Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 2
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0007
279
03
Vũ Văn Chiến
0
020289
 
3
2NT
5.25
2.75
1.50
9.50
9.5
0007
280
02
Hoàng Đức Chiến
0
110685
 
3
2NT
3.75
7.75
5.50
17.00
17.0
0007
284
01
Đỗ Văn Chiến
0
020989
 
3
2NT
7.75
7.00
3.50
18.25
18.5
0007
285
03
Tạ Quang Chiến
0
220390
 
3
2NT
8.00
7.50
6.50
22.00
22.0
0007
288
01
Nguyễn Văn Chiến
0
020890
 
3
2NT
7.00
6.25
5.75
19.00
19.0
0007
298
01
Lê Văn Chí
0
160290
 
3
2NT
6.50
6.75
6.50
19.75
20.0
0007
306
01
Nguyễn Văn Chính
0
170490
 
3
2NT
9.00
9.25
7.25
25.50
25.5
0008
313
02
Đinh Văn Chuân
0
120690
 
3
2NT
5.00
5.75
4.25
15.00
15.0
0008
314
03
Lưu Đức Chuẩn
0
280490
01
1
1
6.25
8.00
4.75
19.00
19.0
0008
315
01
Vũ Văn Chuẩn
0
100990
 
3
2NT
6.50
7.75
8.00
22.25
22.5
0008
319
01
Trần Văn Chung
0
270889
 
3
1
4.50
8.00
5.50
18.00
18.0
0008
320
01
Nguyễn Thành Chung
0
140190
 
3
1
6.00
6.25
4.50
16.75
17.0
0008
329
01
Ngô Quang Chung
0
171090
 
3
2
5.00
7.75
5.50
18.25
18.5
0008
334
01
Phùng Văn Chung
0
031190
 
3
2NT
7.50
8.75
7.50
23.75
24.0
0008
335
02
Đoàn Xuân Chung
0
211089
 
3
2NT
4.50
7.00
5.50
17.00
17.0
0008
348
01
Nguyễn Văn Chương
0
220390
 
3
2NT
5.00
7.50
4.50
17.00
17.0
0008
352
03
Nguyễn Văn Chức
0
201089
 
3
2NT
4.50
4.00
4.75
13.25
13.5
0009
358
01
Lại Văn Công
0
170890
04
1
2NT
4.50
5.75
4.50
14.75
15.0
0009
361
02
Trần Văn Công
0
170290
 
3
2NT
4.50
5.75
5.50
15.75
16.0
0009
363
01
Nguyễn Chiến Công
0
200290
 
3
1
8.50
6.50
5.50
20.50
20.5
0009
364
03
Nguyễn Đức Công
0
191089
 
3
2NT
7.25
2.75
5.50
15.50
15.5
0009
366
01
Ngô Văn Công
0
280490
 
3
2NT
6.50
8.00
5.25
19.75
20.0
0009
378
01
Đào Văn Công
0
130890
 
3
2NT
7.00
8.00
7.50
22.50
22.5
0009
383
01
Nguyễn Văn Cơ
0
020989
 
3
2NT
6.25
5.75
6.00
18.00
18.0
0009
387
01
Nguyễn Công Cương
0
100988
 
3
1
4.75
8.00
7.00
19.75
20.0
0009
390
01
Tạ Minh Cương
0
180888
 
3
2NT
5.50
8.00
4.25
17.75
18.0
0009
395
02
Hoàng Mạnh Cương
0
080890
 
3
2NT
6.75
8.00
5.50
20.25
20.5
0009
401
01
Thân Văn Cương
0
161289
 
3
1
7.50
8.25
7.50
23.25
23.5
0009
402
02
Phạm Văn Cương
0
021290
 
3
2NT
3.75
5.25
4.00
13.00
13.0
0010
403
03
Phạm Biên Cương
0
060990
 
3
2NT
8.50
8.00
7.50
24.00
24.0
0010
405
02
Nguyễn Minh Cương
0
280389
 
3
2NT
6.50
5.25
5.25
17.00
17.0
0010
408
02
Nguyễn Mạnh Cường
0
221290
01
1
1
5.75
4.25
3.50
13.50
13.5
0010
411
01
Bùi Văn Cường
0
020690
 
3
1
7.50
8.50
3.50
19.50
19.5
0010
416
02
Nguyễn Văn Cường
0
200190
 
3
2NT
7.50
7.00
7.00
21.50
21.5
0010
436
02
Nguyễn Ngọc Cường
0
020190
 
3
2NT
5.50
6.00
4.00
15.50
15.5
0010
447
01
Nguyễn Việt Cường
0
290890
 
3
2
6.50
7.50
5.75
19.75
20.0
0011
459
01
Đinh Văn Cường
0
261290
 
3
2NT
6.75
7.25
7.50
21.50
21.5
0011
461
01
Nguyễn Đình Mạnh Cường
0
071190
 
3
2NT
6.50
6.75
4.50
17.75
18.0
0011
462
03
Đỗ Tiến Cường
0
120790
 
3
2NT
5.50
5.50
7.50
18.50
18.5
0011
468
01
Trần Đình Cường
0
010790
 
3
2NT
5.00
6.50
5.25
16.75
17.0
0011
469
02
Bùi Mạnh Cường
0
140189
 
3
2NT
7.00
3.75
2.50
13.25
13.5
0011
470
01
Nguyễn Văn Cường
0
200790
 
3
2NT
6.25
6.00
4.75
17.00
17.0
0011
476
03
Phan Chu Cường
0
271290
01
1
1
4.50
4.25
3.50
12.25
12.5
0011
479
03
Đoàn Mạnh Cường
0
230690
 
3
1
4.75
5.00
3.00
12.75
13.0
0011
485
01
Nguyễn Văn Dân
0
090190
06
2
2NT
5.50
8.00
5.50
19.00
19.0
0011
489
01
Nguyễn Văn Diễn
0
211190
 
3
2NT
7.75
8.75
6.75
23.25
23.5


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: