Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 16
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0081
3569
02
Nguyễn Thị Trang
1
200989
 
3
1
6.00
7.00
4.75
17.75
18.0
0081
3570
01
Phạm Thị Trang
1
080890
 
3
1
5.50
6.75
4.50
16.75
17.0
0081
3572
03
Nguyễn Thị Trang
1
100490
 
3
1
7.50
6.75
6.00
20.25
20.5
0081
3573
02
Trần Văn Trang
0
250390
06
2
2NT
7.75
9.00
6.25
23.00
23.0
0082
3576
01
Trần Thị Trang
1
200190
 
3
2NT
5.50
7.50
5.75
18.75
19.0
0082
3582
01
Trương Văn Trâm
0
100489
 
3
2NT
5.75
4.75
6.50
17.00
17.0
0082
3586
01
Vũ Đức Trinh
0
110190
 
3
2NT
7.00
7.50
6.50
21.00
21.0
0082
3588
01
Nguyễn Ngọc Triều
0
040290
 
3
1
7.75
6.25
6.75
20.75
21.0
0082
3601
03
Nguyễn Văn Trọng
0
260390
 
3
1
7.50
7.25
7.00
21.75
22.0
0083
3619
03
Ngô Đức Trung
0
090990
 
3
2NT
6.25
1.25
6.50
14.00
14.0
0083
3621
01
Hoàng Văn Trung
0
170590
06
2
2NT
7.50
7.25
6.00
20.75
21.0
0083
3626
01
Nguyễn Xuân Trung
0
250590
 
3
2NT
6.75
6.25
6.50
19.50
19.5
0083
3629
01
Hà Thành Trung
0
060689
 
3
1
6.25
7.50
5.75
19.50
19.5
0083
3631
03
Nguyễn Thành Trung
0
170689
 
3
2NT
3.00
2.25
3.75
9.00
9.0
0083
3632
01
Dương Đình Trung
0
221190
06
2
2NT
4.25
4.75
7.50
16.50
16.5
0083
3636
02
Trần Minh Trung
0
241090
 
3
2NT
8.25
7.25
8.50
24.00
24.0
0083
3640
03
Hoàng Thành Trung
0
061286
 
3
1
4.00
2.25
2.50
8.75
9.0
0083
3643
01
Lê Quang Trung
0
250390
 
3
2
7.50
8.50
8.50
24.50
24.5
0083
3650
02
Bùi Toàn Trung
0
160190
 
3
2NT
4.00
4.50
5.50
14.00
14.0
0083
3654
01
Đặng Văn Trung
0
151089
 
3
2NT
6.00
5.50
8.00
19.50
19.5
0084
3666
01
Nguyễn Hữu Trường
0
230490
 
3
2NT
5.50
7.00
4.75
17.25
17.5
0084
3669
02
Nguyễn Đắc Trường
0
150589
 
3
2NT
5.00
3.00
5.25
13.25
13.5
0084
3670
01
Nghiêm Xuân Trường
0
260890
 
3
2NT
7.50
8.50
8.00
24.00
24.0
0084
3671
01
Phạm Đình Trường
0
200790
 
3
2NT
7.00
8.25
5.00
20.25
20.5
0084
3674
01
Đặng Văn Trường
0
121090
06
2
2NT
5.75
7.75
6.00
19.50
19.5
0084
3675
02
Trần Văn Trường
0
120988
 
3
2NT
5.00
8.50
6.00
19.50
19.5
0084
3678
01
Thân Đức Trường
0
100490
01
1
1
8.75
8.25
7.25
24.25
24.5
0084
3679
03
Trần Văn Trường
0
191090
 
3
2NT
5.50
4.00
4.50
14.00
14.0
0084
3686
01
Vũ Đình Trường
0
081290
 
3
2NT
6.50
7.50
3.50
17.50
17.5
0084
3699
01
Nguyễn Văn Trường
0
291190
 
3
2NT
8.75
9.75
9.00
27.50
27.5
0084
3700
01
Đào Trung Trường
0
211190
 
3
1
4.75
7.00
5.25
17.00
17.0
0085
3707
01
Vũ Văn Trường
0
180688
 
3
1
6.50
6.00
4.25
16.75
17.0
0085
3716
01
Nguyễn Năng Trưởng
0
011090
 
3
2NT
6.50
7.25
7.25
21.00
21.0
0085
3717
01
Mai Chấn Trưởng
0
011290
 
3
2NT
5.25
7.50
4.50
17.25
17.5
0085
3727
01
Vũ Khắc Tuân
0
090290
 
3
2NT
4.75
6.75
5.75
17.25
17.5
0085
3732
03
Trần Văn Tuân
0
290590
 
3
1
3.75
7.50
6.00
17.25
17.5
0086
3755
01
Đỗ Văn Tuấn
0
130190
 
3
2NT
6.75
7.50
7.00
21.25
21.5
0086
3760
02
Nguyễn Đức Tuấn
0
241190
 
3
2NT
4.50
5.50
3.00
13.00
13.0
0086
3763
02
Nguyễn Anh Tuấn
0
130890
 
3
1
7.50
6.50
5.50
19.50
19.5
0086
3785
01
Nguyễn Thanh Tuấn
0
190590
 
3
2NT
8.50
7.00
7.75
23.25
23.5
0086
3792
01
Nguyễn Trọng Tuấn
0
010990
 
3
2NT
6.25
6.25
6.50
19.00
19.0
0086
3793
01
Nguyễn Anh Tuấn
0
170190
 
3
1
5.00
6.50
5.75
17.25
17.5
0087
3795
03
Ninh Mạnh Tuấn
0
071190
 
3
2NT
6.25
4.50
6.25
17.00
17.0
0087
3800
02
Phan Ngọc Tuấn
0
091190
 
3
2
8.75
9.00
6.75
24.50
24.5
0087
3804
03
Đỗ Anh Tuấn
0
281290
 
3
2NT
7.25
6.75
5.00
19.00
19.0
0087
3809
01
Đoàn Ngọc Tuấn
0
071190
 
3
2NT
7.50
6.25
5.50
19.25
19.5


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: