Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 18
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0092
4030
01
Nguyễn Xuân Tùng
0
301190
 
3
2NT
6.50
8.00
6.50
21.00
21.0
0092
4032
01
Lã Sơn Tùng
0
200790
 
3
1
6.25
8.00
4.50
18.75
19.0
0092
4033
03
Nguyễn Văn Tục
0
091089
 
3
2NT
4.00
2.25
3.50
9.75
10.0
0092
4036
01
Đỗ Thị Tươi
1
170890
 
3
2NT
9.00
7.25
6.00
22.25
22.5
0092
4039
01
Lê Thị Tươi
1
121089
 
3
2NT
4.50
8.25
5.50
18.25
18.5
0092
4050
03
Hoàng Công Tưởng
0
020490
 
3
2NT
3.00
3.75
4.50
11.25
11.5
0092
4053
01
Trần Xuân Tứ
0
220688
 
3
2
5.50
8.25
6.75
20.50
20.5
0092
4054
01
Nguyễn Đức Tú
0
200889
 
3
2NT
6.50
7.75
5.50
19.75
20.0
0093
4058
01
Vũ Ngọc Uy
0
190190
 
3
2NT
7.50
6.50
6.75
20.75
21.0
0093
4060
01
Nguyễn Thị Uyên
1
050190
 
3
2NT
5.75
7.00
7.50
20.25
20.5
0093
4061
01
Phan Văn Ưng
0
100290
 
3
2NT
8.75
8.75
8.50
26.00
26.0
0093
4066
01
Ngô Văn Vân
0
250789
 
3
1
5.75
6.25
7.50
19.50
19.5
0093
4070
01
Đàm Quang Vân
0
071090
 
3
2NT
7.00
6.75
7.25
21.00
21.0
0093
4072
03
Phạm Đức Vận
0
200982
 
3
2NT
4.25
6.25
2.50
13.00
13.0
0093
4076
02
Nguyễn Hữu Văn
0
230789
 
3
1
3.75
4.75
4.00
12.50
12.5
0093
4078
02
Trần Xuân Văn
0
180790
 
3
2NT
3.00
5.25
4.50
12.75
13.0
0093
4087
01
Đỗ Hùng Viết
0
030990
 
3
2NT
5.50
7.50
4.75
17.75
18.0
0094
4102
01
Nguyễn Văn Việt
0
200490
 
3
2NT
6.50
7.00
5.50
19.00
19.0
0094
4103
03
Vũ Đức Việt
0
071189
 
3
2
6.25
6.00
4.50
16.75
17.0
0094
4111
01
Đoàn Quốc Việt
0
080390
 
3
2NT
6.50
7.75
6.25
20.50
20.5
0094
4117
01
Nguyễn Hữu Việt
0
131289
 
3
2NT
6.75
7.25
3.50
17.50
17.5
0094
4120
02
Đoàn Văn Việt
0
090288
 
3
2NT
5.75
5.25
5.50
16.50
16.5
0094
4129
01
Nguyễn Nam Việt
0
090490
 
3
2
7.50
7.00
4.00
18.50
18.5
0094
4131
02
Ngô Quốc Việt
0
261289
 
3
2NT
4.25
6.00
3.50
13.75
14.0
0094
4144
02
Trần Xuân Vinh
0
121090
06
2
1
3.25
6.25
4.25
13.75
14.0
0095
4146
02
Phạm Xuân Vinh
0
020890
 
3
2NT
6.50
8.00
6.50
21.00
21.0
0095
4155
03
Nguyễn Văn Vinh
0
190990
 
3
2NT
4.50
7.50
4.25
16.25
16.5
0095
4157
01
Đinh Tuấn Vinh
0
150690
 
3
1
5.50
7.25
3.50
16.25
16.5
0095
4159
02
Lại Văn Vinh
0
280490
 
3
2NT
5.00
6.50
5.00
16.50
16.5


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: