Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 7
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0056
1424
01
Trần Quốc Hội
0
190689
 
3
2NT
6.50
5.00
6.50
18.00
18.0
0056
1427
01
Đặng Văn Hội
0
241090
 
3
1
5.00
7.50
4.50
17.00
17.0
0056
1432
01
Nguyễn Văn Hợp
0
110188
 
3
2NT
5.00
8.00
4.25
17.25
17.5
0056
1438
01
Thân Quang Huân
0
110890
 
3
2NT
7.50
8.00
8.25
23.75
24.0
0056
1446
01
Nguyễn Văn Huân
0
260190
 
3
2NT
6.00
6.75
6.50
19.25
19.5
0057
1450
01
Phạm Văn Huấn
0
020890
 
3
2NT
5.25
8.50
7.00
20.75
21.0
0057
1451
02
Nguyễn Đăng Huấn
0
071088
 
3
2NT
8.50
6.75
7.75
23.00
23.0
0057
1458
03
Nguyễn Thị Huê
1
100390
06
2
2NT
5.75
5.50
4.50
15.75
16.0
0057
1459
03
Trịnh Thị Huế
1
200190
 
3
2NT
3.75
3.25
4.50
11.50
11.5
0057
1465
01
Thân Văn Huy
0
210990
 
3
1
6.25
6.75
6.75
19.75
20.0
0057
1466
02
Thân Văn Huy
0
240690
 
3
2
5.75
6.00
5.50
17.25
17.5
0057
1473
01
Nguyễn Văn Huy
0
210490
 
3
2NT
6.50
5.00
6.25
17.75
18.0
0057
1474
01
Nguyễn Thế Huy
0
071090
 
3
2NT
5.75
8.50
5.75
20.00
20.0
0057
1475
01
Nguyễn Bá Huy
0
040789
 
3
1
7.25
6.50
6.50
20.25
20.5
0057
1486
01
Đỗ Viết Huy
0
030290
 
3
2NT
8.00
9.00
7.00
24.00
24.0
0057
1487
01
Nguyễn Văn Huy
0
280686
 
3
1
7.00
8.75
5.25
21.00
21.0
0058
1495
02
Nguyễn Văn Huy
0
101090
 
3
2NT
5.50
6.25
4.75
16.50
16.5
0058
1496
02
Trần Minh Huy
0
280190
 
3
2NT
7.00
5.00
8.50
20.50
20.5
0058
1502
01
Trần Quang Huy
0
141190
 
3
2NT
4.75
6.75
5.75
17.25
17.5
0058
1515
02
Phạm Văn Huy
0
230590
 
3
2NT
4.00
6.00
3.75
13.75
14.0
0058
1517
01
Nguyễn Văn Huy
0
261190
 
3
2NT
8.25
8.50
6.75
23.50
23.5
0058
1522
01
Phạm Văn Huynh
0
030990
 
3
1
4.50
6.00
6.00
16.50
16.5
0058
1524
01
Nguyễn Văn Huynh
0
220989
 
3
1
6.25
5.00
5.50
16.75
17.0
0058
1531
01
Hoàng Thị Thanh Huyền
1
070690
 
3
2NT
7.50
6.50
7.75
21.75
22.0
0058
1532
03
Mai Thị Huyền
1
240390
 
3
2NT
6.50
6.25
4.75
17.50
17.5
0058
1534
02
Đỗ Thị Huyền
1
160190
 
3
2NT
4.50
6.00
7.50
18.00
18.0
0059
1536
03
Phạm Thị Huyền
1
260190
 
3
2NT
4.75
6.50
5.00
16.25
16.5
0059
1538
02
Vũ Văn Huyền
0
201289
 
3
2NT
4.75
4.00
4.50
13.25
13.5
0059
1542
01
Thân Anh Huỳnh
0
070790
 
3
2NT
8.50
7.75
9.00
25.25
25.5
0059
1551
01
Mai Tiến Hùng
0
180489
06
2
2NT
6.50
7.00
3.75
17.25
17.5
0059
1554
02
Trần Mạnh Hùng
0
180190
 
3
2NT
5.75
6.25
4.50
16.50
16.5
0059
1556
01
Tăng Văn Hùng
0
050789
 
3
1
5.25
6.00
5.25
16.50
16.5
0059
1563
01
Nguyễn Mạnh Hùng
0
150686
 
3
2NT
5.75
6.25
4.75
16.75
17.0
0060
1582
01
Nguyễn Huy Hùng
0
250990
 
3
2NT
5.00
8.00
4.75
17.75
18.0
0060
1586
01
Tống Văn Hùng
0
221290
06
2
1
7.00
7.00
6.25
20.25
20.5
0060
1587
01
Trần Đức Hùng
0
280990
 
3
2NT
9.50
9.75
8.00
27.25
27.5
0060
1588
03
Lê Danh Hùng
0
040890
 
3
2NT
6.50
8.00
7.00
21.50
21.5
0060
1592
02
Nguyễn Mạnh Hùng
0
010590
 
3
1
7.00
8.25
5.25
20.50
20.5
0060
1593
01
Nguyễn Mạnh Hùng
0
270788
 
3
2NT
6.75
5.00
6.00
17.75
18.0
0060
1595
02
Nguyễn Mạnh Hùng
0
161088
 
3
2NT
6.50
6.00
5.00
17.50
17.5
0060
1596
01
Bùi Việt Hùng
0
031090
 
3
2NT
7.50
7.25
8.25
23.00
23.0
0060
1597
01
Phạm Như Hùng
0
110889
 
3
2NT
9.00
6.75
8.50
24.25
24.5
0060
1601
01
Nguyễn Văn Hùng
0
171090
 
3
2NT
7.50
8.00
8.00
23.50
23.5
0060
1602
01
Bùi Xuân Hùng
0
191190
 
3
2NT
5.25
7.75
5.50
18.50
18.5
0060
1604
03
Nguyễn Đức Hùng
0
120590
 
3
2NT
7.25
7.75
7.50
22.50
22.5
0060
1607
01
Vũ Văn Hùng
0
140689
 
3
2NT
7.00
8.75
7.50
23.25
23.5


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: