DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 44 HỆ CAO ĐẲNG - NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đợt 2 - Đã nhập học)
STT | Họ tên | Ngày sinh | HKTT | NH | Ghi chú | |
Lớp 44CNTT2 | ||||||
1 | Tống Nguyễn Khánh | Linh | 6/6/1996 | Cầu Giấy - Hà Nội | 27/7 |
|
2 | Trần Vũ | Mạnh | 6/11/1998 | Chương Mỹ - Hà Nội | 27/7 |
|
3 | Đinh Quang | Cường | 7/26/1999 | Nho Quan - Ninh Bình | 31/7 |
|
4 | Nguyễn Thế | Hoàng | 7/10/1999 | Hạ Hoà - Phú Thọ | 31/7 |
|
5 | Đặng Văn | Đức | 27/7/1999 | CuwMga - Đăk lăk | 3/8 |
|
6 | Phạm Trường | Nam | 2/11/1999 | Hải Hậu - Nam Định | 7/8 |
|
7 | Nhữ Hồng | Nhung | 21/09/1999 | Thanh Xuân - Hà Nội | 7/8 |
|
8 | Bùi Duy | Anh | 26/11/1999 | Đống Đa - Hà Nội | 8/8 |
|
9 | Bùi Quốc | Hưng | 5/4/1999 | Hải Hậu - Nam Định | 11/8 |
|
10 | Phạm Quang | Hiếu | 2/3/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | 11/8 |
|
11 | Đặng Thành | Trung | 21/8/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | 16/8 |
|
12 | Nguyễn Văn | Quyết | 7/2/1999 | Kim Bảng - Hà Nam | 17/8 |
|
13 | Hà Văn | An | 25/8/1999 | Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 17/8 |
|
Lớp 44ĐTTT2 | ||||||
1 | Bùi Xuân | Hà | 10/13/1998 | Ứng Hòa - Hà Nội | 24/7 |
|
2 | Lê Đình Lương | Vinh | 1/11/1999 | Nam Từ Liêm - Hà Nội | 14/8 |
|
Lớp 44Đ ĐT - Lớp 44CĐ2 | ||||||
1 | Trương Anh | Tuấn | 3/24/1997 | Hoằng Hoá - Thanh Hoá | 13/6 |
|
2 | Lê Đức | Thiện | 7/2/1998 | Triệu Sơn - Thanh Hoá | 17/7 |
|
3 | Nguyễn Khắc | Hưng | 6/21/1999 | Yên Phong - Bắc Ninh | 24/7 |
|
4 | Ngô Văn | Mạnh | 28/7/1999 | Thanh Liêm - Hà Nam | 25/7 |
|
5 | Nguyễn Sinh | Quân | 24/5/1999 | Hoài Đức - Hà Nội | 25/7 |
|
6 | Chu Văn | Sỹ | 26/6/1999 | Ba Vì - Hà Nội | 26/7 |
|
7 | Đoàn Văn | Chung | 11/22/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | 27/7 |
|
8 | Nguyễn Minh | Hoàng | 5/27/1999 | Thanh Xuân - Hà Nội | 27/7 |
|
9 | Trần Văn | Cường | 22/04/1999 | Hà Trung - Thanh Hóa | 28/7 |
|
10 | Đào Ngọc | Thành | 1/6/1999 | Hà Trung - Thanh Hóa | 28/7 |
|
11 | Thiều Đình | Hùng | 4/9/1999 | Triệu Sơn - Thanh Hoá | 28/7 |
|
12 | Tạ Đức | Hiệp | 9/9/1999 | Từ Sơn - Bắc Ninh | 28/7 |
|
13 | Trần Quang | Hà | 4/11/1999 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | 1/8 |
|
14 | Ngô Đình | Dũng | 6/17/1998 | Hiệp Hoà - Bắc Giang | 2/8 |
|
15 | Nguyễn Văn | Nguyên | 1/17/1999 | Hiệp Hoà - Bắc Giang | 2/8 |
|
16 | Ngô Đình | Đại | 11/25/1999 | Hiệp Hoà - Bắc Giang | 2/8 |
|
17 | Đinh Đức | Thiện | 6/3/1999 | Tam Điệp - Vĩnh Phúc | 2/8 |
|
18 | Nguyễn Đình | Nam | 8/27/1999 | Hoài Đức - Hà Nội | 2/8 |
|
19 | Lê Văn | Hiếu | 19/5/1999 | Sầm Sơn - Thanh Hóa | 3/8 |
|
20 | Phùng Ngọc | Khôi | 9/8/1999 | Ba Vì - Hà Nội | 4/8 |
|
21 | Lê Trung | Đức | 9/29/1999 | Ứng Hoà - Hà Nội | 4/8 |
|
22 | Dương Ngọc | Bình | 7/29/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | 4/8 |
|
23 | Nguyễn Tiến | Cảnh | 4/27/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | 4/8 |
|
24 | Bùi Hồng | Ngọc | 10/20/1999 | Hạ Hoà - Phú Thọ | 4/8 |
|
25 | Võ Khắc | Đức | 14/10/1999 | Thường Tín - Hà Nội | 7/8 |
|
26 | Đỗ Thế | Anh | 11/11/1999 | Hải Hậu - Nam Định | 7/8 |
|
27 | Hoàng Hải | Đăng | 21/10/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | 7/8 |
|
28 | Nguyễn Văn | Quân | 28/08/1999 | Phú Bình - Thái Nguyên | 7/8 |
|
29 | Phan Công | Hoàng | 25/05/1999 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 7/8 |
|
30 | Bùi Việt | Hoàng | 20/11/1999 | Thanh Ba - Phú Thọ | 9/8 |
|
31 | Nguyễn Đức | Hiển | 24/04/1990 | Gia Lâm - Hà Nội | 9/8 |
|
32 | Lê Văn | Quí | 22/01/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | 10/8 |
|
33 | Nguyễn Đức | Hải | 4/11/1999 | Kim Thành - Hải Dương | 10/8 |
|
34 | Phạm Anh | Tuấn | 7/12/1999 | Trực Ninh - Nam Định | 10/8 |
|
35 | Nguyễn Văn | An | 13/6/1999 | Thuận Thành - Bắc Ninh | 10/8 |
|
36 | Nguyễn Bá | Bảo | 9/3/1999 | Thuận Thành - Bắc Ninh | 10/8 |
|
37 | Hoàng Ngọc | Sơn | 4/7/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | 11/8 |
|
38 | Nguyễn Hữu | Phong | 16/12/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | 11/8 |
|
39 | Trịnh Ngọc | Vượng | 4/1/1999 | Ứng Hòa - Hà Nội | 3/8 |
|
40 | Ngô Trường | Giang | 9/11/1999 | Hiệp Hòa - Bắc Giang | 12/8 |
|
41 | Lê Trần Bảo | Trung | 27/6/1999 | Long Biên - Hà Nội | 14/8 |
|
42 | Phạm Ngọc | Tấn | 8/1/1998 | Cư Jut - Dăk Nông | 14/8 |
|
43 | Hứa Gia | Khánh | 29/12/1999 | Ba Vì - Hà Nội | 14/8 |
|
44 | Hoàng Đức | Hải | 22/9/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | 14/8 |
|
45 | Kiều Đức | Huy | 3/8/1997 | Thạch Thất - Hà Nội | 14/8 |
|
46 | Nguyễn Tiến | Nghĩa | 17/7/1999 | Yên Bình - Yên Bái | 15/8 |
|
47 | Tạ Ngọc | Bình | 20/12/1999 | Thái Thụy - Thái Bình | 15/8 |
|
48 | Nguyễn Viết | Hưởng | 2/2/1999 | Xuân Trường - Nam Định | 16/8 |
|
49 | Nguyễn Xuân | Huê | 8/11/1999 | Thuận Thành - Bắc Ninh | 16/8 |
|
50 | Hồ Xuân | Phong | 5/9/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | 16/8 |
|
51 | Lưu Văn | Mạnh | 11/9/1999 | Kiến Xương - Thái Bình | 16/8 |
|
52 | Nguyễn Văn | Thành | 5/2/1999 | Kiến Xương - Thái Bình | 17/8 |
|
53 | Lê Văn | Đức | 29/6/1999 | Mê Linh - Hà Nội | 17/8 |
|
54 | Đỗ Văn | Thắng | 30/8/1999 | Mê Linh - Hà Nội | 17/8 |
|
55 | Đỗ Văn | Trường | 18/2/1999 | Mê Linh - Hà Nội | 17/8 |
|
56 | Nguyễn Doãn | Phương | 10/1/1999 | Mê Linh - Hà Nội | 17/8 |
|
57 | Nguyễn Mạnh | Cường | 27/6/1999 | Trực Ninh - Nam Định | 17/8 |
|
58 | Hoàng Nghĩa | Trường | 28/11/1999 | Nghĩa Đàn - Nghệ An | 17/8 |
|
59 | Mai Công | Duẩn | 18/10/1997 | Giao Thủy - Nam Định | 28/7 |
|
60 | Chử Minh | Quang | 9/14/1999 | Lâm Thao - Phú Thọ | 28/7 |
|
61 | Trần Xuân | Hiếu | 16/3/1999 | Quảng Xương - Thanh Hóa | 18/8 |
|
Lớp 44ĐCN - Lớp 44CĐ2 | ||||||
1 | Nguyễn Văn | Quyết | 1/14/1998 | Quốc Oai - Hà Nội | 29/06 |
|
2 | Nguyễn Hữu | Huy | 4/6/1999 | Kiến Xương - Thái Bình | 31/7 |
|
3 | Đặng Thái | Sơn | 9/13/1999 | Đông Anh - Hà Nội | 2/8 |
|
4 | Nguyễn Huy | Hoàng | 2/16/1998 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | 2/8 |
|
5 | Trịnh Ngọc | Vượng | 4/1/1999 | Ứng Hòa - Hà Nội | 3/8 |
|
6 | Phan Đức | Giang | 28/9/1998 | Vũ Thư - Thái Bình | 3/8 |
|
7 | Đỗ Văn | Hòa | 27/11/1999 | Hà Trung - Thanh Hóa | 10/8 |
|
8 | Lê Minh | Quý | 11/9/1999 | Phú Xuyên - Hà Nội | 26/7 |
|
9 | Đỗ Văn | Quyền | 10/6/1998 | Yên Khánh - Ninh Bình | 14/8 |
|
10 | Đặng Trọng | Hải | 27/1/1999 | Yên Thành - Nghệ An | 14/8 |
|
11 | Tạ Văn | Duy | 28/8/1997 | Kinh Môn - Hải Dương | 14/8 |
|
12 | Nguyễn Đăng | Đức | 1/8/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | 14/8 |
|
13 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 4/5/1999 | Phú Xuyên - Hà Nội | 25/7 |
|
14 | Nguyễn Văn | Huy | 14/8/1997 | Nông Cống - Thanh Hóa | 17/8 |
|
15 | Hoàng Xuân | Linh | 15/4/1999 | Ninh Nhất - Ninh Bình | 17/8 |
|
16 | Trần Đức | Lượng | 25/6/1997 | Nông Cống - Thanh Hóa | 17/8 |
|
17 | Vũ Ngọc | Tuấn | 27/10/1995 | Kiến Xương - Thái Bình | 18/8 |
|
Lớp 44CĐT - Lớp 44CĐ2 | ||||||
1 | Nguyễn Hoài | Nam | 5/12/1999 | Ba Vì - Hà Nội | 4/8 |
|
2 | Lường Quang | Huy | 2/4/1999 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 7/8 |
|
3 | Trần Văn | Huy | 3/7/1998 | Hưng Hà - Thái Bình | 11/8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 44CĐT - Lớp 44CĐ2 | ||||||
1 | Nguyễn Quang | Linh | 20/12/1999 | Vụ Bản - Nam Định | 25/7 |
|
2 | Trần Văn | Luyện | 21/3/1999 | Lục Nam - Bắc Giang | 25/7 |
|
3 | Nguyễn Hữu | Nam | 9/10/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | 26/7 |
|
4 | Nguyễn Hữu | Trung | 18/6/1998 | Sóc Sơn - Hà Nội | 26/7 |
|
5 | Vũ Thị | Luyên | 7/11/1996 | Yên Mô - Ninh Bình | 27/7 |
|
6 | Ngô Văn | Quyền | 9/25/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | 27/7 |
|
7 | Đỗ Trung | Quân | 19/2/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | 28/7 |
|
8 | Phạm Văn | Duy | 2/28/1999 | Trực Ninh - Nam Định | 29/7 |
|
9 | Nguyễn Trung | Huy | 1/23/1999 | Chương Mỹ - Hà Nội | 31/7 |
|
10 | Cao Thái | Sơn | 5/3/1999 | Lâm Thao - Phú Thọ | 4/8 |
|
11 | Phạm Huy | Tùng | 24/8/1999 | Hưng Hà - Thái Bình | 8/8 |
|
12 | Bùi Đình | Việt | 30/10/1999 | Hoài Đức - Hà Nội | 9/8 |
|
17 | Nguyễn Tiến | Thanh | 13/11/1998 | Phú Xuyên - Hà Nội | 15/8 |
|
18 | Vũ Ngọc | Nhạ | 6/8/1999 | Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 16/8 |
|
19 | Phạm Trung | Kiên | 6/11/1999 | Phủ Lý - Hà Nam | 18/8 |
|
20 | Nguyễn Văn | Dũng | 19/10/1999 | Yên Dũng - Bắc Giang | 18/8 |
|
Lớp 44KTML2 | ||||||
Ca 1 | Trần Tiến | Anh | 7/25/1999 | Thanh Liêm - Hà Nam | 24/7 |
|
Ca 1 | Trần Quốc | Anh | 6/11/1999 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 1/8 |
|
Ca 1 | Hoàng Tuấn | Anh | 14/11/1999 | Kiến Xương -Thái Bình | 7/8 |
|
Ca 1 | Đỗ Đình Hoàng | Anh | 19/09/1999 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | 7/8 |
|
Ca 1 | Lê Quốc | Bảo | 25/09/1998 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | 7/8 |
|
Ca 1 | Hoàng Công | Binh | 15/12/1999 | Đông Anh - Hà Nội | 11/8 |
|
Ca 1 | Nguyễn Nam | Cao | 22/2/1998 | Xuân Trường - Nam Định | 14/8 |
|
Ca 1 | Đinh Văn | Chiến | 23/01/1999 | Tiền Hải - Thái Bình | 28/7 |
|
Ca 1 | Phạm Tài | Cường | 23/01/1999 | Lương Tài - Bắc Ninh | 1/8 |
|
Ca 1 | Trần Trịnh Thành | Đạt | 11/2/1999 | Cẩm Phả - Quảng Ninh | 4/8 |
|
Ca 1 | Nguyễn Thế | Đạt | 16/6/1998 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 18/8 |
|
Ca 1 | Lê Đình | Độ | 10/28/1999 | Thanh Hà - Hải Dương | 31/7 |
|
Ca 1 | Nguyễn Tất | Đồng | 6/26/1999 | Ba Vì - Hà Nội | 20/7 |
|
Ca 1 | Trần Ngọc Anh | Đức | 7/12/1999 | Nam Từ Liêm - Hà Nội | 26/7 |
|
Ca 1 | Bùi Văn | Đức | 2/12/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | 14/8 |
|
Ca 1 | Trần Tiến | Dũng | 9/12/1999 | Hưng Hà - Thái Bình | 8/8 |
|
Ca 1 | Vũ Đại | Dương | 7/2/1999 | Nam Trực - Nam Định | 2/8 |
|
Ca 1 | Lê Đức | Dương | 28/04/1999 | Nông Cống - Thanh Hóa | 11/8 |
|
Ca 1 | Phạm Ngọc | Giang | 12/14/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | 31/7 |
|
Ca 1 | Nguyễn Mạnh | Hà | 11/10/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | 28/7 |
|
Ca 1 | Nguyễn Văn | Hải | 11/3/1998 | Nam Trực - Nam Định | 11/8 |
|
Ca 1 | Đỗ Văn | Hân | 3/5/1999 | Sóc Sơn - Hà Nội | 7/8 |
|
Ca 1 | Đặng Ngọc | Hào | 2/8/1995 | Vũ Thư - Thái Bình | 24/5 |
|
Ca 1 | Trần Quang | Hiệp | 18/2/1999 | Hải Hậu - Nam Định | 5/8 |
|
Ca 1 | Đinh Năng | Hiệu | 7/21/1999 | Hải Hậu - Nam Định | 17/7 |
|
Ca 1 | Bùi Văn | Huấn | 17/8/1999 | Phú Bình - Thái Nguyên | 15/8 |
|
Ca 1 | Lê Thành | Hưng | 3/11/1998 | Chi Lăng - Lạng Sơn | 29/6 |
|
Ca 1 | Nguyễn Văn | Hưng | 9/4/1998 | Gia Bình - Bắc Ninh | 9/8 |
|
Ca 1 | Ngô Văn | Huy | 16/8/1999 | Nam Từ Liêm - Hà Nội | 26/7 |
|
Ca 1 | Đinh Ngọc | Kiên | 4/2/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | 14/8 |
|
Ca 1 | Nguyễn Tùng | Lâm | 31/12/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | 26/7 |
|
Ca 1 | Nguyễn Thế | Lâm | 10/5/1999 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | 7/8 |
|
Ca 1 | Nguyễn Mạnh | Lâm | 5/3/1997 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | 7/8 |
|
Ca 1 | Trần Văn | Lợi | 19/6/1999 | Việt Trì - Phú Thọ | 14/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Thành | Long | 20/4/1997 | Đan Phượng - Hà Nội | 14/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Xuân | Lực | 12/9/1997 | Quốc Oai - Hà Nội | 11/8 |
|
Ca 2 | Ngô Văn | Mạnh | 11/25/1999 | Kiến Xương -Thái Bình | 31/7 |
|
Ca 2 | Hoàng Văn | Minh | 10/6/1999 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 17/8 |
|
Ca 2 | Trần Hồng | Nam | 9/4/1996 | Phủ Lý - Hà Nam | 29/06 |
|
Ca 2 | Phương Văn | Nam | 12/4/1999 | Phú Xuyên - Hà Nội | 25/7 |
|
Ca 2 | Nguyễn Văn | Nam | 1/10/1999 | Hưng Hà - Thái Bình | 7/8 |
|
Ca 2 | Lưu Bá | Ngà | 17/7/1997 | Thanh Oai - Hà Nội | 28/7 |
|
Ca 2 | Bùi Văn | Nguyên | 21/11/1999 | Quốc Oai - Hà Nội | 15/8 |
|
Ca 2 | Lê Hữu | Nhu | 3/4/1998 | Ba Vì - Hà Nội | 31/7 |
|
Ca 2 | Đặng Xuân | Phong | 22/11/1999 | Thanh Trì - Hà Nội | 15/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Khắc | Quân | 27/4/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | 15/8 |
|
Ca 2 | Phạm Minh | Quang | 8/2/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | 4/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Văn | Quang | 12/8/1999 | Phúc Thọ - Hà Nội | 15/8 |
|
Ca 2 | Trịnh Văn | Quyền | 12/6/1998 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 10/8 |
|
Ca 2 | Quách Văn | Sơn | 17/07/1994 | Tiên Lãng - Hải Phòng | 8/8 |
|
Ca 2 | Chu Minh | Tân | 13/08/1999 | Mường Ảng - Điện Biên | 11/8 |
|
Ca 2 | Phạm Văn | Thắng | 6/6/1998 | Lương Tài - Bắc Ninh | 1/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Chiến | Thắng | 31/12/1999 | Mê Linh - Hà Nội | 16/8 |
|
Ca 2 | Phạm Đăng | Thành | 10/23/1999 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | 28/7 |
|
Ca 2 | Ngô Quang | Thịnh | 14/09/1998 | Tân Yên - Bắc Giang | 7/8 |
|
Ca 2 | Vũ Đình | Thứ | 8/8/1998 | Gia Bình - Bắc Ninh | 15/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Tiến | Thùy | 10/10/1999 | Mường Ảng - Điện Biên | 11/8 |
|
Ca 2 | Vũ Quang | Tiến | 13/12/1999 | Uông Bí - Quảng Ninh | 7/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Văn | Tình | 12/11/1999 | TX Lagi - Bình Thuận | 11/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Đức | Trọng | 2/13/1999 | Phủ Lý - Hà Nam | 4/8 |
|
Ca 2 | Dương Quốc | Trung | 18/6/1999 | Hoàn Kiếm - Hà Nội | 16/8 |
|
Ca 2 | Lê Anh | Tuấn | 5/9/1999 | Hoàng Mai - Hà Nội | 3/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Thanh | Tùng | 8/25/1999 | Ân Thi - Hưng Yên | 2/8 |
|
Ca 2 | Trịnh Ngọc | Việt | 10/5/1998 | Triệu Sơn - Thanh Hoá | 26/6 |
|
Ca 2 | Nguyễn Xuân | Việt | 19/9/1999 | Hưng Hà - Thái Bình | 17/8 |
|
Ca 2 | Lê Hữu | Vượng | 17/1/1999 | Hà Trung - Thanh Hóa | 15/8 |
|
Lớp 44KTML3 | ||||||
Ca 1 | Lê Tuấn | Anh | 7/19/1999 | TX Phú Thọ - Phú Thọ | 2/8 |
|
Ca 1 | Nguyễn Việt | Anh | 11/2/1999 | TX Phú Thọ - Phú Thọ | 2/8 |
|
Ca 1 | Bành Tuấn | Anh | 5/6/1998 | Lục Ngạn - Bắc Giang | 15/8 |
|
Ca 1 | Nguyễn Văn | Bảo | 5/9/1999 | Than Uyên - Lai Châu | 17/8 |
|
Ca 1 | Nguyễn Văn | Bình | 28/08/1998 | Thanh Oai - Hà Nội | 5/8 |
|
Ca 1 | Hà Mạnh | Chí | 28/09/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | 10/8 |
|
Ca 1 | Phạm Hùng | Chinh | 4/4/1998 | Quốc Oai - Hà Nội | 18/8 |
|
Ca 1 | Nguyễn Mạnh | Cương | 26/08/1999 | Duy Tiên - Hà Nam | 7/8 |
|
Ca 1 | Đào Xuân | Đáng | 9/23/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | 18/07 |
|
Ca 1 | Nguyễn Tiến | Đạt | 30/4/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | 17/8 |
|
Ca 1 | Ngô Bá | Đoàn | 29/7/1999 | Lục Ngạn - Bắc Giang | 16/8 |
|
Ca 1 | Hoàng Minh | Duẩn | 3/26/1996 | Nam Trực - Nam Định | 17/07 |
|
Ca 1 | Điêu Minh | Đức | 1/7/1999 | Tam Nông - Phú Thọ | 8/8 |
|
Ca 1 | Ngô Văn | Đức | 27/10/1999 | Ý Yên - Nam Định | 15/8 |
|
Ca 1 | Đoàn Văn | Dụng | 12/22/1998 | Phúc Thọ - Hà Nội | 27/7 |
|
Ca 1 | Đào Văn | Dương | 11/2/1998 | Vụ Bản - Nam Định | 9/8 |
|
Ca 1 | Lê Văn | Dương | 6/8/1999 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 14/8 |
|
Ca 1 | Lường Trường | Giang | 2/2/1999 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 16/8 |
|
Ca 1 | Đặng Minh | Hải | 10/1/1999 | Chương Mỹ - Hà Nội | 4/8 |
|
Ca 1 | Nguyễn Văn | Hải | 4/2/1999 | Quảng Xương - Thanh Hóa | 15/8 |
|
Ca 1 | Bùi Văn | Hào | 9/12/1999 | Đông Anh - Hà Nội | 7/8 |
|
Ca 1 | Phạm Quang | Hảo | 5/1/1999 | Sơn Dương - Tuyên Quang | 15/8 |
|
Ca 1 | Bùi Văn | Hiếu | 16/04/1999 | Mỹ Đức - Hà Nội | 10/8 |
|
Ca 1 | Lê Tiến | Hoàng | 11/12/1997 | Thanh Oai - Hà Nội | 26/7 |
|
Ca 1 | Nguyễn Thế | Hoàng | 7/10/1999 | Hạ Hoà - Phú Thọ | 31/7 |
|
Ca 1 | Đỗ Văn | Hợp | 16/07/1999 | Hải Hậu - Nam Định | 11/8 |
|
Ca 1 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 27/08/1998 | Nho Quan - Ninh Bình | 7/8 |
|
Ca 1 | Phạm Văn | Hưng | 2/4/1999 | Đông Hưng - Thái Bình | 31/7 |
|
Ca 1 | Quách Văn | Hưng | 17/9/1990 | Nho Quan - Ninh Bình | 17/8 |
|
Ca 1 | Trần Hồng | Huy | 5/23/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | 27/7 |
|
Ca 1 | Nguyễn Văn | Kính | 16/6/1998 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 17/8 |
|
Ca 1 | Lã Tuấn | Linh | 28/6/1998 | Yên Mô - Ninh Bình | 15/8 |
|
Ca 1 | Đoàn Văn | Long | 12/21/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | 27/7 |
|
Ca 2 | Nguyễn Tiến | Lực | 5/12/1999 | Hạ Hoà - Phú Thọ | 27/7 |
|
Ca 2 | Nguyễn Văn | Lượng | 20/03/1999 | Thái Thụy - Thái Bình | 7/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Văn | Mạnh | 7/10/1998 | Đan Phượng - Hà Nội | 15/8 |
|
Ca 2 | Trần Văn | Nam | 6/16/1997 | Văn Yên - Yên Bái | 21/06 |
|
Ca 2 | Nguyễn Tất | Nam | 10/4/1999 | Từ Sơn - Bắc Ninh | 18/07 |
|
Ca 2 | Chu Hoài | Nam | 12/7/1999 | Ba Vì - Hà Nội | 2/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Phương | Nam | 30/11/1999 | TP Hải Dương - Hải Dương | 10/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 30/12/1999 | Kiến Xương -Thái Bình | 21/7 |
|
Ca 2 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 4/11/1999 | TP Hải Dương - HD | 28/7 |
|
Ca 2 | Nguyễn Minh | Ngọc | 14/10/1991 | Thanh Xuân - Hà Nội | 9/8 |
|
Ca 2 | Đỗ Quốc | Nhất | 9/13/1999 | Thanh Hà - Hải Dương | 31/7 |
|
Ca 2 | Đinh Quốc Hoàng | Phi | 10/9/1999 | Cư Kuin - Đăk Lăk | 17/8 |
|
Ca 2 | Trương Hồng | Quân | 23/10/1999 | Ứng Hòa - Hà Nội | 11/8 |
|
Ca 2 | Trần Văn | Quân | 25/12/1999 | Vị Xuyên - Hà Giang | 17/8 |
|
Ca 2 | Lê Việt | Quang | 29/12/1999 | Thanh Xuân - Hà Nội | 5/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Khắc | Quang | 29/1/1999 | Đan Phượng - Hà Nội | 15/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Công | Sơn | 2/10/1998 | Giao Thủy - Nam Định | 3/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Văn | Sỹ | 11/2/1999 | Tân Yên - Bắc Giang | 11/8 |
|
Ca 2 | Đoàn Hồng | Tân | 5/9/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | 14/8 |
|
Ca 2 | Hoàng Long | Thắng | 25/09/1996 | Hoàn Kiếm - Hà Nội | 7/8 |
|
Ca 2 | Trần Văn | Thanh | 28/8/1999 | Tiền Hải - Thái Bình | 26/7 |
|
Ca 2 | Trần Văn | Thế | 27/12/1999 | Phú Lương -T.Nguyên | 3/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Đức | Thông | 10/31/1999 | Kiến Xương -Thái Bình | 27/7 |
|
Ca 2 | Lê Viết | Thuận | 29/5/1998 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 16/8 |
|
Ca 2 | Đỗ Mạnh | Tiến | 11/27/1999 | Ứng Hoà - Hà Nội | 2/8 |
|
Ca 2 | Lê Hồng | Tiến | 21/11/1999 | Gia Viễn - Ninh Bình | 17/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Văn | Tĩnh | 29/6/1999 | Kim Sơn - Ninh Bình | 12/8 |
|
Ca 2 | Vũ Quang | Trung | 6/10/1999 | Nga Sơn - Thanh Hóa | 7/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Hồng | Trường | 9/22/1999 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội | 31/7 |
|
Ca 2 | Quách Trọng | Tường | 19/11/1999 | Yên Thủy - Hòa Bình | 11/8 |
|
Ca 2 | Hà Anh | Tú | 10/7/1998 | Cẩm Phú - Quảng Ninh | 17/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Anh | Tuấn | 16/6/1999 | Thanh Oai - Hà Nội | 17/8 |
|
Ca 2 | Bùi Công | Tuyền | 14/11/1999 | Hạ Hòa - Phú Thọ | 11/8 |
|
Ca 2 | Hoàng Quốc | Việt | 29/11/1999 | Phù Cừ - Hưng Yên | 10/8 |
|
Ca 2 | Nguyễn Quang | Vinh | 5/6/1998 | Phúc Thọ - Hà Nội | 27/7 |
|