Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 12
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0039
2586
02
Nguyễn Trà Phương
0
240590
 
3
2NT
7.00
8.50
5.50
21.00
21.0
0039
2589
03
Lê Việt Hoài Phương
0
240489
01
1
1
4.75
2.75
2.50
10.00
10.0
0039
2598
01
Vũ Văn Phương
0
020890
 
3
2NT
7.75
8.00
6.00
21.75
22.0
0040
2603
03
Nguyễn Thị Phượng
1
200189
 
3
2NT
5.75
4.25
4.50
14.50
14.5
0040
2615
01
Nguyễn Văn Quang
0
140190
 
3
2NT
6.00
5.75
7.50
19.25
19.5
0040
2618
01
Đỗ Văn Quang
0
010590
 
3
1
6.50
8.50
8.25
23.25
23.5
0040
2623
01
Trịnh Đăng Quang
0
271290
06
2
2NT
7.75
7.75
8.25
23.75
24.0
0040
2625
02
Trần Quý Quang
0
291190
06
2
2
2.50
5.50
9.25
17.25
17.5
0040
2631
01
Nguyễn Văn Quang
0
031090
 
3
2NT
9.25
9.00
8.00
26.25
26.5
0040
2635
03
Nguyễn Ngọc Quang
0
151289
 
3
2NT
5.50
0.75
6.00
12.25
12.5
0040
2636
01
Lê Duy Quang
0
300689
 
3
2
5.25
8.25
5.25
18.75
19.0
0041
2647
01
Trần Văn Quang
0
131290
 
3
2NT
9.00
9.25
7.50
25.75
26.0
0041
2648
03
Giáp Hải Quang
0
220487
 
3
1
6.50
6.00
5.75
18.25
18.5
0041
2650
01
Phạm Minh Quang
0
161190
 
3
2NT
6.00
7.75
5.75
19.50
19.5
0041
2652
01
Triệu Văn Quang
0
100190
 
3
2NT
6.00
7.75
6.50
20.25
20.5
0041
2655
02
Trần Thanh Quang
0
250489
04
1
2NT
5.50
7.25
5.00
17.75
18.0
0041
2658
02
Trần Trọng Quảng
0
170990
 
3
2NT
4.50
7.50
4.50
16.50
16.5
0041
2666
01
Nguyễn Đình Quân
0
280589
 
3
1
5.50
7.00
4.75
17.25
17.5
0041
2673
02
Đào Hồng Quân
0
141089
 
3
1
4.25
5.50
5.75
15.50
15.5
0041
2684
02
Trần Hồng Quân
0
170590
 
3
1
6.25
7.25
7.00
20.50
20.5
0042
2704
01
Phạm Văn Quân
0
210290
 
3
2NT
7.00
7.75
6.50
21.25
21.5
0042
2707
01
Nguyễn Mạnh Quân
0
110190
 
3
2NT
8.50
8.50
8.25
25.25
25.5
0042
2714
02
Bùi Thị Thanh Quế
1
090189
 
3
2NT
4.75
7.00
5.00
16.75
17.0
0042
2715
01
Phạm Văn Quế
0
180690
 
3
2NT
6.25
7.25
4.75
18.25
18.5
0042
2720
01
Trần Thị Quyên
1
010890
 
3
2NT
6.50
7.25
7.50
21.25
21.5
0042
2730
01
Lê Trọng Quyết
0
210386
03
1
2NT
7.25
8.25
5.50
21.00
21.0
0043
2745
01
Phạm Hữu Quyết
0
011290
 
3
2NT
5.00
6.00
7.25
18.25
18.5
0043
2753
02
Nguyễn Văn Quyết
0
111190
 
3
2NT
6.50
7.75
3.25
17.50
17.5
0044
2779
01
Nguyễn Tử Quý
0
020390
 
3
2NT
7.75
8.00
6.50
22.25
22.5
0044
2785
01
Nguyễn Thị Như Quỳnh
1
200190
 
3
1
5.00
6.75
5.50
17.25
17.5
0044
2799
03
Trần Hữu Sang
0
250186
 
3
2NT
2.75
2.75
3.75
9.25
9.5
0044
2806
02
Lưu Minh Sang
0
011190
 
3
2NT
6.50
7.50
8.00
22.00
22.0
0044
2808
01
Nguyễn Hữu Sao
0
010190
 
3
2
5.75
8.00
4.75
18.50
18.5
0044
2813
01
Vũ Văn Sáng
0
060589
 
3
2NT
4.50
7.50
4.75
16.75
17.0
0044
2816
01
Lương Văn Sáng
0
180889
 
3
2NT
6.00
8.00
2.75
16.75
17.0
0044
2817
01
Lê Văn Sáng
0
120190
 
3
2NT
5.50
6.75
7.00
19.25
19.5
0044
2818
01
Nguyễn Văn Sâm
0
220290
 
3
2NT
8.25
8.75
7.50
24.50
24.5
0045
2822
01
Đỗ Đăng Sinh
0
210890
 
3
2NT
7.00
8.50
5.50
21.00
21.0
0045
2837
01
Nguyễn Tùng Sơn
0
310789
 
3
1
5.50
8.00
6.00
19.50
19.5
0045
2845
03
Phạm Ngân Sơn
0
261189
 
3
2
3.50
6.00
3.50
13.00
13.0
0045
2849
01
Đặng Minh Sơn
0
150890
 
3
2NT
5.00
7.50
7.50
20.00
20.0
0046
2873
02
Trịnh Quang Sơn
0
140190
 
3
1
4.50
5.75
2.75
13.00
13.0
0046
2877
01
Nguyễn Xuân Sơn
0
261188
 
3
2NT
7.25
7.00
8.25
22.50
22.5
0046
2878
02
Đỗ Tá Sơn
0
200890
 
3
2NT
3.75
4.75
5.00
13.50
13.5
0046
2881
02
Nguyễn Anh Sơn
0
271290
 
3
2NT
9.50
9.50
9.25
28.25
28.5
0046
2888
02
Lê Trọng Sơn
0
200190
 
3
2NT
7.50
8.00
3.50
19.00
19.0


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: