Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH HÀ NỘI TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 4
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0019
826
01
Nguyễn Mạnh Đông
0
041190
 
3
2
5.25
6.50
6.00
17.75
18.0
0019
836
01
Nguyễn Văn Đông
0
250390
 
3
2NT
7.75
8.25
6.00
22.00
22.0
0019
837
01
Vũ Quang Đông
0
181089
 
3
3
7.50
7.50
4.50
19.50
19.5
0019
842
01
Trần Văn Đồng
0
150190
 
3
2NT
7.50
8.50
7.50
23.50
23.5
0020
846
01
Nguyễn Tài Độ
0
101090
 
3
2NT
5.75
6.25
5.50
17.50
17.5
0020
853
01
Phạm Văn Được
0
050889
 
3
1
8.50
8.25
8.50
25.25
25.5
0020
856
01
Trịnh Minh Đức
0
190690
 
3
2
3.75
3.75
7.50
15.00
15.0
0020
857
01
Hà Anh Đức
0
161190
 
3
3
7.25
6.50
7.25
21.00
21.0
0020
861
03
Lê Minh Đức
0
171290
 
3
3
4.75
6.00
3.50
14.25
14.5
0020
864
01
Đào Minh Đức
0
080589
 
3
3
6.00
3.75
5.75
15.50
15.5
0020
865
03
Trần Đức
0
180490
 
3
3
3.50
5.50
5.25
14.25
14.5
0020
867
03
Nguyễn Hoài Đức
0
291289
 
3
3
2.75
5.25
4.50
12.50
12.5
0020
869
01
Vi Anh Đức
0
271290
 
3
2
5.50
5.50
5.00
16.00
16.0
0020
871
01
Nguyễn Tài Đức
0
030590
 
3
3
8.25
7.75
8.00
24.00
24.0
0020
873
01
Nguyễn Văn Đức
0
200290
 
3
2
6.50
6.50
4.75
17.75
18.0
0020
876
01
Nguyễn Xuân Đức
0
231090
 
3
2
3.50
6.00
4.50
14.00
14.0
0020
879
03
Nguyễn Anh Đức
0
081290
 
3
3
5.50
7.50
3.50
16.50
16.5
0021
890
01
Nguyễn Văn Đức
0
060290
 
3
2NT
7.25
8.50
6.50
22.25
22.5
0021
899
01
Cấn Văn Đức
0
270290
 
3
2NT
5.00
7.75
5.50
18.25
18.5
0021
927
01
Lê Minh Giang
0
160990
 
3
3
7.50
8.50
7.25
23.25
23.5
0021
930
01
Nguyễn Trường Giang
0
210490
06
2
2
6.25
7.50
4.50
18.25
18.5
0021
932
01
Nguyễn Hoàng Giang
0
190390
 
3
3
7.00
7.25
8.00
22.25
22.5
0022
934
01
Đặng Hoàng Giang
0
160190
 
3
2NT
7.75
4.75
5.50
18.00
18.0
0022
951
01
Nguyễn Hữu Giảng
0
041189
 
3
2NT
6.00
6.75
6.50
19.25
19.5
0022
953
02
Đỗ Như Giới
0
210490
 
3
2NT
5.25
0.75
6.00
12.00
12.0
0022
971
01
Nguyễn Mạnh Hà
0
300990
 
3
2
4.50
8.50
5.50
18.50
18.5
0022
976
01
Nguyễn Đức Hà
0
301190
 
3
2
5.50
5.75
6.00
17.25
17.5
0023
993
01
Nguyễn Thị Hà
1
240990
 
3
2NT
6.00
7.00
5.25
18.25
18.5
0023
999
02
Nguyễn Văn Hà
0
091290
 
3
2NT
4.50
3.50
3.00
11.00
11.0
0023
1006
02
Nguyễn Xuân Hào
0
250390
 
3
2
8.00
6.50
6.00
20.50
20.5
0023
1010
02
Bùi Văn Hải
0
301189
 
3
3
6.25
6.00
7.50
19.75
20.0
0023
1013
01
Nguyễn Thanh Hải
0
300890
 
3
3
8.50
8.75
8.50
25.75
26.0
0023
1014
01
Đỗ Hồng Hải
0
101090
 
3
3
3.75
8.25
7.75
19.75
20.0
0023
1017
03
Bùi Thanh Hải
0
111190
 
3
3
4.75
3.75
4.00
12.50
12.5
0024
1021
01
Nguyễn Vũ Hải
0
270490
 
3
2
6.00
5.50
4.25
15.75
16.0
0024
1022
01
Dương Tiến Hải
0
250389
 
3
2
5.50
5.50
4.50
15.50
15.5
0024
1024
01
Nguyễn Văn Hải
0
060890
 
3
2NT
5.50
6.75
2.50
14.75
15.0
0024
1027
02
Ngô Sĩ Hải
0
110590
 
3
2
5.50
5.50
4.25
15.25
15.5
0024
1034
01
Nguyễn Mạnh Hải
0
030890
 
3
2
7.00
7.25
8.25
22.50
22.5
0024
1040
02
Nguyễn Văn Hải
0
260790
 
3
2NT
5.75
4.75
3.50
14.00
14.0
0024
1064
02
Trần Hữu Hải
0
091289
 
3
2
5.75
5.25
4.00
15.00
15.0
0025
1070
01
Vương Văn Hải
0
050290
 
3
2NT
8.50
9.50
9.00
27.00
27.0
0025
1082
01
Phạm Như Hải
0
210789
 
3
2NT
4.75
5.50
5.75
16.00
16.0
0025
1097
03
Đỗ Huy Hảo
0
201288
 
3
2NT
5.00
5.50
5.50
16.00
16.0


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: