DANH SÁCH HỌC SINH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ | |||||
NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||
(Kèm theo Quyết định xét miễn, giảm học phí ngày 17 tháng 06 năm 2016) | |||||
A. HSSV được tiếp tục hưởng chế độ miễn học phí | |||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đối tượng | Thời gian được miễn học phí |
1 | Nguyễn Văn Tuấn | 8/18/1995 | 41ĐĐT3 | Dân tộc Mường | Từ tháng 1/2016 |
B. HSSV được giảm 70% học phí | |||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Đối tượng | Thời gian được giảm học phí |
1 | Khung Xuân Hưng | 5/3/1996 | 41ĐĐT1 | Dân tộc Xạ Phang | Giảm 70% từ 12/2015 đến hết khóa học |
C. HSSV được miễn, giảm 50% học phí | |||||
I. Đối tượng con thương binh |
|
|
|
| |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Thời gian được miễn học phí | |
1 | Trần Thanh Dũng | 7/20/1997 | 42ĐĐT1 | Miễn học phí từ tháng 9/2015 | |
2 | Đặng Văn Phi | 9/23/1996 | 42ĐTTT | ||
3 | Công Trung Đức | 10/24/1997 | 42KTNL2 | ||
II. Đối tượng học sinh tốt nghiệp THCS đi học trung cấp, trung cấp nghề | |||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Thời gian được miễn, giảm học phí | ||
1.Khóa 40 hệ TCCN | |||||
Lớp 40THBĐ1 | |||||
1 | Nguyễn Trần Duy Anh | 2/3/1997 | Miễn học phí từ tháng 12/2015 | ||
2 | Trần Đức Anh | 10/3/1998 | |||
3 | Lý Quang Hiệp | 6/27/1998 | |||
4 | Nguyễn Hải Nam | 6/18/1998 | |||
5 | Nguyễn Đức Nhân | 2/17/1997 | |||
6 | Nguyễn Đình Tú | 9/19/1998 | |||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 9/26/1998 | |||
8 | Đặng Ngọc ánh | 7/8/1998 | |||
9 | Nguyễn Thu Giang | 9/10/1998 | |||
10 | Lê Mai Hạnh | 1/13/1998 | |||
11 | Trần Thu Hoài | 3/25/1998 | |||
12 | Trần Nhật Lệ | 3/11/1998 | |||
13 | Trần Tuyết Trinh | 1/13/1997 | |||
Lớp 40THBĐ2 | |||||
14 | Phạm Việt Anh | 5/16/1998 | Miễn học phí từ tháng 12/2015 | ||
15 | Đặng Việt Anh | 8/13/1995 | |||
16 | Nguyễn Tiến Đạt | 8/12/1997 | |||
17 | Nguyễn Đức Giang | 9/23/1998 | |||
18 | Vũ Đức Minh Hiếu | 12/24/1997 | Miễn học phí từ tháng 12/2015 | ||
19 | Bùi Đức Huy | 12/28/1995 | |||
20 | Nguyễn Hoàng Long | 8/15/1996 | |||
21 | Phạm Công Quân | 8/26/1996 | |||
22 | Trương Thu Thảo | 9/9/1997 | |||
23 | Văn Đức Tiến | 11/6/1998 | |||
24 | Phạm Nguyên Dung | 1/19/1995 | |||
25 | Nguyễn Ngân Hà | 7/28/1996 | |||
LỚP : 40THHM | |||||
26 | Phạm Thái Bình | 1/12/1998 | Miễn học phí từ tháng 12/2015 | ||
27 | Lê Tuấn Đạt | 11/12/1997 | |||
28 | Tạ Thế Hoan | 7/10/1998 | |||
29 | Nguyễn Mạnh Khang | 12/4/1998 | |||
30 | Nguyễn Mạnh Khoa | 12/13/1998 | |||
31 | Ngô Xuân Lộc | 1/16/1998 | |||
32 | Nguyễn Thành Nam | 2/11/1997 | |||
33 | Cao Đình Thuỷ | 3/17/1994 | |||
34 | Dương Anh Tú | 1/3/1996 | |||
35 | Dương Thanh Tú | 12/2/1998 | |||
36 | Dương Quốc Việt | 10/26/1998 | |||
37 | Hoàng Thu Trang | 7/26/1998 | |||
38 | Lê Hải Yến | 6/5/1998 | |||
39 | Đoàn Bảo Hân | 9/30/1996 | |||
LỚP : 40THTL1 | |||||
40 | Nguyễn Thị Mai Anh | 10/13/1998 | Miễn học phí từ tháng 12/2015 | ||
41 | Nguyễn Tuấn Anh | 3/26/1998 | |||
42 | Trần Tiến Anh | 12/11/1998 | |||
43 | Vũ Mạnh Cường | 6/13/1998 | |||
44 | Lê Duy | 9/22/1998 | |||
45 | Nguyễn Xuân Đức | 3/8/1998 | |||
46 | Nguyễn Ngọc Hà | 10/17/1997 | |||
47 | Nguyễn Hữu Hào | 11/5/1998 | |||
48 | Đỗ Như Hào | 8/31/1998 | |||
49 | Nguyễn Vy Hiếu | 1/5/1998 | |||
50 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 9/27/1998 | |||
51 | Nguyễn Thị Hiền | 1/17/1997 | |||
52 | Nguyễn Việt Hoàng | 10/30/1998 | |||
53 | Hà Sơn Huy | 6/18/1997 | |||
54 | Nguyễn Bá Huy | 10/7/1998 | |||
55 | Phạm Hùng | 9/11/1998 | |||
56 | Đinh Văn Hưng | 5/10/1998 | |||
57 | Phạm Minh Lượng | 10/8/1998 | |||
58 | Nguyễn Tuấn Nam | 10/30/1998 | |||
59 | Nguyễn Văn Nam | 6/13/1998 | |||
60 | Nguyễn Minh Nhương | 7/30/1998 | |||
61 | Nguyễn Văn Quyết | 7/21/1998 | |||
62 | Nguyễn Thị Bích Thạch | 6/8/1998 | Miễn học phí từ tháng 12/2015 | ||
63 | Lê Thị Thư | 6/19/1998 | |||
64 | Nguyễn Minh Tiến | 4/25/1998 | |||
65 | Lê Ngọc Trọng | 7/21/1998 | |||
66 | Nguyễn Duy Tú | 5/20/1998 | |||
67 | Lê Đức Việt | 10/26/1998 | |||
68 | Nguyễn Thị Hà | 2/2/1998 | |||
69 | Nguyễn Thị Hằng | 4/18/1998 | |||
70 | Nguyễn Thị Thu | 7/10/1998 | |||
71 | Nguyễn Thị Hải Yến | 11/23/1998 | |||
72 | Trần Đức Long | 2/2/1998 | Giảm 50%: từ 9/2013 đến hết 11/2015 | ||
73 | Nguyễn Văn Minh | 6/3/1996 | |||
74 | Nguyễn Văn Nghĩa | 7/11/1998 | |||
LỚP : 40THTL2 | |||||
75 | Nguyễn Văn Chuyền | 3/19/1997 | Miễn học phí từ tháng 12/2015 | ||
76 | Nguyễn Trí Chương | 8/29/1998 | |||
77 | Nguyễn Danh Công | 7/5/1997 | |||
78 | Vũ Đình Dũng | 1/10/1998 | |||
79 | Bùi Trung Đức | 4/9/1998 | |||
80 | Nguyễn Văn Hải | 8/22/1998 | |||
81 | Nguyễn Đình Hải | 8/7/1997 | |||
82 | Trần Thị Hoan | 11/1/1998 | |||
83 | Chu Văn Hoà | 7/1/1998 | |||
84 | Trần Viết Hoàn | 10/26/1998 | |||
85 | Nguyễn Hồng Kiên | 11/21/1998 | |||
86 | Nguyễn Khắc Linh | 8/31/1998 | |||
87 | Nguyễn Thị Linh | 8/26/1998 | |||
88 | Nguyễn Đình Mạnh | 12/31/1998 | |||
89 | Dương Văn Minh | 3/2/1998 | |||
90 | Lưu Văn Minh | 5/23/1998 | |||
91 | Nguyễn Quang Minh | 1/16/1998 | |||
92 | Nguyễn Duy Quân | 1/22/1997 | |||
93 | Nguyễn Tự Quyết | 2/11/1998 | |||
94 | Cao Đắc Sơn | 3/3/1998 | |||
95 | Nguyễn Khắc Sỹ | 12/26/1997 | |||
96 | Nguyễn Thu Thuỷ | 11/6/1998 | |||
97 | Nguyễn Văn Tiến | 12/21/1998 | |||
98 | Đặng Trần Tuyến | 11/27/1997 | |||
99 | Nguyễn Đình Tú | 10/16/1998 | |||
100 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 9/17/1999 | |||
101 | Trần Thị Minh Anh | 8/30/1998 | |||
102 | Vũ Thị Vân Anh | 10/5/1998 | |||
103 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/2/1997 | |||
104 | Trần Thị Hiền | 4/21/1998 | |||
105 | Đặng Thị Hồng | 8/6/1998 | |||
106 | Nguyễn Thị Thu Hường | 11/8/1998 | |||
107 | Nguyễn Chí Ninh | 6/30/1998 | Giảm 50%: từ 9/2013 đến hết 11/2015 | ||
108 | Nghiêm Huyền Chi | 6/10/1998 | |||
109 | Trần Hữu Thuận | 5/13/1998 | |||
110 | Nguyễn Thị Yến | 8/25/1998 | |||
LỚP : 40THTL3 | |||||
111 | Phạm Gia Bảo | 6/30/1998 | Miễn học phí từ tháng 12/2015 | ||
112 | Nguyễn Trọng Diễm | 6/16/1998 | |||
113 | Nguyễn Kim Dũng | 8/5/1998 | |||
114 | Nguyễn Vinh Đạt | 5/25/1998 | |||
115 | Nguyễn Thế Đức | 9/28/1997 | |||
116 | Nguyễn Trung Hiếu | 1/5/1998 | |||
117 | Vương Tất Hiếu | 10/29/1997 | |||
118 | Mai Thu Hiền | 12/15/1998 | |||
119 | Nguyễn Thị Hoa | 12/20/1998 | |||
120 | Nguyễn Đình Huân | 11/15/1995 | |||
121 | Nguyễn Danh Hùng | 12/20/1997 | |||
122 | Trần Thị Hương | 11/4/1998 | |||
123 | Trình Hữu Khang | 6/8/1998 | |||
124 | Lê Văn Kiên | 12/15/1998 | |||
125 | Bùi Đức Mạnh | 8/15/1998 | |||
126 | Ngô Quang Mạnh | 4/24/1998 | |||
127 | Vũ Đức Nam | 11/9/1998 | |||
128 | Bùi Minh Quang Ninh | 12/24/1997 | |||
129 | Nguyễn Viết Phong | 10/26/1998 | |||
130 | Đỗ Văn Quyết | 3/15/1997 | |||
131 | Nguyễn Văn Thanh | 3/9/1997 | |||
132 | Mầu Tiến Thắng | 7/10/1998 | |||
133 | Trần Thị Vân | 5/13/1998 | |||
134 | Đinh Duy Hà | 4/15/1997 | Giảm 50%: từ 9/2013 đến hết 11/2015 | ||
2.Khóa 41 hệ TCCN | |||||
LỚP : 41THTL | |||||
135 | Đỗ Đắc Biển | 9/23/1999 | Miễn học phí từ tháng 12/2015 | ||
136 | Nguyễn Bá Chiến | 6/20/1998 | |||
137 | Nguyễn Lệnh Công | 10/13/1999 | |||
138 | Lưu Tài Dương | 3/22/1998 | |||
139 | Phạm Minh Đức | 8/8/1999 | |||
140 | Nguyễn Ngọc Đức | 11/5/1999 | |||
141 | Nguyễn Đức Hạnh | 11/2/1998 | |||
142 | Đoàn Quốc Hội | 7/28/1999 | |||
143 | Nguyễn Thanh Hùng | 3/30/1999 | |||
144 | Trịnh Đức Kỷ | 11/22/1999 | |||
145 | Đỗ Đức Linh | 12/13/1999 | |||
146 | Vũ Hoàng Nam | 5/17/1999 | |||
147 | Nguyễn Văn Ninh | 1/14/1998 | |||
148 | Nguyễn Văn Sơn | 10/5/1999 | |||
149 | Ngô Văn Trường | 1/11/1999 | |||
150 | Trần Đức Tuấn | 12/16/1999 | |||
3.Khóa 41 hệ TCN | |||||
LỚP : 41ĐPT | |||||
151 | Nguyễn Sỹ Bắc | 10/4/1998 | Miễn học phí từ tháng 12/2015 | ||
152 | Nguyễn Văn Chung | 9/5/1999 | |||
153 | Ngụy Văn Doanh | 8/22/1999 | |||
154 | Đoàn Hải Đăng | 7/14/1999 | |||
155 | Hoàng Trung Hiếu | 3/21/1999 | |||
156 | Trần Văn Hiếu | 12/18/1999 | |||
157 | Nguyễn Thanh Hoàn | 7/29/1999 | |||
158 | Vũ Quang Huy | 4/5/1999 | |||
159 | Hoàng Thị Lan Hương | 8/28/1999 | |||
160 | Ngụy Thị Vân Khánh | 10/21/1999 | |||
161 | Nguyễn Thị Thúy Linh | 6/26/1999 | |||
162 | Nguyễn Quang Minh | 12/22/1997 | |||
163 | Đào Bá Nam | 11/4/1998 | |||
164 | Nguyễn Mậu Nguyên | 2/6/1999 | |||
165 | Nguyễn Thị Mỹ Nhâm | 1/23/1998 | |||
166 | Nguyễn Trương Thế | 6/24/1999 | |||
167 | Đoàn Mạnh Tiến | 5/5/1999 | |||
168 | Nguyễn Văn Trường | 6/6/1998 | |||
169 | Hoàng Hải Yến | 10/6/1998 | |||
4.Khóa 42 hệ TCCN | |||||
Lớp : 42MLBV | |||||
170 | Phùng Tuấn Anh | 4/27/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
171 | Nguyễn Bá Doanh | 12/6/2000 | |||
172 | Dương Quốc Duy | 12/6/2000 | |||
173 | Trần Tiến Dũng | 5/10/2000 | |||
174 | Đỗ Trọng Dũng | 12/20/2000 | |||
175 | Chu Quý Dương | 9/15/2000 | |||
176 | Phùng Bá Đồng | 12/9/2000 | |||
177 | Lê Đại Đồng | 10/20/2000 | |||
178 | Phùng Minh Đức | 4/20/2000 | |||
179 | Chu Đức Hiếu | 5/4/1999 | |||
180 | Nguyễn Minh Hiếu | 12/23/2000 | |||
181 | Nguyễn Quốc Huy | 10/24/2000 | |||
182 | Phùng Văn Khánh | 12/2/2000 | |||
183 | Nguyễn Văn Lăng | 8/13/1999 | |||
184 | Nguyễn Văn Linh | 5/30/2000 | |||
185 | Khuất Duy Long | 9/4/2000 | |||
186 | Chu Ngọc Long | 4/19/2000 | |||
187 | Ngô Tiến Long | 11/10/2000 | |||
188 | Phùng Văn Long | 7/27/2000 | |||
189 | Phùng Duy Lộc | 5/26/2000 | |||
190 | Nguyễn Văn Lợi | 10/23/2000 | |||
191 | Nghiêm Xuân Luân | 9/1/2000 | |||
192 | Đặng Thị Lý | 4/18/2000 | |||
193 | Phùng Bá Mạnh | 5/26/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
194 | Nguyễn Đức Mạnh | 2/7/2000 | |||
195 | Ngô Hữu Minh | 9/6/2000 | |||
196 | Nguyễn Thị Minh | 8/22/2000 | |||
197 | Nguyễn Văn Minh | 2/10/2000 | |||
198 | Phùng Văn Nam | 10/30/2000 | |||
199 | Chu Tuấn Ngọc | 5/24/2000 | |||
200 | Nguyễn Văn Ngọc | 7/22/2000 | |||
201 | Phùng Công Phi | 12/3/2000 | |||
202 | Nguyễn Văn Phong | 7/12/2000 | |||
203 | Phùng Thế Sơn | 3/14/2000 | |||
204 | Nguyễn Tùng Sơn | 2/28/2000 | |||
205 | Ngô Văn Thuận | 10/8/2000 | |||
206 | Mai Xuân Tiến | 5/18/2000 | |||
207 | Nguyễn Đại Trường | 11/19/2000 | |||
208 | Đỗ Quốc Trường | 3/23/2000 | |||
209 | Phùng Văn Tuấn | 12/19/2000 | |||
210 | Phùng Duy Tùng | 1/1/2000 | |||
211 | Trần Đức Việt | 8/20/2000 | |||
212 | Đinh Quốc Việt | 9/18/2000 | |||
213 | Trần Văn Vịnh | 5/7/2000 | |||
214 | Nguyễn Quân Vương | 9/27/2000 | |||
215 | Hoàng Thị Yến | 6/23/2000 | |||
Lớp : 42MLĐA1 | |||||
216 | Nguyễn Hoàng Anh | 2/25/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
217 | Trần Tuấn Anh | 7/11/2000 | |||
218 | Nguyễn Văn Bách | 9/18/2000 | |||
219 | Vương Thị Bích | 3/6/2000 | |||
220 | Nguyễn Bá Dương | 3/31/2000 | |||
221 | Tống Đức Dương | 9/8/2000 | |||
222 | Nguyễn Quang Đạo | 11/16/2000 | |||
223 | Hoàng Văn Đạt | 10/28/1999 | |||
224 | Nguyễn Thế Đương | 3/5/2000 | |||
225 | Bùi Minh Hiếu | 12/12/1999 | |||
226 | Hoàng Hiệp | 3/4/2000 | |||
227 | Đỗ Ngọc Hoàn | 4/4/2000 | |||
228 | Nguyễn Tiến Huy | 11/9/2000 | |||
229 | Nguyễn Thành Long | 11/3/2000 | |||
230 | Phạm Thăng Long | 6/4/2000 | |||
231 | Phạm Trọng Lợi | 9/2/2000 | |||
232 | Trương Trọng Nghĩa | 12/31/2000 | |||
233 | Đào Minh Quang | 10/16/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
234 | Phạm Trọng Sơn | 2/16/2000 | |||
235 | Nguyễn Đức Thắng | 11/25/2000 | |||
236 | Đỗ Đức Việt | 7/18/2000 | |||
237 | Nguyễn Kim Vinh | 12/31/2000 | |||
Lớp : 42MLĐA2 | |||||
238 | Phạm Huy Dương | 1/17/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
239 | Lê Tùng Dương | 7/24/2000 | |||
240 | Trần Văn Đạt | 7/22/2000 | |||
241 | Đỗ Xuân Đức | 11/4/2000 | |||
242 | Nguyễn Trường Giang | 10/26/2000 | |||
243 | Lê Công Hoàng | 11/3/1999 | |||
244 | Chử Văn Hùng | 10/25/2000 | |||
245 | Trần Văn Hưng | 8/18/2000 | |||
246 | Nguyễn Văn Khánh | 5/1/2000 | |||
247 | Trần Văn Lâm | 4/25/2000 | |||
248 | Trần Đức Long | 10/12/2000 | |||
249 | Hoàng Đức Mạnh | 10/9/2000 | |||
250 | Nguyễn Phương Nam | 7/3/2000 | |||
251 | Nguyễn Văn Nhật | 6/28/2000 | |||
252 | Nguyễn Văn Quyết | 8/11/2000 | |||
253 | Nguyễn Doãn Tuyên | 1/7/2000 | |||
254 | Nguyễn Văn Vinh | 3/12/2000 | |||
Lớp : 42MLĐĐ1 | |||||
255 | Lý Đức Anh | 4/16/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
256 | Đào Ngọc Duy | 3/12/2000 | |||
257 | Đào Tiến Đạt | 11/23/1999 | |||
258 | Phạm Tiến Đạt | 10/29/2000 | |||
259 | Nguyễn Văn Đoàn | 5/18/1993 | |||
260 | Nguyễn Văn Đức | 11/14/2000 | |||
261 | Vũ Trường Giang | 1/17/2000 | |||
262 | Vũ Văn Hà | 10/6/2000 | |||
263 | Hoàng Phi Long Hải | 12/3/2000 | |||
264 | Lý Văn Hiếu | 7/28/2000 | |||
265 | Phan Ngọc Khánh | 1/17/2000 | |||
266 | Nguyễn Bá Khôi | 12/27/1999 | |||
267 | Bạch Trung Kiên | 9/30/2000 | |||
268 | Lê Trung Kiên | 5/1/2000 | |||
269 | Đặng Phương Lâm | 10/5/2000 | |||
270 | Hoàng Anh Long | 11/17/2000 | |||
271 | Lý Bảo Long | 5/16/2000 | |||
272 | Nguyễn Lê Cát Long | 1/9/2000 | |||
273 | Nguyễn Đức Long | 3/18/2000 | |||
274 | Nguyễn Thanh Long | 5/30/2000 | |||
275 | Vũ Đức Mạnh | 11/10/2000 | |||
276 | Phan Thanh Sơn | 5/18/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
277 | Nguyễn Đức Tâm | 9/15/1999 | |||
278 | Phan Chí Thành | 12/6/2000 | |||
279 | Nguyễn Văn Thắng | 12/27/1999 | |||
280 | Đàm Anh Thuần | 7/10/1999 | |||
281 | Vi Đức Toàn | 9/10/2000 | |||
282 | Lý Long Tường | 10/1/2000 | |||
283 | Nguyễn Phạm Long Vũ | 5/28/2000 | |||
Lớp : 42MLĐĐ2 | |||||
284 | Bùi Hoàng An | 11/19/1998 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
285 | Nguyễn Hữu Quang Anh | 9/24/1998 | |||
286 | Nguyễn Việt Anh | 8/27/2000 | |||
287 | Vũ Việt Anh | 5/25/1996 | |||
288 | Phạm Đình Dương | 4/3/1999 | |||
289 | Nguyễn Ngọc Đại | 2/28/2000 | |||
290 | Lê Văn Đại | 8/16/1996 | |||
291 | Nguyễn Đình Đắc | 1/1/2000 | |||
292 | Lương Tâm Đức | 10/12/1998 | |||
293 | Đinh Minh Hiếu | 5/16/2000 | |||
294 | Nguyễn Huy Hoàng | 1/11/1995 | |||
295 | Trần Văn Hoàng | 5/19/2000 | |||
296 | Bùi Quang Huy | 1/26/2000 | |||
297 | Đỗ Thanh Huyền | 4/22/2000 | |||
298 | Nguyễn Mạnh Hùng | 4/19/2000 | |||
299 | Lê Văn Hùng | 12/27/1991 | |||
300 | Nguyễn Trung Kiên | 8/24/1994 | |||
301 | Phạm Ngọc Linh | 7/12/1998 | |||
302 | Vũ Quang Linh | 8/28/2000 | |||
303 | Nguyễn Thùy Linh | 11/21/1999 | |||
304 | Phùng Hồng Nhung | 10/11/1998 | |||
305 | Nguyễn Tuấn Phong | 9/29/1998 | |||
306 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 5/1/1997 | |||
307 | Nguyễn Công Thành | 2/16/1995 | |||
308 | Nguyễn Văn Triêm | 8/22/2000 | |||
309 | Dương Anh Tuấn | 3/15/1989 | |||
310 | Nguyễn Văn Vinh | 4/9/2000 | |||
Lớp : 42THCG | |||||
311 | Nguyễn Ngọc Anh | 10/3/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
312 | Nguyễn Tiến Anh | 12/10/1999 | |||
313 | Lê Tuấn Anh | 2/3/1999 | |||
314 | Võ Thành Chung | 3/3/2000 | |||
315 | Đỗ Ngọc Dũng | 12/9/2000 | |||
316 | Phạm Mạnh Đại | 11/27/2000 | |||
317 | Lê Quang Đạt | 7/26/1998 | |||
318 | Trương Thị Hạnh | 6/25/2000 | |||
319 | Nguyễn Duy Hiệp | 3/31/2000 | |||
320 | Hán Văn Kiên | 11/11/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
321 | Tô Tùng Lâm | 9/24/2000 | |||
322 | Đặng Tiến Lộc | 5/3/1999 | |||
323 | Nguyễn Hải Ly | 4/19/2000 | |||
324 | Lê Nhật | 12/25/1996 | |||
325 | Vũ Trường Sơn | 11/11/2000 | |||
326 | Phạm Thu Thảo | 3/3/1999 | |||
327 | Đỗ Xuân Tiến | 5/18/2000 | |||
328 | Trần Ngọc Tùng | 11/14/2000 | |||
329 | Tô Văn Vũ | 6/19/2000 | |||
Lớp : 42THHM1 | |||||
330 | Phương Ngọc Anh | 6/4/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
331 | Nguyễn Thế Anh | 11/19/2000 | |||
332 | Trần Ngọc Diệp | 8/23/2000 | |||
333 | Lương Tiến Đạt | 9/28/2000 | |||
334 | Nguyễn Tiến Đạt | 1/28/1999 | |||
335 | Nguyễn Hương Giang | 1/10/1999 | |||
336 | Lý Minh Giang | 10/30/2000 | |||
337 | Nguyễn Bích Hằng | 9/18/2000 | |||
338 | Nguyễn Đức Hiến | 9/9/2000 | |||
339 | Vũ Minh Hiếu | 8/13/2000 | |||
340 | Lê Trung Hiếu | 12/17/2000 | |||
341 | Trần Thúy Hiền | 6/17/2000 | |||
342 | Đặng Mai Hoa | 6/15/2000 | |||
343 | Đỗ Thị Thu Huyền | 9/19/2000 | |||
344 | Trần Thúy Huyền | 8/4/2000 | |||
345 | Nguyễn Thị Lệ | 2/20/2000 | |||
346 | Phùng Phương Nam | 8/29/2000 | |||
347 | Trần Anh Ngọc | 8/26/2000 | |||
348 | Nguyễn Ngọc Phương | 8/19/2000 | |||
349 | Nguyễn Ngọc Sơn | 6/10/2000 | |||
350 | Cao Tiến Sỹ | 10/3/2000 | |||
351 | Phạm Ngọc Thái | 4/18/2000 | |||
352 | Nguyễn Trọng Thái | 9/5/2000 | |||
353 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 10/19/2000 | |||
354 | Triệu Việt Thảo | 12/2/2000 | |||
355 | Lương Đức Thắng | 8/21/2000 | |||
356 | Nguyễn Minh Thắng | 10/18/2000 | |||
357 | Nguyễn Vũ Thắng | 4/25/2000 | |||
358 | Vũ Bá Thìn | 3/19/2000 | |||
359 | Cao Văn Minh Tính | 9/13/2000 | |||
360 | Phạm Thái Tôn | 5/10/2000 | |||
361 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 10/2/2000 | |||
362 | Lưu Thu Trang | 7/28/2000 | |||
363 | Nguyễn Hương Trà | 8/19/2000 | |||
364 | Vũ Đình Tú | 5/1/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
365 | Đỗ Văn Tú | 11/11/2000 | |||
366 | Trần Thanh Vân | 3/27/2000 | |||
367 | Nguyễn Đức Việt | 11/25/2000 | |||
368 | Nguyễn Hoàng Yến | 1/22/2000 | |||
Lớp : 42THHM2 | |||||
369 | Nguyễn Thành An | 10/18/1997 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
370 | Trần Đức Anh | 12/4/2000 | |||
371 | Trần Thị Mai Anh | 11/17/2000 | |||
372 | Phạm Văn Dũng | 11/15/2000 | |||
373 | Dương Mạnh Hà | 10/19/2000 | |||
374 | Lê Đức Hạnh | 9/23/2000 | |||
375 | Trần Hồng Hạnh | 4/3/2000 | |||
376 | Triệu Thu Hiền | 8/20/2000 | |||
377 | Nguyễn Huy Hoàng | 10/13/2000 | |||
378 | Lê Minh Hoàng | 7/12/2000 | |||
379 | Vũ Khánh Hưng | 8/6/2000 | |||
380 | Nguyễn Huy Khoa | 1/28/2000 | |||
381 | Vũ Hoàng Linh | 4/1/2000 | |||
382 | Nguyễn Quang Linh | 10/20/2000 | |||
383 | Đoàn Phi Long | 9/28/2000 | |||
384 | Lê Quang Long | 5/30/2000 | |||
385 | Dương Việt Long | 2/24/2000 | |||
386 | Nguyễn Phương Nam | 3/26/1999 | |||
387 | Trần Văn Nghĩa | 11/19/2000 | |||
388 | Dương Như Quỳnh | 12/11/2000 | |||
389 | Dương Tuấn Thành | 3/20/2000 | |||
390 | Nguyễn Thu Thảo | 9/27/2000 | |||
391 | Phạm Ngọc Thắng | 9/10/2000 | |||
392 | Nguyễn Đức Thịnh | 12/20/2000 | |||
393 | Đỗ Thu Trang | 12/11/2000 | |||
394 | Nguyễn Bảo Trung | 1/2/2000 | |||
395 | Nguyễn Anh Tuấn | 9/17/2000 | |||
396 | Hoàng Xuân Tùng | 6/7/2000 | |||
397 | Trần Phước Tú | 8/15/2000 | |||
398 | Trần Thảo Vân | 10/20/2000 | |||
Lớp : 42THTL1 | |||||
399 | Nguyễn Thị Lan Anh | 10/19/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
400 | Hoàng Ngọc Anh | 9/4/2000 | |||
401 | Trần Ngọc Anh | 3/7/2000 | |||
402 | Nguyễn Thị Anh | 8/27/2000 | |||
403 | Lê Xuân Bách | 9/13/1999 | |||
404 | Nguyễn Chí Duy | 8/18/2000 | |||
405 | Nguyễn Văn Đạt | 5/20/2000 | |||
406 | Nguyễn Bá Đông | 6/10/2000 | |||
407 | Nguyễn Lệ Giang | 11/10/2000 | |||
408 | Nguyễn Nhân Hà | 11/16/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
409 | Hoàng Thị Thu Hằng | 7/11/2000 | |||
410 | Nguyễn Sỹ Huấn | 2/19/2000 | |||
411 | Nguyễn Quang Huy | 11/30/2000 | |||
412 | Vương Phú Hùng | 2/4/1998 | |||
413 | Nguyễn Văn Khang | 12/15/2000 | |||
414 | Nguyễn Thế Thành Kiên | 12/28/2000 | |||
415 | Nguyễn Thị Quỳnh Linh | 2/12/2000 | |||
416 | Nguyễn Tự Linh | 12/26/2000 | |||
417 | Nguyễn Tài Long | 1/25/2000 | |||
418 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 8/3/2000 | |||
419 | Đỗ Quốc Mạnh | 6/30/2000 | |||
420 | Nguyễn Thu Oanh | 8/18/2000 | |||
421 | Nguyễn Sĩ Phong | 8/10/2000 | |||
422 | Nguyễn Đình Quang | 5/2/2000 | |||
423 | Hoàng Minh Quân | 9/28/1999 | |||
424 | Nguyễn Huy Rương | 2/24/2000 | |||
425 | Nguyễn Thị Thúy | 11/9/2000 | |||
426 | Tạ Thị Thúy | 8/21/2000 | |||
427 | Nguyễn Thanh Thủy | 9/2/2000 | |||
428 | Bùi Quốc Trượng | 6/10/2000 | |||
429 | Nguyễn Anh Tú | 12/10/2000 | |||
430 | Nguyễn Thị Vân | 9/17/2000 | |||
431 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6/29/2000 | |||
Lớp : 42THTL2 | |||||
432 | Nguyễn Ngọc Anh | 2/21/1999 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
433 | Nguyễn Ngọc Bảo | 1/10/2000 | |||
434 | Nguyễn Trọng Chương | 4/11/2000 | |||
435 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 9/28/1999 | |||
436 | Nguyễn Văn Du | 4/14/1998 | |||
437 | Bùi Thị Thùy Dương | 12/10/2000 | |||
438 | Đinh Văn Dương | 7/4/2000 | |||
439 | Đỗ Đức Đạt | 11/3/2000 | |||
440 | Vũ Minh Đức | 1/11/2000 | |||
441 | Vũ Tiến Đức | 2/14/2000 | |||
442 | Hoàng Văn Đức | 6/2/2000 | |||
443 | Nguyễn Tiến Giáp | 10/5/2000 | |||
444 | Trần Thanh Hà | 11/8/2000 | |||
445 | Nguyễn Thị Thu Hà | 4/21/2000 | |||
446 | Trần Hữu Hải | 9/3/2000 | |||
447 | Trần Hữu Hảo | 12/6/1999 | |||
448 | Vũ Trung Hiếu | 10/26/1999 | |||
449 | Nguyễn Xuân Hiếu | 6/13/2000 | |||
450 | Vương Ngọc Hiệp | 5/15/1998 | |||
451 | Phạm Gia Huy | 10/7/2000 | |||
452 | Vũ Ngọc Huy | 5/16/1998 | |||
453 | Nguyễn Trọng Huy | 9/25/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
454 | Nguyễn Quang Minh Long | 10/26/2000 | |||
455 | Phạm Ngọc Phúc | 5/30/2000 | |||
456 | Nghiêm Minh Quân | 10/7/2000 | |||
457 | Đỗ Thị Thanh Quyên | 1/18/2000 | |||
458 | Vương Quý Sơn | 9/10/2000 | |||
459 | Nguyễn Văn Sơn | 5/16/2000 | |||
460 | Nguyễn Đình Tâm | 3/24/2000 | |||
461 | Hoàng Phương Thanh | 4/29/1999 | |||
462 | Đàm Thế Thanh | 1/9/2000 | |||
463 | Nguyễn Đình Thái | 12/17/2000 | |||
464 | Nguyễn Đình Tuân | 12/2/2000 | |||
465 | Nguyễn Minh Tuấn | 9/5/2000 | |||
Lớp : 42THĐX | |||||
466 | Ngô Công Tuấn Anh | 12/15/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
467 | Nguyễn Văn Chiến | 12/2/2000 | |||
468 | Nguyễn Xuân Chiến | 4/20/2000 | |||
469 | Nguyễn Xuân Chiến | 5/13/2000 | |||
470 | Lê Mạnh Công | 7/28/2000 | |||
471 | Nguyễn Mạnh Cường | 12/30/2000 | |||
472 | Lê Xuân Diễm | 9/27/1999 | |||
473 | Trần Đức Dũng | 8/17/2000 | |||
474 | Nguyễn Tiến Đạt | 9/16/2000 | |||
475 | Trần Đức Hải | 11/28/2000 | |||
476 | Nguyễn Xuân Hiếu | 5/13/2000 | |||
477 | Doãn Hoàng Huy | 1/30/2000 | |||
478 | Nguyễn Thái Hướng | 5/15/2000 | |||
479 | Bùi Văn Khải | 6/2/1999 | |||
480 | Nguyễn Hoàng Khôi | 12/23/2000 | |||
481 | Lê Thị Ngọc Lan | 2/9/1999 | |||
482 | Nguyễn Xuân Linh | 12/13/2000 | |||
483 | Nguyễn Đức Long | 10/26/2000 | |||
484 | Nguyễn Xuân Lộc | 6/15/2000 | |||
485 | Nguyễn Văn Minh | 12/7/1999 | |||
486 | Trần Ngọc Nghĩa | 2/22/2000 | |||
487 | Đặng Thế Quang | 5/6/1999 | |||
488 | Nguyễn Ngọc Quân | 12/13/2000 | |||
489 | Nguyễn Văn Thành | 12/5/2000 | |||
490 | Đặng Hoàng Thái | 12/2/1999 | |||
491 | Nguyễn Kim Thìn | 1/29/2000 | |||
492 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 3/6/2000 | |||
493 | Vũ Văn Toàn | 7/25/2000 | |||
494 | Tạ Bá Trung | 1/1/2000 | |||
495 | Trần Công Việt | 8/23/2000 | |||
Lớp : 42THBV1 | |||||
496 | Phùng Tư Chín | 9/19/1999 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
497 | Ngô Ngọc Chính | 9/22/2000 | |||
498 | Nguyễn Văn Cường | 6/18/2000 | |||
499 | Hoàng Đức Duy | 11/12/2000 | |||
500 | Nguyễn Anh Dũng | 10/29/2000 | |||
501 | Vũ Kim Dương | 10/4/2000 | |||
502 | Nguyễn Văn Đàn | 4/10/2000 | |||
503 | Phùng Đình Thành Đạt | 10/27/2000 | |||
504 | Nguyễn Văn Đạt | 11/6/2000 | |||
505 | Phạm Văn Đạt | 7/11/2000 | |||
506 | Bùi Văn Định | 10/27/2000 | |||
507 | Trần Thị Hạnh | 4/25/2000 | |||
508 | Nguyễn Đức Hải | 12/10/2000 | |||
509 | Chu Ngọc Hải | 9/13/2000 | |||
510 | Phùng Văn Hiếu | 11/18/2000 | |||
511 | Nguyễn Xuân Hiền | 8/26/2000 | |||
512 | Chu Quang Huy | 3/3/2000 | |||
513 | Phan Quang Huy | 4/16/2000 | |||
514 | Phùng Quang Huy | 3/10/2000 | |||
515 | Dương Văn Khánh | 4/6/2000 | |||
516 | Lê Quang Khải | 2/24/2000 | |||
517 | Nguyễn Mạnh Khởi | 1/25/2000 | |||
518 | Ngô Ngọc Lâm | 8/24/2000 | |||
519 | Phùng Quang Lâm | 4/28/2000 | |||
520 | Nguyễn Khắc Linh | 7/31/2000 | |||
521 | Chu Quang Linh | 10/16/1998 | |||
522 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 10/20/2000 | |||
523 | Bùi Phú Long | 6/30/2000 | |||
524 | Chu Văn Lộc | 11/20/2000 | |||
525 | Phùng Văn Lưu | 11/7/2000 | |||
526 | Phùng Công Phong | 12/27/2000 | |||
527 | Nguyễn Tiến Sáng | 10/6/2000 | |||
528 | Đỗ Thị Huyền Sâm | 11/5/2000 | |||
529 | Phùng Văn Thao | 12/24/2000 | |||
530 | Vũ Ngọc Thành | 10/21/2000 | |||
531 | Phùng Chiến Thắng | 6/17/2000 | |||
532 | Phùng Quốc Thắng | 6/23/2000 | |||
533 | Đoàn Minh Tiến | 9/2/2000 | |||
534 | Kiều Minh Tiến | 8/10/2000 | |||
535 | Nguyễn Trần Tiến | 10/3/1999 | |||
536 | Phùng Đức Trọng | 10/11/2000 | |||
537 | Nguyễn Trung Trường | 10/15/2000 | |||
538 | Phùng Mạnh Tuấn | 7/20/2000 | |||
539 | Lê Anh Tùng | 4/26/2000 | |||
540 | Đỗ Trường Vũ | 10/9/1998 | |||
541 | Nguyễn Tuấn Vũ | 2/1/2000 | |||
Lớp : 42THBV2 | |||||
542 | Nguyễn Văn Anh | 4/26/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
543 | Trần Việt Anh | 7/4/2000 | |||
544 | Đỗ Văn Chung | 10/22/2000 | |||
545 | Nguyễn Huy Công | 11/17/1999 | |||
546 | Trần Quốc Công | 2/7/1999 | |||
547 | Nguyễn Chí Dũng | 8/16/2000 | |||
548 | Đỗ Tiến Dũng | 9/10/1999 | |||
549 | Phùng Nghĩa Đạt | 11/29/2000 | |||
550 | Nguyễn Hồng Đăng | 9/19/2000 | |||
551 | Phùng Thị Út Đông | 8/9/1999 | |||
552 | Nguyễn Bá Đức | 5/25/2000 | |||
553 | Nguyễn Xuân Đức | 6/26/2000 | |||
554 | Phùng Trần Hào | 4/30/2000 | |||
555 | Phùng Văn Hạnh | 11/20/2000 | |||
556 | Nguyễn Trung Hải | 12/17/2000 | |||
557 | Phùng Công Hiếu | 9/8/2000 | |||
558 | Chu Thị Hiền | 10/30/2000 | |||
559 | Phùng Thị Ánh Hòa | 8/9/1999 | |||
560 | Lê Khánh Hòa | 9/19/2000 | |||
561 | Nguyễn Văn Huy | 11/21/1999 | |||
562 | Trần Văn Huy | 4/9/2000 | |||
563 | Nguyễn Bá Hùng | 4/1/2000 | |||
564 | Phùng Thị Thu Hường | 1/17/2000 | |||
565 | Phùng Bá Liên | 8/23/2000 | |||
566 | Phùng Thị Loan | 1/7/2000 | |||
567 | Phạm Tiến Lộc | 10/8/2000 | |||
568 | Nguyễn Bá Mạnh | 7/24/2000 | |||
569 | Chu Ngọc Minh | 6/16/2000 | |||
570 | Phùng Văn Nam | 8/30/2000 | |||
571 | Trần Văn Nam | 9/14/2000 | |||
572 | Đỗ Đức Nghĩa | 1/22/2000 | |||
573 | Phan Quốc Nghĩa | 5/24/2000 | |||
574 | Lê Đức Phương | 8/8/2000 | |||
575 | Đỗ Văn Quang | 10/9/2000 | |||
576 | Nguyễn Anh Quân | 10/10/2000 | |||
577 | Chu Văn Tâm | 12/30/2000 | |||
578 | Phùng Văn Thà | 10/24/2000 | |||
579 | Ngô Văn Thái | 5/27/2000 | |||
580 | Phùng Văn Thiệu | 11/4/2000 | |||
581 | Đỗ Mạnh Thuần | 4/12/2000 | |||
582 | Đỗ Thị Thủy | 2/17/2000 | |||
583 | Nguyễn Văn Tiến | 10/28/2000 | |||
584 | Phạm Đức Tôn | 11/7/1999 | |||
585 | Lê Văn Trường | 11/30/2000 | |||
586 | Nguyễn Xuân Trường | 4/25/2000 | |||
Lớp : 42ĐDMY | |||||
587 | Hoàng Hải Anh | 7/8/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
588 | Vũ Hoàng Anh | 9/18/2000 | |||
589 | Nguyễn Minh Chiến | 6/21/2000 | |||
590 | Nguyễn Tiến Công | 2/22/2000 | |||
591 | Trần Quang Duy | 8/19/2000 | |||
592 | Đặng Văn Dũng | 6/20/1999 | |||
593 | Nguyễn Thành Đại | 11/30/2000 | |||
594 | Phạm Quang Đạo | 8/28/2000 | |||
595 | Nguyễn Huỳnh Đức | 7/6/2000 | |||
596 | Đặng Ngọc Hải | 7/13/2000 | |||
597 | Trần Trung Hiếu | 9/20/2000 | |||
598 | Chử Hào Hiệp | 1/22/2000 | |||
599 | Nguyễn Thị Hòa | 11/29/2000 | |||
600 | Phạm Quang Huy | 9/3/2000 | |||
601 | Trần Quang Huy | 6/17/1999 | |||
602 | Nguyễn Thị Hương | 6/9/2000 | |||
603 | Lê Thị Thu Hương | 5/1/1999 | |||
604 | Nguyễn Thị Thu Là | 10/19/2000 | |||
605 | Bùi Công Lâm | 12/24/1999 | |||
606 | Vũ Thị Liên | 9/15/2000 | |||
607 | Lê Đức Linh | 11/26/2000 | |||
608 | Trương Ngọc Linh | 8/11/1999 | |||
609 | Đàm Đức Long | 5/28/2000 | |||
610 | Đoàn Hoàng Long | 2/7/2000 | |||
611 | Phạm Ngọc Long | 2/27/2000 | |||
612 | Phạm Nhật Nam | 4/3/1999 | |||
613 | Nguyễn Phương Nam | 7/21/2000 | |||
614 | Hoàng Tuấn Nghĩa | 1/11/1999 | |||
615 | Vũ Quang Ninh | 4/26/2000 | |||
616 | Trần Trọng Phong | 11/14/2000 | |||
617 | Bùi Thu Phương | 12/21/2000 | |||
618 | Nguyễn Đức Quang | 8/26/2000 | |||
619 | Lê Trọng Tấn | 7/1/2000 | |||
620 | Đào Thị Thảo | 12/20/2000 | |||
621 | Tạ Quang Thắng | 11/19/2000 | |||
622 | Vũ Trường Thịnh | 12/3/2000 | |||
623 | Phạm Minh Thông | 7/13/2000 | |||
624 | Phạm Phương Thủy | 6/30/1999 | |||
625 | Đặng Thị Thủy | 6/23/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
626 | Vũ Minh Tiến | 5/19/2000 | |||
627 | Chử Kiều Trang | 7/25/2000 | |||
628 | Nguyễn Thị Thu Trang | 3/19/2000 | |||
629 | Vũ Đức Đan Trường | 6/1/2000 | |||
630 | Phạm Văn Tuấn | 6/17/2000 | |||
631 | Hoàng Mạnh Tùng | 10/7/2000 | |||
632 | Nguyễn Tuấn Việt | 4/8/2000 | |||
5. Khóa 42 hệ TCN | |||||
Lớp : 42 ĐPI | |||||
633 | Nguyễn Kỳ Anh | 9/27/2000 | Giảm 50%: từ 9/2015 đến hết 11/2015 | ||
634 | Phạm Quí Công | 11/21/2000 | |||
635 | Vũ Anh Duy | 6/1/2000 | |||
636 | Nguyễn Văn Đoàn | 6/19/2000 | |||
637 | Nguyễn Thanh Hiếu | 12/9/2000 | |||
638 | Phùng Xuân Hưng | 6/16/1999 | |||
639 | Hoàng Phương Nam | 8/24/2000 | |||
640 | Lê Mạnh Tiến | 3/3/2000 | |||
Hà Nội, ngày 17 tháng 06 năm 2016 | |||||
THƯ KÝ HỘI ĐỒNG | |||||
Phạm Trường Sinh |
- Tổng hợp 3 công khai năm học 2015 - 2016
- Cam kết chất lượng giáo dục năm học 2015 - 2016
- Công khai tài chính của cơ sở giáo dục năm học 2015 - 2016
- Thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục năm học 2015 - 2016
- Điều kiện đảm bảo chất lượng giáo dục năm học 2015 - 2016
- Cam kết chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục năm học 2015 - 2016
- Tổng hợp 3 công khai năm học 2014 - 2015
- Công khai tài chính của cơ sở giáo dục năm học 2014 - 2015
- Thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục năm học 2014 - 2015
- Điều kiện đảm bảo chất lượng giáo dục năm học 2014 - 2015
- Cam kết chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục năm học 2014 - 2015
- Cam kết chất lượng giáo dục năm học 2014 - 2015
- Cam kết chất lượng giáo dục năm học 2013 - 2014
- Công khai học phí, lệ phí và các khoản phải thu khác năm học 2013 - 2014
- Điều kiện đảm bảo chất lượng giáo dục năm học 2013 - 2014