Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 8
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0060
1608
02
Nguyễn Duy Hùng
0
020690
 
3
2NT
6.50
8.75
7.50
22.75
23.0
0060
1609
01
Đào Văn Hùng
0
070689
06
2
2NT
6.00
2.50
8.50
17.00
17.0
0060
1610
01
Vũ Văn Hùng
0
061190
 
3
2NT
7.50
9.25
9.00
25.75
26.0
0060
1612
03
Phùng Văn Hùng
0
200290
 
3
2NT
5.00
3.00
4.50
12.50
12.5
0061
1625
02
Đỗ Công Hưng
0
040786
06
2
2NT
3.50
6.25
3.50
13.25
13.5
0061
1627
01
Nguyễn Quốc Hưng
0
140490
06
2
1
6.00
7.50
5.50
19.00
19.0
0061
1629
01
Trần Quốc Hưng
0
221190
 
3
2NT
5.50
7.75
5.75
19.00
19.0
0061
1632
02
Nguyễn Thế Hưng
0
070490
 
3
2NT
5.75
8.25
5.75
19.75
20.0
0061
1633
03
Nguyễn Văn Hưng
0
231088
 
3
2NT
4.00
6.25
5.00
15.25
15.5
0061
1636
03
Nguyễn Hoàng Hưng
0
100790
06
2
1
6.00
7.00
4.50
17.50
17.5
0061
1640
01
Phạm Văn Hưng
0
030590
 
3
2NT
6.75
6.75
4.50
18.00
18.0
0061
1647
01
Lê Duy Hưng
0
070190
06
2
1
8.25
6.00
5.00
19.25
19.5
0061
1648
01
Dương Quốc Hưng
0
200890
 
3
2NT
9.00
8.50
7.50
25.00
25.0
0061
1652
01
Lã Quang Hưng
0
290390
04
1
2
6.50
6.25
6.75
19.50
19.5
0061
1658
01
Nguyễn Văn Hưng
0
121190
 
3
2NT
7.50
8.25
6.75
22.50
22.5
0061
1663
02
Nguyễn Xuân Hưng
0
060990
 
3
2NT
6.50
7.00
7.00
20.50
20.5
0062
1680
03
Đỗ Thanh Hương
1
261090
 
3
2NT
5.00
5.50
5.00
15.50
15.5
0062
1686
02
Vũ Thuỳ Hương
1
070189
 
3
2NT
6.00
7.25
4.25
17.50
17.5
0062
1691
01
Nguyễn Thị Lan Hương
1
190290
 
3
2NT
4.25
8.75
6.00
19.00
19.0
0062
1696
02
Nguyễn Đình Hướng
0
160690
 
3
2NT
6.25
5.75
2.50
14.50
14.5
0062
1698
01
Nguyễn Văn Hướng
0
181090
 
3
2NT
5.50
6.50
7.75
19.75
20.0
0062
1703
03
Lương Thị Hường
1
281090
01
1
1
3.50
5.75
5.25
14.50
14.5
0062
1708
03
Phan Thị Hường
1
120190
 
3
1
5.25
5.50
6.75
17.50
17.5
0063
1712
02
Lê Thị Thu Hường
1
010290
 
3
1
8.00
8.75
7.50
24.25
24.5
0063
1715
01
Trần Văn Hưởng
0
021090
 
3
2NT
7.50
8.25
8.25
24.00
24.0
0063
1716
01
Nguyễn Văn Hưởng
0
050690
 
3
2NT
6.75
8.75
7.00
22.50
22.5
0063
1720
01
Đinh Nho Hưởng
0
010989
 
3
2
6.00
7.00
7.50
20.50
20.5
0063
1729
01
Nguyễn Quang Hữu
0
161290
 
3
2NT
8.25
8.25
9.50
26.00
26.0
0063
1730
02
Nguyễn Văn Hữu
0
130487
 
3
1
4.50
4.50
3.75
12.75
13.0
0063
1731
01
Nguyễn Phương Hữu
0
171290
 
3
2NT
6.75
8.00
5.00
19.75
20.0
0063
1739
01
Vũ Văn Khang
0
100889
 
3
2NT
8.75
7.50
8.75
25.00
25.0
0063
1740
01
Nguyễn Duy Khang
0
151290
 
3
2NT
7.50
7.50
7.50
22.50
22.5
0064
1756
02
Nguyễn Xuân Khánh
0
071189
 
3
2
6.50
5.50
3.75
15.75
16.0
0064
1764
01
Lưu Trường Khánh
0
290690
06
2
1
7.25
7.75
8.50
23.50
23.5
0064
1766
01
Nguyễn Văn Khánh
0
011190
 
3
2
5.75
9.50
8.50
23.75
24.0
0064
1772
03
Lê Duy Khánh
0
020989
 
3
2
7.00
6.50
6.00
19.50
19.5
0064
1775
01
Vũ Duy Khánh
0
220389
 
3
2
6.75
5.25
7.25
19.25
19.5
0064
1781
03
Trần Duy Khải
0
130190
 
3
2
8.50
7.25
8.50
24.25
24.5
0064
1786
01
Nguyễn Tiến Khải
0
180290
 
3
1
7.00
7.75
5.75
20.50
20.5
0064
1787
01
Trần Duy Khâm
0
230889
 
3
2NT
7.00
8.00
7.75
22.75
23.0
0064
1788
01
Phạm Minh Khắc
0
010290
 
3
2NT
4.25
7.50
6.00
17.75
18.0
0064
1790
01
Thân Văn Khiêm
0
100990
 
3
2NT
6.50
8.25
6.75
21.50
21.5
0064
1793
03
Nguyễn Văn Khoa
0
010189
 
3
2NT
3.50
2.50
3.00
9.00
9.0
0064
1798
01
Nguyễn Đăng Khoa
0
270990
 
3
2NT
7.75
3.75
8.25
19.75
20.0
0065
1801
01
Lê Đăng Khoa
0
041190
 
3
1
5.75
5.50
5.75
17.00
17.0
0065
1803
02
Nguyễn Đăng Khoa
0
150589
 
3
2NT
4.00
5.75
4.25
14.00
14.0


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: