Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH HÀ NỘI TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 11
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0045
2852
01
Đỗ Đức Sơn
0
050489
 
3
3
5.50
7.25
3.50
16.25
16.5
0045
2857
02
Bùi Văn Sơn
0
101189
 
3
2
5.00
4.75
1.50
11.25
11.5
0045
2859
01
Nguyễn Văn Sơn
0
150190
 
3
3
10.00
6.00
5.50
21.50
21.5
0045
2861
03
Văn Hùng Sơn
0
011290
 
3
3
5.75
6.00
5.75
17.50
17.5
0046
2884
01
Phạm Văn Sơn
0
141088
 
3
2
8.00
7.50
5.50
21.00
21.0
0046
2892
01
Trần Văn Sơn
0
201090
 
3
2NT
8.00
7.25
8.50
23.75
24.0
0046
2902
01
Đỗ Ngọc Sơn
0
110187
 
3
2NT
3.75
5.50
3.50
12.75
13.0
0047
2912
02
Kiều Đức Tài
0
140389
 
3
2NT
6.75
5.00
7.75
19.50
19.5
0047
2931
02
Phạm Quý Tạo
0
160590
06
2
2NT
4.00
3.75
2.75
10.50
10.5
0047
2940
02
Nguyễn Kim Tâm
0
261190
 
3
2
5.25
5.25
4.00
14.50
14.5
0047
2947
01
Lưu Viết Tân
0
101089
 
3
2
6.50
5.75
2.50
14.75
15.0
0048
2977
01
Nguyễn Văn Thanh
0
211090
 
3
2NT
4.00
6.50
2.50
13.00
13.0
0048
2981
01
Nguyễn Văn Thanh
0
260587
 
3
2
6.00
7.50
6.50
20.00
20.0
0049
3003
01
Bùi Đức Thái
0
231190
 
3
2NT
3.75
6.50
4.00
14.25
14.5
0049
3010
01
Nguyễn Quang Thái
0
171290
 
3
2NT
5.25
5.50
3.50
14.25
14.5
0049
3011
01
Nguyễn Quang Thái
0
200690
 
3
2NT
4.25
6.75
3.50
14.50
14.5
0049
3021
03
Hồ Trung Thành
0
311290
 
3
3
6.50
3.25
5.50
15.25
15.5
0049
3024
03
Nguyễn Đức Thành
0
240690
 
3
2
3.50
5.00
2.75
11.25
11.5
0049
3029
01
Nguyễn Văn Thành
0
011190
 
3
2
7.50
7.75
6.50
21.75
22.0
0049
3032
01
Nguyễn Đức Thành
0
071090
 
3
2
7.00
7.50
6.75
21.25
21.5
0049
3033
02
Chu Tiến Thành
0
010290
 
3
3
2.75
3.00
7.75
13.50
13.5
0049
3039
03
Thạch Như Thành
0
210385
 
3
3
6.25
6.50
2.50
15.25
15.5
0050
3046
02
Đỗ Tuấn Thành
0
300189
 
3
2NT
8.25
6.00
6.50
20.75
21.0
0050
3047
02
Nguyễn Văn Thành
0
240989
 
3
2NT
3.50
4.50
2.50
10.50
10.5
0050
3053
02
Đỗ Hữu Thành
0
170590
 
3
2NT
8.50
6.00
8.75
23.25
23.5
0050
3060
01
Trịnh Quốc Thành
0
080586
 
3
2NT
8.00
8.25
7.75
24.00
24.0
0050
3077
02
Kiều Văn Thành
0
100489
 
3
2NT
3.25
3.75
2.50
9.50
9.5
0050
3079
01
Nguyễn Đức Thành
0
070190
 
3
2
5.75
6.00
5.25
17.00
17.0
0050
3080
01
Nguyễn Trung Thành
0
260190
 
3
2NT
7.50
8.50
8.00
24.00
24.0
0050
3084
01
Nguyễn Xuân Thảo
0
210789
 
3
2
8.00
8.50
8.00
24.50
24.5
0050
3085
01
Nguyễn Thị Bích Thảo
1
231088
 
3
2
6.25
7.00
5.50
18.75
19.0
0051
3099
01
Phan Văn Thăng
0
180190
 
3
2NT
6.50
6.00
7.50
20.00
20.0
0051
3103
01
Hoàng Thị Thắm
1
061089
 
3
2
5.00
6.75
4.00
15.75
16.0
0051
3108
01
Nguyễn Văn Thắng
0
140490
 
3
2
5.75
5.50
7.00
18.25
18.5
0051
3117
01
Nguyễn Văn Thắng
0
090190
 
3
2
6.50
5.25
4.50
16.25
16.5
0051
3120
02
Nguyễn Duy Thắng
0
071089
01
1
2
7.00
5.50
7.25
19.75
20.0
0051
3124
03
Hoàng Ngọc Thắng
0
120690
 
3
3
7.50
7.50
7.25
22.25
22.5
0051
3126
01
Nguyễn Phan Thắng
0
150990
 
3
2
6.00
2.25
5.25
13.50
13.5
0052
3137
01
Đào Việt Thắng
0
201190
 
3
2
4.50
7.50
4.75
16.75
17.0
0052
3138
01
Lê Đình Thắng
0
060689
 
3
3
8.00
8.25
7.00
23.25
23.5
0052
3139
01
Nguyễn Công Thắng
0
050788
 
3
2NT
8.50
6.75
7.50
22.75
23.0
0052
3141
01
Khuất Duy Thắng
0
120688
 
3
2NT
7.00
7.00
7.00
21.00
21.0
0052
3153
03
Nguyễn Văn Thắng
0
071190
 
3
2NT
4.00
1.00
5.25
10.25
10.5
0052
3164
01
Trần Văn Thắng
0
200590
 
3
2NT
5.50
8.25
5.75
19.50
19.5


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: