Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH HÀ NỘI TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 7
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0063
1753
03
Hoàng Văn Khánh
0
070989
 
3
3
6.00
7.50
4.25
17.75
18.0
0064
1767
01
Lê Minh Khánh
0
020989
 
3
3
8.50
7.75
8.50
24.75
25.0
0064
1770
01
Nguyễn Quốc Khánh
0
020990
 
3
2
4.50
4.50
4.25
13.25
13.5
0064
1773
03
Bùi Thị Minh Khánh
1
020990
 
3
2
3.25
4.25
6.00
13.50
13.5
0064
1776
02
Chử Quốc Khánh
0
061190
06
2
2
8.00
7.50
8.00
23.50
23.5
0064
1782
01
Nguyễn Hợp Khải
0
160690
 
3
2NT
4.75
5.50
6.25
16.50
16.5
0065
1825
02
Nguyễn Trung Kiên
0
010590
 
3
2
3.50
3.00
4.00
10.50
10.5
0065
1826
01
Quản Đức Kiên
0
030690
 
3
2
5.25
8.75
6.50
20.50
20.5
0065
1835
01
Nguyễn Trung Kiên
0
180490
 
3
3
7.75
8.50
8.00
24.25
24.5
0065
1837
03
Đỗ Trung Kiên
0
091290
 
3
3
3.50
3.50
3.75
10.75
11.0
0065
1839
01
Nguyễn Trung Kiên
0
021090
 
3
3
8.25
8.75
8.00
25.00
25.0
0065
1841
01
Hoàng Ngọc Kiên
0
211190
 
3
3
7.50
4.00
5.50
17.00
17.0
0066
1848
01
Đỗ Hữu Kiên
0
100387
 
3
2NT
7.25
6.00
6.00
19.25
19.5
0066
1860
02
Nguyễn Duy Kiên
0
310190
 
3
2NT
4.50
2.50
3.00
10.00
10.0
0066
1864
02
Nguyễn Văn Kiên
0
200890
 
3
2NT
2.75
3.75
2.75
9.25
9.5
0066
1870
01
Kiều Như Kiên
0
291090
 
3
2NT
7.25
8.75
5.50
21.50
21.5
0066
1871
01
Nguyễn Khắc Kiên
0
020190
 
3
2NT
7.50
8.00
5.00
20.50
20.5
0066
1876
01
Nguyễn Văn Kiên
0
121290
 
3
2NT
6.00
6.75
6.50
19.25
19.5
0066
1884
01
Vũ Văn Ký
0
030188
 
3
2NT
6.25
2.25
7.00
15.50
15.5
0067
1892
01
Nguyễn Thành Lam
0
211289
 
3
3
6.75
8.25
8.75
23.75
24.0
0067
1895
02
Nguyễn Ngọc Lam
0
110590
 
3
3
4.00
7.50
4.75
16.25
16.5
0067
1905
01
Đỗ Cao Lâm
0
110390
 
3
3
9.25
8.50
7.50
25.25
25.5
0067
1917
01
Nguyễn Văn Lâm
0
200890
 
3
2
3.75
7.25
3.25
14.25
14.5
0067
1923
01
Nguyễn Hữu Lân
0
100989
 
3
2NT
5.50
4.50
5.25
15.25
15.5
0067
1929
02
Trần Minh Lăng
0
091090
 
3
2
2.50
3.75
3.25
9.50
9.5
0068
1935
01
Hà Duy Liêm
0
270789
 
3
3
5.25
4.75
5.75
15.75
16.0
0068
1961
01
Hoàng Văn Linh
0
230590
 
3
2
4.50
5.25
5.50
15.25
15.5
0068
1964
03
Đỗ Hoàng Linh
0
131090
 
3
3
7.25
8.00
6.50
21.75
22.0
0068
1967
01
Nguyễn Ngọc Linh
0
231289
 
3
2NT
4.50
4.75
4.75
14.00
14.0
0069
1990
01
Phạm Quý Linh
0
100590
 
3
2NT
7.50
5.75
5.50
18.75
19.0
0069
1994
01
Dương Văn Lĩnh
0
101190
 
3
2NT
8.75
9.00
8.00
25.75
26.0
0069
1997
01
Vũ Thị Loan
1
020390
 
3
2
7.00
6.25
7.25
20.50
20.5
0069
2001
01
Nguyễn Xuân Long
0
201090
 
3
2
7.50
6.75
5.25
19.50
19.5
0069
2002
01
Nguyễn Văn Long
0
100289
 
3
2
5.50
5.00
3.50
14.00
14.0
0069
2006
03
Nguyễn Bá Long
0
201189
 
3
2
6.50
8.75
3.50
18.75
19.0
0069
2010
02
Nguyễn Duy Long
0
190990
 
3
3
5.25
4.75
5.00
15.00
15.0
0069
2011
03
Nguyễn Ngọc Long
0
050191
 
3
3
4.75
6.50
3.25
14.50
14.5
0069
2015
01
Nguyễn Hải Long
0
200689
 
3
3
6.75
7.00
3.75
17.50
17.5
0069
2017
02
Trần Hoàng Long
0
021190
 
3
3
5.50
8.50
6.75
20.75
21.0
0069
2018
02
Nguyễn Đình Long
0
150190
 
3
3
4.25
3.75
1.75
9.75
10.0
0070
2031
01
Nguyễn Trọng Long
0
300190
 
3
2NT
4.50
7.50
5.50
17.50
17.5
0070
2039
03
Nguyễn Văn Long
0
021189
 
3
2NT
3.50
3.75
2.75
10.00
10.0
0070
2043
01
Vũ Hữu Lộc
0
150490
 
3
2
5.00
6.00
7.25
18.25
18.5
0070
2046
01
Đỗ Đức Lộc
0
270690
 
3
3
9.25
8.25
9.00
26.50
26.5


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: