Danh sách bài viết theo chuyên mục
 


151
Lưu Xuân Đảng
8/8/1990
7.5
7.0
7.0
 
7.2
6.5
6.8
TB Khá
 
152
Trần Đức Đại
11/10/1992
6.0
6.0
8.0
 
6.7
6.4
6.5
TB Khá
 
153
Tạ Quốc Đạt
9/21/1987
7.5
8.0
7.0
 
7.5
6.5
7.0
TB Khá
11.6%
154
Nguyễn Trung Điệp
11/12/1989
7.0
8.0
9.0
 
8.0
7.0
7.5
Khá
 
155
Lê Xuân Duẩn
6/29/1991
8.0
7.0
7.0
 
7.3
6.5
6.9
TB Khá
 
156
Nguyễn Đức Dung
7/8/1991
7.5
8.0
8.0
 
7.8
7.0
7.4
Khá
 
157
Cao Hồng Duy
11/5/1989
7.0
6.0
8.0
 
7.0
6.3
6.7
TB Khá
 
158
Trịnh Quốc Hương
12/5/1983
8.5
7.0
9.0
 
8.2
7.0
7.6
Khá
 
159
Vũ Hoàng Hà
3/10/1990
6.0
6.0
8.0
 
6.7
6.5
6.6
TB Khá
 
160
Nguyễn Xuân Hải
5/16/1992
7.5
7.0
7.0
 
7.2
6.9
7.0
Khá
 
161
Bùi Minh Hải
5/29/1992
8.0
6.0
8.0
 
7.3
6.6
7.0
Khá
 
162
Vũ Hồng Hải
2/26/1992
8.0
6.0
8.0
 
7.3
6.4
6.9
TB Khá
 
163
Trần Quang Hướng
1/4/1991
6.5
7.0
8.0
 
7.2
6.7
6.9
TB Khá
 
164
Nguyễn Xuân Hùng
11/17/1991
7.0
7.0
8.0
 
7.3
6.7
7.0
Khá
 
165
Vũ Mạnh Hùng
4/29/1992
8.0
7.0
7.0
 
7.3
7.3
7.3
Khá
 
166
Nguyễn Khắc Hùng
10/8/1991
7.5
6.0
8.0
 
7.2
6.7
6.9
TB Khá
 
167
Vũ Quang Hiển
7/1/1991
7.0
8.0
7.0
 
7.3
6.5
6.9
TB Khá
 
168
Hà Minh Hoàn
4/12/1992
7.0
7.0
7.0
 
7.0
6.5
6.7
TB Khá
 
169
Dư Minh Hoàng
7/20/1991
7.0
7.0
7.0
 
7.0
6.2
6.6
TB Khá
 
170
Tạ Văn Hịu
8/20/1991
7.5
6.0
7.0
 
6.8
6.3
6.6
TB Khá
 
171
Cao Ngọc Huỳnh
1/20/1990
8.0
7.0
8.0
 
7.7
6.8
7.2
Khá
 
172
Phạm Văn Huy
1/24/1992
7.5
6.0
8.0
 
7.2
6.7
6.9
TB Khá
 
173
Phan Duy Khánh
7/13/1989
8.5
7.0
7.0
 
7.5
6.6
7.0
TB Khá
17.0%
174
Nguyễn Xuân Khánh
9/2/1986
7.5
9.0
9.0
 
8.5
7.5
8.0
Giỏi
 
175
Nguyễn Xuân Khiên
11/15/1992
7.0
7.0
7.0
 
7.0
6.7
6.9
TB Khá
 
176
Khổng Văn Khiển
8/16/1991
8.0
6.0
8.0
 
7.3
6.7
7.0
Khá
 
177
Phạm Trung Kiên
12/9/1988
6.0
6.0
7.0
 
6.3
6.6
6.5
TB Khá
 
178
Ngụy Thế Kiên
8/23/1988
7.0
6.0
7.0
 
6.7
6.4
6.6
TB Khá
 
179
Nguyễn Tiến Lương
7/12/1988
7.5
6.0
8.0
 
7.2
6.5
6.8
TB Khá
 
180
Nguyễn Văn Lọc
2/20/1990
6.0
8.0
9.0
 
7.7
6.6
7.1
Khá
 
181
Nguyễn Hữu Lịch
12/25/1989
8.5
7.0
7.0
 
7.5
7.3
7.4
Khá
 
182
Đào Văn Luật
8/23/1992
7.5
6.0
7.0
 
6.8
6.3
6.6
TB Khá
 
183
Trần Văn May
5/19/1992
7.5
7.0
8.0
 
7.5
6.5
7.0
Khá
 
184
Ngô Văn Minh
10/12/1992
7.5
6.0
7.0
 
6.8
6.3
6.6
TB Khá
 
185
Nguyễn Văn Minh
2/20/1992
7.0
9.0
8.0
 
8.0
6.9
7.4
Khá
 
186
Lê Văn Năm
9/6/1992
8.0
7.0
8.0
 
7.7
6.8
7.2
Khá
 
187
Dương Văn Nam
5/9/1992
8.0
7.0
8.0
 
7.7
6.4
7.0
Khá
 
188
Nguyễn Như Nam
3/30/1992
6.5
6.0
7.0
 
6.5
6.1
6.3
TB Khá
 
189
Nguyễn Văn Nam
4/28/1985
8.5
8.0
9.0
 
8.5
7.5
8.0
Giỏi
 
190
Phạm Tuấn Nam
9/12/1986
7.5
7.0
8.0
 
7.5
6.8
7.2
Khá
 
191
Nguyễn Thành Nam
5/1/1991
6.5
6.0
7.0
 
6.5
6.3
6.4
TB Khá
 
192
Nguyễn Thế Ngọc
7/6/1987
8.0
6.0
8.0
 
7.3
6.5
6.9
TB Khá
 
193
Phạm Xuân Nghiêm
5/9/1989
8.0
8.0
7.0
 
7.7
7.0
7.3
Khá
 
194
Phạm Đức Nghĩa
11/18/1990
7.5
7.0
8.0
 
7.5
6.9
7.2
Khá
 
195
Hoàng Đức Nhật
1/26/1992
7.0
6.0
7.0
 
6.7
6.4
6.5
TB Khá
 
196
Lưu Văn Nho
2/17/1992
7.5
7.0
7.0
 
7.2
6.6
6.9
TB Khá
 
197
Nguyễn Xuân Phái
10/4/1992
8.0
7.0
8.0
 
7.7
6.4
7.0
TB Khá
12.5%
198
Phan Văn Phú
11/18/1991
7.0
8.0
8.0
 
7.7
6.5
7.1
TB Khá
23.2%
199
Vũ Văn Phúc
9/21/1990
8.0
8.0
8.0
 
8.0
7.1
7.5
TB Khá
18.8%
200
Thái Văn Phong
11/16/1991
5.5
6.0
7.0
 
6.2
6.0
6.1
TB Khá
 
201
Nguyễn Hồng Quân
11/1/1991
8.0
6.0
8.0
 
7.3
6.4
6.9
TB Khá
 
202
Đào Mạnh Quân
5/29/1990
6.5
6.0
8.0
 
6.8
6.1
6.5
TB Khá
 
203
Vũ Khắc Quân
10/17/1988
7.0
7.0
8.0
 
7.3
7.3
7.3
Khá
 
204
Lý Hồng Quân
8/19/1992
6.5
6.0
7.0
 
6.5
6.1
6.3
TB Khá
 
205
Lại Thế Quang
8/10/1992
7.0
7.0
7.0
 
7.0
6.6
6.8
TB Khá
 
206
Nguyễn Cảnh Quyết
4/14/1990
8.0
7.0
7.0
 
7.3
6.6
7.0
Khá
 
207
Phan Văn Tình
3/13/1992
6.0
6.0
8.0
 
6.7
6.6
6.6
TB Khá
 
208
Trần Ngọc Tân
3/15/1991
8.5
8.0
8.0
 
8.2
6.2
7.2
Khá
 
209
Trần Văn Tương
7/20/1991
7.5
8.0
8.0
 
7.8
6.6
7.2
Khá
 
210
Đặng Quang Tài
2/2/1987
7.0
6.0
8.0
 
7.0
6.3
6.7
TB Khá
 
211
Nguyễn Trọng Tài
10/24/1990
7.5
6.0
9.0
 
7.5
7.2
7.4
Khá
 
212
Vũ Văn Thành
7/15/1991
7.0
8.0
8.0
 
7.7
6.7
7.2
Khá
 
213
Trần Văn Thành
6/26/1992
7.5
6.0
7.0
 
6.8
6.5
6.7
TB Khá
 
214
Nguyễn Quốc Thành
4/5/1992
7.0
6.0
7.0
 
6.7
6.7
6.7
TB Khá
 
215
Lê Văn Thắng
3/28/1992
6.0
7.0
7.0
 
6.7
6.2
6.4
TB Khá
 
216
Lại Thế Thượng
3/13/1992
7.0
7.0
8.0
 
7.3
6.5
6.9
TB Khá
 
217
Trần Văn Thượng
10/30/1992
8.0
7.0
9.0
 
8.0
7.4
7.7
Khá
 
218
Đỗ Văn Thiển
10/16/1991
8.0
6.0
7.0
 
7.0
6.8
6.9
TB Khá
 
219
Mai Văn Thiện
8/26/1989
7.0
6.0
8.0
 
7.0
6.7
6.9
TB Khá
 
220
Lê Trọng Thịnh
1/1/1992
8.0
6.0
8.0
 
7.3
6.2
6.8
TB Khá
 
221
Lê Văn Thực
9/10/1990
6.0
6.0
7.0
 
6.3
6.3
6.3
TB Khá
 
222
Đoàn Ngọc Thuỷ
5/31/1990
8.0
6.0
7.0
 
7.0
6.2
6.6
TB Khá
 
223
Đỗ Duy Tùng
10/10/1990
8.5
8.0
8.0
 
8.2
6.2
7.2
TB Khá
22.3%
224
Phạm Sơn Tùng
7/15/1992
8.0
8.0
8.0
 
8.0
7.0
7.5
Khá
 
225
Nguyễn Văn Tùng
6/17/1991
6.0
6.0
7.0
 
6.3
6.2
6.3
TB Khá
 
226
Phạm Thanh Tùng
4/22/1991
8.0
7.0
8.0
 
7.7
7.2
7.4
Khá
 
227
Nguyễn Hữu Tùng
12/31/1992
7.5
6.0
8.0
 
7.2
6.5
6.9
TB Khá
 
228
Nguyễn Văn Tú
10/10/1992
7.0
6.0
8.0
 
7.0
6.5
6.7
TB Khá
 
229
Vũ Đăng Tú
8/13/1987
8.0
7.0
8.0
 
7.7
7.0
7.4
Khá
 
230
Nguyễn Thiện Toàn
12/23/1989
8.0
9.0
9.0
 
8.7
7.8
8.2
Giỏi
 
231
Bùi Đình Toàn
10/21/1992
7.0
6.0
7.0
 
6.7
6.5
6.6
TB Khá
 
232
Lê Xuân Trường
11/20/1992
7.5
6.0
8.0
 
7.2
6.6
6.9
TB Khá
 
233
Đặng Đình Trường
6/16/1989
7.5
8.0
9.0
 
8.2
7.5
7.8
Khá
 
234
Nguyễn Văn Trường
4/24/1989
8.0
6.0
7.0
 
7.0
6.5
6.8
TB Khá
 
235
Nguyễn Văn Trung
2/7/1991
8.0
6.0
8.0
 
7.3
6.3
6.8
TB Khá
 
236
Trần Văn Tuấn
5/2/1991
7.0
7.0
8.0
 
7.3
6.4
6.9
TB Khá
 
237
Đặng Phú Tuấn
4/30/1990
7.0
7.0
8.0
 
7.3
6.7
7.0
TB Khá
20.5%
238
Đỗ Anh Tuấn
6/26/1991
7.5
7.0
8.0
 
7.5
7.2
7.4
Khá
 
239
Vũ Hồng Văn
7/3/1989
7.5
7.0
8.0
 
7.5
6.7
7.1
TB Khá
17.0%
240
Trương Lương Viển
1/5/1990
8.0
6.0
7.0
 
7.0
6.7
6.9
TB Khá
 
241
Trần Khắc Việt
12/1/1992
7.0
6.0
8.0
 
7.0
6.5
6.7
TB Khá
 
242
Phạm Thanh Việt
9/15/1988
7.5
6.0
7.0
 
6.8
6.2
6.5
TB Khá
 
243
Lê Doãn Vệ
3/2/1991
8.5
6.0
8.0
 
7.5
6.7
7.1
Khá
 
244
Hà Kim Xuân
9/18/1992
7.5
6.0
8.0
 
7.2
6.8
7.0
Khá
 
245
Hoàng Đức Xuân
3/23/1992
8.0
6.0
8.0
 
7.3
6.6
6.9
TB Khá
 
IV- Ngành: Kỹ thuật máy tính
246
Võ Tiến Đạt
5/14/1991
6.0
6.0
7.0
 
6.3
6.6
6.5
TB Khá
 
247
Đinh Hồng Điệp
10/24/1991
8.0
6.0
7.0
 
7.0
6.6
6.8
TB Khá
 
248
Nguyễn Hoàng Duy
7/25/1992
7.0
6.0
6.0
 
6.3
5.9
6.1
TB Khá
 
249
Đỗ Mạnh Duy
7/30/1990
8.5
8.0
8.0
 
8.2
7.2
7.7
Khá
 
250
Lê Văn Dương
3/30/1992
5.5
7.0
6.0
 
6.2
6.3
6.2
TB Khá
 
251
Hoàng Minh Hanh
3/29/1990
5.5
9.0
8.0
 
7.5
6.5
7.0
TB Khá
17.5%
252
Trần Thanh Long
8/4/1992
7.0
7.0
10.0
 
8.0
7.0
7.5
Khá
 
253
Trần Việt Long
11/5/1991
5.0
6.0
7.0
 
6.0
6.2
6.1
TB Khá
 
254
Nguyễn Thế Luân
11/7/1991
7.5
8.0
7.0
 
7.5
6.8
7.2
TB Khá
19.3%
255
Phan Hồng Ngọc
1/28/1987
5.0
8.0
9.0
 
7.3
6.9
7.1
Khá
 
256
Dương Hải Ninh
3/15/1991
7.0
6.0
7.0
 
6.7
6.2
6.4
TB Khá
 
257
Vũ Văn Quân
6/14/1988
7.0
10.0
10.0
 
9.0
7.8
8.4
Giỏi
 
258
Đinh Minh Quang
12/9/1991
8.0
7.0
8.0
 
7.7
6.8
7.2
TB Khá
21.9%
259
Nguyễn Văn Quang
9/10/1991
5.0
6.0
6.0
 
5.7
6.0
5.9
TB
 
260
Dư Văn Thanh
8/2/1991
7.0
10.0
8.0
 
8.3
7.1
7.7
Khá
 
261
Đàm Xuân Tùng
8/26/1992
6.0
7.0
7.0
 
6.7
6.6
6.6
TB Khá
 
262
Nguyễn Văn Tiến
6/8/1989
8.0
9.0
8.0
 
8.3
7.1
7.7
Khá
 
263
Nguyễn Văn Trung
3/15/1992
6.0
10.0
10.0
 
8.7
7.4
8.0
Giỏi
 
264
Lê Văn Vinh
4/2/1988
6.0
8.0
8.0
 
7.3
7.0
7.2
TB Khá
21.1%
265
Ninh Tuấn Anh
5/16/1992
5.5
8.0
9.0
 
7.5
6.5
7.0
Khá
 
266
Nguyễn Văn Chung
5/16/1992
6.0
10.0
10.0
 
8.7
7.6
8.1
Giỏi
 
267
Đào Ngọc Dũng
11/5/1992
7.5
7.0
7.0
 
7.2
6.6
6.9
TB Khá
 
268
Trần Văn Hướng
11/10/1992
6.0
6.0
7.0
 
6.3
6.3
6.3
TB Khá
 
269
Nguyễn Văn Minh
8/30/1992
6.0
6.0
7.0
 
6.3
5.9
6.1
TB Khá
 
270
Đỗ Bá Phú
11/21/1992
5.5
6.0
7.0
 
6.2
6.4
6.3
TB Khá
 
271
Nguyễn Thanh Tùng
12/2/1992
7.0
8.0
7.0
 
7.3
6.4
6.9
TB Khá
 
272
Đỗ Quang Trung
6/29/1990
6.5
8.0
8.0
 
7.5
5.9
6.7
TB Khá
 
273
Nguyễn Văn Tuấn
12/17/1991
6.0
8.0
8.0
 
7.3
6.4
6.8
TB Khá
 
274
Nguyễn Thế Tuyến
2/13/1992
5.5
8.0
7.0
 
6.8
6.3
6.6
TB Khá
 
V- Ngành: Tin học ứng dụng
275
Nguyễn Tuấn Anh
4/24/1992
6.0
9.0
6.0
 
7.0
7.0
7.0
Khá
 
276
Vũ Minh Phú
10/3/1992
6.5
6.0
8.0
 
6.8
6.5
6.7
TB Khá
 
277
Bùi Trung Sơn
12/1/1990
5.0
6.0
6.0
 
5.7
7.1
6.4
TB Khá
 
278
Nguyễn Kim Thành
9/20/1992
7.0
9.0
8.0
 
8.0
7.0
7.5
Khá
 
279
Nguyễn Văn Tiện
2/25/1991
6.5
7.0
6.0
 
6.5
6.6
6.5
TB Khá
 
280
Trịnh Văn Dũng
7/10/1991
7.5
6.0
7.0
 
6.8
6.7
6.8
TB Khá
 
281
Vũ Thị Lý
9/7/1992
6.0
9.0
9.0
 
8.0
7.4
7.7
Khá
 
282
Nguyễn Đức Toàn
1/2/1991
5.0
6.0
7.0
 
6.0
6.5
6.2
TB Khá
 
283
Nguyễn Thế Vũ
11/11/1991
7.5
10.0
9.0
 
8.8
8.0
8.4
Giỏi
 


Tổng số 283 học sinh


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu