Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH HÀ NỘI TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 2
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0005
209
01
Trịnh Bình
0
010989
 
3
2
7.50
7.25
8.00
22.75
23.0
0005
210
01
Nguyễn Văn Bình
0
160989
 
3
2
6.50
9.00
4.75
20.25
20.5
0005
220
01
Nguyễn Văn Bình
0
281090
 
3
2NT
8.25
8.50
7.50
24.25
24.5
0006
224
01
Nguyễn Văn Bình
0
010189
 
3
2
6.50
6.00
5.25
17.75
18.0
0006
226
01
Nguyễn Xuân Bỉu
0
121188
 
3
3
8.25
6.75
6.50
21.50
21.5
0006
234
01
Vũ Khắc Canh
0
141190
 
3
2NT
5.75
7.00
6.00
18.75
19.0
0006
247
01
Bùi Ngọc Cẩn
0
040190
 
3
2
8.25
8.75
6.50
23.50
23.5
0007
269
01
Nguyễn Văn Chiến
0
201090
 
3
2NT
2.75
5.75
4.75
13.25
13.5
0007
274
02
Nguyễn Văn Chiến
0
141190
 
3
2
4.50
2.50
2.50
9.50
9.5
0007
277
01
Lương Văn Chiến
0
260989
 
3
2NT
7.50
6.50
3.00
17.00
17.0
0007
281
01
Tưởng Anh Chiến
0
060590
 
3
2NT
4.50
6.25
3.25
14.00
14.0
0007
283
01
Tô Văn Chiến
0
170390
 
3
3
2.50
8.25
4.00
14.75
15.0
0007
292
01
Nguyễn Hữu Chinh
0
220589
 
3
2
3.75
6.25
5.50
15.50
15.5
0007
302
01
Đỗ Quốc Chính
0
081090
 
3
2NT
3.25
8.25
2.50
14.00
14.0
0007
303
02
Trần Văn Chính
0
230990
 
3
2
2.50
4.75
2.50
9.75
10.0
0007
307
01
Nguyễn Đức Chính
0
310390
 
3
2NT
8.00
8.75
5.50
22.25
22.5
0008
317
02
Đặng Thanh Chung
0
151288
 
3
2
4.25
6.50
3.50
14.25
14.5
0008
343
01
Nguyễn Hữu Chúc
0
120390
 
3
2
5.50
6.50
7.00
19.00
19.0
0008
351
02
Phùng Khắc Chức
0
241288
 
3
2NT
3.50
4.00
4.25
11.75
12.0
0008
354
03
Vũ Minh Công
0
230190
 
3
3
3.50
4.50
6.50
14.50
14.5
0009
359
01
Đặng Thành Công
0
070189
 
3
2
5.50
5.25
2.75
13.50
13.5
0009
360
01
Nguyễn Thành Công
0
261290
 
3
2NT
5.00
6.75
4.50
16.25
16.5
0009
362
01
Nguyễn Ngọc Công
0
140990
 
3
2NT
9.50
8.50
8.50
26.50
26.5
0009
375
01
Phạm Khắc Công
0
031090
 
3
2NT
6.75
7.75
6.25
20.75
21.0
0009
376
01
Nguyễn Xuân Công
0
270790
 
3
2NT
5.00
5.25
6.75
17.00
17.0
0009
377
01
Lương Văn Công
0
060390
 
3
2NT
7.00
9.25
5.50
21.75
22.0
0009
382
02
Lê Chí Công
0
030390
 
3
2NT
5.75
6.50
5.75
18.00
18.0
0009
388
01
Nguyễn Du Cương
0
150689
 
3
2
7.50
9.00
5.25
21.75
22.0
0009
391
02
Nguyễn Văn Cương
0
200190
 
3
2NT
5.50
7.50
6.50
19.50
19.5
0009
393
01
Lưu Văn Cương
0
270990
 
3
2NT
4.75
4.50
6.25
15.50
15.5
0009
398
02
Nguyễn Hữu Cương
0
280890
 
3
2
5.50
7.00
5.25
17.75
18.0
0010
404
01
Nguyễn Quốc Cương
0
220989
 
3
2
4.75
5.75
5.75
16.25
16.5
0010
412
03
Nguyễn Hùng Cường
0
160990
 
3
2NT
4.25
5.25
4.00
13.50
13.5
0010
414
01
Trần Duy Cường
0
240490
 
3
3
4.75
5.00
5.00
14.75
15.0
0010
415
01
Nguyễn Hùng Cường
0
180790
 
3
2NT
9.00
7.00
7.75
23.75
24.0
0010
418
01
Nguyễn Duy Cường
0
060890
 
3
2
6.25
7.75
4.50
18.50
18.5
0010
419
01
Ngô Mạnh Cường
0
270389
 
3
2
6.50
7.75
6.50
20.75
21.0
0010
426
01
Nguyễn Mạnh Cường
0
301090
 
3
3
5.75
5.75
4.50
16.00
16.0
0010
428
02
Bùi Việt Cường
0
051290
 
3
3
6.50
6.50
5.25
18.25
18.5
0010
432
01
Đỗ Văn Cường
0
270589
 
3
2NT
6.25
7.00
6.50
19.75
20.0
0010
435
01
Nguyễn Mạnh Cường
0
270790
 
3
3
6.50
4.00
6.25
16.75
17.0
0010
438
02
Nguyễn Đức Cường
0
251290
 
3
2NT
4.50
2.50
4.00
11.00
11.0
0010
443
01
Nguyễn Văn Cường
0
160590
 
3
3
6.00
4.50
4.50
15.00
15.0
0010
444
02
Hà Văn Cường
0
110990
 
3
2
6.25
7.50
4.75
18.50
18.5
0011
452
03
Bùi Đức Cường
0
111089
 
3
2NT
4.00
4.50
3.50
12.00
12.0