DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG - ĐỢT 1
1. Ngành Công nghệ thông tin | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 1 | Đoàn Trọng Nguyên | 24/09/1998 | Nam Trực - Nam Định | Công nghệ thông tin |
2 | 1 | Lại Văn Trà | 17/06/1997 | Hậu Lộc - Thanh Hóa | Công nghệ thông tin |
3 | 1 | Trần Tiểu Long | 21/12/1999 | Thanh Sơn - Phú Thọ | Công nghệ thông tin |
4 | 1 | Nguyễn Tuấn Dũng | 20/9/1994 | Cầu Giấy- Hà Nội | Công nghệ thông tin |
5 | 1 | Nguyễn Công Thành | 23/2/1995 | Cầu Giấy- Hà Nội | Công nghệ thông tin |
6 | 1 | Nguyễn Hà Đôn | 29/11/1995 | Sơn Tây - Hà Nội | Công nghệ thông tin |
7 | 1 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 25/9/1999 | Thanh Xuân - Hà Nội | Công nghệ thông tin |
8 | 1 | Lương Anh Tú | 07/02/1999 | Duy Tiên - Hà Nam | Công nghệ thông tin |
9 | 1 | Phạm Minh Đức | 08/8/1999 | Nam Từ Liêm - Hà Nội | Công nghệ thông tin |
10 | 1 | Đặng Văn Đức | 27/07/1999 | Cư M'Gar - Đắk Lắk | Công nghệ thông tin |
11 | 1 | Vi Thị Mây | 23/10/1999 | Lục Nam - Bắc Giang | Công nghệ thông tin |
12 | 1 | Nguyễn Thế Hoàng | 10/07/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | Công nghệ thông tin |
13 | 1 | Phạm Quang Hiếu | 02/03/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | Công nghệ thông tin |
14 | 1 | Đinh Quang Cường | 26/07/1999 | Nho Quan - Ninh Bình | Công nghệ thông tin |
15 | 1 | Đặng Thành Trung | 21/08/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | Công nghệ thông tin |
16 | 1 | Vũ Kim Dương | 27/10/1999 | Quỳnh Phụ- Thái Bình | Công nghệ thông tin |
17 | 1 | Trần Vũ Mạnh | 11/06/1998 | Chương Mỹ - Hà Nội | Công nghệ thông tin |
18 | 1 | Nguyễn Tiến Anh | 24/06/1999 | Xuân Trường - Nam Định | Công nghệ thông tin |
19 | 1 | Tống Nguyễn Khánh Linh | 06/06/1996 | Cầu Giấy - Hà Nội | Công nghệ thông tin |
2. Ngành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 2 | Đặng Ngọc Hào | 02/08/1995 | Vũ Thư - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
2 | 2 | Đoàn Trung Kiên | 01/08/1995 | Cẩm Phả - Quảng Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
3 | 2 | Trịnh Ngọc Việt | 05/10/1998 | Triệu Sơn - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
4 | 2 | Nguyễn Minh Đức | 16/01/1998 | Yên Mô - Ninh Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
5 | 2 | Văn Đình Đạt | 15/07/1999 | Bình Lục - Hà Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
6 | 2 | Phạm Minh Tiến | 21/12/1999 | Uông Bí - Quảng Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
7 | 2 | Lê Đức Hai | 08/06/1998 | Lương Tài - Bắc Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
8 | 2 | Trần Văn Thanh | 28/8/1999 | Tiền Hải - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
9 | 2 | Vũ Quang Tiến | 13/12/1999 | Uông Bí - Quảng Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
10 | 2 | Nguyễn Văn Mạnh | 07/10/1998 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
11 | 2 | Trần Văn Mạnh | 18/11/1999 | Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
12 | 2 | Giáp Mạnh Cường | 18/10/1999 | Tân yên - Bắc Giang | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
13 | 2 | Đinh Văn Chính | 01/8/1999 | Duy Tiên - Hà Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
14 | 2 | Trần Đức Hòa | 22/2/1996 | Thanh Chương - Nghệ An | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
15 | 2 | Trần Văn Nam | 16/06/1997 | Văn Yên - Yên Bái | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
16 | 2 | Nguyễn Trường Giang | 17/10/1997 | Ứng hòa - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
17 | 2 | Trịnh Ngọc Việt | 05/10/1998 | Triệu Sơn - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
18 | 2 | Trần Hồng Nam | 04/09/1996 | Phủ Lý- Hà Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
19 | 2 | Lê Thành Hưng | 11/03/1998 | Chi Lăng- Lạng Sơn | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
20 | 2 | Chu Văn Anh | 19/10/1998 | Mỹ Hào- Hưng Yên | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
21 | 2 | Hoàng Minh Duẩn | 26/3/1996 | Nam Trực - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
22 | 2 | Nguyễn Sinh Sắc | 10/11/1999 | Hải Hậu - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
23 | 2 | Hoàng Văn Quang | 20/03/1999 | Bảo Yên - Lào Cai | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
24 | 2 | Nguyễn Văn Diện | 16/09/1999 | Quỳnh Phụ- Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
25 | 2 | Nguyễn Trọng Trường | 04/7/1999 | Yên Lạc - Vĩnh Phúc | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
26 | 2 | Nguyễn Đình Đạt | 14/3/1999 | Gia Lộc - Hải Dương | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
27 | 2 | Phạm Quang Hảo | 05/01/1999 | Sơn Dương - Tuyên Quang | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
28 | 2 | Nguyễn Thanh Tùng | 25/8/1999 | Ân Thi - Hưng yên | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
29 | 2 | Nguyễn Thành Long | 20/4/1997 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
30 | 2 | Nguyễn Văn Chiến | 06/02/1999 | Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
31 | 2 | Đinh Năng Hiệu | 21/7/1999 | Hải Hậu - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
32 | 2 | Phạm Gia Trường | 26/8/1996 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
33 | 2 | Vũ Anh Tuấn | 14/3/1999 | Xuân Trường - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
34 | 2 | Nguyễn Mạnh Hiếu | 04/5/1999 | Phú Xuyên - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
35 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | 01/01/1999 | Nông Cống - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
36 | 2 | Phạm Ngọc Phong | 14/7/1999 | Gia Lộc - Hải Dương | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
37 | 2 | Phạm Văn Chiến | 29/4/1999 | Uông Bí - Quảng Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
38 | 2 | Phạm Huy Hoàng | 27/9/1999 | Kim Thành - Hải Dương | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
39 | 2 | Đào Xuân Đáng | 23/9/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
40 | 2 | Nguyễn Văn Mạnh | 07/10/1998 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
41 | 2 | Nguyễn Khắc Quân | 27/4/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
42 | 2 | Tạ Hữu Thắng | 03/11/1999 | Phú Xuyên - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
43 | 2 | Lê Đăng Anh | 20/10/1998 | Long Biên - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
44 | 2 | Nguyễn Thiện Tùng | 03/01/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
45 | 2 | Nguyễn Tiến Thắng | 26/4/1999 | Từ Sơn - Bắc Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
46 | 2 | Nguyễn Tất Nam | 04/10/1999 | Từ Sơn - Bắc Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
47 | 2 | Nguyễn Trọng Toan | 31/5/1999 | Quốc Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
48 | 2 | Nguyễn Văn Linh | 31/7/1999 | Đông Anh - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
49 | 2 | Ngô Quang Trung | 04/08/1997 | Tân Bình- Hồ Chí Minh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
50 | 2 | Vũ Tuấn Anh | 30/09/1999 | Ý Yên - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
51 | 2 | Nguyễn Trung Nghĩa | 30/12/1999 | Kiến Xương - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
52 | 2 | Trần Văn Tuân | 01/03/1999 | Phù Cừ - Hưng Yên | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
53 | 2 | Nguyễn Văn Thiện | 21/04/1998 | Gia Bình - Bắc Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
54 | 2 | Vũ Đại Dương | 02/07/1999 | Nam Trực - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
55 | 2 | Nguyễn Đức Thông | 31/10/1999 | Kiến Xương - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
56 | 2 | Nguyễn Văn Quang | 12/08/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
57 | 2 | Nguyễn Văn Hiến | 27/07/1999 | Phú Xuyên - Hà nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
58 | 2 | Nguyễn Đình Tài | 26/12/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
59 | 2 | Trần Lưu Trường | 29/06/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
60 | 2 | Nguyễn Tất Đồng | 26/06/1999 | Ba Vì - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
61 | 2 | Nguyễn Ngọc Hùng | 27/08/1998 | Nho Quan - Ninh Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
62 | 2 | Ngô Sỹ Hùng | 05/07/1999 | Trực Ninh - Nam Đinh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
63 | 2 | Phạm Đăng Thành | 23/10/1999 | Quỳnh Phụ- Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
64 | 2 | Nguyễn Đình Tú | 04/04/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
65 | 2 | Trần Hồng Huy | 23/05/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
66 | 2 | Vi Văn Nam | 15/04/1998 | Lộc Bình - Lạng Sơn | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
67 | 2 | Phạm Minh Quang | 02/08/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
68 | 2 | Bàn Văn Dũng | 18/11/1999 | Bảo Yên - Lào Cai | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
69 | 2 | Bùi Mạnh Đạt | 27/11/1999 | Trực Ninh - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
70 | 2 | Đinh Nguyễn Việt Anh | 18/08/1999 | Hoa Lư - Ninh Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
71 | 2 | Lê Viết Thuận | 29/05/1998 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
72 | 2 | Nguyễn Đức Quang | 01/01/1999 | Tiền Hải - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
73 | 2 | Phan Văn Cường | 17/01/1998 | Bảo Yên - Lào Cai | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
74 | 2 | Hoàng Quốc Việt | 19/06/1999 | Văn Bàn - Lào Cai | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
75 | 2 | Lê Đức Anh | 18/11/1999 | Thuận Châu - Sơn La | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
76 | 2 | Trương Việt Hoàng | 08/8/1999 | Nghĩa Đàn - Nghệ An | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
77 | 2 | Bạc Cầm Duy | 04/10/1999 | Thuận Châu - Sơn La | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
78 | 2 | Nguyễn Công Huy | 09/02/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
79 | 2 | Nguyễn Hồng Trường | 22/09/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
80 | 2 | Nguyễn Mạnh Hà | 11/10/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
81 | 2 | Phương Văn Nam | 12/04/1999 | Phú Xuyên - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
82 | 2 | Chu Minh Tân | 13/08/1999 | Mường Ảng - Điện Biên | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
83 | 2 | Nguyễn Quang Ninh | 09/02/1999 | Phú Xuyên - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
84 | 2 | Hà Mạnh Chí | 28/09/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
85 | 2 | Trần Quốc Anh | 06/11/1999 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
86 | 2 | Phạm Tuấn Anh | 23/08/1999 | Nghĩa Hưng - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
87 | 2 | Phạm Ngọc Hữu | 17/11/1999 | Nghĩa Hưng - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
88 | 2 | Trần Tiến Anh | 25/7/1999 | Thanh Liêm - Hà Nam | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
89 | 2 | Phạm Văn Thắng | 06/06/1998 | Lương Tài - Bắc Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
90 | 2 | Phạm Tài Cường | 23/01/1999 | Lương Tài - Bắc Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
91 | 2 | Nguyễn Văn Đang | 10/12/1994 | Hải Hậu - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
92 | 2 | Trần Quang Linh | 14/10/1999 | Cẩm Khê - Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
93 | 2 | Đoàn Văn Duy Khánh | 01/12/1999 | Quảng Yên - Quảng Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
94 | 2 | Đinh Văn Chiến | 23/01/1999 | Tiền Hải - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
95 | 2 | Nguyễn Tiến Thùy | 10/10/1999 | Mường Ảng - Điện Biên | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
96 | 2 | Phạm Ngọc Giang | 14/12/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
97 | 2 | Đào Văn Dương | 11/02/1998 | Vụ Bản - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
98 | 2 | Nguyễn Hoàng Linh | 07/10/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
99 | 2 | Nguyễn Trần Mạnh | 07/10/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
100 | 2 | Đào Quang Linh | 14/01/1999 | Đông Anh - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
101 | 2 | Nguyễn Bá Hiếu | 07/10/1999 | Chương Mỹ - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
102 | 2 | Nguyễn Tùng Lâm | 31/12/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
103 | 2 | Trần Ngọc Anh Đức | 07/12/1999 | Nam Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
104 | 2 | Ngô Văn Huy | 16/08/1999 | Nam Từ Liêm - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
105 | 2 | Lưu Khắc Duy | 23/07/1999 | Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
106 | 2 | Lê Hồng Phương | 10/06/1998 | Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
107 | 2 | Chu Hoài Nam | 07/12/1999 | Ba Vì - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
108 | 2 | Đoàn Văn Dụng | 22/12/1998 | Phúc Thọ - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
109 | 2 | Nguyễn Văn Lượng | 20/03/1999 | Thái Thụy - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
110 | 2 | Lê Tiến Hoàng | 11/12/1997 | Thanh Oai - Hà nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
111 | 2 | Vũ Hoài Nam | 26/05/1999 | TX Phú Thọ - Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
112 | 2 | Trần Tiến Dũng | 09/12/1999 | Hưng Hà - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
113 | 2 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 04/11/1999 | TP Hải Dương - Hải Dương | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
114 | 2 | Nguyễn Quang Vinh | 06/05/1998 | Phúc Thọ - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
115 | 2 | Nguyến Tiến Lực | 12/05/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
116 | 2 | Đoàn Văn Long | 21/12/1999 | Thanh Oai - Hà nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
117 | 2 | Trương Đình Quân | 13/05/1998 | Chương Mỹ - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
118 | 2 | Lê Ngọc Đạt | 01/09/1998 | Chương Mỹ - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
119 | 2 | Ngọ Trung Tấn | 05/03/1999 | Hậu Lộc - Thanh Hóa | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
120 | 2 | Lê Anh Tuấn | 05/09/1999 | Hoàng Mai - Hà nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
121 | 2 | Trần Văn Thế | 27/12/1999 | Phú Lương - Thái Nguyên | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
122 | 2 | Nguyễn Trường Sơn | 17/06/1999 | Thanh Trì - Hà nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
123 | 2 | Phạm Minh Quang | 02/08/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
124 | 2 | Lưu Bá Ngà | 17/07/1997 | Thanh Oai - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
125 | 2 | Nguyễn Văn Bình | 28/08/1998 | Thanh Oai - Hà nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
126 | 2 | Trần Tiến Dũng | 09/12/1999 | Hưng Hà - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
127 | 2 | Phạm Văn Hưng | 04/02/1999 | Đông Hưng - Thái Bình | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
128 | 2 | Nguyễn Trường Sơn | 17/06/1999 | Thanh Trì - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
129 | 2 | Tạ Tiến Hào | 11/09/1998 | Ứng Hòa - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
130 | 2 | Phạm Trường Nam | 02/11/1999 | Hải Hậu - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
131 | 2 | Trần Quang Vinh | 14/4/1998 | Hải Hậu - Nam Định | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
132 | 2 | Hoàng Hữu Quân | 05/11/1999 | Đông Anh - Hà Nội | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
133 | 2 | Phạm Hồng Thái | 27/6/1999 | Yên Châu - Sơn La | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
134 | 2 | Nguyễn Bỉnh Thắng | 5/12/1999 | Yên Châu - Sơn La | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
| |||||
3. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 3 | Nguyễn Ngọc Tú | 03/12/1998 | Đan Phượng - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
2 | 3 | Trịnh Văn Tuyên | 08/03/1998 | Yên Dũng - Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
3 | 3 | Hoàng Cao Tuấn | 30/10/1997 | Long Biên - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
4 | 3 | Lê Đức Thiện | 02/07/1998 | Triệu Sơn - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
5 | 3 | Phạm Công Thức | 06/4/1999 | Bình Lục - Hà Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
6 | 3 | Trần Minh Hòa | 15/03/1999 | Mỹ Lộc - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7 | 3 | Đinh Hiển Linh | 13/2/1996 | Hoàn Kiếm - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
8 | 3 | Trương Anh Tuấn | 24/03/1997 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
9 | 3 | Lại Văn Nam | 28/4/1998 | Đông Anh - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
10 | 3 | Nguyễn Trường Giang | 17/09/1998 | Gia Viễn - Ninh Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
11 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 22/08/1998 | Tam Đảo - Vĩnh Phúc | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
12 | 3 | Nguyễn Mạnh Hưng | 27/10/1999 | TP Lai Châu - Lai Châu | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
13 | 3 | Trần Đức Hiệp | 10/02/1998 | Nghĩa Hưng - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
14 | 3 | Phạm Anh Tuấn | 07/12/1999 | Trực Ninh - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
15 | 3 | Hy Hồng Hiệp | 03/08/1999 | Tây Hồ - Hà nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
16 | 3 | Nguyễn Anh Linh | 06/10/1999 | Tam Nông - Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
17 | 3 | Đinh Thế Lực | 02/09/1999 | Xuân Trường - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
18 | 3 | Nguyễn Minh Hoàng | 27/5/1999 | Thanh Xuân - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
19 | 3 | Nguyễn Khắc Hưng | 21/6/1999 | Yên Phong - Bắc Ninh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
20 | 3 | Trần Quốc Cường | 11/11/1999 | Phong Thổ - Lai Châu | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
21 | 3 | Ngô Ngọc Hải | 25/11/1999 | Hiệp Hòa - Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
22 | 3 | Hoàng Việt Anh | 25/02/1999 | Yên Thế - Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
23 | 3 | Nguyễn Hữu Đạt | 26/12/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
24 | 3 | Hoàng Thanh Phong | 04/03/1999 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
25 | 3 | Phạm Thị Hoa | 18/11/1999 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
26 | 3 | Lê Minh Đức | 23/08/1999 | Gia Lâm - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
27 | 3 | Phạm Thanh Tùng | 01/06/1999 | Yên Khánh - Ninh Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
28 | 3 | Nguyễn Văn Cương | 24/01/1999 | Kim Bảng - Hà Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
29 | 3 | Ngô Văn Mạnh | 28/7/1999 | Thanh Liêm - Hà Nam | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
30 | 3 | Đào Ngọc Thành | 01/06/1999 | Hà Trung - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
31 | 3 | Trần Văn Cường | 22/04/1999 | Hà Trung - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
32 | 3 | Đỗ Trường Sơn | 18/10/1999 | Hà Đông - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
33 | 3 | Phạm Văn Dương | 13/10/1999 | Đông Hưng- Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
34 | 3 | Nguyễn Tiến Thành | 08/12/1998 | Yên Lạc - Vĩnh Phúc | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
35 | 3 | Nguyễn Văn Hải | 03/04/1998 | Yên Lạc - Vĩnh Phúc | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
36 | 3 | Nguyễn Xuân Huê | 08/11/1999 | Thuận Thành - Bắc Ninh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
37 | 3 | Đoàn Văn Chung | 22/11/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
38 | 3 | Nguyễn Sinh Quân | 24/05/1999 | Hoài Đức - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
39 | 3 | Tạ Đức Hiệp | 09/09/1999 | Từ Sơn - Bắc Ninh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
40 | 3 | Ngô Đình Đại | 25/11/1999 | Hiệp Hòa - Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
41 | 3 | Nguyễn Văn Sơn | 08/08/1999 | Bắc Quang - Hà Giang | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
42 | 3 | Đỗ Văn Trường | 18/02/1999 | Mê Linh - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
43 | 3 | Nguyễn Văn Nguyên | 17/01/1999 | Hiệp Hòa - Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
44 | 3 | Thiều Đình Hùng | 04/09/1999 | Triệu Sơn - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
45 | 3 | Nguyễn Khắc Hưng | 21/06/1999 | Yên Phong - Bắc Ninh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
46 | 3 | Nguyễn Văn Giang | 10/11/98 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
47 | 3 | Phùng Quang Văn | 15/02/1999 | Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
48 | 3 | Trần Hồng Đăng | 19/12/1999 | Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
49 | 3 | Trần Văn Dũng | 11/05/1999 | Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
50 | 3 | Nguyễn Đức Chính | 10/05/1999 | Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
51 | 3 | Nguyễn Hữu Phong | 26/12/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
52 | 3 | Nguyễn Tiến Cảnh | 27/04/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
53 | 3 | Dương Ngọc Bình | 29/07/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
54 | 3 | Nguyễn Doãn Phương | 10/01/1999 | Mê Linh - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
55 | 3 | Đặng Trọng Hải | 27/01/1999 | Yên Thành - Nghệ An | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
56 | 3 | Ngô Văn Thi | 29/6/1994 | Hậu Lộc - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
57 | 3 | Trần Tiến Anh | 08/08/1999 | TP Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
58 | 3 | Chu Văn Phi | 02/06/1999 | Hiệp Hòa - Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
59 | 3 | Lê Đức Mạnh | 18/06/1998 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
60 | 3 | Trần Văn Duy | 02/11/1999 | Trực Ninh - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
61 | 3 | Nguyễn Phi Sỹ | 29/04/1999 | Hiệp Hòa - Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
62 | 3 | Trần Quang Hà | 04/11/1999 | Quỳnh Phụ- Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
63 | 3 | Chu Văn Sỹ | 26/06/1999 | Ba Vì - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
64 | 3 | Bùi Việt Hoàng | 20/11/1999 | Thanh Ba- Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
65 | 3 | Nguyễn Văn Quân | 28/08/1999 | Phú Bình- Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
66 | 3 | Lê Văn Quí | 22/01/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
67 | 3 | Nguyễn Văn Luân | 29/06/1994 | Hậu Lộc - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
68 | 3 | Trần Thanh Lâm | 14/07/1999 | Đông Hưng - Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
69 | 3 | Chử Minh Quang | 14/9/1999 | Lâm Thao - Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
70 | 3 | Mai Công Duẩn | 18/10/1997 | Giao Thủy - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
71 | 3 | Nguyễn Đăng Huynh | 06/6/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| |||||
4. Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 4 | Nguyễn Công Minh | 11/11/1998 | Sóc sơn- hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
2 | 4 | Nguyễn Viết Hưởng | 02/02/1999 | Xuân Trường - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
3 | 4 | Nguyễn Trọng Hải | 01/01/1999 | Hà Trung - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
4 | 4 | Đào Xuân Dương | 26/03/1999 | Diễn Châu - Nghệ An | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
5 | 4 | Nguyễn Hoàng Nam | 18/08/1999 | Tân Yên - Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
| |||||
5. Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 5 | Bùi Doãn Dũng | 22/06/1997 | Đan Phượng - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
2 | 5 | Ngô Thành Đạt | 13/10/1998 | Ý Yên -Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
3 | 5 | Lê Thanh Thập | 24/01/1998 | Kim Bảng - Hà Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
4 | 5 | Nguyễn Phúc Bảo Anh | 12/12/1999 | Đông Anh - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
5 | 5 | Phạm Trung Kiên | 06/11/1999 | Phủ Lý - Hà Nam | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
6 | 5 | Phạm Huy Kiên | 14/09/1999 | Vũ Thư - Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7 | 5 | Vũ Viết Thuật | 13/05/1998 | Ứng Hòa - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
8 | 5 | Cao Thái Sơn | 03/05/1999 | Lâm Thao - Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
9 | 5 | Phạm Văn Duy | 28/02/1999 | Trực Ninh - Nam Đinh | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
10 | 5 | Nguyễn Quang Linh | 20/12/1999 | Vụ Bản - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
11 | 5 | Nguyễn Trung Huy | 23/01/1999 | Chương Mỹ - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
12 | 5 | Trần Văn Luyện | 21/03/1999 | Lục Nam - Bắc Giang | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
13 | 5 | Nguyễn Văn Huy | 12/11/1999 | TP. Pleiku - Gia Lai | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
14 | 5 | Vũ Ngọc Nhạ | 06/08/1999 | Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
15 | 5 | Lê Văn Hải | 10/07/1999 | Quốc Oai - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
16 | 5 | Nguyễn Hữu Nam | 09/10/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
17 | 5 | Nguyễn Hữu Trung | 18/06/1998 | Sóc Sơn - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
18 | 5 | Mai Thế Tài | 12/09/1999 | Nga Sơn - Thanh Hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
19 | 5 | Phan Huy Tùng | 24/08/1999 | Hưng Hà - Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
20 | 5 | Vũ Thị Luyên | 11/07/1996 | Yên Mô - Ninh Bình | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
21 | 5 | Ngô Văn Quyền | 25/09/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
22 | 5 | Đỗ Trung Quân | 19/02/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
6. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 6 | Lê Hoàng Long | 17/8/1998 | Thanh Sơn - Phú Thọ | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
2 | 6 | Nguyễn Văn Tân | 08/09/1998 | Nho Quan - Ninh Bình | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
3 | 6 | Trần Huy Thành | 23/9/1999 | Kim Bảng - Hà Nam | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
4 | 6 | Nguyễn Hải Anh | 22/01/1997 | Ba Vì - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
5 | 6 | Nguyễn Văn Mạnh | 18/12/1990 | Thạch Thất - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
6 | 6 | Trần Đức Hiệp | 10/02/1998 | Nghĩa Hưng - Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
7 | 6 | Nguyễn Văn Huê | 19/4/1998 | Thuận Thành - Bắc Ninh | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
8 | 6 | Bùi Xuân Hà | 13/10/1998 | Ứng Hòa - Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
9 | 6 | Ngô Ngọc Hải | 23/09/1999 | Nam Đàn - Nghệ An | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
7. Ngành Điện công nghiệp | |||||
TT | Mã | Họ tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Tên ngành ĐKXT |
1 | 7 | Nguyễn Viết Quyết | 14/01/1998 | Quốc Oai - Hà Nội | Điện công nghiệp |
2 | 7 | Đỗ Văn Hòa | 27/11/1999 | Hà Trung - Thanh Hóa | Điện công nghiệp |
3 | 7 | Đỗ Văn Quyền | 10/06/1998 | Yên Khánh - Ninh Bình | Điện công nghiệp |
4 | 7 | Phạm Trọng Hoàn | 19/10/1999 | Yên Dũng - Bắc Giang | Điện công nghiệp |
5 | 7 | Nguyễn Văn Khánh | 24/09/1998 | Thanh Liêm - Hà Nam | Điện công nghiệp |
6 | 7 | Nguyễn Thế Hoàng | 12/07/1999 | Hưng Hà - Thái Bình | Điện công nghiệp |
7 | 7 | Nguyễn Huy Hoàng | 16/02/1998 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Điện công nghiệp |
8 | 7 | Nguyễn Hữu Huy | 06/04/1999 | Kiến Xương - Thái Bình | Điện công nghiệp |
9 | 7 | Lê Minh Quý | 11/09/1999 | Phú Xuyên - Hà Nội | Điện công nghiệp |
10 | 7 | Lường Quang Huy | 02/04/1999 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Điện công nghiệp |
| |||||
Tổng cộng: | 270 |