Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 4
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0018
779
02
Trần Văn Đích
0
210190
 
3
2NT
4.50
4.75
3.50
12.75
13.0
0018
784
02
Trần Như Định
0
190389
 
3
2NT
8.25
7.75
7.00
23.00
23.0
0018
788
01
Hoàng Văn Định
0
010488
 
3
1
6.50
5.25
5.50
17.25
17.5
0018
792
01
Trịnh Văn Định
0
180990
 
3
2NT
4.75
8.00
4.50
17.25
17.5
0018
793
01
Tạ Đức Định
0
081288
 
3
2
7.50
7.75
6.50
21.75
22.0
0018
794
01
Đinh Văn Định
0
130890
 
3
2NT
7.50
7.75
7.25
22.50
22.5
0018
797
01
Lê Văn Đoàn
1
201190
 
3
2NT
8.25
7.50
5.50
21.25
21.5
0019
801
01
Vũ Công Đoàn
0
271090
 
3
2NT
6.75
6.50
5.00
18.25
18.5
0019
802
01
Nguyễn Văn Đoàn
0
310590
06
2
2NT
5.75
5.50
6.00
17.25
17.5
0019
803
01
Mai Văn Đoàn
0
170990
06
2
2NT
5.75
5.50
4.75
16.00
16.0
0019
805
01
Hồ Viết Đoàn
0
250190
 
3
1
8.75
8.50
7.25
24.50
24.5
0019
810
02
Nguyễn Bá Đoàn
0
051190
 
3
2NT
2.50
6.75
4.00
13.25
13.5
0019
815
02
Nguyễn Văn Đoàn
0
221290
 
3
1
6.25
8.00
5.75
20.00
20.0
0019
817
01
Nguyễn Thành Đô
0
190590
 
3
2NT
7.00
7.00
3.25
17.25
17.5
0019
825
01
Phạm Văn Đông
0
071090
 
3
2NT
8.00
9.00
7.25
24.25
24.5
0019
843
02
Nguyễn Văn Đồng
0
200690
 
3
2NT
3.50
5.00
4.50
13.00
13.0
0020
847
01
Hoàng Đình Động
0
100989
 
3
2NT
7.50
5.75
5.75
19.00
19.0
0020
850
02
Nguyễn Văn Được
0
120589
 
3
2NT
4.25
6.75
5.50
16.50
16.5
0020
851
01
Chu Văn Được
0
031190
 
3
2NT
7.75
8.25
8.25
24.25
24.5
0020
852
01
Phạm Văn Được
0
090890
 
3
2NT
5.75
7.50
5.50
18.75
19.0
0020
858
01
Vũ Bá Đức
0
101090
 
3
3
7.50
7.50
8.00
23.00
23.0
0020
874
01
Đỗ Anh Đức
0
210891
01
1
1
3.50
5.50
6.50
15.50
15.5
0021
889
01
Trần Trung Đức
0
250890
 
3
2NT
7.25
7.00
7.50
21.75
22.0
0021
895
01
Mẫn Bá Đức
0
070990
 
3
2NT
8.25
9.75
9.00
27.00
27.0
0021
897
01
Nguyễn Công Đức
0
120990
04
1
2NT
7.75
6.50
3.00
17.25
17.5
0021
902
02
Lâm Văn Đức
0
220890
 
3
2NT
4.50
7.00
4.00
15.50
15.5
0021
904
02
Vũ Văn Đức
0
131090
 
3
2NT
8.75
6.25
8.00
23.00
23.0
0021
910
01
Phan Trung Đức
0
310187
 
3
2NT
5.25
5.00
6.50
16.75
17.0
0021
911
02
Đỗ Minh Đức
0
070289
06
2
1
8.50
7.25
7.50
23.25
23.5
0021
919
02
Phạm Anh Đức
0
040490
 
3
2NT
3.50
4.00
6.00
13.50
13.5
0021
921
02
Nguyễn Mạnh Đức
0
100890
 
3
2NT
7.25
7.75
6.50
21.50
21.5
0021
922
02
Vũ Mạnh Đức
0
060990
 
3
2NT
6.00
7.50
6.50
20.00
20.0
0021
925
02
Nguyễn Hồng Giang
0
121090
 
3
2NT
7.50
8.75
5.75
22.00
22.0
0022
935
01
Nguyễn Văn Giang
0
200988
 
3
2NT
5.50
5.25
7.25
18.00
18.0
0022
940
01
Trần Thị Giang
1
230790
 
3
2NT
4.50
7.75
5.00
17.25
17.5
0022
965
01
Phùng Văn Hà
0
010490
 
3
2NT
5.50
6.25
6.00
17.75
18.0
0023
986
03
Nguyễn Thị Thanh Hà
1
220689
 
3
3
3.75
2.75
3.75
10.25
10.5
0023
987
02
Nguyễn Thị Hà
1
080589
 
3
1
4.00
5.00
4.50
13.50
13.5
0023
989
01
Phạm Văn Hà
0
050390
 
3
2NT
5.50
6.25
5.00
16.75
17.0
0023
996
03
Phạm Duy Hà
0
030990
 
3
1
3.75
0.75
4.00
8.50
8.5
0024
1025
01
Nguyễn Văn Hải
0
060590
 
3
2NT
5.75
6.25
4.75
16.75
17.0
0024
1026
01
Nguyễn Văn Hải
0
210590
 
3
2NT
8.50
9.75
9.00
27.25
27.5
0024
1036
01
Phạm Văn Hải
0
200790
 
3
1
9.50
7.50
9.00
26.00
26.0
0024
1037
02
Nguyễn Minh Hải
0
280889
 
3
2NT
7.50
7.50
7.25
22.25
22.5
0024
1058
01
Nguyễn Tiến Hải
0
090390
 
3
2NT
7.00
8.00
6.75
21.75
22.0
0024
1059
01
Nguyễn Văn Chiến Hải
0
121090
 
3
2NT
7.00
8.25
7.50
22.75
23.0


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: