Journal Article View
SÁCH CHUYÊN NGÀNH VIỄN THÔNG. MÃ 06
TT | Mã sách | Tên sách | Tên tác giả | NXB | Năm XB |
1 | 01-03 | Lý thuyết cơ sở kỹ thuật siêu cao tần | Vũ Đình Thành | KHKT | 1997 |
2 | 04-12 | Hệ thống viễn thông | Vũ Đình Thành | KHKT | 1996 |
3 | 13-17 | Nguyên lý thông tin trải phổ | TT Thông tin BĐ | Bưu điện | 1998 |
4 | 18-22 | VISAT là gì | TT Thông tin BĐ | KHKT | 1996 |
5 | 23-27 | Nguyên lý sửa chữa bảo dưỡng thiết bị Vi ba số băng hẹp | TT Thông tin BĐ | Bưu điện | 1997 |
6 | 28-32 | Sử dụng thư tín điện tử | TT Thông tin BĐ | KHKT | 1996 |
7 | 33-36 | Máy điện thoại ấn phím | TT Thông tin BĐ | KHKT | 1997 |
8 | 37 | Nguồn điện cho các thiết bị viễn thông | Bùi Thanh Giang | Bưu điện | 2002 |
9 | 38-42 | Cơ sở mạng LAN | TT Thông tin BĐ | Bưu điện | 1998 |
10 | 43-47 | Các mạng viễn thông | Cty BCVT Việt Nam | Bưu điện | 1998 |
11 | 48 | Sử dụng EMAIL | Hoàng Trọng Nhân | Thuận Hoá | 1998 |
12 | 49-51 | Công nghệ thông tin | Ban CĐ CTQG về CNTT | GTVT | 1997 |
13 | 52-56 | Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu | Nguyễn Văn Thưởng | KHKT | 1998 |
14 | 57 | Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại | Lê Minh Cẩn | Đồng Nai | 1997 |
15 | 58-67 | Các tổng đài điện thoại trên mạng VTVN | Lê Ngọc Giao | Bưu điện | 2000 |
16 | 68-72 | Quy định quy trình khai thác dịch vụ FAX công cộng trong nước và quốc tế | Tổng Cty Bưu điện | Bưu điện | 2000 |
17 | 73-81 | Hệ thống ghép kênh theo bước sóng quang | Dương Đức Tuệ | Bưu điện | 2001 |
18 | 82-86 | Cơ sở chuyển mạch và tổng đài tập I | Nguyễn Hồng Sơn | Giáo dục | 2001 |
19 | 87-96 | Cơ sở chuyển mạch và tổng đài tập II | Nguyễn Hồng Sơn | Giáo dục | 2001 |
20 | 97-101 | Mạng số liên kết đa dịch vụ | Nguyễn Công Khởi | Bưu điện | 2001 |
21 | 102-106 | An toàn và bảo mật tin tức trên mạng | Bùi Trọng Liên | Bưu điện | 2001 |
22 | 107-111 | Công nghệ truy nhập đa dịch vụ | Phạm Đình Luận | Bưu điện | 2001 |
23 | 112-116 | Hệ thống truyền dẫn đồng bộ số SDH | Bùi Trung Hiếu | Bưu điện | 2001 |
24 | 117-121 | Quy định quy trình khai thác dịch vụ FAX công cộng trong nước và quốc tế | Tổng Cty BCVT VN | Bưu điện | 2000 |
25 | 122-126 | Quy định cuộc trao đổi số chủ gọi bị gọi | Tổng Cty BCVT VN | Bưu điện | 2001 |
26 | 127-130 | Nguồn điện cho các thiết bị viễn thông | Bùi Thanh Giang | Bưu điện | 2002 |
27 | 131 | Mạng thông tin toàn quang | Dương Đức Tuệ | Bưu điện | 2001 |
28 | 132 | Quy định quản lý khai thác dịch vụ điện thoại thẻ Việt Nam | Tổng Cty BCVT VN | Bưu điện | 2000 |
29 | 133-136 | Thực hành trên INTERNET | Nguyễn Minh Lý | Đồng Nai | 1998 |
30 | 137-139 | Giáo trình thực hành Internet | Nguyễn Ngọc Tuấn | KHKT | 1999 |
31 | 140-144 | INTERNET tham khảo toàn diện | Trương Tuấn Anh | Trẻ | 1997 |
32 | 145-146 | INTERNET toàn tập | Trịnh Anh Toàn | Đà Nẵng | 2000 |
33 | 147-148 | INTERNET cho mọi người | Nguyễn Văn Hoàng | Thống kê | 1999 |
34 | 149-153 | Hướng dẫn khai thác và sử dụng INTERNET | Trần Quang Minh | Thống kê | 2000 |
35 | 154-156 | Truy cập Internet bằng IE 4.0 | Lê Minh Trí | Thống kê | 1998 |
36 | 157-159 | Sử dụng IMAIL thật là dễ | Nguyễn Thế Hùng | Thống kê | 2001 |
37 | 160-164 | Những cơ bản ban đầu về INTERNET | Trần Hoàng Lương | KHKT | 1996 |
38 | 165-175 | Tổng quan về mạng B-ISDN | Nguyễn Hữu Thanh | KHKT | 1997 |
39 | 176-178 | Kỹ thuật Vi xử lý | Văn Thế Minh | Giáo dục | 1997 |
40 | 179-181 | Quy hoạch phát triển mạng lưới viễn thông | Nguyễn Minh Huyền | KHKT | 2000 |
41 | 182-186 | Báo hiệu trong mạng viễn thông | Đỗ Mạnh Cường | KHKT | 2001 |
42 | 187-196 | Mạng truyền thông công nghiệp | Hoàng Minh Sơn | KHKT | 2001 |
43 | 197-204 | Vô tuyến chuyển tiếp | Nguyễn Phạm Anh Dũng | KHKT | 1997 |
44 | 205-208 | Các hệ thống và truyền dẫn xử lý thông tin | Hồ Khánh Lâm | KHKT | 1997 |
45 | 209-211 | Thông tin di động tập | Trần Hồng Quân | KHKT | 2001 |
46 | 212-218 | Thông tin di động tập 1 | Nguyễn Phạm Anh Dũng | KHKT | 1997 |
47 | 219-225 | Thông tin di động tập 2 | Nguyễn Phạm Anh Dũng | KHKT | 1997 |
48 | 226-230 | Điện thoại kỹ thuật số | Tổng cục Bưu điện | Bưu điện | 1999 |
49 | 231-245 | Hệ thống viễn thông tập 1 | Thái Hồng Nhị | Giáo dục | 2001 |
50 | 246-255 | Hệ thống viễn thông tập 2 | Thái Hồng Nhị | Giáo dục | 2001 |
51 | 256-257 | Các công nghệ viễn thông mới | Nguyễn Quý Sỹ | KHKT | 1997 |
52 | 258-265 | Thông tin vệ tinh | Nguyễn Đình Lương | KHKT | 1997 |
53 | 266-270 | Thông tin vệ tinh | Nguyễn Đình Lương | Bưu điện | 2001 |
54 | 271-275 | Giáo trình thông tin di động | Nguyễn Phạm Anh Dũng | Bưu điện | 2002 |
55 | 276-277 | Vi ba số tập 1 | Bùi Thiện Minh | KHKT | 1993 |
56 | 278-279 | Vi ba số tập 2 | Bùi Thiện Minh | KHKT | 1993 |
57 | 280-289 | Vi ba số tập 1 | Bùi Thiện Minh | Bưu điện | 2000 |
58 | 290-299 | Vi ba số tập 2 | Bùi Thiện Minh | Bưu điện | 2000 |
59 | 300-304 | Công nghệ chuyển giao kỹ thuật số và viễn thông NT | Lê Thanh Dũng | Bưu điện | 2001 |
60 | 305-309 | Quản lý khai thác và sử dụng dịch vụ Intenet | Tổng cục Bưu điện | Bưu điện | 1998 |
61 | 310-315 | Quy trình khai thác bảo dưỡng tổng đài ALCATEL 1000G10 | Tổng Cty BCVT VN | Bưu điện | 2000 |
62 | 316-323 | Quy trình khai thác bảo dưỡng TB truyền dẫn quang | Tổng Cty BCVT VN | Bưu điện | 2000 |
63 | 324-328 | Thực hành lắp đặt cáp quang | Phan Nam Bình | Bưu điện | 2001 |
64 | 329-333 | Vô tuyến chuyển tiếp kỹ thuật số | Nguyễn Phạm Anh Dũng | Bưu điện | 2001 |
65 | 334-338 | Các hệ thống tính toán và sử lý thông tin | Hồ Khánh Lâm | Bưu điện | 2001 |
66 | 339-343 | Thiết bị đầu cuối | Vũ Đức Thọ | Giáo dục | 2003 |
67 | 344-348 | Thông tin di động số GELLULAR | Vũ Đức Thọ | Giáo dục | 1997 |
68 | 349-353 | Công nghệ ATM giải pháp cho mạng viễn thông băng rộng | Đỗ Trung Tá | Bưu điện | 1998 |
69 | 354-358 | Hệ thống chuyển mạch số | Dương Văn Thành | Bưu điện | 2002 |
70 | 359-363 | Mạng truyền thông đa phương tiện (Multimedia) | Phan Nam Bình | Bưu điện | 1998 |
71 | 364-367 | Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin | Hồ Khánh Lâm | KHKT | 1997 |
72 | 368-371 | Lý thuyết và kỹ thuật ANTEN | Phạm Anh | KHKT | 2000 |
73 | 372-379 | Công nghệ truyền dẫn quang | Cao Mạnh Hùng | KHKT | 1997 |
74 | 380-384 | Cơ sở truyền dẫn VIBA số | Nguyễn Phạm Anh Dũng | Bưu điện | 2001 |
75 | 385 | Công nghệ truyền dẫn số VT nông thôn | Lê Thanh Dũng | KHKT | 1997 |
76 | 386-390 | Kỹ thuật chuyển mạch số tập 2 | Nguyễn văn Thắng | Giáo dục | 1997 |
77 | 391-392 | Mạng số liệu tập 2 | Lê Thanh Dũng | KHKT | 1994 |
78 | 393-396 | Chuyển mạch số quản lý mạng | Nguyễn Thanh Kỳ | KHKT | 1997 |
79 | 397-398 | Hướng dẫn sử dụng mạng NOVELLETWARE | Dương Quang Thiện | HCM | 1995 |
80 | 399-404 | Công trình ngoại vi | Bùi Nguyên Chất | KHKT | 1997 |
81 | 405 | Hệ thống ghép kênh theo bước sóng quang | Dương Đức Tuệ | KHKT | 2001 |
82 | 406 | Lý thuyết và kỹ thuật ANTEN | Phan Anh | KHKT | 2000 |
83 | 407-411 | Lý thuyết trường điện từ | Kiều Khắc Lầu | Giáo dục | 2007 |
84 | 412-416 | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần | Kiều Khắc Lầu | Giáo dục | 2006 |
85 | 417-421 | Nguyên lý và PP sửa chữa điện thoại di động T1 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2006 |
86 | 422-426 | Nguyên lý và PP sửa chữa điện thoại di động T2 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2006 |
87 | 427-431 | Nguyên lý và PP sửa chữa điện thoại di động T3 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2007 |
88 | 432-436 | Nguyên lý và PP sửa chữa điện thoại di động T4 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2007 |
89 | 437-441 | Thực hành viết mã cho điện thoại di động | Gia Việt | GTVT | 2006 |
90 | 442-446 | Kỹ thuật điện thoại qua IP &Internet (SV) | Nguyễn Hồng Sơn | LĐXH | 2003 |
91 | 447-456 | GT kỹ thuật vi xử lý T1 | Hồ Khánh Lâm | BĐ | 2008 |
92 | 457-466 | GT kỹ thuật vi xử lý T2 | Hồ Khánh Lâm | BĐ | 2008 |
93 | 467-471 | Giáo trình phương pháp số (Chuyên ngành điện tử - Viễn thông và CNTT | Phan Đăng Cầu | BĐ | 2007 |
94 | 472-477 | An ninh trong thông tin di động | Nguyễn Phạm Anh Dũng | BĐ | 2006 |
95 | 478-482 | Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau (tái bản lần 1 ) | Lê Ngọc Giao | BĐ | 2007 |
96 | 483-487 | Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang - Lý thuyết và thực hành | Lưu Đức Văn | BĐ | 2007 |
97 | 488-492 | Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau | Dương Văn Thành | BĐ | 2006 |
98 | 493-497 | Lý thuyết thông tin và mã hoá | Vũ Ngọc Phàn | BĐ | 2006 |
99 | 498-502 | Mạng vô tuyến tuỳ biến | Nguyễn Hoàng Cẩm | BĐ | 2007 |
100 | 503-507 | Mô phỏng hệ thống viễn thông và ứng dụng Matlab (Có bao gồm đĩa CD - ROM) | Nguyễn Viết Đảm | BĐ | 2007 |
101 | 508-512 | Thi công cáp và hầm hố cáp viễn thông | Bùi Thanh Giang | BĐ | 2008 |
102 | 513-517 | Thiết kế và thi công hệ thống tiếp đất ,chống sét trạm viễn thông | Bùi Thanh Giang | BĐ | 2007 |
103 | 518-522 | Các văn bản hướng dẫn và đảm bảo an ninh thông tin trên mạng Internet | Bộ Bưu Chính VT | BĐ | 2007 |
104 | 523-527 | Thống kê và ứng dụng trong BCVT | Bùi Xuân Phong | BĐ | 2005 |
105 | 528-532 | GT lý thuyết thông tin | Nguyễn Bình | BĐ | 2007 |
106 | 533 | Thiết bị đầu cuối thông tin | Vũ Đức thọ | GD | 2003 |
107 | 534 | Hệ thống viễn thông Tập 1 | Thái Hồng Nhị | GD | 2004 |
108 | 535 | Hệ thống viễn thông Tập 2 | Thái Hồng Nhị | GD | 2001 |
109 | 536 | Lý thuyết và kỹ thuật Ăngten | Phan Anh | KHKT | 2003 |
110 | 537 | Thông tin di động | Trần Hồng Quân | KHKT | 2000 |
111 | 538-547 | An ninh trong thông tin di động | Tháng 8 -2009 | ||
112 | 548-557 | Hệ thống thông tin quang tập 1 | |||
113 | 558-567 | Hệ thống thông tin quang tập 2 | |||
114 | 568-577 | Vi ba số tập 1 | |||
115 | 578-587 | Vi ba số tập 2 | |||
116 | 588-597 | Kỹ thuật vi xử lý tập 1 | |||
117 | 598-607 | Kỹ thuật vi xử lý tập 2 | |||
118 | 608-617 | Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang - Lý thuyết và thực hành | |||
119 | 618-623 | Cải cách viễn thông và kinh nghiệm 1 số nước trên thế giới | |||
120 | 624-631 | Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau | |||
121 | 632-641 | Mạng thế hệ sau và tiến trình chuyển đổi | |||
122 | 642-651 | Mạng vô tuyến tuỳ biến | |||
123 | 652-661 | Đo kiểm tra đánh giá chất lượng mạng ngoại vi | |||
124 | 662-671 | Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau | |||
125 | 672-681 | Thi công cáp và hầm hố cáp viễn thông | |||
126 | 682-691 | Tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông | |||
127 | 692-701 | Cơ sở lý thuyết truyền tin | |||
128 | 702-711 | Cảm biến điện tử tự thiết kế lắp ráp 50 mạch điện | |||
129 | 712-721 | Giáo trình kỹ thuật lập trình | |||
130 | 722-731 | Giáo trình phương pháp số (Chuyên ngành điện tử - Viễn thông và CNTT | |||
131 | 732-741 | Giáo trình lý thuyết thông tin (Chuyên ngành Điện tử viễn thông và CNTT) | |||
132 | 742-746 | Thiét kế và thi công các hệ thống tiếp đất, chống sét trạm viễn thông |