Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG TRÚNG TUYỂN VÀO NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, VIỄN THÔNG
NHƯNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN VÀO NGÀNH TIN HỌC ỨNG DỤNG
 
TRANG 2

SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
 
4165
1
Hoàng Quang Vịnh
0
90790
 
2NT
4.5
3.5
3.75
11.75
12
 
1220
1
Đỗ Ngọc Hiển
0
31090
6
2
5.5
2.5
3.5
11.5
11.5
 
2491
1
Đầu Văn Phi
0
171190
6
2
5
3.5
2.75
11.25
11.5
 
17
1
Trịnh Quang Anh
0
270890
 
3
6
3
3.25
12.25
12.5
 
742
1
Vũ Thành Đạt
0
110287
 
3
4.5
3.75
4
12.25
12.5
 
1471
1
Nguyễn Đức Huy
0
180790
 
3
3
5.75
3.5
12.25
12.5
 
2007
1
Lê Huy Long
0
180390
 
3
5
4
3.25
12.25
12.5
 
547
1
Nguyễn Đức Duy
0
230189
 
2
2.75
4.75
4.5
12
12
 
1181
1
Nguyễn Văn Hiếu
0
161290
 
2
4.75
3
4.25
12
12
 
1234
1
Nguyễn Đăng Hiệp
0
41090
 
2
4.25
4
3.5
11.75
12
 
2366
1
Nguyễn Văn Nghị
0
141190
 
2
4.25
5.25
2.5
12
12
 
3639
1
Nguyễn Đình Trung
0
151090
 
2
5.25
4.25
2.5
12
12
 
3770
1
Trần Công Tuấn
0
150790
 
2
6.5
3.25
2.25
12
12
 
3776
1
Lê Đình Tuấn
0
270989
 
2
4.25
3.75
3.75
11.75
12
 
4178
1
Nguyễn Tuấn Vũ
0
300390
 
2
5
3.5
3.25
11.75
12
 
147
1
Đặng Xuân Bách
0
310389
 
2NT
3.5
3.75
4.25
11.5
11.5
 
429
1
Tạ Văn Cường
0
311290
 
2NT
4
3
4.5
11.5
11.5
 
811
1
Nguyễn Trọng Đoàn
0
270790
 
2NT
4.25
1
6
11.25
11.5
 
1038
1
Hoàng Văn Hải
0
270890
 
2NT
2.5
4.75
4
11.25
11.5
 
1068
1
Nguyễn Văn Hải
0
150289
 
2NT
4.25
2.75
4.25
11.25
11.5
 
1083
1
Nguyễn Công Hải
0
50488
 
2NT
3
5
3.5
11.5
11.5
 
1267
1
Trương Văn Hiệp
0
290689
 
2NT
4.5
4.25
2.5
11.25
11.5
 
1320
1
Mai Văn Hoà
0
301289
 
2NT
4.5
1.75
5
11.25
11.5
 
1717
1
Nguyễn Văn Hưởng
0
140489
 
2NT
4.5
3.75
3
11.25
11.5
 
1815
1
Nguyễn Minh Khuê
0
50690
 
2NT
3.5
5.5
2.5
11.5
11.5
 
2173
1
Bùi Văn Mạnh
0
261290
 
2NT
3.5
4.25
3.75
11.5
11.5
 
2293
1
Nguyễn Hải Nam
0
30390
 
2NT
3.5
3.5
4.5
11.5
11.5
 
3070
1
Đỗ Văn Thành
0
290890
 
2NT
5.5
1.75
4
11.25
11.5
 
3322
1
Nguyễn Văn Thuận
0
60489
 
2NT
4.5
4.25
2.5
11.25
11.5
 
3489
1
Nguyễn Bắc Tích
0
251189
 
2NT
4.5
3.25
3.5
11.25
11.5
 
3808
1
Lê Văn Tuấn
0
20190
 
2NT
3.25
4.25
4
11.5
11.5
 
4170
1
Bùi Văn Võ
0
210389
 
2NT
5.25
4.25
2
11.5
11.5
 
2928
1
Tạ Văn Tài
0
90790
6
2NT
3.25
3.75
3.5
10.5
10.5
 
304
1
Nguyễn Đức Chính
0
51189
 
3
3.5
5
3.25
11.75
12
 
441
1
Ngô Bá Cường
0
60889
 
3
6
2.75
3.25
12
12
 
525
1
Nguyễn Đình Duy
0
180990
 
3
6
2.5
3.5
12
12
 
1751
1
Nguyễn Minh Khánh
0
130990
 
3
4.25
3
4.5
11.75
12
 
1969
1
Trần Mạnh Linh
0
300990
 
3
3.5
4.75
3.5
11.75
12
 
2463
1
Lã Văn Ninh
0
170990
 
3
4.5
3.75
3.5
11.75
12
 
2846
1
Nguyễn Đặng Sơn
0
180689
 
3
3.75
5.25
3
12
12
 
3744
1
Phương Công Tuấn
0
310390
 
3
4
5.5
2.5
12
12


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: