết theo chuyên mục
 


Số
TT
 
Họ và tên
học sinh
 
Ngày tháng
năm sinh
 
Giới
tính
 
Dân
tộc
 
Quốc
tịch
 
Nơi
sinh
 
Khoá
học
 
Năm
tốt
nghiệp
Ngành
đào
tạo
Xếp
loại
TN
Hình
thức
đào tạo
Số
hiu
VBCC
Số Quyết
định tốt nghiệp
 
939
Nguyễn Danh Đức
9/2/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307842
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
940
Lê Huy Đức
8/12/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307843
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
941
Nguyễn Mạnh Đức
1/27/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307844
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
942
Nguyễn Ngọc Hà
12/2/1989
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phúc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307845
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
943
Phạm Việt Hà
8/4/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307846
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
944
Đào Quang Hạnh
5/2/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307847
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
945
Nguyễn Hữu Hải
1/2/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307848
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
946
Phạm Thị Hải
7/8/1991
Nữ
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307849
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
947
Lê Văn Hải
8/9/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307850
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
948
Nguyễn Hữu Hảo
1/26/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307851
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
949
Nguyễn Xuân Hiển
7/9/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307852
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
950
Nguyễn Trí Hiếu
10/6/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307853
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
951
Nguyễn Trung Hiếu
11/4/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307854
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
952
Vương Sỹ Hoà
9/19/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307855
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
953
Lê Xuân Hoà
10/25/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307856
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
954
Nguyễn Xuân Hoàn
11/24/1986
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307857
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
955
Ngô Anh Hoàng
8/30/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307858
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
956
Nguyễn Huy Hoàng
12/24/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307859
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
957
Nguyễn Văn Hoành
10/25/1989
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phúc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307860
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
958
Nguyễn Văn Hồng
3/11/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307861
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
959
Phạm Khắc Huấn
8/2/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Sơn Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307862
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
960
Lê Quang Hùng
11/22/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307863
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
961
Vũ Trọng Hùng
1/31/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307864
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
962
Nguyễn Văn Hùng
2/16/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307865
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
963
Nghiêm Văn Hưng
6/14/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307866
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
964
Đào Ngọc Hường
10/25/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307867
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
965
Nguyễn Minh Khang
12/20/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307868
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
966
Nguyễn Ngọc Nam
9/8/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307869
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
967
Đào Quang Trung
1/25/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Sơn Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307870
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
968
Phùng Thị ánh
5/18/1991
Nữ
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307871
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
969
Lê Văn Chiến
1/2/1991
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307872
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
970
Nguyễn Mạnh Dũng
10/14/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307873
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
971
Vũ Văn Dương
8/17/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307874
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
972
Nguyễn Đình Giang
11/26/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307875
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
973
Lương Hương Giang
5/6/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307876
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
974
Dương Đình Hà
12/23/1989
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307877
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
975
Đinh Văn Hà
10/22/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307878
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
976
Đỗ Văn Hà
11/2/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307879
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
977
Nguyễn Viết Hán
5/26/1990
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307880
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
978
Vũ Duy Hải
9/9/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307881
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
979
Bùi Quang Hải
7/10/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307882
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
980
Đào Văn Hải
3/26/1991
Nam
Kinh
VN
Hoà Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307883
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
981
Trịnh Hà Hảo
7/20/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307884
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
982
Đào Xuân Hãnh
9/24/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307885
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
983
Hà Thị Hằng
8/15/1990
Nữ
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307886
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
984
Mai Thị Thu Hằng
8/5/1991
Nữ
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307887
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
985
Nguyễn Thế Hiển
8/2/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307888
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
986
Nguyễn Công Hiếu
1/9/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307889
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
987
Đặng Đình Hiếu
10/2/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307890
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
988
Trần Sỹ Hiệp
1/2/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307891
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
989
Đặng Văn Hiệp
2/13/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307892
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
990
Mạc Văn Hiệp
7/25/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307893
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
991
Hoàng Đình Hoà
8/3/1990
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307894
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
992
Nguyễn Tư Hoài
11/17/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307895
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
993
Nguyễn Văn Hoài
2/25/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307896
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
994
Bùi Khắc Hoàn
9/2/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307897
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
995
Nguyễn Ngọc Hoàn
5/25/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307898
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
996
Vũ Quốc Hoàn
2/26/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307899
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
997
Vũ Văn Hoàn
9/22/1989
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307900
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
998
Nghiêm Viết Hoàn
7/7/1990
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307901
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
999
Lê Hoàng
12/14/1988
Nam
Kinh
VN
Cao Bằng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB
CĐCQ
A307902
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1000
Nguyễn Thiên Hoàng
9/20/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307903
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1001
Trịnh Khánh Hòa
6/25/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307904
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1002
Trần Quang Hòa
5/15/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307905
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1003
Hà Văn Học
10/20/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phúc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307906
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1004
Lưu Thị Hồng
5/12/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307907
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1005
Nguyễn Văn Hội
2/17/1989
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307908
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1006
Trần Văn Huân
1/22/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307909
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1007
Nguyễn Thanh Huấn
7/6/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307910
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1008
Nguyễn Ngọc Huy
1/22/1990
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307911
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1009
Trần Thế Huy
7/11/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307912
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1010
Nguyễn Văn Huy
9/17/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307913
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1011
Nguyễn Văn Huyên
5/19/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307914
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1012
Lương Công Hùng
7/15/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307915
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1013
Lê Duy Hùng
10/27/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307916
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1014
Trần Đức Hùng
10/9/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tĩnh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307917
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1015
Trần Mạnh Hùng
11/29/1989
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307918
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1016
Vũ Thế Hùng
10/1/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307919
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1017
Đặng Văn Hùng
10/2/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307920
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1018
Nguyễn Trọng Hưng
9/6/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307921
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1019
Thân Văn Hưng
8/25/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307922
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1020
An Thị Khánh
2/14/1991
Nữ
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307923
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1021
Nguyễn Hải Long
3/3/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB
CĐCQ
A307924
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1022
Phạm Văn Mạnh
10/20/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307925
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1023
Đỗ Duy Quang
1/4/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307926
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1024
Ngô Tiến Thành
6/24/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307927
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1025
Phạm Quang Thắng
10/4/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307928
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1026
Nguyễn Văn Tiến
10/9/1990
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307929
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1027
Trịnh Quốc Trường
6/2/1990
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307930
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
 

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu