Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 9
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0065
1812
01
Nguyễn Văn Khởi
0
020990
 
3
2NT
5.75
5.00
6.00
16.75
17.0
0065
1813
01
Nguyễn Văn Khu
0
171090
 
3
2NT
5.50
7.25
6.50
19.25
19.5
0065
1816
01
Phạm Văn Khuê
0
150890
 
3
2NT
6.75
6.25
4.75
17.75
18.0
0065
1817
01
Phạm Ngọc Khuyến
0
060789
 
3
2NT
7.25
7.25
6.00
20.50
20.5
0065
1829
01
Chu Văn Kiên
0
040589
 
3
1
9.50
8.75
9.00
27.25
27.5
0065
1840
01
Nghiêm Viết Kiên
0
101090
 
3
2NT
7.50
7.00
6.00
20.50
20.5
0065
1842
01
Đinh Trung Kiên
0
070990
 
3
1
9.50
8.75
9.25
27.50
27.5
0066
1855
02
Nguyễn Chí Kiên
0
040190
 
3
2NT
9.00
8.25
6.50
23.75
24.0
0066
1877
02
Đỗ Văn Kiệm
0
100790
 
3
2NT
7.75
9.00
6.50
23.25
23.5
0066
1880
03
Đào Thị Việt Kiều
1
011289
 
3
2NT
5.25
5.00
5.50
15.75
16.0
0067
1893
02
Đoàn Văn Lam
0
290390
 
3
2NT
4.50
4.75
4.25
13.50
13.5
0067
1896
01
Nguyễn Thị Lan
1
200889
06
2
2NT
7.50
9.00
7.50
24.00
24.0
0067
1903
01
Hà Tiến Lạng
0
200590
 
3
2NT
4.50
8.75
4.75
18.00
18.0
0067
1928
02
Nguyễn Hữu Lập
0
200689
 
3
2
5.50
4.25
3.50
13.25
13.5
0068
1934
03
Nông Thị Lệ
1
140290
01
1
1
3.25
2.75
3.50
9.50
9.5
0068
1937
02
Đinh Văn Liêm
0
100989
 
3
2NT
5.25
8.50
6.25
20.00
20.0
0068
1941
01
Nguyễn Thị        Liên
1
200989
 
3
1
6.75
7.75
6.75
21.25
21.5
0068
1950
01
Nguyễn Văn        Linh
0
100690
 
3
2NT
8.75
8.25
8.75
25.75
26.0
0069
1978
01
Nguyễn Văn Linh
0
150990
 
3
2NT
6.50
8.00
4.25
18.75
19.0
0069
1987
01
Nguyễn Văn Linh
0
010389
 
3
2NT
6.25
8.00
5.00
19.25
19.5
0069
1989
03
Nguyễn Lê Tùng Linh
0
100890
 
3
1
3.75
5.00
3.50
12.25
12.5
0069
1992
02
Nguyễn Đức Linh
0
090890
 
3
2NT
2.50
5.00
6.50
14.00
14.0
0069
1995
02
Hoàng Công Lĩnh
0
070290
 
3
2NT
4.50
5.75
3.00
13.25
13.5
0069
2003
01
Đào Tiến Long
0
140690
 
3
1
7.75
8.00
7.25
23.00
23.0
0069
2013
02
Đinh Hải Long
0
060790
 
3
2
6.50
4.75
3.50
14.75
15.0
0070
2021
01
Trần Thanh Long
0
270290
 
3
2NT
6.25
4.50
6.25
17.00
17.0
0070
2024
01
Nguyễn Thành Long
0
300990
 
3
2NT
5.25
8.00
5.25
18.50
18.5
0070
2026
01
Đặng Đình Long
0
060490
 
3
2NT
8.75
8.50
7.75
25.00
25.0
0070
2028
01
Lê Danh Long
0
161089
 
3
2NT
6.75
7.75
6.50
21.00
21.0
0070
2029
01
Vương Tiến Long
0
100690
 
3
2NT
7.00
8.75
7.00
22.75
23.0
0070
2030
01
Trần Văn Long
0
280890
 
3
2NT
7.00
6.00
5.50
18.50
18.5
0070
2036
01
Nguyễn Văn Long
0
180790
 
3
2NT
4.75
7.75
4.50
17.00
17.0
0070
2037
01
Nguyễn Hải Long
0
030289
 
3
1
7.50
7.75
6.25
21.50
21.5
0070
2040
01
Nguyễn Hữu Long
0
070589
 
3
2NT
6.75
7.00
5.50
19.25
19.5
0070
2044
01
Nguyễn Đức Lộc
0
190289
 
3
2NT
5.25
6.25
5.25
16.75
17.0
0070
2054
01
Nguyễn Vũ Xuân Lợi
0
280390
 
3
2NT
7.00
8.00
6.00
21.00
21.0
0071
2065
01
Đào Trọng Luân
0
141189
 
3
2NT
9.00
7.50
9.00
25.50
25.5
0071
2068
02
Nguyễn Ngọc Luân
0
080190
 
3
2NT
5.50
8.25
3.75
17.50
17.5
0071
2076
01
Nguyễn Thành Luân
0
050990
 
3
2NT
8.75
8.25
7.75
24.75
25.0
0071
2081
02
Vũ Thành Luân
0
240390
 
3
2NT
5.75
6.50
3.75
16.00
16.0
0071
2082
01
Nguyễn Trường Luân
0
160890
 
3
2NT
6.50
5.25
5.75
17.50
17.5
0071
2085
02
Nguyễn Văn Luận
0
060590
 
3
1
4.50
4.75
3.50
12.75
13.0
0071
2090
01
Nguyễn Đình Luy
0
260390
 
3
2NT
6.50
6.25
4.75
17.50
17.5
0072
2109
02
Đỗ Trọng Lượng
0
010490
06
2
2NT
4.75
6.25
4.00
15.00
15.0
0072
2110
01
Phạm Tuấn Lượng
0
010690
 
3
2NT
8.25
8.75
8.50
25.50
25.5
0072
2111
01
Trần Văn Lượng
0
131290
06
2
2NT
6.25
7.25
6.50
20.00
20.0


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: