Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH HÀ NỘI TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 14
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0085
3741
01
Trần Quang Tuấn
0
031190
 
3
3
6.75
7.50
8.75
23.00
23.0
0085
3748
02
Trần Thanh Tuấn
0
071288
 
3
2
8.00
6.75
2.75
17.50
17.5
0085
3749
03
Nguyễn Ngọc Tuấn
0
140989
 
3
2
4.25
5.75
4.00
14.00
14.0
0086
3750
01
Lê Duy Tuấn
0
150390
 
3
2
6.75
6.25
3.25
16.25
16.5
0086
3756
01
Bùi Đình Tuấn
0
311090
 
3
2
4.75
4.25
4.75
13.75
14.0
0086
3787
01
Trần Anh Tuấn
0
060890
 
3
2
5.00
5.75
2.50
13.25
13.5
0087
3811
01
Cấn Anh Tuấn
0
290190
 
3
2NT
7.50
8.00
8.00
23.50
23.5
0087
3812
03
Trần Anh Tuấn
0
240990
 
3
2NT
4.25
3.00
6.25
13.50
13.5
0087
3833
01
Nguyễn Tiến Tuấn
0
020289
 
3
2NT
7.75
5.50
6.50
19.75
20.0
0087
3837
01
Lê Anh Tuấn
0
010590
 
3
2
6.00
2.50
5.25
13.75
14.0
0088
3840
01
Nguyễn Minh Tuấn
0
110189
 
3
2NT
8.00
5.25
8.00
21.25
21.5
0088
3842
01
Phạm Đăng Tuấn
0
230890
 
3
3
6.50
7.50
6.50
20.50
20.5
0088
3847
01
Nguyễn Ngọc Tuấn
0
210789
 
3
2
5.00
6.00
3.75
14.75
15.0
0088
3850
01
Vũ Anh Tuấn
0
021290
 
3
3
5.50
3.00
6.25
14.75
15.0
0088
3857
03
Đỗ Đăng Tuế
0
020689
 
3
2
7.50
5.25
5.75
18.50
18.5
0088
3872
02
Nguyễn Hữu Tuyên
0
150990
 
3
2NT
4.75
4.75
5.50
15.00
15.0
0088
3873
01
Vũ Văn Tuyên
0
260990
 
3
2
4.75
4.00
4.75
13.50
13.5
0088
3875
01
Lê Văn Tuyến
0
060990
 
3
2
5.75
2.50
7.00
15.25
15.5
0088
3878
01
Trần Minh Tuyến
0
031090
 
3
3
4.75
5.75
3.75
14.25
14.5
0088
3880
01
Nguyễn Thanh Tuyến
0
120589
 
3
1
5.00
5.25
3.50
13.75
14.0
0089
3892
01
Phạm Ngọc Tuyển
0
211090
 
3
2NT
6.00
7.25
6.50
19.75
20.0
0089
3895
01
Tạ Văn Tuyển
0
020990
 
3
2NT
8.25
5.00
4.75
18.00
18.0
0089
3896
01
Nguyễn Mạnh Tuyển
0
071190
 
3
2
8.50
9.00
8.25
25.75
26.0
0089
3915
01
Lê Mạnh Tú
0
200290
 
3
3
5.25
6.50
6.00
17.75
18.0
0089
3916
03
Nguyễn Anh Tú
0
081190
 
3
3
1.50
5.25
4.25
11.00
11.0
0089
3918
02
Nguyễn Tuấn Tú
0
021090
 
3
2
2.50
5.50
3.50
11.50
11.5
0089
3920
01
Nguyễn Anh Tú
0
050890
 
3
2
5.75
7.00
4.50
17.25
17.5
0089
3921
01
Hoàng Anh Tú
0
110289
 
3
3
6.25
5.25
4.50
16.00
16.0
0090
3946
01
Nguyễn Xuân Tú
0
210890
 
3
2
7.50
8.25
6.50
22.25
22.5
0090
3948
02
Cung Anh Tú
0
040690
 
3
3
2.75
6.50
3.50
12.75
13.0
0090
3952
01
Đặng Hồng Tú
0
011190
 
3
2NT
6.75
5.00
8.50
20.25
20.5
0090
3953
01
Hoàng Văn Tú
0
010390
 
3
2NT
5.75
6.00
2.50
14.25
14.5
0090
3955
01
Nguyễn Bá Tú
0
310890
 
3
2NT
8.00
9.00
6.50
23.50
23.5
0090
3962
02
Vũ Thanh Tùng
0
040890
 
3
3
5.75
6.75
3.50
16.00
16.0
0090
3964
02
Sơn Tùng
0
171289
 
3
2
3.50
4.25
3.50
11.25
11.5
0090
3965
01
Nguyễn Xuân Tùng
0
020990
 
3
3
7.25
9.25
8.50
25.00
25.0
0090
3966
01
Nguyễn Đức Tùng
0
260890
 
3
3
6.75
8.25
4.50
19.50
19.5
0090
3967
03
Nguyễn Xuân Tùng
0
300890
 
3
3
5.25
9.00
2.75
17.00
17.0
0090
3968
01
Cao Thanh Tùng
0
220490
 
3
3
6.00
7.75
3.00
16.75
17.0
0091
3974
01
Nguyễn Trí Tùng
0
150290
 
3
2NT
3.75
5.25
4.75
13.75
14.0
0091
3983
01
Lê Văn Tùng
0
280889
 
3
2
8.50
9.50
8.50
26.50
26.5
0091
3993
01
Nguyễn Thanh Tùng
0
150790
 
3
2NT
5.00
5.25
5.00
15.25
15.5
0091
3995
01
Đặng Thanh Tùng
0
271290
 
3
2
5.25
5.50
4.50
15.25
15.5
0091
3996
02
Trần Tiến Tùng
0
251090
 
3
2NT
4.50
2.00
4.50
11.00
11.0


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: