Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 17
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0087
3810
02
Phạm Hồng Tuấn
0
270490
 
3
2NT
7.00
8.75
4.25
20.00
20.0
0087
3813
01
Bùi Trọng Tuấn
0
281190
 
3
2
6.00
7.50
3.75
17.25
17.5
0087
3819
01
Nguyễn Văn Tuấn
0
030590
 
3
1
8.75
9.00
7.50
25.25
25.5
0087
3821
01
Hoàng Văn Tuấn
0
151190
 
3
2NT
7.50
9.75
7.50
24.75
25.0
0087
3823
01
Đỗ Mạnh Tuấn
0
010490
 
3
2NT
7.75
9.75
6.50
24.00
24.0
0087
3828
02
Đỗ Bá Tuấn
0
280390
 
3
2NT
5.50
5.50
5.75
16.75
17.0
0087
3836
01
Nguyễn Văn Tuấn
0
020190
 
3
2
5.25
7.75
5.00
18.00
18.0
0088
3841
01
Vũ Đình Tuấn
0
060290
 
3
2NT
7.00
8.00
8.50
23.50
23.5
0088
3844
01
Giang Anh Tuấn
0
161088
 
3
2NT
8.75
7.75
8.25
24.75
25.0
0088
3848
01
Hoàng Anh Tuấn
0
020290
 
3
2NT
7.50
6.00
6.50
20.00
20.0
0088
3852
01
Nguyễn Anh Tuấn
0
161190
 
3
3
8.50
8.75
8.75
26.00
26.0
0088
3860
03
Phạm Văn Tùng
0
050990
 
3
1
5.25
4.00
5.50
14.75
15.0
0088
3863
01
Lương Thế Tuyên
0
030990
 
3
3
6.00
7.75
7.00
20.75
21.0
0088
3864
02
Vũ Mạnh Tuyên
0
020190
 
3
2NT
7.75
9.50
8.75
26.00
26.0
0088
3865
01
Nguyễn Văn Tuyên
0
140989
 
3
2NT
7.00
6.50
6.75
20.25
20.5
0088
3871
01
Lê Văn Tuyên
0
150290
 
3
2NT
8.50
4.75
7.25
20.50
20.5
0089
3883
01
Nguyễn Ngọc Tuyến
0
250689
 
3
2NT
7.25
6.50
6.25
20.00
20.0
0089
3885
01
Trịnh Văn Tuyến
0
021190
 
3
2NT
8.50
8.25
8.50
25.25
25.5
0089
3886
02
Phạm Văn Tuyến
0
161290
 
3
2NT
4.00
7.00
4.50
15.50
15.5
0089
3887
01
Phạm Đình Tuyến
0
100588
 
3
2NT
7.50
6.50
4.50
18.50
18.5
0089
3889
01
Đinh Thị Tuyết
1
030290
 
3
2NT
9.25
8.50
7.75
25.50
25.5
0089
3890
03
Phạm Thị Tuyết
1
150690
 
3
2NT
6.50
2.75
4.25
13.50
13.5
0089
3891
01
Chu Thị           Tuyết
1
040190
 
3
1
8.75
8.75
9.50
27.00
27.0
0089
3898
02
Hoàng Văn Tuyển
0
090890
 
3
2NT
7.50
7.50
7.75
22.75
23.0
0089
3901
02
Hoàng Thanh Tuyền
0
271090
 
3
2NT
6.50
5.75
2.75
15.00
15.0
0089
3903
01
Phạm Văn Tuyền
0
180889
 
3
2NT
5.75
5.50
7.50
18.75
19.0
0089
3904
01
Dương Văn Tuyền
0
240489
 
3
1
7.25
6.75
6.50
20.50
20.5
0090
3931
03
Lê Minh Tú
0
041090
 
3
2NT
2.50
5.00
4.50
12.00
12.0
0090
3932
01
Nguyễn Văn Tú
0
200390
 
3
1
4.50
7.50
4.50
16.50
16.5
0090
3933
02
Vũ Đức Tú
0
080889
 
3
2NT
4.25
4.25
7.00
15.50
15.5
0090
3934
02
Bùi Xuân Tú
0
051089
 
3
2NT
5.75
6.50
7.75
20.00
20.0
0090
3940
03
Nguyễn Quang Tú
0
260890
 
3
2
6.00
5.25
5.00
16.25
16.5
0090
3942
01
Trần Công Tú
0
230990
 
3
2NT
7.50
8.25
5.25
21.00
21.0
0090
3951
01
Nguyễn Văn Tú
0
020590
 
3
2NT
7.25
8.25
8.00
23.50
23.5
0091
3976
01
Nguyễn Đức Tùng
0
051290
 
3
1
7.25
7.50
6.75
21.50
21.5
0091
3977
01
Nguyễn Thanh Tùng
0
010490
 
3
1
7.50
7.50
5.50
20.50
20.5
0091
3982
01
Nguyễn Văn Tùng
0
051190
 
3
1
6.25
7.50
3.25
17.00
17.0
0091
3991
02
Nguyễn Đình Tùng
0
241090
 
3
2NT
5.50
5.50
5.50
16.50
16.5
0091
4001
01
Lê Tùng
0
191089
 
3
2
6.50
8.50
6.00
21.00
21.0
0091
4006
01
Vũ Hoàng Tùng
0
030986
01
1
3
6.25
6.75
5.50
18.50
18.5
0091
4011
02
Nguyễn Thanh Tùng
0
190590
 
3
2NT
7.50
7.75
5.50
20.75
21.0
0092
4014
01
Nguyễn Sơn Tùng
0
011189
 
3
1
8.50
6.50
6.75
21.75
22.0
0092
4015
01
Vũ Thanh Tùng
0
221189
 
3
1
8.50
7.50
6.00
22.00
22.0
0092
4018
01
Doãn Thanh Tùng
0
170389
 
3
2NT
8.50
8.75
8.25
25.50
25.5
0092
4027
01
Bùi Thanh Tùng
0
160990
 
3
2NT
5.00
8.50
7.00
20.50
20.5
0092
4029
01
Trần Thanh Tùng
0
101090
 
3
2NT
7.50
7.75
7.00
22.25
22.5


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: