Thư viện tài liệu
Khớp các mục sau đây:
Số hiệu Tiêu đề Mô tả
Nội dung Nguồn:

Danh sách bài viết theo chuyên mục
 


Số
 
TT
 
 
 
Họ và tên
học sinh
 
Ngày tháng
năm sinh
Giới
tính
 
Dân
tộc
 
Quốc
tịch
 
Nơi
sinh
 
Khoá
học
 
Năm
tốt
nghiệp
Ngành
đào
tạo
Xếp
loại
TN
Hình
thức
đào tạo
Số
hiu
VBCC
Số Quyết
định tốt nghiệp
 
1028
Đinh Xuân Đức
11/28/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307931
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1029
Nguyễn Văn Hưng
7/27/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307932
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1030
Trần Chung Kiên
12/1/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307933
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1031
Nguyễn Duy Lâm
10/25/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307934
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1032
Nguyễn Hữu Lân
9/10/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307935
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1033
Phan Văn Long
1/5/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307936
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1034
Cấn Xuân Long
1/6/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307937
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1035
Bùi Văn Lợi
10/5/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307938
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1036
Đỗ Đình Luận
9/10/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307939
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1037
Hoàng Đình Luy
6/10/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307940
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1038
Nguyễn Mạnh Luyến
6/26/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307941
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1039
Nguyễn Đình Mạnh
11/18/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Giỏi
CĐCQ
A307942
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1040
Phùng Đình Mạnh
10/1/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307943
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1041
Lê Đức Minh
4/28/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307944
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1042
Nguyễn Hiền Minh
9/19/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307945
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1043
Phạm Văn Mừng
11/6/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307946
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1044
Nguyễn Đình Nam
12/29/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307947
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1045
Nguyễn Hải Nam
9/20/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307948
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1046
Kiều Hoàng Nam
9/1/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307949
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1047
Lê Khắc Nam
7/1/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307950
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1048
Khổng Minh Nam
10/3/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307951
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1049
Trần Thành Nam
5/4/1991
Nam
Kinh
VN
Phú Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307952
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1050
Nguyễn Tiến Ngọc
12/7/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307953
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1051
Nguyễn Tuấn Ngọc
9/16/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307954
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1052
Nguyễn Trung Nguyên
11/8/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307955
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1053
Lê Quý Nhân
7/8/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307956
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1054
Lê Ngọc Phi
11/19/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307957
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1055
Nguyễn Hữu Phương
2/13/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307958
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1056
Nguyễn Thị Phượng
2/18/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307959
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1057
Nguyễn Công Quang
12/24/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307960
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1058
Khuất Duy Quang
5/20/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307961
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1059
Trương Viết Thái
11/30/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307962
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1060
Nguyễn Danh Tuấn
11/4/1990
Nam
Kinh
VN
Bình Trị Thiên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307963
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1061
Nguyễn Tuấn Anh
2/6/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307964
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1062
Đinh Văn Chung
10/10/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307965
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1063
Vũ Mạnh Cường
3/26/1990
Nam
Kinh
VN
Tuyên Quang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307966
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1064
Nguyễn Văn Dũng
2/2/1990
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307967
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1065
Hoàng Văn Hà
9/24/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307968
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1066
Nguyễn Huy Hoàng
9/9/1991
Nam
Kinh
VN
Yên Bái
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307969
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1067
Nguyễn Đăng Khoa
9/22/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307970
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1068
Trần Văn Khoát
6/23/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307971
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1069
Đoàn Văn Khuyến
5/15/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307972
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1070
Nguyễn Quang Kiên
2/15/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307973
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1071
Nguyễn Thế Kiên
9/20/1990
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307974
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1072
Bùi Văn Kiên
10/18/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307975
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1073
Hán Văn Kông
6/8/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307976
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1074
Nguyễn Văn Lam
9/16/1990
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307977
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1075
Nguyễn Văn Lâm
11/23/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307978
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1076
Đào Thị Phương Liên
12/25/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307979
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1077
Nguyễn Sỹ Linh
8/10/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307980
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1078
Lương Thuỳ Linh
8/26/1991
Nữ
Kinh
VN
Hải Phòng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307981
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1079
Đoàn Văn Long
5/18/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB
CĐCQ
A307982
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1080
Bùi Đức Luân
7/27/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307983
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1081
Tô Thành Luân
10/10/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307984
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1082
Nguyễn Thiết Luân
1/11/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307985
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1083
Nguyễn Xuân Lượng
1/2/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307986
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1084
Nguyễn Văn Lưu
12/1/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307987
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1085
Đỗ Đăng Mạnh
5/14/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307988
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1086
Nguyễn Tiến Mạnh
6/2/1986
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phúc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307989
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1087
Nguyễn Xuân Mạnh
6/4/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A307990
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1088
Đào Duy Minh
1/28/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB
CĐCQ
A307991
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1089
Ngọ Văn Mùi
7/21/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307992
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1090
Đinh Văn Nam
4/5/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307993
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1091
Nguyễn Đình Nghĩa
1/23/1990
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307994
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1092
Đoàn Trọng Nghĩa
3/22/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307995
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1093
Bùi Tuấn Nghĩa
4/26/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307996
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1094
Nguyễn Văn Nghĩa
3/13/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307997
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1095
Ngô Minh Ngọc
5/13/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307998
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1096
Nguyễn Văn Nguyên
2/6/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A307999
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1097
Bùi Thị Nhài
8/16/1990
Nữ
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308000
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1098
Nguyễn Thị Hồng Nhung
11/28/1991
Nữ
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308001
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1099
Trần Thị Kim Oanh
11/13/1991
Nữ
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308002
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1100
Nguyễn Văn Phan
4/29/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308003
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1101
Nguyễn Trọng Phú
2/13/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308004
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1102
Đỗ Văn Phú
3/28/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308005
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1103
Phạm Ngọc Phúc
2/1/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308006
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1104
Vũ Trường Phúc
12/17/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308007
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1105
Mai Văn Phương
7/26/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308008
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1106
Phạm Thái Sơn
5/19/1991
Nam
Kinh
VN
Quảng Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308009
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1107
Đỗ Văn Thành
5/26/1990
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308010
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1108
Phạm Văn Thắng
9/10/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308011
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1109
Nguyễn Văn Trung
6/20/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308012
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1110
Nguyễn Thanh Tùng
12/18/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308013
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
 

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu