Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH HÀ NỘI TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 13
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0080
3502
03
Lưu Minh Tình
0
150889
 
3
2
4.00
5.50
5.00
14.50
14.5
0080
3503
01
Vũ Bá Tỉnh
0
100990
06
2
2NT
6.25
7.00
6.50
19.75
20.0
0080
3506
03
Trần Hữu Tĩnh
0
200689
 
3
2NT
3.75
1.00
6.00
10.75
11.0
0080
3514
03
Nguyễn Văn Toàn
0
270190
 
3
2NT
2.25
1.75
5.00
9.00
9.0
0080
3515
01
Phạm Văn Toàn
0
100590
 
3
2NT
5.50
8.25
5.50
19.25
19.5
0080
3517
02
Nguyễn Xuân Toàn
0
140190
 
3
2NT
3.25
3.00
2.50
8.75
9.0
0080
3519
01
Nguyễn Thế Toàn
0
260190
 
3
3
8.75
8.75
8.25
25.75
26.0
0080
3520
01
Phạm Ngọc Toàn
0
301290
 
3
2NT
7.25
5.75
7.00
20.00
20.0
0081
3545
01
Nguyễn Văn Toàn
0
010988
 
3
2NT
6.00
4.75
5.75
16.50
16.5
0081
3549
02
Nguyễn Văn Toản
0
121286
 
3
2
5.50
4.75
5.75
16.00
16.0
0081
3550
01
Lê Văn Toản
0
201189
 
3
3
3.50
6.50
5.50
15.50
15.5
0081
3552
01
Đặng Văn Toản
0
170790
 
3
2NT
9.50
7.75
9.25
26.50
26.5
0081
3555
02
Nguyễn Văn Toản
0
120590
 
3
2NT
4.00
4.25
6.25
14.50
14.5
0081
3557
01
Nguyễn Công Tô
0
281290
 
3
3
7.25
7.25
9.00
23.50
23.5
0082
3589
03
Phạm Thiện Trí
0
230990
 
3
2
8.50
6.00
7.50
22.00
22.0
0082
3598
01
Lưu Xuân Trọng
0
190790
 
3
2NT
7.75
7.25
7.50
22.50
22.5
0082
3600
01
Nguyễn Đình Trọng
0
031189
 
3
2NT
4.50
5.75
3.50
13.75
14.0
0082
3606
03
Lê Hữu Trung
0
020490
 
3
3
4.75
1.50
4.50
10.75
11.0
0082
3607
01
Trần Xuân Trung
0
210290
 
3
2
3.75
4.75
5.00
13.50
13.5
0082
3608
01
Lương Hữu Trung
0
240890
 
3
3
6.00
8.50
4.75
19.25
19.5
0082
3609
01
Nguyễn Trần Trung
0
270990
 
3
3
5.75
7.75
5.00
18.50
18.5
0082
3611
03
Nguyễn Thành Trung
0
191090
06
2
3
4.00
6.25
4.50
14.75
15.0
0082
3613
01
Ngô Thành Trung
0
040890
 
3
3
6.00
7.00
3.75
16.75
17.0
0082
3614
01
Nguyễn Văn Trung
0
060290
 
3
2
4.50
5.50
4.75
14.75
15.0
0082
3616
01
Nguyễn Bá Trung
0
070290
 
3
2
6.50
8.00
3.25
17.75
18.0
0083
3622
01
Nguyễn Tiến Trung
0
160990
 
3
2
8.50
7.75
5.50
21.75
22.0
0083
3634
01
Ngô Thành Trung
0
070890
 
3
2
6.00
8.50
6.75
21.25
21.5
0083
3644
02
Ngô Thành Trung
0
180390
 
3
2
7.75
6.75
7.25
21.75
22.0
0083
3645
01
Nguyễn Ngọc Trung
0
161289
 
3
1
6.75
8.00
8.00
22.75
23.0
0083
3658
02
Nguyễn Duy Trung
0
131290
 
3
2NT
4.75
4.50
3.50
12.75
13.0
0083
3660
02
Nguyễn Đình Trương
0
100689
 
3
2NT
4.25
3.75
3.75
11.75
12.0
0084
3663
01
Nguyễn Xuân Trường
0
071089
 
3
2
6.25
7.25
6.50
20.00
20.0
0084
3664
01
Nguyễn Khả Trường
0
270190
 
3
2NT
4.50
5.00
7.50
17.00
17.0
0084
3680
01
Nguyễn Bá Trường
0
161290
 
3
3
4.50
6.50
6.75
17.75
18.0
0084
3681
01
Đinh Văn Trường
0
151090
 
3
2
7.00
8.75
8.00
23.75
24.0
0084
3683
01
Nguyễn Tây Trường
0
130990
06
2
2NT
3.75
4.75
4.25
12.75
13.0
0084
3701
01
Phạm Văn Trường
0
270190
 
3
3
9.00
9.00
8.75
26.75
27.0
0084
3702
01
Trần Văn Trường
0
200890
 
3
2NT
5.25
7.00
5.25
17.50
17.5
0085
3714
01
Đào Quang Trưởng
0
250989
 
3
2
7.00
8.75
6.50
22.25
22.5
0085
3721
01
Dương Đình Tuân
0
050389
 
3
2NT
4.00
4.50
4.25
12.75
13.0
0085
3730
01
Phí Phạm Tuân
0
211289
 
3
2NT
6.50
4.00
8.25
18.75
19.0
0085
3736
01
Lê Minh Tuấn
0
041190
 
3
3
9.50
9.00
7.25
25.75
26.0
0085
3739
03
Nguyễn Anh Tuấn
0
160890
 
3
3
4.25
7.00
5.00
16.25
16.5
0085
3740
01
Đỗ Đức Tuấn
0
080890
 
3
3
6.50
7.25
7.50
21.25
21.5


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: