Danh sách bài viết theo chuyên mục
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Nơi sinh | Khoá học | Năm TN | Ngành ĐT | Xếp loại TN | Hình thức ĐT | Số hiệu VBCC | Số Quyết định TN | Ngày cấp bằng | |
4716 | Kim Ngọc Anh | 28-06-93 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Khá | CQ | A681579 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4717 | Nguyễn Tùng Bách | 11-10-93 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Khá | CQ | A681580 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4718 | Ngô Công Cường | 02-09-91 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681581 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4719 | Kiều Văn Dũng | 06-12-93 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681582 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4720 | Bùi Kim Đức | 12-10-89 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681583 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4721 | Đinh Văn Giáp | 17-03-93 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681584 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4722 | Nguyễn Trường Giang | 29-01-93 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Khá | CQ | A681585 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4723 | Đặng Văn Hưng | 13-06-93 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681586 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4724 | Trịnh Danh Mạnh | 13-11-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681587 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4725 | Phí Đức Mạnh | 18-04-93 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681588 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4726 | Ngô Văn Quý | 16-12-93 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681589 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4727 | Nguyễn Văn Tư | 05-08-92 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681590 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4728 | Phạm Tuấn Thành | 05-11-93 | Nam | Kinh | VN | Hà Tây | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Khá | CQ | A681591 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4729 | Trần Duy Tuấn | 14-09-93 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681592 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4730 | Phạm Xuân An | 16-01-92 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Khá | CQ | A681593 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4731 | Đinh Tiến Duân | 21-02-88 | Nam | Kinh | VN | Thái Bình | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681594 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4732 | Trần Thành Duy | 08-09-93 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681595 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4733 | Nguyễn Trọng Đại | 06-09-90 | Nam | Kinh | VN | Ninh Bình | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Khá | CQ | A681596 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4734 | Tăng Văn Đại | 20-03-93 | Nam | Kinh | VN | Lạng Sơn | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình | CQ | A681597 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4735 | Nguyễn Quang Hải | 01-09-92 | Nam | Kinh | VN | Thái Bình | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681598 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4736 | Nguyễn Đình Khoát | 02-08-89 | Nam | Kinh | VN | Bắc Giang | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Khá | CQ | A681599 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4737 | Lê Công Khoa | 13-11-90 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681600 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4738 | Trần Hoàng Long | 09-05-92 | Nam | Kinh | VN | Nghệ An | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681601 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4739 | Đào Đại Phong | 02-08-93 | Nam | Kinh | VN | Hưng Yên | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681602 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4740 | Nguyễn Tân Phong | 21-09-89 | Nam | Kinh | VN | Tuyên Quang | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681603 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4741 | Phạm Huy Quý | 24-06-91 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681604 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4742 | Trần Thanh Tú | 16-03-93 | Nam | Kinh | VN | Hà Nam | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Trung bình khá | CQ | A681605 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4743 | Hoả Văn Tuấn | 20-03-92 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Khá | CQ | A681606 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |
4744 | Phạm Đức Lân | 05-02-91 | Nam | Kinh | VN | Thái Bình | 38(2011-2013) | 2013 | ĐCN&DD | Giỏi | CQ | A681607 | 208/QĐ-CĐĐTĐL | 22-07-13 | 09-08-13 |