Journal Article View
KHOA HỌC TỰ NHIÊN : SÁCH TOÁN-MÃ 02/1 | |||||
TT | Mã sách | Tên sách | Tên tác giả | NXB | Năm XB |
1 | 01-03 | Toán học cao cấp tập 1. Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 1997 |
2 | 04-06 | Toán cao cấp tập 2. Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 1997 |
3 | 07-11 | Toán cao cấp tập 3. Phép tính giải tích nhiều biến số | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 1997 |
4 | 12-16 | Bài tập đại số đại cương | Bùi Huy Hiền | Giáo dục | 1997 |
5 | 17-21 | Đại số đại cương | Hoàng Xuân Sính | Giáo dục | 1996 |
6 | 22-26 | Đại số giáo trình đại học đại cương | Hoàng Xuân Sính | Giáo dục | 1996 |
7 | 27-29 | Đại số tuyến tính phần bài tập | Hoàng Đức Nguyên | KHKT | 1997 |
8 | 30-32 | Đại số tuyến tính | Lê Đình Thanh | KHKT | 1996 |
9 | 33-34 | 101 thuật toán và chương trình | Lê Văn Doanh | KHKT | 1995 |
10 | 35-36 | Giải tích phép tính vi phân và tích phân của hàm số một biến | Trần Bình | KHKT | 1998 |
11 | 37-38 | Bài tập toán cao cấp tập 1-Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 1998 |
12 | 39-40 | Bài tập toán học cao cấp tập 2 | Đinh Bạt Thẩm | Giáo dục | 1998 |
13 | 41-45 | Hệ phi tuyến | Nguyễn Doãn Phước | KHKT | 1999 |
14 | 46-48 | Bài tập toán cao cấp T1 (Đại số và hình học giải tích) | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2006 |
15 | 49-51 | Bài tập toán cao cấp T2 (phép tính giải tích nhiều biến số) | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2006 |
16 | 52-54 | Bài tập toán cao cấp T3 (phép tính giải tích nhiều biến số) | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2006 |
17 | 55-59 | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học (dùng cho các trường đào tạo hệ THCN) | Bùi Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
18 | 60-69 | Giáo trình toán học cao cấp T1 (dùng cho SV các trường CĐ) | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2005 |
19 | 70-79 | Giáo trình toán học cao cấp T2 (dùng cho SV các trường CĐ) | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2005 |
20 | 80-89 | Bài tập toán học cao cấp T1 | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2005 |
21 | 90-94 | Phương pháp tính (dùng cho các trường ĐHKT) | Tạ Văn Đĩnh | Giáo dục | 2006 |
22 | 95-99 | Xác xuất thống kê | Nguyễn Văn Hộ | Giáo dục | 2005 |
23 | 100-104 | Bài tập xác xuất | Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2006 |
24 | 105-109 | Đồ thị và các thuật toán | Hoàng Chí Thành | Giáo dục | 2007 |
25 | 110-114 | Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc | Đỗ Đức Giáo | Giáo dục | 2007 |
26 | 115 - 119 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | Lý Hoàng Tú | GTVT | 2003 |
27 | 120 - 124 | Hướng dẫn giải bài toán rời rạc | Đỗ Đức Giáo | GD | 2007 |
28 | 125 - 129 | Phương pháp mới học toán ĐH T1:Tích phân và vi phân) | Dương Minh Đức | GD | 2001 |
29 | 130 - 134 | Đồ thị và các thuật toán | Hoàng Chí Thành | GD | 2007 |
30 | 135 - 139 | Lý thuyết xác suất và thống kê | Đinh Văn Gắng | GD | 2007 |
31 | 140 - 144 | Bài tập xác suất và thống kê | Đinh Văn Gắng | GD | 2007 |
32 | 145 - 149 | GT xác suất thống kê | Tống Đình Quỳ | BK | 2007 |
33 | 150 -154 | HD Giải bài tập xác suất thống kê | Tống Đình Quỳ | BK | 2007 |
34 | 155 - 159 | Phương pháp tính | Tạ Văn Đĩnh | GD | 2008 |
35 | 160 - 164 | Toán rời rạc | Nguyễn Đức Nghĩa | ĐHQGHN | 2004 |
36 | 165 - 169 | Giáo trình Logic học hình thức | Ng Thị Xuân Thanh | HN | 2006 |
37 | 170 - 174 | Bài tập phương trình vi phân | Nguyễn Thế Hoàn | GD | 2007 |
38 | 175 - 179 | Bài tập xác suất và thống kê toán | Nguyễn Cao Văn | ĐHKTQD | 2006 |
39 | 180 -182 | Tối ưu hoá tuyến tính | Nguyễn Thành Cả | LĐXH | 2006 |