Resource View
Showing 3 results. |
Journal Article View
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
LỚP: 38CĐTH
STT | Họ tên | Ngày sinh | Điểm thi Tốt nghiệp | Ghi chú | ||
Các môn KH Mác-Lênin, TTHCM | Kiến thức cơ sở ngành | Kiến thức chuyên ngành | ||||
1 | Nguyễn Hữu Tiến Anh | 3/27/1993 | 5 | 5 | 5 | |
2 | Hoàng Tuấn Anh | 6/17/1993 | 5 | 7 | 5 | |
3 | Lê Anh Đức | 11/17/1990 | 7 | 8 | 6 | |
4 | Trần Minh Đức | 12/3/1993 | 7 | 5 | 7 | |
5 | Nguyễn Ngọc Đức | 10/12/1993 | 7 | 6 | 6 | |
6 | Đinh Quang Đức | 9/6/1993 | 6 | 9 | 5 | |
7 | Phạm Thanh Hải | 11/26/1993 | 7 | 6 | 6 | |
8 | Nguyễn Doãn Hùng | 3/2/1993 | 6 | 5 | 6 | |
9 | Chử Văn Khánh | 9/22/1993 | 5 | 8 | 9 | |
10 | Nguyễn Anh Quân | 12/12/1993 | 7 | 7 | 9 | |
11 | Tưởng Đức Quân | 8/13/1993 | 5 | 7 | 8 | |
12 | Hoàng Văn Thao | 7/10/1993 | 7 | 8 | 8 | |
13 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8/18/1993 | 8 | 10 | 9 | |
14 | Trần Minh Tuấn | 10/9/1991 | 8 | 10 | 8 | |
15 | Khuất Duy Tuyến | 12/19/1993 | 7 | 5 | 5 | |
16 | Lê Anh Tú | 9/20/1993 | 5 | 9 | 6 | |
17 | Nguyễn Tuấn Tú | 7/15/1993 | 5 | 6 | 6 | |
18 | Đặng Hoàng Việt | 10/11/1992 | 5 | 9 | 7 | |
19 | Ngô Ngọc Vinh | 11/4/1993 | 5 | 5 | 5 | |
20 | Nguyễn Đức Anh | 11/19/1993 | 6 | 8 | 9 | |
21 | Lê Văn Tuấn Anh | 8/18/1993 | 7 | 5 | 5 | |
22 | Phạm Tuấn Anh | 8/1/1993 | 7 | 8 | 8 | |
23 | Hoàng Thị Dung | 7/12/1993 | 5 | 7 | 8 | |
24 | Lê Văn Dương | 12/25/1993 | 6 | 6 | 5 | |
25 | Phạm Minh Đức | 7/25/1993 | 6 | 7 | 5 | |
26 | Nguyễn Đăng Hải | 6/25/1993 | 7 | 6 | 5 | |
27 | Lê Bá Hiếu | 6/23/1993 | 7 | 5 | 6 | |
28 | Phạm Thị Mai | 10/10/1993 | 8 | 9 | 9 | |
29 | Tôn Hải Nam | 10/9/1992 | 8 | 7 | 7 | |
30 | Nguyễn Phương Nam | 11/5/1992 | 5 | 6 | 6 | |
31 | Nguyễn Hào Quang | 4/19/1993 | 5 | 5 | 5 | |
32 | Phạm Văn Tiến | 2/21/1992 | 6 | 5 | 5 | |
33 | Đinh Xuân Tiến | 11/9/1993 | 6 | 7 | 7 | |
34 | Bùi Văn Triều | 10/30/1992 | 7 | 9 | 7 | |
35 | Đinh Văn Trung | 1/7/1993 | 7 | 5 | 7 | |
36 | Lê Hoàng Tuấn | 12/7/1993 | 8 | 9 | 8 | |
37 | Phạm Văn Tuấn | 12/12/1993 | 7 | 7 | 6 | |
38 | Ngô Thanh Tùng | 10/3/1993 | 6 | 5 | 5 | |
39 | Nguyễn Văn Vũ | 9/2/1992 | 7 | 5 | 5 |
Others:
- Bảng điểm thi tốt nghiệp lớp 38CĐTĐ1, 38CĐTĐ2
- Bảng điểm thi tốt nghiệp lớp 38CĐNL1, 38CĐNL2
- Bảng điểm thi tốt nghiệp lớp 38CĐVT1, 38CĐVT2, 38CĐVT3, 38CĐVT4
- Danh sách và số hiệu phát bằng của sinh viên khóa 37 CĐ nghề
- Danh sách và số hiệu phát bằng của sinh viên khóa 37 CĐ Chính quy
- Danh sách sinh viên không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp khóa 36, 37 hệ CĐ chính quy
- Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp khóa 35, 36 Hệ CĐ chính quy
- Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp khóa 37 Hệ CĐ chính quy
- Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp hệ cao đẳng nghề K37
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng năm 2012
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng khóa cũ năm 2012
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDTH2
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDTH1
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDTDH
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDNL2