Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 11
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0034
2370
01
Ngô Văn Ngọ
0
270190
 
3
2NT
6.75
8.50
2.75
18.00
18.0
0034
2372
02
Phùng Văn Ngọ
0
171090
 
3
2NT
4.25
6.75
2.50
13.50
13.5
0035
2378
01
Vũ Thị Ngọc
1
050790
 
3
2NT
6.00
8.75
7.00
21.75
22.0
0035
2379
02
Đào Đình Ngọc
0
170990
 
3
2NT
6.75
7.00
3.50
17.25
17.5
0035
2381
02
Nguyễn Văn Ngọc
0
190290
 
3
1
2.50
5.25
5.50
13.25
13.5
0035
2385
01
Nguyễn Thị Ngọc
1
060189
 
3
2NT
5.50
8.25
7.50
21.25
21.5
0035
2388
02
Trần Văn Ngọc
0
101090
 
3
2NT
6.75
7.75
4.50
19.00
19.0
0035
2390
01
Nguyễn Thị Ngọc
1
171089
 
3
2NT
6.75
8.00
7.00
21.75
22.0
0035
2393
03
Đặng Thái Ngọc
0
260790
 
3
3
3.00
3.75
4.50
11.25
11.5
0035
2399
02
Đinh Văn Ngọc
0
160190
 
3
2NT
6.75
7.50
6.50
20.75
21.0
0035
2407
01
Nguyễn Đức Ngọc
0
301090
 
3
2
9.50
9.75
9.25
28.50
28.5
0035
2417
03
Đào Xuân Nguyên
0
070190
 
3
2NT
4.50
2.50
3.25
10.25
10.5
0035
2418
01
Trần Quang Nguyên
0
061290
 
3
2NT
6.75
8.75
3.50
19.00
19.0
0035
2419
01
Nguyễn Văn Nguyên
0
270890
 
3
2NT
9.25
9.50
9.00
27.75
28.0
0036
2421
01
Nguyễn Xuân Nguyên
0
101290
06
2
2NT
8.00
7.25
9.25
24.50
24.5
0036
2425
01
Nguyễn Văn Nhàn
0
050990
 
3
2NT
6.25
7.50
6.25
20.00
20.0
0036
2431
02
Nguyễn Văn Nhất
0
100290
 
3
1
8.25
8.25
7.50
24.00
24.0
0036
2433
03
Trần Thị Nhẫn
1
120590
 
3
2NT
8.25
8.25
6.50
23.00
23.0
0036
2434
01
Nguyễn Tá Nhẫn
0
240990
 
3
2NT
7.75
8.25
7.75
23.75
24.0
0036
2437
01
Tạ Hữu Nhật
0
281289
 
3
2NT
4.50
7.50
6.75
18.75
19.0
0036
2442
01
Nguyễn Văn Nhiên
0
050990
 
3
1
4.50
7.50
6.00
18.00
18.0
0036
2443
02
Trương Xuân Nhiên
0
241289
 
3
2NT
3.50
5.50
3.75
12.75
13.0
0036
2446
01
Nguyễn Khắc Nhu
0
131090
 
3
2NT
7.50
8.75
7.75
24.00
24.0
0036
2448
01
Hoàng Thị Nhung
1
120790
 
3
2NT
6.25
6.75
4.50
17.50
17.5
0036
2452
01
Nguyễn Thị Nhung
1
070290
 
3
1
4.75
7.00
5.00
16.75
17.0
0036
2462
02
Nguyễn Hải Ninh
0
241190
 
3
1
5.25
4.50
2.50
12.25
12.5
0037
2466
02
Nguyễn Văn Ninh
0
020990
 
3
2NT
3.50
6.00
3.75
13.25
13.5
0037
2470
02
Đoàn Văn Ninh
0
050390
 
3
2NT
7.50
9.25
9.25
26.00
26.0
0037
2474
01
Nguyễn Văn Nội
0
121190
 
3
2NT
4.75
8.00
5.50
18.25
18.5
0037
2492
01
Nguyễn Văn Phi
0
060790
 
3
2NT
6.00
8.75
8.50
23.25
23.5
0037
2498
02
Trần Trương Phi
0
070690
 
3
2NT
3.00
7.00
3.50
13.50
13.5
0037
2506
01
Mai Văn Phong
0
150790
 
3
2
7.75
8.00
8.25
24.00
24.0
0038
2513
02
Nguyễn Văn Phong
0
030790
 
3
2NT
4.25
4.75
5.50
14.50
14.5
0038
2514
02
Phạm Văn Phong
0
120390
06
2
2
8.00
4.50
6.00
18.50
18.5
0038
2525
01
Bồ Như Phong
0
241189
 
3
2NT
5.75
6.50
8.00
20.25
20.5
0038
2528
01
Đặng Văn Phòng
0
021190
 
3
2NT
6.50
7.50
6.75
20.75
21.0
0038
2533
01
Nguyễn Văn Phú
0
090190
 
3
2NT
6.00
8.50
7.75
22.25
22.5
0038
2538
01
Đào Văn Phú
0
300990
 
3
2NT
5.75
7.00
4.00
16.75
17.0
0038
2539
01
Mai Ngọc Phú
0
120690
 
3
2NT
5.50
7.25
4.50
17.25
17.5
0038
2548
02
Đào Quang Phúc
0
280987
 
3
1
5.00
6.00
5.50
16.50
16.5
0038
2550
01
Vi Văn Phúc
0
170590
 
3
1
6.00
5.75
5.25
17.00
17.0
0038
2553
01
Bùi Văn Phúc
0
070689
 
3
2NT
7.25
6.00
5.50
18.75
19.0
0038
2555
01
Vũ Văn Phúc
0
281090
 
3
2NT
5.25
7.25
5.50
18.00
18.0
0039
2566
01
Nguyễn Thắng Phùng
0
200390
 
3
2NT
7.75
7.25
6.50
21.50
21.5
0039
2569
01
Nguyễn Chí Phương
0
151290
 
3
1
5.25
4.75
6.50
16.50
16.5
0039
2576
01
Nguyễn Văn Phương
0
200788
 
3
2NT
6.50
6.25
5.75
18.50
18.5


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: