Danh sách bài viết theo chuyên mục
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TCCN K37
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm thi tốt nghiệp | ĐTB | ĐTBC | ĐXL | Xếp loại TN | Ghi chú (Số % HT thi lại ) | |||||||||||||
Chính trị | Lý thuyết | Thực hành | Đồ án (Nếu có) | TN | TK | TN | |||||||||||||||
I- Ngành: Kỹ thuật viễn thông | |||||||||||||||||||||
1 | Ngô Viết Anh | 7/23/1992 | 6.5 | 7.0 | 7.0 | 6.8 | 6.5 | 6.7 | TB Khá | ||||||||||||
2 | Đàm Tuấn Anh | 8/20/1992 | 6.5 | 8.0 | 7.0 | 7.2 | 6.7 | 6.9 | TB Khá | ||||||||||||
3 | Nguyễn Ngọc Anh | 9/2/1991 | 6.0 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 6.1 | 6.5 | TB Khá | ||||||||||||
4 | Nguyễn Văn Cao | 2/14/1991 | 7.0 | 9.0 | 8.0 | 8.0 | 7.6 | 7.8 | Khá | ||||||||||||
5 | Uông Huy Cường | 12/3/1992 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 7.7 | 6.6 | 7.1 | Khá | ||||||||||||
6 | Lương Đăng Đàm | 8/14/1987 | 7.5 | 8.0 | 9.0 | 8.2 | 7.7 | 7.9 | Khá | ||||||||||||
7 | Bùi Ngọc Duy | 6/18/1991 | 7.0 | 7.0 | 8.0 | 7.3 | 6.5 | 6.9 | TB Khá | ||||||||||||
8 | Nguyễn Hữu Hợp | 11/18/1991 | 6.5 | 7.0 | 7.0 | 6.8 | 6.3 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
9 | Lưu Trọng Việt Hưng | 2/11/1988 | 6.0 | 6.0 | 7.0 | 6.3 | 6.2 | 6.3 | TB Khá | ||||||||||||
10 | Nguyễn Văn Minh | 9/7/1991 | 5.0 | 8.0 | 7.0 | 6.7 | 6.6 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
11 | Đàm Ngọc Ngọ | 1/20/1991 | 7.0 | 9.0 | 7.0 | 7.7 | 6.6 | 7.2 | TB Khá | 11.4% | |||||||||||
12 | Đoàn Hữu Quyết | 29/02/1981 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 6.9 | 7.4 | Khá | ||||||||||||
13 | Trần Văn Thắng | 5/28/1992 | 6.0 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 6.4 | 6.7 | TB Khá | ||||||||||||
14 | Phùng Viết Tú | 4/7/1991 | 7.5 | 8.0 | 7.0 | 7.5 | 6.9 | 7.2 | Khá | ||||||||||||
15 | Lê Mạnh Tuyền | 11/20/1992 | 8.0 | 8.0 | 6.0 | 7.3 | 6.5 | 6.9 | TB Khá | ||||||||||||
16 | Trần Quang Vinh | 10/2/1990 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 7.7 | 7.4 | 7.5 | Khá | ||||||||||||
17 | Ngô Quang Vũ | 2/10/1988 | 7.0 | 8.0 | 7.0 | 7.3 | 6.5 | 6.9 | TB Khá | ||||||||||||
18 | Trần Hữu Tuấn Anh | 8/18/1990 | 8.5 | 8.0 | 7.0 | 7.8 | 6.3 | 7.0 | Khá | ||||||||||||
19 | Phạm Văn Chấn | 5/19/1991 | 7.0 | 7.0 | 6.0 | 6.7 | 6.0 | 6.3 | TB Khá | ||||||||||||
20 | Bùi Văn Đại | 11/20/1989 | 8.0 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.0 | 6.5 | TB Khá | ||||||||||||
21 | Tạ Văn Đạt | 11/27/1991 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 7.3 | 6.4 | 6.9 | TB Khá | ||||||||||||
22 | Trần Viết Đạo | 3/5/1992 | 8.0 | 9.0 | 7.0 | 8.0 | 6.9 | 7.5 | Khá | ||||||||||||
23 | Nguyễn Tiến Dũng | 11/22/1991 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 7.7 | 7.3 | 7.5 | Khá | ||||||||||||
24 | Nguyễn Mạnh Du | 5/11/1991 | 7.0 | 7.0 | 6.0 | 6.7 | 6.1 | 6.4 | TB Khá | ||||||||||||
25 | Ngô Văn Duy | 2/19/1991 | 7.5 | 7.0 | 7.0 | 7.2 | 6.5 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
26 | Nguyễn Ngọc Hào | 3/2/1992 | 9.0 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | 6.9 | 7.5 | Khá | ||||||||||||
27 | Phan Văn Hùng | 1/10/1992 | 7.5 | 7.0 | 6.0 | 6.8 | 6.1 | 6.5 | TB Khá | ||||||||||||
28 | Phạm Hải Hưng | 8/12/1992 | 9.0 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 6.7 | 7.4 | Khá | ||||||||||||
29 | Nguyễn Văn Hoạt | 6/6/1991 | 9.0 | 7.0 | 6.0 | 7.3 | 6.2 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
30 | Hồ Xuân Lương | 5/8/1990 | 7.5 | 7.0 | 6.0 | 6.8 | 6.4 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
31 | Trần Trí Nam | 12/13/1983 | 8.0 | 9.0 | 8.0 | 8.3 | 6.5 | 7.4 | Khá | ||||||||||||
32 | Vũ Quang Ngọc | 7/25/1988 | 8.5 | 6.0 | 7.0 | 7.2 | 6.5 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
33 | Phạm Văn Song | 7/3/1990 | 9.0 | 8.0 | 8.0 | 8.3 | 7.3 | 7.8 | Khá | ||||||||||||
34 | Hoàng Văn Tiềm | 12/6/1988 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.7 | 6.5 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
35 | Nguyễn Viết Tiến | 8/13/1991 | 7.0 | 7.0 | 6.0 | 6.7 | 6.2 | 6.4 | TB Khá | ||||||||||||
36 | Phạm Xuân Tùng | 10/25/1989 | 6.5 | 7.0 | 7.0 | 6.8 | 6.7 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
37 | Vũ Thị Yến | 6/2/1992 | 9.0 | 8.0 | 8.0 | 8.3 | 7.3 | 7.8 | Khá | ||||||||||||
38 | Đỗ Văn Tiến | 2/12/1989 | 8.0 | 6.0 | 6.0 | 6.7 | 6.1 | 6.4 | Trung bình | K36 | |||||||||||
39 | Lê Thế Tuyên | 9/24/1990 | 8.0 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.0 | 6.5 | Trung bình | K36 | |||||||||||
II- Ngành: Điện công nghiệp và dân dụng | |||||||||||||||||||||
40 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/7/1991 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 7.7 | 6.8 | 7.2 | Khá | ||||||||||||
41 | Mai Văn Bằng | 11/11/1991 | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 8.7 | 7.5 | 8.1 | Giỏi | ||||||||||||
42 | Nguyễn Văn Cao | 3/1/1991 | 7.0 | 7.0 | 9.0 | 7.7 | 6.4 | 7.0 | Khá | ||||||||||||
43 | Lê Dụng Chí | 7/4/1992 | 8.0 | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 6.2 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
44 | Nguyễn Văn Dương | 9/2/1992 | 7.0 | 5.0 | 7.0 | 6.3 | 6.3 | 6.3 | TB Khá | ||||||||||||
45 | Trương Văn Đại | 9/4/1992 | 7.5 | 7.0 | 8.0 | 7.5 | 6.6 | 7.1 | Khá | ||||||||||||
46 | Nguyễn Văn Hải | 7/12/1990 | 8.0 | 7.0 | 9.0 | 8.0 | 6.4 | 7.2 | Khá | ||||||||||||
47 | Nguyễn Hồng Hải | 8/13/1991 | 8.0 | 5.0 | 7.0 | 6.7 | 6.3 | 6.5 | TB Khá | ||||||||||||
48 | Hoàng Đức Hiên | 7/17/1992 | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 6.7 | 6.1 | 6.4 | TB Khá | ||||||||||||
49 | Nguyễn Văn Hiệp | 11/24/1991 | 8.5 | 8.0 | 8.0 | 8.2 | 6.5 | 7.3 | Khá | ||||||||||||
50 | Nguyễn Huy Hoàng | 3/1/1992 | 8.0 | 5.0 | 6.0 | 6.3 | 6.0 | 6.2 | TB Khá | ||||||||||||
51 | Phạm Xuân Huy | 7/22/1992 | 8.0 | 5.0 | 6.0 | 6.3 | 6.4 | 6.4 | TB Khá | ||||||||||||
52 | Hà Duy Liên | 5/14/1988 | 7.5 | 8.0 | 9.0 | 8.2 | 7.1 | 7.6 | Khá | ||||||||||||
53 | Nguyễn Văn Luân | 4/13/1990 | 7.0 | 5.0 | 6.0 | 6.0 | 6.1 | 6.1 | TB Khá | ||||||||||||
54 | Đỗ Trung Nam | 6/13/1991 | 6.5 | 6.0 | 7.0 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | TB Khá | ||||||||||||
55 | Nguyễn Châu Nam | 7/3/1992 | 7.0 | 5.0 | 7.0 | 6.3 | 6.1 | 6.2 | TB Khá | ||||||||||||
56 | Đoàn Văn Ngọ | 8/2/1990 | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 8.7 | 7.2 | 7.9 | Khá | ||||||||||||
57 | Nguyễn Thế San | 7/24/1992 | 7.0 | 5.0 | 6.0 | 6.0 | 6.1 | 6.1 | TB Khá | ||||||||||||
58 | Trần Đình Thiệp | 6/2/1992 | 8.0 | 5.0 | 6.0 | 6.3 | 6.3 | 6.3 | TB Khá | ||||||||||||
59 | Ngô Văn Vinh | 9/27/1988 | 7.5 | 7.0 | 7.0 | 7.2 | 6.3 | 6.7 | TB Khá | ||||||||||||
60 | Ngô Duy Bình | 5/2/1992 | 7.0 | 5.0 | 7.0 | 6.3 | 6.1 | 6.2 | TB Khá | ||||||||||||
61 | Hoàng Ngọc Ban | 10/26/1992 | 7.5 | 5.0 | 6.0 | 6.2 | 5.9 | 6.0 | TB Khá | ||||||||||||
62 | Đinh Văn Cường | 1/18/1990 | 7.5 | 8.0 | 9.0 | 8.2 | 7.1 | 7.7 | Khá | ||||||||||||
63 | Mùi Chí Đạt | 8/10/1989 | 7.0 | 7.0 | 9.0 | 7.7 | 6.6 | 7.1 | Khá | ||||||||||||
64 | Nguyễn Công Đại | 8/15/1992 | 6.5 | 5.0 | 7.0 | 6.2 | 6.1 | 6.1 | TB Khá | ||||||||||||
65 | Trần Văn Dũng | 6/28/1992 | 6.0 | 5.0 | 6.0 | 5.7 | 6.1 | 5.9 | TB | ||||||||||||
66 | Nguyễn Đình Dũng | 1/11/1992 | 8.0 | 6.0 | 8.0 | 7.3 | 6.6 | 7.0 | Khá | ||||||||||||
67 | Nguyễn Văn Giới | 10/1/1990 | 8.0 | 8.0 | 9.0 | 8.3 | 7.0 | 7.7 | Khá | ||||||||||||
68 | Vũ Đại Hắc | 2/21/1992 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 7.7 | 7.0 | 7.3 | TB Khá | 12.5% | |||||||||||
69 | Trịnh Văn Hùng | 2/17/1991 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 7.7 | 6.8 | 7.2 | Khá | ||||||||||||
70 | Hà Như Kiên | 7/26/1992 | 7.0 | 7.0 | 9.0 | 7.7 | 6.4 | 7.0 | Khá | ||||||||||||
71 | Nguyễn Văn Lương | 12/1/1990 | 8.5 | 7.0 | 9.0 | 8.2 | 7.1 | 7.6 | Khá | ||||||||||||
72 | Chu Văn Mạnh | 7/23/1991 | 8.0 | 7.0 | 9.0 | 8.0 | 6.9 | 7.5 | Khá | ||||||||||||
73 | Nguyễn Tiến Mạnh | 12/28/1992 | 7.5 | 7.0 | 8.0 | 7.5 | 6.9 | 7.2 | Khá | ||||||||||||
74 | Đỗ Minh Năng | 7/29/1991 | 8.5 | 7.0 | 8.0 | 7.8 | 6.7 | 7.2 | Khá | ||||||||||||
75 | Vũ Văn Ngọc | 10/1/1992 | 7.0 | 6.0 | 9.0 | 7.3 | 6.6 | 7.0 | Khá | ||||||||||||
76 | Đoàn Minh Nghĩa | 2/21/1991 | 7.0 | 7.0 | 8.0 | 7.3 | 6.8 | 7.0 | Khá | ||||||||||||
77 | Phạm Quang Quý | 5/4/1989 | 8.0 | 8.0 | 9.0 | 8.3 | 7.3 | 7.8 | Khá | ||||||||||||
78 | Trịnh Văn Thắng | 10/10/1991 | 7.5 | 6.0 | 7.0 | 6.8 | 6.3 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
79 | Đặng Đình Thiệp | 4/1/1992 | 7.5 | 5.0 | 7.0 | 6.5 | 6.0 | 6.2 | TB Khá | ||||||||||||
80 | Bùi Văn Tùng | 1/20/1992 | 7.0 | 7.0 | 9.0 | 7.7 | 6.1 | 6.9 | TB Khá | ||||||||||||
81 | Bùi Ngọc Tiến | 5/20/1992 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.7 | 6.0 | 6.3 | TB Khá | ||||||||||||
III- Ngành: Máy lạnh và điều hoà không khí | |||||||||||||||||||||
82 | Nguyễn Tuấn Anh | 2/8/1992 | 8.0 | 7.0 | 9.0 | 8.0 | 6.7 | 7.3 | Khá | ||||||||||||
83 | Nguyễn Tiến Anh | 8/9/1992 | 7.5 | 7.0 | 7.0 | 7.2 | 6.3 | 6.7 | TB Khá | ||||||||||||
84 | Nguyễn Duy Anh | 2/12/1992 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | 7.7 | 6.9 | 7.3 | Khá | ||||||||||||
85 | Lê Văn Ba | 6/6/1992 | 7.5 | 7.0 | 9.0 | 7.8 | 7.1 | 7.5 | Khá | ||||||||||||
86 | Trần Quang Cảnh | 10/19/1991 | 8.0 | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 6.7 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
87 | Nguyễn Văn Chuyền | 12/29/1991 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.7 | 6.4 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
88 | Lương Trường Chính | 1/25/1987 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | 7.7 | 6.9 | 7.3 | Khá | ||||||||||||
89 | Trịnh Hải Đăng | 6/9/1992 | 7.5 | 7.0 | 7.0 | 7.2 | 6.5 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
90 | Nguyễn Văn Dương | 4/17/1990 | 7.5 | 6.0 | 8.0 | 7.2 | 6.7 | 6.9 | TB Khá | ||||||||||||
91 | Nguyễn Huy Đoàn | 8/16/1988 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.7 | 6.2 | 6.5 | TB Khá | ||||||||||||
92 | Nguyễn Trọng Đức | 11/11/1992 | 8.0 | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 6.4 | 6.7 | TB Khá | ||||||||||||
93 | Nguyễn Thái Dũng | 7/17/1992 | 8.0 | 8.0 | 9.0 | 8.3 | 6.9 | 7.6 | Khá | ||||||||||||
94 | Nguyễn Văn Duy | 11/20/1992 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 6.6 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
95 | Quách Đức Giang | 10/27/1990 | 8.5 | 6.0 | 8.0 | 7.5 | 6.7 | 7.1 | Khá | ||||||||||||
96 | Nguyễn Văn Hải | 5/24/1986 | 7.5 | 7.0 | 9.0 | 7.8 | 6.8 | 7.3 | Khá | ||||||||||||
97 | Nguyễn Văn Hưng | 3/21/1992 | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 8.7 | 7.1 | 7.9 | Khá | ||||||||||||
98 | Phạm Văn Hoài | 12/10/1990 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 7.7 | 6.0 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
99 | Nguyễn Trung Hoàng | 2/22/1992 | 8.0 | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 6.5 | 6.7 | TB Khá | ||||||||||||
100 | Ngô Mạnh Huấn | 3/15/1992 | 7.5 | 7.0 | 7.0 | 7.2 | 6.4 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
101 | Nguyễn Xuân Khương | 9/29/1991 | 7.5 | 8.0 | 8.0 | 7.8 | 7.0 | 7.4 | Khá | ||||||||||||
102 | Hoàng Trung Kiên | 10/24/1991 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 6.6 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
103 | Nguyễn Thế Kiên | 9/23/1990 | 7.5 | 6.0 | 9.0 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | Khá | ||||||||||||
104 | Nguyễn Bá Kiểm | 2/28/1990 | 7.0 | 7.0 | 8.0 | 7.3 | 6.2 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
105 | Trần Đức Lợi | 11/16/1989 | 7.0 | 9.0 | 9.0 | 8.3 | 7.3 | 7.8 | Khá | ||||||||||||
106 | Nguyễn Văn Linh | 10/25/1992 | 7.5 | 6.0 | 7.0 | 6.8 | 6.3 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
107 | Nguyễn Đăng Linh | 12/2/1991 | 8.0 | 6.0 | 8.0 | 7.3 | 6.8 | 7.1 | Khá | ||||||||||||
108 | Chu Ngọc Linh | 7/27/1992 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 7.7 | 6.9 | 7.3 | Khá | ||||||||||||
109 | Đỗ Đăng Long | 12/11/1992 | 7.5 | 6.0 | 7.0 | 6.8 | 6.5 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
110 | Đỗ Thành Luân | 9/9/1992 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.7 | 6.1 | 6.4 | TB Khá | ||||||||||||
111 | Nguyễn Văn Lĩnh | 11/3/1991 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | 7.7 | 6.7 | 7.2 | Khá | ||||||||||||
112 | Lê Văn Minh | 2/27/1991 | 7.5 | 8.0 | 8.0 | 7.8 | 6.5 | 7.2 | Khá | ||||||||||||
113 | Trịnh Duy Minh | 11/20/1991 | 7.0 | 7.0 | 8.0 | 7.3 | 7.2 | 7.3 | Khá | ||||||||||||
114 | Nguyễn Văn Năng | 7/3/1989 | 8.0 | 6.0 | 8.0 | 7.3 | 6.2 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
115 | Nguyễn Văn Phượng | 9/6/1991 | 8.0 | 6.0 | 8.0 | 7.3 | 6.7 | 7.0 | Khá | ||||||||||||
116 | Nguyễn Tiến Quế | 7/13/1990 | 7.5 | 7.0 | 8.0 | 7.5 | 6.7 | 7.1 | Khá | ||||||||||||
117 | Nguyễn Chí Quý | 12/20/1990 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.7 | 6.0 | 6.3 | TB Khá | ||||||||||||
118 | Nguyễn Văn Quyết | 8/3/1992 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 6.3 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
119 | Mầu Danh Thái | 10/26/1992 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 6.2 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
120 | Nguyễn Đình Thông | 9/15/1991 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.7 | 6.4 | 6.5 | TB Khá | ||||||||||||
121 | Vũ Văn Thành | 7/4/1992 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.2 | 7.1 | Khá | ||||||||||||
122 | Nguyễn Tiến Thắng | 12/16/1991 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 6.7 | 7.3 | Khá | ||||||||||||
123 | Nguyễn Minh Thao | 5/4/1992 | 8.0 | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 6.8 | 6.9 | TB Khá | ||||||||||||
124 | Hà Văn Thoả | 6/1/1992 | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 6.7 | 6.1 | 6.4 | TB Khá | ||||||||||||
125 | Nguyễn Hữu Thuỷ | 3/6/1992 | 7.5 | 7.0 | 8.0 | 7.5 | 6.8 | 7.1 | Khá | ||||||||||||
126 | Chu Thanh Tùng | 7/31/1992 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 7.7 | 6.6 | 7.1 | Khá | ||||||||||||
127 | Nguyễn Thanh Tùng | 10/5/1992 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 7.7 | 6.4 | 7.0 | TB Khá | 19.6% | |||||||||||
128 | Nguyễn Văn Tiến | 10/12/1989 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | 7.7 | 7.0 | 7.3 | Khá | ||||||||||||
129 | Nhân Minh Tiến | 10/12/1990 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 6.6 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
130 | Lê Anh Tú | 10/16/1988 | 7.0 | 6.0 | 8.0 | 7.0 | 6.3 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
131 | Nguyễn Hữu Toàn | 11/6/1991 | 8.0 | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 6.3 | 6.7 | TB Khá | ||||||||||||
132 | Kiều Đình Tín | 3/29/1992 | 7.0 | 7.0 | 9.0 | 7.7 | 7.1 | 7.4 | Khá | ||||||||||||
133 | Dương Văn Tín | 11/11/1991 | 8.5 | 8.0 | 9.0 | 8.5 | 7.2 | 7.8 | Khá | ||||||||||||
134 | Phạm Tiến Vững | 8/18/1991 | 6.0 | 9.0 | 8.0 | 7.7 | 6.4 | 7.0 | TB Khá | 19.6% | |||||||||||
135 | Nguyễn Chí Vượng | 5/21/1992 | 6.5 | 6.0 | 7.0 | 6.5 | 6.2 | 6.4 | TB Khá | ||||||||||||
136 | Nguyễn Đăng Vinh | 1/5/1991 | 7.5 | 6.0 | 8.0 | 7.2 | 6.5 | 6.8 | TB Khá | ||||||||||||
137 | Bùi Anh Vũ | 10/15/1987 | 9.0 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | Giỏi | ||||||||||||
138 | Bùi Văn An | 11/13/1989 | 7.5 | 6.0 | 7.0 | 6.8 | 6.5 | 6.7 | TB Khá | ||||||||||||
139 | Phạm Tuấn Anh | 12/15/1992 | 7.5 | 6.0 | 8.0 | 7.2 | 5.8 | 6.5 | TB Khá | ||||||||||||
140 | Vũ Văn Bá | 3/8/1991 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.7 | 6.4 | 6.5 | TB Khá | ||||||||||||
141 | Nguyễn Văn Biên | 4/18/1989 | 8.5 | 6.0 | 8.0 | 7.5 | 6.9 | 7.2 | TB Khá | 15.2% | |||||||||||
142 | Nguyễn Văn Công | 9/5/1991 | 9.0 | 6.0 | 8.0 | 7.7 | 6.9 | 7.3 | TB Khá | 13.4% | |||||||||||
143 | Trần Văn Cương | 2/12/1989 | 8.0 | 6.0 | 9.0 | 7.7 | 6.8 | 7.2 | Khá | ||||||||||||
144 | Hoàng Phú Cương | 2/24/1991 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 7.3 | 6.8 | 7.1 | Khá | ||||||||||||
145 | Trần Đức Cao | 11/16/1991 | 8.0 | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 6.2 | 6.6 | TB Khá | ||||||||||||
146 | Trần Mạnh Cường | 6/3/1976 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 7.9 | 8.4 | Giỏi | ||||||||||||
147 | Nguyễn Văn Cường | 1/16/1992 | 6.0 | 7.0 | 8.0 | 7.0 | 6.5 | 6.7 | TB Khá | ||||||||||||
148 | Cao Sỹ Châu | 2/24/1988 | 8.5 | 6.0 | 8.0 | 7.5 | 6.4 | 6.9 | TB Khá | ||||||||||||
149 | Chu Quang Đông | 2/28/1991 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 7.7 | 6.5 | 7.1 | Khá | ||||||||||||
150 | Phạm Hải Dương | 12/25/1990 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 6.7 | 6.2 | 6.5 | TB Khá |