Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 13
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0046
2891
01
Đinh Phan Sơn
0
301190
06
2
1
5.50
6.75
6.25
18.50
18.5
0046
2893
01
Nguyễn Văn Sơn
0
240390
 
3
2NT
7.50
8.75
4.50
20.75
21.0
0046
2896
01
Nguyễn Ngọc Sơn
0
070890
 
3
2NT
7.00
4.50
7.00
18.50
18.5
0046
2899
01
Nguyễn Văn Sơn
0
150990
 
3
2NT
8.75
9.75
9.50
28.00
28.0
0046
2900
01
Đào Thành Sơn
0
200590
 
3
2NT
7.00
5.25
7.50
19.75
20.0
0046
2905
01
Ngô Thị Sứ
1
100790
 
3
2NT
6.50
6.25
4.25
17.00
17.0
0046
2906
02
Trần Văn Sỹ
0
250789
 
3
1
5.75
6.75
5.75
18.25
18.5
0047
2916
02
Nguyễn Trọng Tài
0
070889
 
3
1
6.50
7.25
4.00
17.75
18.0
0047
2917
01
Trần Văn Tài
0
170889
 
3
2NT
5.50
6.25
7.00
18.75
19.0
0047
2918
01
Nguyễn Văn Tài
0
120189
 
3
2NT
7.50
7.25
7.00
21.75
22.0
0047
2921
01
Nguyễn Thế Tài
0
020290
 
3
2NT
4.75
8.00
6.75
19.50
19.5
0047
2927
02
Vũ Bá Tài
0
100889
 
3
2NT
6.50
7.50
5.00
19.00
19.0
0047
2929
01
Đỗ Khắc Tào
0
020389
 
3
2NT
6.75
6.25
8.25
21.25
21.5
0047
2933
01
Thân Văn Tâm
0
190889
 
3
2
5.75
5.00
8.00
18.75
19.0
0047
2939
01
Nguyễn Tiến Tâm
0
290590
 
3
2NT
5.50
8.00
5.75
19.25
19.5
0047
2945
01
Nguyễn Quang Tân
0
140389
01
1
1
3.75
7.75
4.50
16.00
16.0
0047
2949
01
Nguyễn Ngọc Tân
0
241190
 
3
2NT
7.75
9.00
8.50
25.25
25.5
0047
2953
01
Nguyễn Văn        Tân
0
050390
 
3
2NT
8.50
9.75
7.75
26.00
26.0
0048
2963
01
Nguyễn Đình Tăng
0
290990
 
3
2NT
6.50
5.75
5.25
17.50
17.5
0048
2967
01
Nguyễn Văn Thanh
0
251088
 
3
2NT
5.50
4.75
6.50
16.75
17.0
0048
2986
01
Đồng Thị Thanh
1
271189
 
3
2NT
8.50
8.75
5.00
22.25
22.5
0048
2987
01
Lương Đức Thanh
0
290190
 
3
2NT
7.25
9.25
7.75
24.25
24.5
0048
2995
02
Phạm Việt Thanh
0
110890
 
3
2
6.75
7.00
6.75
20.50
20.5
0049
3000
02
Bùi Văn Thái
0
220989
 
3
2NT
5.50
8.25
7.50
21.25
21.5
0049
3012
01
Nguyễn Kim Thái
0
100889
 
3
2NT
8.00
7.75
8.50
24.25
24.5
0049
3027
02
Bế Chung Thành
0
131090
01
1
1
5.50
5.75
6.25
17.50
17.5
0049
3036
01
Hà Đăng Thành
0
251088
 
3
2
7.50
8.25
4.50
20.25
20.5
0050
3044
01
Ngô Chí Thành
0
231090
 
3
2NT
5.50
8.75
5.00
19.25
19.5
0050
3055
01
Nguyễn Văn Thành
0
140588
 
3
2NT
6.50
7.75
6.75
21.00
21.0
0050
3058
02
Trần Xuân Thành
0
021190
 
3
2NT
6.00
5.00
4.50
15.50
15.5
0050
3061
01
Hoàng Văn Thành
0
270690
 
3
2NT
6.50
8.00
6.25
20.75
21.0
0050
3063
02
Nguyễn Duy Thành
0
050989
06
2
1
6.50
4.50
5.50
16.50
16.5
0050
3065
01
Nguyễn Văn Thành
0
141189
 
3
1
7.50
5.75
6.00
19.25
19.5
0050
3072
01
Trần Văn Thành
0
131090
 
3
2
7.50
7.00
3.50
18.00
18.0
0050
3074
03
Nguyễn Tiến Thành
0
190590
 
3
2NT
3.50
3.50
5.25
12.25
12.5
0050
3078
01
Nguyễn Đức Thành
0
100590
 
3
1
6.00
8.25
7.25
21.50
21.5
0051
3086
02
Bùi Thị Thảo
1
160490
06
2
2
6.75
6.00
5.50
18.25
18.5
0051
3089
01
Hà Thị Phương Thảo
1
080790
04
1
2NT
7.00
7.75
6.25
21.00
21.0
0051
3091
02
Hoàng Văn Thảo
0
060590
 
3
2NT
7.50
8.50
3.25
19.25
19.5
0051
3093
01
Lành Thu Thảo
1
170690
01
1
1
4.50
6.50
5.00
16.00
16.0
0051
3098
02
Phạm Minh Thăng
0
080190
06
2
2NT
6.75
9.25
7.25
23.25
23.5
0051
3102
01
Dương Văn Thăng
0
190290
 
3
2NT
8.50
6.75
8.75
24.00
24.0
0051
3107
01
Đào Văn Thắng
0
141089
 
3
1
4.50
6.50
6.25
17.25
17.5
0051
3113
01
Bùi Đức Thắng
0
190889
 
3
2NT
6.50
6.25
7.50
20.25
20.5
0051
3118
02
Hoàng Mạnh Thắng
0
020890
 
3
2NT
9.50
8.25
8.00
25.75
26.0
0052
3132
01
Trần Văn Thắng
0
190490
 
3
2NT
5.50
8.75
6.25
20.50
20.5


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: