Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 3
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0011
492
01
Vũ Trọng Diện
0
160487
06
2
2NT
5.75
8.00
5.50
19.25
19.5
0012
498
02
Đinh Công Din
0
050490
 
3
2NT
6.50
7.75
4.50
18.75
19.0
0012
508
01
Nguyễn Đình Doanh
0
120189
 
3
2NT
7.50
5.00
7.75
20.25
20.5
0012
510
01
Nguyễn Đình Doanh
0
280789
 
3
2NT
7.75
7.25
6.50
21.50
21.5
0012
513
01
Hoàng Anh Du
0
010990
01
1
1
4.50
5.50
4.75
14.75
15.0
0012
517
03
Nguyễn Thị Dung
1
131088
 
3
2NT
5.75
7.50
6.25
19.50
19.5
0012
520
01
Dương Thị Dung
1
040487
 
3
2
7.25
8.50
7.75
23.50
23.5
0012
522
03
Vũ Thị Phương Dung
1
100989
 
3
2NT
5.75
3.75
6.75
16.25
16.5
0012
524
01
Nguyễn Việt Duy
0
271089
 
3
2
6.00
7.75
5.25
19.00
19.0
0012
527
01
Đào Văn Duy
0
270190
 
3
2NT
9.25
8.75
5.75
23.75
24.0
0012
534
01
Nguyễn Văn Duy
0
250889
 
3
2NT
7.25
8.25
5.25
20.75
21.0
0013
541
01
Nguyễn Văn Duy
0
200690
04
1
1
6.00
5.25
4.25
15.50
15.5
0013
549
01
Nguyễn Văn Duy
0
140390
 
3
2
4.00
8.50
5.25
17.75
18.0
0013
555
01
Trần Văn Duy
0
111290
 
3
2
6.75
8.50
6.50
21.75
22.0
0013
562
03
Phạm Văn Duyệt
0
030190
 
3
2NT
4.50
4.25
5.50
14.25
14.5
0013
563
03
Nguyễn Thế Dũng
0
130690
 
3
3
4.75
4.00
4.50
13.25
13.5
0013
580
02
Nguyễn Tiến Dũng
0
090589
 
3
1
3.25
3.75
5.50
12.50
12.5
0014
581
03
Trần Viết Dũng
0
300590
 
3
2NT
5.25
6.75
3.50
15.50
15.5
0014
592
01
Lê Đức Dũng
0
041190
 
3
2NT
6.50
8.00
6.25
20.75
21.0
0014
596
01
Vũ Bá Dũng
0
240790
 
3
2NT
7.25
7.75
7.25
22.25
22.5
0014
598
01
Nguyễn Văn Dũng
0
051289
 
3
2NT
5.50
8.25
3.50
17.25
17.5
0014
599
03
Bùi Đức Dũng
0
160490
 
3
2NT
8.25
3.25
5.25
16.75
17.0
0014
613
01
Phùng Văn Dũng
0
200190
 
3
2NT
6.50
6.75
7.00
20.25
20.5
0014
623
02
Nguyễn Việt Dũng
0
270789
 
3
2NT
6.50
5.50
6.25
18.25
18.5
0014
624
02
Nguyễn Anh Dũng
0
300989
 
3
2NT
6.50
7.00
6.50
20.00
20.0
0015
638
01
Hà Ngọc Dương
0
111189
 
3
1
7.00
6.50
7.25
20.75
21.0
0015
642
02
Nguyễn Đức Dương
0
110790
06
2
1
6.50
5.75
3.75
16.00
16.0
0015
653
01
Nguyễn Thế Dương
0
260890
 
3
2NT
6.75
6.75
5.50
19.00
19.0
0015
658
01
Nguyễn Ngọc Dương
0
120490
 
3
2
8.50
8.75
7.50
24.75
25.0
0015
663
01
Vũ Đăng Dương
0
110189
 
3
2NT
6.50
7.00
6.25
19.75
20.0
0015
667
01
Lê Văn Dương
0
161090
 
3
2NT
5.50
7.50
7.00
20.00
20.0
0016
675
03
Mai Xuân Dương
0
100390
 
3
2NT
4.50
5.00
4.50
14.00
14.0
0016
678
01
Cao Văn Dương
0
120289
 
3
2NT
7.50
8.50
6.75
22.75
23.0
0016
680
02
Nguyễn Đại Dương
0
191090
 
3
2NT
7.50
7.75
7.50
22.75
23.0
0016
690
01
Đỗ Văn Dự
0
190589
 
3
2NT
6.00
6.50
5.25
17.75
18.0
0016
703
01
Phạm Tiến Đại
0
220990
 
3
2NT
8.25
8.25
7.50
24.00
24.0
0016
705
02
Đỗ Trọng Đại
0
080890
 
3
2NT
6.25
8.50
4.50
19.25
19.5
0017
715
02
Nguyễn Thế Đạt
0
020290
 
3
2NT
4.75
6.00
5.25
16.00
16.0
0017
717
01
Hoàng Đức Đạt
0
171190
 
3
2NT
7.75
7.25
5.50
20.50
20.5
0017
721
01
Đỗ Hữu Đạt
0
140687
03
1
2NT
8.00
7.75
3.50
19.25
19.5
0017
729
01
Nguyễn Văn Đạt
0
150590
 
3
2NT
6.25
8.00
7.50
21.75
22.0
0017
739
03
Trần Mạnh Đạt
0
220890
 
3
1
4.50
5.75
5.25
15.50
15.5
0017
748
01
Nguyễn Trọng Đạt
0
110990
 
3
2NT
7.50
7.00
5.25
19.75
20.0
0017
749
01
Nguyễn Tuấn Đạt
0
160790
 
3
1
7.25
8.50
7.25
23.00
23.0
0018
757
02
Mai Ngọc Đăng
0
150289
 
3
2NT
7.50
7.75
7.00
22.25
22.5
0018
758
01
Khúc Hải Đăng
0
251090
 
3
2NT
6.00
7.00
7.00
20.00
20.0


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: