Thư viện tài liệu
Khớp các mục sau đây:
Số hiệu Tiêu đề Mô tả
Nội dung Nguồn:

Danh sách bài viết theo chuyên mục
 


Số
TT
 
Họ và tên
học sinh
 
Ngày tháng
năm sinh
Giới
tính
 
Dân
tộc
 
Quốc
tịch
 
Nơi
sinh
 
Khoá
học
 
Năm
tốt
nghiệp
Ngành
đào
tạo
Xếp
loại
TN
Hình
thức
đào tạo
Số
hiu
VBCC
Số Quyết
định tốt nghiệp
 
1193
Nguyễn Văn Hiệp
8/27/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308096
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1194
Đào Mạnh Hùng
3/10/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308097
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1195
Nguyễn Văn Mạnh
10/1/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308098
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1196
Đặng Văn Sơn
8/11/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308099
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1197
Đào Việt Thắng
11/20/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308100
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1198
Nguyễn Văn Thuỷ
1/20/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308101
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1199
Trương Văn Thương
6/13/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308102
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1200
Nguyễn Hồng Tiến
2/24/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308103
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1201
Cấn Văn Tiến
11/12/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308104
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1202
Lê Bá Toàn
3/10/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Giỏi
CĐCQ
A308105
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1203
Lê Việt Toàn
12/28/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308106
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1204
Nguyễn Thu Trang
5/16/1990
Nữ
Kinh
VN
Hà Tây
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308107
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1205
Trần Văn Triển
6/10/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Sơn Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308108
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1206
Hoàng Ngọc Minh Trung
5/26/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308109
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1207
Phạm Quang Trung
6/6/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308110
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1208
Nghiêm Xuân Trung
2/1/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308111
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1209
Nguyễn Xuân Trường
12/26/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308112
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1210
Nguyễn Hữu Tuấn
11/12/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308113
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1211
Phạm Minh Tuấn
10/26/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308114
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1212
Nguyễn Phú Tuấn
6/14/1991
Nam
Kinh
VN
Hoàng Liên Sơn
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308115
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1213
Phạm Quốc Tuấn
2/10/1991
Nam
Kinh
VN
Quảng Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308116
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1214
Lê Quốc Tuyến
9/25/1991
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308117
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1215
Nguyễn Văn Tuyền
8/5/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308118
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1216
Dương Thanh Tùng
5/25/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308119
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1217
Nguyễn Văn Tùng
10/5/1989
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308120
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1218
Hoàng Ngọc Tú
11/4/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308121
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1219
Âu Văn Tú
7/30/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308122
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1220
Nguyễn Đình Tứ
9/18/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Tây
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308123
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1221
Đỗ Anh Việt
8/9/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308124
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1222
Đào Quang Vịnh
9/20/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308125
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1223
Nguyễn Thành Vĩnh
12/13/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Sơn Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308126
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1224
Nguyễn Văn Vui
9/8/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308127
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1225
Lê Quang Vũ
9/6/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308128
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1226
Trần Đình Vững
8/30/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nội
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308129
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1227
Đặng Tuấn Anh
2/20/1989
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308130
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1228
Nguyễn Việt ánh
12/18/1990
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308131
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1229
Phạm Cao Cường
2/2/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308132
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1230
Đỗ Văn Dương
9/1/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308133
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1231
Nguyễn Văn Đông
2/5/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308134
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1232
Lê Quang Hào
8/10/1990
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308135
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1233
Trần Thị Hồng
8/10/1990
Nữ
Kinh
VN
Phú Thọ
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308136
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1234
Phan Đình Mạnh
3/23/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308137
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1235
Nguyễn Quang Minh
2/25/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Phòng
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308138
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1236
Trịnh Minh Thông
8/8/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308139
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1237
Lê Thế Thông
11/23/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308140
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1238
Bùi Văn Thu
9/7/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308141
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1239
Hồ Thị Thuý
12/20/1991
Nữ
Kinh
VN
Nghệ An
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308142
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1240
Lều Vũ Thương
8/13/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308143
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1241
Nguyễn Văn Thường
7/20/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308144
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1242
Trần Công Thưởng
9/24/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308145
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1243
Nguyễn Đức Thức
9/20/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308146
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1244
Nguyễn Văn Thực
7/20/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308147
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1245
Phạm Như Tiến
7/19/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308148
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1246
Trần Văn Tiến
12/5/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB
CĐCQ
A308149
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1247
Đinh Đức Tiệp
8/26/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308150
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1248
Trần Đức Toàn
10/18/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308151
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1249
Nguyễn Song Toàn
10/17/1990
Nam
Kinh
VN
Vĩnh Phú
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Giỏi
CĐCQ
A308152
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1250
Phạm Minh Toái
1/13/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308153
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1251
Lê Hồng Toản
5/16/1989
Nam
Kinh
VN
Hoà Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308154
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1252
Hoàng Đình Tôn
7/16/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308155
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1253
Nguyễn Thị Trang
6/2/1991
Nữ
Kinh
VN
Thanh Hoá
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308156
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1254
Tạ Hải Triều
2/3/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308157
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1255
Nguyễn Xuân Trình
4/25/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308158
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1256
Nguyễn Văn Trọng
8/28/1991
Nam
Kinh
VN
Nghệ An
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308159
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1257
Nguyễn Chí Trung
9/8/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308160
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1258
Lê Xuân Trung
1/10/1990
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308161
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1259
Nguyễn Thế Trường
10/28/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308162
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1260
Hồ Văn Trường
3/22/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Bắc
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308163
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1261
Nguyễn Cư Tuấn
9/26/1990
Nam
Kinh
VN
Hải Hưng
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308164
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1262
Nguyễn Năng Tuấn
5/27/1990
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308165
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1263
Nguyễn Ngọc Tuấn
8/16/1991
Nam
Kinh
VN
Hà Nam Ninh
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308166
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1264
Bùi Văn Tuấn
2/9/1991
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308167
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1265
Đặng Văn Tuấn
12/13/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308168
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1266
Vũ Viết Tuấn
10/9/1991
Nam
Kinh
VN
Thái Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308169
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1267
Hoàng Thị Tuyến
4/20/1991
Nữ
Kinh
VN
Bắc Giang
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Giỏi
CĐCQ
A308170
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1268
Nguyễn Gia Tú
11/28/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308171
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1269
Lương Thị Tươi
1/27/1991
Nữ
Kinh
VN
Thái Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308172
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1270
Hoàng Xuân Tường
3/9/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Ninh
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308173
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1271
Trịnh Văn Tứ
10/27/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308174
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1272
Nguyễn Ngọc Văn
10/8/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308175
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1273
Phạm Quốc Việt
10/21/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308176
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1274
Bùi Văn Việt
1/4/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Hà
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308177
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1275
Vũ Văn Viễn
8/21/1990
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308178
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1276
Nguyễn Duy Vinh
1/14/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308179
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1277
Lê Văn Vinh
9/11/1991
Nam
Kinh
VN
Nam Định
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308180
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1278
Lê Tiến Vị
9/9/1991
Nam
Kinh
VN
Thanh Hoá
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308181
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1279
Lê Văn Vui
7/14/1991
Nam
Kinh
VN
Bắc Giang
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308182
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1280
Bùi Đình Vũ
10/16/1991
Nam
Kinh
VN
Hải Dương
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308183
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1281
Đoàn Văn Vũ
1/19/1990
Nam
Kinh
VN
Hưng Yên
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Khá
CĐCQ
A308184
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1282
Nguyễn Thị Xuân
6/20/1991
Nữ
Kinh
VN
Thanh Hoá
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
Giỏi
CĐCQ
A308185
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
1283
Nguyễn Hải Yên
12/16/1991
Nam
Kinh
VN
Ninh Bình
36(2009 - 2012)
2012
CNKTVT
TB khá
CĐCQ
A308186
376/QĐ-CĐ ĐTĐL
7/20/2012
 

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu