Journal Article View
TT | Mã sách | Tên sách | Tên tác giả | NXB | Năm |
1 | 1223-1242 | Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng . T1 - Phần thủy động lực học | Phạm Văn Vĩnh | Giáo dục | 2008 |
2 | 2081-2100 | Bài tập cơ học kĩ thuật | Nguyễn Nhật Lệ | Bách khoa | 2009 |
3 | 46-47 | Bài tập cơ học lý thuyết.Hướng dẫn giải mẫu tập 1 | Nguyễn văn Đình | Bách khoa | 1993 |
4 | 48-49 | Bài tập cơ học lý thuyết.Hướng dẫn giải mẫu tập 2 | Nguyễn văn Đình | Bách khoa | 1993 |
5 | 395-404 | Bài tập cơ học tập 1 | Đỗ Sanh | Giáo dục | 2008 |
6 | 405-414 | Bài tập cơ học tập 2 | Đỗ Sanh Lê Doãn Hồng | Giáo dục | 2008 |
7 | 1747-1766 | Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt | Phạm Lê Dần | Giáo dục | 2011 |
8 | 38-42 | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt | Phạm Lê Dần | Giáo dục | 1999 |
9 | 1191-1210 | Bài tập cung cấp nhiệt | Nguyễn Công Hân | BK | 2008 |
10 | 22-23 | Bài tập kỹ thuật nhiệt | Trường ĐKBK | HN | 1990 |
11 | 2101-2120 | Bài tập lý thuyết cháy | Đỗ Văn Thắng | Bách khoa | 2007 |
12 | 1027-1041 | Bài tập nhiệt động kĩ thuật | Lê Nguyên Minh | Giáo dục | 2011 |
13 | 1937-1951 | Bài tập nhiệt động kĩ thuật | Lê Nguyên Minh | Giáo dục | 2011 |
14 | 130-134 | Bài tập nhiệt động truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh | Bùi Hải | KHKT | 1998 |
15 | 325-334 | Bài tập sức bền vật liệu | Thái Thế Hùng | KHKT | 2008 |
16 | 1167-1186 | Bài tập trắc nghiệm kĩ thuật nhiệt | Hà Mạnh Thư | BK | 2008 |
17 | 2121-2140 | Bài tập trắc nghiệm kĩ thuật nhiệt | Hà Mạnh Thư | Bách khoa | 2008 |
18 | 27 | Bài tập vẽ kỹ thuật | Trường ĐHBK | Giáo dục | 1982 |
19 | 203-207 | Bài tập vẽ kỹ thuật (dùng cho các trường hệ cao đẳng) | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2005 |
20 | 91 | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2001 |
21 | 1343-1362 | Bơm quạt và máy nén | Nguyễn Văn May | KHKT | 2009 |
22 | 771-780 | Các phương pháp gia công tiên tiến | Nguyễn Quốc Tuấn | KHKT | 2009 |
23 | 1547-1566 | Các phương pháp gia công tiên tiến | Nguyễn Quốc Tuấn, Vũ Ngọc Phi | KHKT | 2009 |
24 | 01-02 | Cách sử dụng và sửa chữa tủ lạnh | Trương văn Đa | Giáo dục | 1993 |
25 | 601-610 | Chi tiết máy T1 | Nguyễn Trọng Hiệp | Giáo Dục | 2009 |
26 | 611-620 | Chi tiết máy T2 | Nguyễn Trọng Hiệp | Giáo Dục | 2009 |
27 | 243-247 | Cơ học chất lỏng ứng dụng | Phạm Văn Vĩnh | Giáo dục | 2005 |
28 | 323 | Cơ học chất lỏng ứng dụng | Phạm Văn Vĩnh | Giáo dục | 2005 |
29 | 845-854 | Cơ học chất lỏng ứng dụng | Lê Danh Liên | KHKT | 2007 |
30 | 2141-2155 | Cơ học chất lưu | Hoàng Bá Chư | Bách khoa | 2011 |
31 | 31-32 | Cơ học lý thuyết | Phan Văn Cúc | KHKT | 1991 |
32 | 375-384 | Cơ học tập 1 | Đỗ Sanh | Giáo dục | 2009 |
33 | 385-394 | Cơ học tập 2 | Đỗ Sanh | Giáo dục | 2007 |
34 | 2156-2159 | Cơ học thuỷ khí ứng dụng | Lương Ngọc Lợi | Bách khoa | 2009 |
35 | 248-252 | Cơ học ứng dụng | Đỗ Sanh Nguyễn Văn Vượng | Giáo dục | 2006 |
36 | 562-576 | Cơ khí đại cương | Hoàng Tùng | KHKT | 2008 |
37 | 50-73 | Cơ kỹ thuật | Nguyễn Khắc Đạm | Giáo dục | 1992 |
38 | 577-591 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | Bộ môn công nghệ chế tạo máy | KHKT | 2008 |
39 | 1399-1418 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | nhiều tác giả | KHKT | 2008 |
40 | 592-595 | Cơ sở kĩ thuật CNC tiện và phay | Vũ Hoài Ân | KHKT | 2009 |
41 | 816-822 | Cơ sở kĩ thuật CNC tiện và phay | Vũ Haòi Ân | KHKT | 2008 |
42 | 920-934 | Cơ sở kĩ thuật nhhiệt | Phan Lê Dần | Giáo dục | 2007 |
43 | 1767-1781 | Cơ sở kĩ thuật nhiệt | Phạm Lê Dần | Giáo dục | 2012 |
44 | 159-163 | Cơ sở kỹ thuật điều tiết không khí | Hà Đăng Trung | KHKT | 1997 |
45 | 33-37 | Cơ sở kỹ thuật nhiệt | Phạm Lê Dần | Giáo dục | 2000 |
46 | 208-212 | Cơ sở kỹ thuật nhiệt | Phạm Lê Dần Đặng Quốc Phú | Giáo dục | 2007 |
47 | 1057-1071 | Cơ sở lý thuyết quá trình đông đặc và một số ứng dụng | Lê Hồng Hải | KHKT | 2006 |
48 | 596-600 | Cơ sở máy công cụ | Phạm Văn Hùng | KHKT | 2007 |
49 | 1419-1438 | Cơ sở máy công cụ | Phạm Văn Hùng | KHKT | 2007 |
50 | 806-815 | Cơ sở tăng áp động cơ đốt trong | Võ Nghĩa, Lê Anh Tuấn | KHKT | 2009 |
51 | 335-344 | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy | Trịnh Chất | KHKT | 2007 |
52 | 796-805 | Cơ ứng dụng trong kỹ thuật | Đặng Việt Cương | KHKT | 2007 |
53 | 1363-1378 | Cơ ứng dụng trong kỹ thuật | Đặng Việt Cương | KHKT | 2008 |
54 | 507-511 | Công nghệ bôI trơn | Nguyễn Xuân Toàn | BK | 2007 |
55 | 512-521 | Công nghệ chế tạo máy | Trần Văn Địch | KHKT | 2008 |
56 | 522-531 | Công nghệ CNC | Trần Văn Địch | KHKT | 2009 |
57 | 626-635 | Công nghệ gia công tinh bóng bằng vật liệu hạt | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 2008 |
58 | 532-546 | Công nghệ hàn điện nóng chảy T1 | Ngô Lê Thông | KHKT | 2007 |
59 | 547-561 | Công nghệ hàn điện nóng chảy T2 | Ngô Lê Thông | KHKT | 2007 |
60 | 1303-1322 | Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt | Phan Lê Dần | KHKT | 2007 |
61 | 156-158 | Dao động kỹ thuật | Nguyễn Văn Khang | KHKT | 1998 |
62 | 223-225 | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và điều hoà dân dụng | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2007 |
63 | 505-506 | Đồ gá gia công cơ khí tiện phay bào mài | Hồ Viết Bình | Đà Nẵng | 2003 |
64 | 2160-2179 | Đồ thị môn kĩ thuật nhiệt | Hà Mạnh Thư | Bách khoa | 2008 |
65 | 318-322 | Dung sai và lắp ghép | Ninh Đức Tốn | Giáo dục | 2007 |
66 | 621-625 | Dung sai và lắp ghép | Ninh Đức Tốn | Giáo Dục | 2009 |
67 | 2072-2080 | Exergi và phương pháp phân tích Exergi | Bùi Hải | Bách khoa | 2008 |
68 | 1072-1086 | Ga, dầu và chất tải lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2009 |
69 | 268-272 | Gia công trên máy tiện | Nguyễn Tiến Đào | KHKT | 2007 |
70 | 435-444 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh | Giáo dục | 2009 |
71 | 1627-1646 | Giáo trình cơ sở kĩ thuật môi trường | Tăng Văn Đoàn | Giáo dục | 2011 |
72 | 1647-1666 | Giáo trình cơ sở môi trường không khí | Phạm Ngọc Hồ | Giáo dục | 2010 |
73 | 1952-1971 | Giáo trình con người và môi trường | Lê Văn Khoa | Giáo dục | 2011 |
74 | 1842-1861 | Giáo trình công nghệ chế tạo máy | Phí Trọng Hảo | Giáo dục | 2008 |
75 | 24 | Giáo trình dung sai | Trường ĐKBK | HN | 1990 |
76 | 1972-1991 | Giáo trình kĩ thuật lạnh căn bản - Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học kĩ thuật điện | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2011 |
77 | 1802-1821 | Giáo trình kĩ thuật nhiệt | Trần Văn Phú | Giáo dục | 2010 |
78 | 213-217 | Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm | Nguyễn Văn May | KHKT | 2007 |
79 | 1862-1876 | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện | Nguyễn Viết Tiếp | Giáo dục | 2010 |
80 | 1877-1896 | Giáo trình môi trường và con người | Nguyễn Xuân Cự | Giáo dục | 2011 |
81 | 1822-1841 | Giáo trình nhiệt động kĩ thuật | Lê Nguyên Minh | Giáo dục | 2009 |
82 | 1992-2011 | Giáo trình thiết kế hệ thống điều hoà không khí | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2010 |
83 | 100-104 | Giáo trình vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 199 |
84 | 190-197 | Giáo trình vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế | ĐH-GDCN | 1988 |
85 | 425-434 | Giáo trình vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2008 |
86 | 198-202 | Giáo trình vẽ kỹ thuật (Dùng cho các trường hệ cao đẳng) | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2005 |
87 | 965-976 | GT Cơ kĩ thuật | Đỗ Xanh | Giáo dục | 2010 |
88 | 263-267 | GT cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh | Giáo dục | 2007 |
89 | 293-297 | GT công nghệ hàn MIG (THCN & DN) | Nguyễn Văn Thành | LĐXH | 2006 |
90 | 445-454 | GT dung sai lắp ghép KT đo lường | Ninh Đức Tốn | Giáo dục | 2009 |
91 | 950-964 | GT kĩ thuật an toàn hệ thống lạnh (TCCN) | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2010 |
92 | 298-302 | GT kỹ thuật hàn T2 (CĐ,TH,dạy nghề) | Trần Văn Mạnh | LĐXH | 2007 |
93 | 308-312 | GT kỹ thuật nguội cơ bản | Trần Văn Hiệu | LĐXH | 2006 |
94 | 855-864 | GT Ma sát- mòn-bôi trơn | Nguyễn Doãn Ý | KHKT | 2008 |
95 | 910-919 | GT Ma sát- mòn-bôi trơn | Nguyễn Doãn Ý | KHKT | 2008 |
96 | 1017-1026 | GT Nhiệt học | Nguyễn Huy Sinh | Giáo dục | 2009 |
97 | 1087-1096 | GT Thiết kế hệ thống điều hoà không khí | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2010 |
98 | 303-307 | GT thực hành cơ bản nghề tiện (các trường THCN & DN) | Trần Minh Hùng | LĐXH | 2006 |
99 | 833-844 | GT Vẽ kĩ thuật | Trần Hữu Quế | ĐH SƯ PHẠM | 2005 |
100 | 258-262 | GT vẽ kỹ thuật (CĐ) | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2007 |
101 | 823-832 | Hệ thống nhiệt và điều hoà trên xe hơi đời mới | Trần thế San | KHKT | 2009 |
102 | 1459-1478 | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | Trần Trọng Minh | KHKT | 2006 |
103 | 1479-1498 | Hệ thống thuỷ lực trên máy công nghiệp | Nguyễn Thành Trí | KHKT | 2004 |
104 | 1097-1106 | Hỏi và đáp về vận hành thiết bị lò hơi | Đỗ Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
105 | 74-87 | Hướng dẫn dậy nghề nguội | Nguyễn Tiến Đạt | ĐH-GDCN | 1968 |
106 | 25-26 | Hướng dẫn làm bài tập dung sai | Trường ĐKBK | HN | 1983 |
107 | 651-660 | Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 2009 |
108 | 03-04 | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi | KHKT | 1992 |
109 | 180-184 | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi | KHKT | 1999 |
110 | 661-662 | Hướng dẫn thực hành kĩ thuật điện | Dương Văn Ninh | Đà Nẵng | 2008 |
111 | 355-364 | Hướng dẫn tính toán thiết kế chi tiết máy | Ngô Văn Quyết | GTVT | 2008 |
112 | 636-650 | Hướng dẫn tính toán thiết kế chi tiết máy | Ngô Văn Quyết | GT | 2008 |
113 | 1439-1458 | Khí nén và thuỷ lực | Trần Thế San | KHKT | 2008 |
114 | 1539-1546 | Khí thải động cơ và ô nhiễm môi trường | Phạm Minh Tuấn | KHKT | 2009 |
115 | 992-1001 | Kĩ thuật điện lạnh | Nguyễn Văn Chới | Giáo dục | 2010 |
116 | 666-675 | Kĩ thuật đúc | Phạm Quang Lộc | TN | 2000 |
117 | 676-690 | Kĩ thuật tiện | Trần Văn Địch | KHKT | 2007 |
118 | 1897-1916 | Kỹ thuật điện lạnh | Phạm Văn Chới | Giáo dục | 2010 |
119 | 114-117 | Kỹ thuật điều hoà không khí | Lê Chí Hiệp | KHKT | 1996 |
120 | 663-665 | Kỹ thuật hàn điện, cắt và uốn kim loại | Chung Thế Quang | Giao Thông | 2003 |
121 | 109-113 | Kỹ thuật lạnh cơ sở | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 1996 |
122 | 233-237 | Kỹ thuật lạnh cơ sở | Nguyễn Đức LợiPhạm Văn Tuỳ | Giáo dục | 2007 |
123 | 1782-1801 | Kỹ thuật lạnh cơ sở | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2010 |
124 | 175-179 | Kỹ thuật lạnh thực phẩm | Nguyễn Xuân Phương | KHKT | 2004 |
125 | 105-108 | Kỹ thuật lạnh ứng dụng | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 1995 |
126 | 2012-2031 | Kỹ thuật lạnh ứng dụng | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2011 |
127 | 185-189 | Kỹ thuật môi trường | Hoàng Kim Cơ | KHKT | 2001 |
128 | 1667-1686 | Kỹ thuật nguội | Phí Trọng Hảo | Giáo dục | 2008 |
129 | 123-127 | Kỹ thuật nhiệt | Bùi Hải | KHKT | 1997 |
130 | 43-45 | Kỹ thuật rèn | Đỗ Văn Đua | ĐH-GDCN | 1990 |
131 | 1117-1131 | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy phần 1 | Nguyễn Thế Đạt | KHKT | 2006 |
132 | 1687-1706 | Kỹ thuật sấy | Trần Văn Phú | Giáo dục | 2011 |
133 | 865-874 | Kỹ thuật thuỷ khí | Vũ Duy Quang | KHKT | 2009 |
134 | 1567-1586 | Kỹ thuật thuỷ khí | Vũ Duy Quang (ĐHBKHN) | KHKT | 2009 |
135 | 273-277 | Kỹ thuật tiện | Trần Văn Địch | KHKT | 2007 |
136 | 1323-1342 | Lò công nghiệp | Phạm Văn Trí | KHKT | 2008 |
137 | 278-282 | Lò hơi T1 | Nguyễn Sỹ Mão | KHKT | 2006 |
138 | 283-287 | Lò hơi T2 | Nguyễn Sỹ Mão | KHKT | 2006 |
139 | 691-695 | Luyện kim loại quý hiếm | Đinh Phạm Thái | BK | 2006 |
140 | 696-705 | Lý thuyết cán | Đào Minh Ngừng | Giáo Dục | 2007 |
141 | 28-29 | Lý thuyết đàn hồi | Tô Văn Tấn | KHKT | 1983 |
142 | 1519-1538 | Mạng nhiệt | Nguyễn Công Hân (ĐHBKHN) | KHKT | 2008 |
143 | 05-11 | Máy điều hoà nhiệt độ dân dụng | Trần Khánh Hà | KHKT | 1995 |
144 | 1107-1116 | Máy lạnh và điều hoà không khí | Nguyễn Văn May | KHKT | 2009 |
145 | 1042-1056 | Máy và thiết bị lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2009 |
146 | 1707-1726 | Máy và thiết bị lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2011 |
147 | 324 | Môi chất lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 1998 |
148 | 706-720 | Nguyên lý cắt kim loại | Trần Văn Địch | KHKT | |
149 | 1243-1262 | Nguyên lý máy T1 | Đinh Gia Tường | Giáo dục | 2010 |
150 | 1263-1282 | Nguyên lý máy T2 | Đinh Gia Tường | Giáo dục | 2009 |
151 | 721-730 | Nguyên Lý máy tập 2 | Đinh Gia Tường | Giáo Dục | 2009 |
152 | 731-740 | Nguyên lý máy tập1 | Đinh Gia Tường | Giáo Dục | 2008 |
153 | 1132-1146 | Nguyên lý và dụng cụ cắt | Trần Thế Lực, Trịnh Minh Tứ | Giáo dục | 2009 |
154 | 118-122 | Nhiệt động học kỹ thuật | Hoàng Đức Tín | KHKT | 1997 |
155 | 875-889 | Nhiệt động học và động học ứng dụng | Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông | KHKT | 2006 |
156 | 151-155 | Nhiệt động kỹ thuật | Phạm Lê Dân | KHKT | 1997 |
157 | 238-242 | Nhiệt động kỹ thuật | Phạm Lê Dần | KHKT | 2005 |
158 | 900-909 | Nhiệt động lực học tập 2 | Nguyễn Quang Học | KHKT | 2009 |
159 | 890-899 | Nhiệt động lực học tập1 | Nguyễn Quang Học | KHKT | 2009 |
160 | 164 | Ô tô thế hệ mới - Điện lạnh ô tô | Nguyễn Oanh | Đồng Nai | 1996 |
161 | 1187-1190 | Ống nhiệt và ứng dụng của ống nhiệt | Bùi Hải | BK | 2009 |
162 | 781-795 | PLC lập trình ứng dụng trong công nghiệp | Trần thế San | KHKT | 2008 |
163 | 741-745 | Sổ tay chế tạo máy | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2008 |
164 | 365-374 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy ( tập 1,3) | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 2007 |
165 | 495-504 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 3 | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 2006 |
166 | 415-424 | Sổ tay dung sai lắp ghép | Ninh Đức Tốn | Giáo dục | 2007 |
167 | 30 | Sổ tay hướng dẫn vẽ kỹ thuật | Đoàn Như Kim | Giáo dục | 1992 |
168 | 2180-2199 | Sổ tay kĩ thuật lạnh - Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ | Nguyễn Đức Lợi | Bách khoa | 2010 |
169 | 746-750 | Sổ tay lập trình CNC | Nguyễn Ngọc Phương | Đà Nẵng | 2006 |
170 | 92 | Sổ tay thợ sửa chữa cơ khí | Xuân Giáp | ĐH-GDCN | 1991 |
171 | 170-174 | Sửa chữa máy lạnh và ĐHKK | Nguyễn Đức Lợi | KHKT | 2003 |
172 | 455-464 | Sức bền vật liệu | Bùi Thị Thoi | LĐXH | 2006 |
173 | 1379-1398 | Sức bền vật liệu Toàn tập | Đặng Việt Cương | KHKT | 2008 |
174 | |||||
175 | 1587-1606 | Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí | Phạm văn Nghệ | KHKT | 2011 |
176 | 2260-2279 | Thiết bị đo lường nhiệt | Võ Huy Hoàn | KHKT | 2008 |
177 | 148-150 | Thiết bị trao đổi nhiệt | Bùi Hải | KHKT | 1999 |
178 | 288-292 | Thiết kế chi tiết máy | Nguyễn Trọng Hiệp | Giáo dục | 2007 |
179 | 766-770 | Thiết kế chi tiết máy | Nguyễn Trọng Hiệp | Giáo Dục | 2009 |
180 | 1283-1302 | Thiết kế chi tiết máy | Nguyễn Trọng Hiệp | Giáo dục | 2011 |
181 | 751-765 | Thiết kế đồ án chế tạo máy | Trần Văn Địch | KHKT | 2008 |
182 | 1002-1016 | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí VRV | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2010 |
183 | 1727-1746 | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí VRV | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2012 |
184 | 218-222 | Thiết kế hệ thống thiết bị sấy | Hoàng văn Chước | KHKT | 2006 |
185 | 485-494 | Thông gió tự nhiên trong nhà | Hà Nhật Tân | VHTT | 2006 |
186 | 2032-2051 | Thông gió và kĩ thuật xử lý khí thải | Nguyễn Duy Động | Giáo dục | 2009 |
187 | 313-317 | Thực hành hàn hồ quang(THCN dạy nghề) | Nguyễn Trường Giang | LĐXH | 2006 |
188 | 143-147 | Thực hành Kỹ thuật Hàn gò | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2001 |
189 | 165-169 | Thực hành Kỹ thuật cơ điện lạnh | Trần Thế San | Đà Nẵng | 2001 |
190 | 1499-1518 | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | Trần Thế San | KHKT | 2011 |
191 | 226-227 | Thực hành kỹ thuật hàn-gò | Trần Văn Niên-Trần Thế San | Đà Nẵng | 2001 |
192 | 465-474 | Thuỷ lực tập 1 | Nguyễn Cảnh Cầm | Xây Dựng | 2007 |
193 | 475-484 | Thuỷ lực tập 2 | Nguyễn Cảnh Cầm | Xây Dựng | 2007 |
194 | 135-139 | Thuỷ lực và khí động lực | Hoàng văn Quý | KHKT | 1997 |
195 | 2200-2219 | Tính nhiệt tuabin khí | Trương Ngọc Tuấn | Bách khoa | 2006 |
196 | 128-129 | Truyền nhiệt | Đặng Quốc Phú | HN | 1991 |
197 | 253-257 | Truyền nhiệt | Đặng Quốc Phú Trần Thế Sơn Trần Văn Phú | Giáo dục | 2004 |
198 | 1211-1222 | Tự động điều khiển các quá trình nhiệt lạnh | Nguyễn Tấn Dũng | ĐHQGTPHCM | 2009 |
199 | 228-232 | Tự động hoá hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2007 |
200 | 935-949 | Tự động hoá hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2010 |
201 | 2052-2071 | Tự động hoá hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2012 |
202 | 2280-2289 | Tự động hóa hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2012 |
203 | 12-17 | Tủ lạnh gia đình | Trần Khánh Hà | KHKT | 1993 |
204 | 2220-2239 | Tủ lạnh và máy điều hoà gia dụng | Nguyễn Đức Lợi | Bách khoa | 2011 |
205 | 977-991 | Tủ lạnh và máy điều hoà gia dụng | Nguyễn Đức Lợi | Bách khoa | 2011 |
206 | 18-21 | Tủ lạnh, máy kem, máy đá, điều hoà nhiệt độ | Nguyễn Đức Lợi | KHKT | 1991 |
207 | 1917-1936 | Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện | Đỗ Văn Thắng | Giáo dục | 2010 |
208 | 1607-1626 | Vât liệu bôi trơn | Đinh Văn Kha | KHKT | 2011 |
209 | 1147-1166 | Vật liệu kĩ thuật nhiệt lạnh | Nguyễn Đức Lợi | BK | 2005 |
210 | 2240-2259 | Vật liệu kĩ thuật nhiệt lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Bách khoa | 2012 |
211 | 140-142 | Vật liệu và công nghệ hàn | Nguyễn văn Thuý | KHKT | 2000 |
212 | 93-99 | Vẽ kỹ thuật | Hà Quân | ĐH-GDCN | |
213 | 89 | Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2002 |
214 | 90 | Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 2 | Trần Hữu Quế | Giáo dục | 2002 |
215 | 345-354 | Vẽ kỹ thuật và Autocard 2007 | Trần Nhất Dũng | KHKT | 2008 |
216 | 88 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | Đoàn Kim Như | ĐH-GDCN | 1991 |