Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 15
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0076
3327
01
Lương Văn Thuận
0
121090
01
1
1
4.50
6.75
5.75
17.00
17.0
0076
3328
03
Nguyễn Văn Thuận
0
170189
 
3
2NT
5.25
6.50
3.25
15.00
15.0
0076
3331
01
Nguyễn Nhân Thuyết
0
030290
 
3
2NT
4.75
6.50
6.00
17.25
17.5
0076
3332
03
Nguyễn Thị Thuyết
1
200990
 
3
2NT
3.75
5.25
2.75
11.75
12.0
0076
3334
02
Trần Văn Thuý
0
060790
06
2
2NT
6.00
7.50
5.50
19.00
19.0
0076
3337
01
Nguyễn Thị Thuý
1
121189
 
3
1
4.50
7.75
4.75
17.00
17.0
0076
3342
03
Đỗ Thị Thuý
1
011289
 
3
2NT
2.50
4.25
3.75
10.50
10.5
0076
3346
01
Chu Thị Thuý
1
061290
 
3
2NT
7.00
9.00
5.50
21.50
21.5
0076
3349
01
Đào Văn Thuỳ
0
291289
 
3
2NT
8.25
9.25
8.50
26.00
26.0
0076
3350
01
Vũ Hồng Thuỷ
0
150390
 
3
1
5.50
6.00
6.00
17.50
17.5
0077
3353
02
Phạm Thị Thuỷ
1
070589
 
3
2NT
5.00
6.75
4.25
16.00
16.0
0077
3355
01
Lê Xuân Thuỷ
0
220590
 
3
2NT
6.25
6.50
6.00
18.75
19.0
0077
3361
01
Thân Thị Thuỷ
1
030890
 
3
1
7.50
8.75
8.25
24.50
24.5
0077
3362
01
Nguyễn Kim Thuỷ
1
040289
 
3
2NT
5.50
6.50
5.50
17.50
17.5
0077
3365
03
Trần Văn Thuỷ
0
201090
 
3
2NT
4.50
7.50
4.25
16.25
16.5
0077
3366
01
Phạm Phú Thuỵ
0
051090
 
3
2NT
7.75
8.25
4.25
20.25
20.5
0077
3367
02
Đào Xuân Thuỵ
0
150890
 
3
2
5.50
5.00
7.25
17.75
18.0
0077
3379
01
Trần Thị Thương
1
080690
 
3
2NT
6.00
8.00
3.50
17.50
17.5
0077
3389
01
Trần Đăng Thưởng
0
310390
 
3
2NT
5.75
8.25
5.75
19.75
20.0
0077
3391
02
Nguyễn Văn Thượng
0
100987
 
3
2NT
4.25
6.00
4.75
15.00
15.0
0077
3397
01
Trần Văn Thức
0
250489
 
3
1
7.50
8.50
8.00
24.00
24.0
0078
3430
01
Nguyễn Văn Tiến
0
130790
 
3
2NT
5.50
8.50
6.00
20.00
20.0
0078
3432
02
Nguyễn Đắc Tiến
0
051289
 
3
2NT
5.25
6.50
5.50
17.25
17.5
0079
3451
01
Nguyễn Giang Tiến
0
030990
 
3
2NT
6.00
6.00
6.25
18.25
18.5
0079
3454
03
Lê Ngọc Tiến
0
100686
 
3
1
3.25
3.75
2.75
9.75
10.0
0079
3456
02
Nguyễn Đình Tiến
0
111090
 
3
2NT
6.25
5.75
5.50
17.50
17.5
0079
3459
01
Trần Văn Tiến
0
210190
 
3
2NT
9.50
9.75
8.75
28.00
28.0
0079
3461
02
Phạm Hữu Tiến
0
101290
 
3
2NT
4.50
5.00
3.50
13.00
13.0
0079
3464
02
Hoàng Minh Tiến
0
020289
 
3
2NT
4.50
6.00
4.25
14.75
15.0
0079
3466
01
Phạm Văn Tiến
0
290890
 
3
2NT
6.75
8.00
3.75
18.50
18.5
0079
3468
02
Dương Văn Tiến
0
060390
06
2
2NT
4.50
8.00
3.75
16.25
16.5
0079
3470
02
Bùi Văn Tiến
0
010189
 
3
2NT
5.50
8.00
5.50
19.00
19.0
0079
3475
01
Trần Tiện
0
020989
 
3
2NT
5.75
7.25
4.75
17.75
18.0
0079
3481
02
Phạm Văn Tiệp
0
181290
 
3
2NT
7.75
9.00
8.25
25.00
25.0
0079
3485
02
Trần Việt Tiệp
0
131290
 
3
2NT
6.50
7.50
6.50
20.50
20.5
0080
3486
01
Nguyễn Văn Tiền
0
060690
 
3
2NT
9.50
8.50
8.50
26.50
26.5
0080
3496
01
Nguyễn Hữu Tình
0
120290
 
3
2NT
8.50
8.50
7.50
24.50
24.5
0080
3500
01
Tống Đăng Tình
0
131086
 
3
2NT
7.00
7.75
8.25
23.00
23.0
0080
3504
01
Đỗ Văn Tỉnh
0
151190
 
3
2NT
7.50
8.50
6.50
22.50
22.5
0080
3508
01
Hà Thị Tịnh
1
051290
 
3
1
6.00
7.75
6.50
20.25
20.5
0081
3534
01
Đỗ Văn Toàn
0
190790
 
3
2NT
7.50
7.75
6.00
21.25
21.5
0081
3536
01
Nguyễn Đức Toàn
0
170490
 
3
2NT
7.50
7.75
6.75
22.00
22.0
0081
3540
01
Trần Văn Toàn
0
030989
 
3
2
7.75
7.75
4.50
20.00
20.0
0081
3553
01
Nguyễn Văn Toản
0
201089
 
3
2NT
7.25
5.75
7.75
20.75
21.0
0081
3560
01
Nguyễn Văn Tới
0
070790
 
3
2NT
5.75
8.50
2.50
16.75
17.0
0081
3561
01
Trịnh Quang Tới
0
100690
 
3
2NT
5.50
7.75
5.75
19.00
19.0


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: