Tin mới nhất
 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
   KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
 
DANH SÁCH THÍ SINH NGOẠI TỈNH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
 
Trang 14
 

Phòng
SBD
Ngành
Họ và tên
Phái
Ngày sinh
Đối Tượng
NHÓM ƯT
Khu vực
Điểm lý
Điểm Toán
Điểm hoá
Điểm tổng cộng
Chưa làm tròn
Đã làm tròn
0052
3135
02
Đoàn Minh Thắng
0
210990
 
3
2
4.50
7.25
5.75
17.50
17.5
0052
3136
01
Trương Xuân Thắng
0
240990
 
3
2NT
8.75
7.00
5.75
21.50
21.5
0052
3143
01
Dương Đức Thắng
0
100690
06
2
1
8.75
9.75
8.75
27.25
27.5
0052
3145
01
Nguyễn Vĩnh Thắng
0
031089
 
3
2NT
9.00
8.00
7.00
24.00
24.0
0052
3152
01
Vũ Đình Thắng
0
110990
 
3
2NT
5.50
6.00
7.00
18.50
18.5
0052
3154
01
Trần Mạnh Thắng
0
270490
 
3
2NT
8.00
6.75
6.50
21.25
21.5
0052
3157
01
Phạm Văn Thắng
0
011290
06
2
2NT
5.50
6.75
6.50
18.75
19.0
0052
3159
01
Nguyễn Quyết Thắng
0
040790
 
3
2NT
6.00
7.50
7.50
21.00
21.0
0052
3161
01
Hoàng Văn Thắng
0
230690
 
3
2NT
5.50
9.00
3.75
18.25
18.5
0052
3166
01
Nguyễn Minh Thắng
0
171190
 
3
2NT
5.50
5.75
6.50
17.75
18.0
0052
3172
02
Nguyễn Ngọc Thắng
0
251190
 
3
2NT
6.00
7.50
6.25
19.75
20.0
0053
3182
02
Lê Duy Thắng
0
150290
 
3
2
8.25
7.00
6.50
21.75
22.0
0053
3183
01
Nguyễn Ngọc Thắng
0
010790
 
3
2NT
4.75
6.50
5.50
16.75
17.0
0053
3187
01
Trần Thị Thêm
1
120590
 
3
2NT
5.75
7.75
3.50
17.00
17.0
0053
3191
01
Đỗ Danh Thế
0
190989
 
3
2NT
7.50
6.25
6.50
20.25
20.5
0053
3192
01
Hoàng Văn Thế
0
160390
 
3
2NT
6.25
6.00
5.50
17.75
18.0
0053
3193
03
Phạm Trọng Thế
0
080190
 
3
2
6.25
5.75
4.75
16.75
17.0
0053
3194
01
Trần Công Thế
0
141089
06
2
2NT
6.25
4.25
5.50
16.00
16.0
0053
3196
02
Hà Văn Thế
0
050788
 
3
2NT
7.50
7.50
7.25
22.25
22.5
0053
3200
01
Nguyễn Ngọc Thế
0
160790
 
3
2NT
8.50
8.25
8.25
25.00
25.0
0053
3203
01
Vũ Văn Thể
0
240390
 
3
2NT
6.50
8.75
8.75
24.00
24.0
0053
3205
03
Nguyễn Ngọc Thi
0
080690
 
3
2NT
7.50
7.50
8.50
23.50
23.5
0053
3209
01
Phạm Văn Thiết
0
260490
 
3
2NT
5.75
8.25
4.50
18.50
18.5
0053
3214
01
Nguyễn Văn Thiện
0
070490
 
3
2NT
8.00
8.75
8.25
25.00
25.0
0074
3221
01
Trần Công Thiện
0
200390
 
3
2NT
7.75
7.50
7.25
22.50
22.5
0074
3233
01
Đặng Hoàng Thích
0
050790
 
3
2NT
7.00
8.00
7.25
22.25
22.5
0074
3240
01
Bùi Đức Thịnh
0
050390
 
3
1
6.75
7.75
7.25
21.75
22.0
0074
3246
01
Nguyễn Văn Thịnh
0
050690
 
3
2NT
5.50
8.25
7.25
21.00
21.0
0075
3267
03
Nguyễn Thị Thoa
1
110290
 
3
2NT
9.00
9.00
8.50
26.50
26.5
0075
3268
02
Nguyễn Thị Thoa
1
260989
 
3
2NT
5.25
7.50
6.75
19.50
19.5
0075
3277
01
Phan Văn Thọ
0
181090
 
3
2NT
5.50
7.50
5.75
18.75
19.0
0075
3283
01
Đinh Quang Thông
0
280289
 
3
2NT
6.75
8.00
6.50
21.25
21.5
0075
3289
02
Phạm Thế Thông
0
100990
 
3
2NT
7.50
8.50
8.00
24.00
24.0
0075
3290
02
Đỗ Văn Thống
0
080689
 
3
2NT
5.00
6.75
6.50
18.25
18.5
0075
3293
01
Phạm Thị Thơm
1
070590
 
3
2NT
5.00
8.75
8.25
22.00
22.0
0075
3294
02
Bùi Thị Thơm
1
190989
 
3
2NT
5.75
5.50
5.50
16.75
17.0
0075
3298
01
Vũ Văn Thời
0
160389
 
3
1
6.00
6.50
7.75
20.25
20.5
0075
3301
03
Tạ Thị Thanh Thu
1
300690
 
3
1
4.00
5.25
3.50
12.75
13.0
0075
3303
01
Nguyễn Thị Thu
1
210990
 
3
2NT
8.75
8.75
8.25
25.75
26.0
0075
3306
02
Nguyễn Thị Thu
1
300690
 
3
2NT
6.75
7.50
7.00
21.25
21.5
0076
3308
03
Ngô Thị Thu
1
220189
 
3
2
3.00
3.50
3.25
9.75
10.0
0076
3310
01
Nguyễn Văn Thuân
0
101090
 
3
2NT
8.50
7.50
7.50
23.50
23.5
0076
3311
02
Nguyễn Viết Thuấn
0
120889
 
3
2
3.50
7.00
4.25
14.75
15.0
0076
3313
01
Nguyễn Đức Thuấn
0
020490
 
3
2NT
5.25
8.25
6.50
20.00
20.0
0076
3316
01
Vũ Kim Thuận
0
120390
 
3
2NT
7.25
7.50
7.75
22.50
22.5
0076
3323
03
Nguyễn Hữu Thuận
0
171090
 
3
2NT
4.50
3.00
5.25
12.75
13.0


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: