Thư viện tài liệu
Khớp các mục sau đây:
Số hiệu Tiêu đề Mô tả
Nội dung Nguồn:

Danh sách bài viết theo chuyên mục
 


Số
TT
 
Họ và tên
học sinh
 
Ngày tháng
năm sinh
Giới
tính
 
Dân
tộc
 
Quốc
tịch
 
Nơi
sinh
 
Khoá
học
 
Năm
tốt
nghiệp
Ngành
đào
tạo
Xếp
loại
TN
Hình
thức
đào tạo
Số
hiệu
VBCC
Số Quyết
định tốt nghiệp
 
1111
Nguyễn Văn Hải
1/19/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308014
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1112
Nguyễn Văn Hiệp
7/19/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308015
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1113
Nguyễn Quốc Quân
8/10/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308016
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1114
Nghiêm Xuân Quân
2/1/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308017
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1115
Khuất Mạnh Quốc
7/10/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308018
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1116
Nguyễn Trọng Quyết
7/15/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Sơn Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308019
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1117
Phạm Hữu Quyền
3/4/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308020
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1118
Khuất Như Quỳnh
9/4/1990
Nữ
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308021
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1119
Đỗ Đức Quý
8/11/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308022
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1120
Phùng Thị Sang
8/4/1991
Nữ
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308023
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1121
Trương Quang Sáng
3/9/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308024
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1122
Phạm Duy Sơn
11/10/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308025
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1123
Nguyễn Lam Sơn
6/21/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Phòng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308026
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1124
Nguyễn Văn Sơn
8/25/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308027
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1125
Lê Giang Tân
1/12/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308028
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1126
Nguyễn Huy Tân
12/25/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phúc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308029
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1127
Nguyễn Ngọc Tấn
12/19/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308030
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1128
Nguyễn Hữu Tập
7/2/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308031
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1129
Nguyễn Tất Thành
11/26/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308032
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1130
Trần Tiến Thành
2/5/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308033
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1131
Phạm Văn Thành
6/19/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308034
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1132
Nguyễn Thái Thắng
6/27/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308035
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1133
Nguyễn Hữu Thể
11/4/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB
CĐCQ
A308036
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1134
Nguyễn Văn Thế
11/14/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308037
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1135
Vũ Văn Thế
8/7/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308038
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1136
Bùi Văn Thìn
1/25/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Sơn Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308039
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1137
Nguyễn Hữu Thông
5/13/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308040
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1138
Nguyễn Hưng Tuấn
11/9/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Sơn Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308041
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1139
Nguyễn Thanh Tùng
1/2/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308042
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1140
Nguyễn Quang Vũ
2/11/1989
Nam
Kinh
VN
Hoà Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308043
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1141
Lê Nguyên Anh
6/2/1986
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308044
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1142
Nguyễn Công Đức
10/6/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308045
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1143
Nguyễn Văn Hoàng
10/10/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308046
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1144
Nguyễn Văn Nam
10/10/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308047
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1145
Phạm Văn Nguyên
1/30/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308048
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1146
Trần Đức Quang
7/6/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng yên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308049
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1147
Trần Văn Quang
11/5/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308050
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1148
Đặng Huy Quân
1/8/1990
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308051
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1149
Đàm Minh Quân
8/29/1991
Nam
Cao Lan
VN
Hà Tuyên
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308052
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1150
Nguyễn Văn Quân
1/20/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308053
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1151
Vũ Văn Quân
1/24/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308054
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1152
Tạ Quang Quí
4/14/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308055
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1153
Nguyễn Văn Quyến
8/20/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308056
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1154
Mai Văn Quynh
4/17/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308057
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1155
Nguyễn Văn Quyền
5/31/1990
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308058
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1156
Bùi Thị Ngọc Quỳnh
1/10/1991
Nữ
Kinh
VN
Lai Châu
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308059
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1157
Nguyễn Thị Nguyệt Quỳnh
11/2/1991
Nữ
Kinh
VN
Bắc Giang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Giỏi
CĐCQ
A308060
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1158
Bùi Xuân Quỳnh
7/16/1989
Nam
Kinh
VN
Yên Bái
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308061
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1159
Trần Văn Sang
10/11/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308062
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1160
Phan Văn Sáng
11/17/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308063
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1161
Nguyễn Trường Sinh
10/2/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308064
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1162
Vũ Văn Sinh
6/21/1989
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308065
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1163
Trần Văn Sĩ
4/22/1987
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308066
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1164
Trần Sơn
12/6/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308067
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1165
Lê Hoàng Sơn
6/7/1990
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308068
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1166
Trần Sách Sơn
3/8/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308069
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1167
Phạm Văn Sơn
1/8/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308070
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1168
Nguyễn Quý Sỹ
8/1/1989
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308071
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1169
Phùng Thế Tài
9/13/1991
Nam
Kinh
VN
Phú Thọ
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308072
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1170
Nguyễn Văn Tám
4/3/1990
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308073
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1171
Vũ Xuân Tặng
7/8/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308074
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1172
Lê Duy Tân
2/3/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308075
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1173
Nguyễn Như Tân
9/16/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308076
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1174
Trần Văn Tân
6/10/1991
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308077
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1175
Vũ Văn Tân
3/23/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308078
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1176
Lương Ngọc Thanh
7/21/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308079
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1177
Lại Xuân Thanh
9/4/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308080
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1178
Mai Văn Thành
3/26/1990
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308081
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1179
Lê Mạnh Thái
5/24/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308082
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1180
Nguyễn Văn Thạnh
5/6/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308083
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1181
Trần Quang Thắng
2/2/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308084
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1182
Nguyễn Văn Thắng
8/11/1991
Nam
Kinh
VN
Quảng Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308085
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1183
Vũ Văn Thắng
11/26/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308086
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1184
Nguyễn Xuân Thắng
9/23/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308087
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1185
Nguyễn Bá Thế
11/29/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308088
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1186
Trương Văn Thế
3/5/1990
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308089
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1187
Lê Trọng Thi
7/26/1991
Nam
Kinh
VN
Hoà Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308090
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1188
Nguyễn Trung Thiên
10/9/1990
Nam
Kinh
VN
Hoà Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308091
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1189
Tăng Văn Thiết
9/7/1989
Nam
Tày
VN
Tuyên Quang
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308092
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1190
Ngô Văn Thinh
12/29/1989
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308093
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1191
Cao Thị Thoa
6/13/1990
Nữ
Kinh
VN
Ninh Bình
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308094
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1192
Nguyễn Văn Trọng
1/11/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36 (2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308095
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
 

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu