Resource View
Showing 3 results. |
Journal Article View
Số TT | Họ và tên học sinh | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Nơi sinh | Khoá học | Năm tốt nghiệp | Ngành đào tạo | Xếp loại TN | Hình thức đào tạo | Số hiệu VBCC | Số Quyết định tốt nghiệp | ||
CL | 1448 | Nguyễn Thanh Cầm | 8/28/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | Khá | CQ | A308352 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1449 | Ngô Bá Cường | 8/6/1989 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308353 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1450 | Nguyễn Gia Dương | 10/7/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Tây | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | Khá | CQ | A308354 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1451 | Phạm Quang Đồng | 8/4/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308355 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1452 | Phạm Xuân Hiếu | 6/17/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | Khá | CQ | A308356 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1453 | Lý Huy Hoàng | 6/26/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | Khá | CQ | A308357 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1454 | Trần Quang Huy | 12/28/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308358 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1455 | Nguyễn Duy Hưởng | 2/20/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308359 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1456 | Nguyễn Ngọc Mùi | 8/22/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308360 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1457 | Nguyễn Đình Quyết | 7/7/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Tây | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB | CQ | A308361 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1458 | Huỳnh Ngọc Thuỵ | 12/6/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308362 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1459 | Phạm Thị Kiều Thanh Trang | 10/6/1991 | Nữ | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | Giỏi | CQ | A308363 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1460 | Nguyễn Thành Trung | 12/27/1990 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308364 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1461 | Nguyễn Văn Tuân | 2/27/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Nội | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB | CQ | A308365 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1462 | Phạm Trung Tuyển | 1/13/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Tây | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308366 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1463 | Nguyễn Thanh Tùng | 9/13/1991 | Nam | Kinh | VN | Thái Nguyên | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | Khá | CQ | A308367 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1464 | Hà Ngọc Anh | 8/10/1991 | Nam | Kinh | VN | Vĩnh Phú | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308368 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1465 | Vũ Thế Anh | 6/18/1990 | Nam | Kinh | VN | Thái Bình | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308369 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1466 | Đặng Thị ánh | 6/13/1991 | Nữ | Kinh | VN | Nam Định | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308370 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1467 | Nguyễn Duy Doanh | 6/29/1989 | Nam | Kinh | VN | Bắc Giang | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308371 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1468 | Bùi Quang Đại | 2/7/1990 | Nam | Kinh | VN | Thái Bình | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB | CQ | A308372 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1469 | Nguyễn Duy Đức | 4/1/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Bắc | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308373 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1470 | Trần Văn Hà | 2/2/1990 | Nam | Kinh | VN | Ninh Bình | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308374 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1471 | Trịnh Thị Thu Hằng | 3/6/1991 | Nữ | Kinh | VN | Thanh Hoá | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308375 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1472 | Nguyễn Văn Hậu | 5/13/1991 | Nam | Kinh | VN | Bắc Giang | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308376 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1473 | Phạm Công Hiệp | 5/1/1989 | Nam | Kinh | VN | Nghệ An | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308377 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1474 | Mai Huy Hoàng | 7/18/1991 | Nam | Kinh | VN | Hà Bắc | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB | CQ | A308378 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1475 | Nguyễn Văn Hợp | 2/14/1991 | Nam | Kinh | VN | Bắc Giang | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308379 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1476 | Phạm Đức Huyên | 5/5/1991 | Nam | Kinh | VN | Nam Định | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308380 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1477 | Như Ngọc Khánh | 12/26/1991 | Nam | Kinh | VN | Lai Châu | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308381 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1478 | Trịnh Ngọc Khôi | 2/3/1990 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | Khá | CQ | A308382 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1479 | Nguyễn Hoàng Mai | 11/20/1990 | Nữ | Kinh | VN | Thái Bình | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | Khá | CQ | A308383 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1480 | Trương Văn Nghĩa | 5/26/1990 | Nam | Kinh | VN | Thanh Hoá | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308384 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1481 | Tạ Thuý Nhài | 9/2/1991 | Nữ | Kinh | VN | Nam Định | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | Khá | CQ | A308385 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1482 | Trần Văn Quỳnh | 6/25/1991 | Nam | Kinh | VN | Thái Bình | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308386 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1483 | Nguyễn Hữu Sơn | 5/5/1991 | Nam | Kinh | VN | Bắc Ninh | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308387 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1484 | Vũ Đình Tài | 12/5/1990 | Nam | Kinh | VN | Hải Hưng | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308388 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1485 | Nguyễn Trung Tình | 1/21/1991 | Nam | Kinh | VN | Bắc Giang | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308389 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1486 | Trần Thị Tuyết | 4/20/1990 | Nữ | Kinh | VN | Nam Định | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308390 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
CL | 1487 | Nguyễn Thị Tươi | 1/6/1991 | Nữ | Kinh | VN | Bắc Ninh | 36 (2009 - 2012) | 2012 | THƯD | TB khá | CQ | A308391 | 376/QĐ-CĐ ĐTĐL | 7/20/2012 |
Others:
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDTDH
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDNL2
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDNL1
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT5
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT4
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT3
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT2
- Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT1