Tin mới nhất
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI
KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2008
DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG TRÚNG TUYỂN VÀO NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, VIỄN THÔNG
NHƯNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN VÀO NGÀNH TIN HỌC ỨNG DỤNG
TRANG 3
SBD | Ngành | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Đối Tượng | Khu vực | Điểm lý | Điểm Toán | Điểm hoá | Điểm tổng cộng | |||
Chưa làm tròn | Đã làm tròn | ||||||||||||
4069 | 1 | Trần Hoài Vân | 0 | 300890 | 3 | 4.5 | 3.25 | 4.25 | 12 | 12 | |||
253 | 1 | Đỗ Mạnh Chất | 0 | 200890 | 2 | 3 | 3.75 | 4.5 | 11.25 | 11.5 | |||
263 | 1 | Nguyễn Đức Chiến | 0 | 161190 | 2 | 4 | 4.25 | 3.25 | 11.5 | 11.5 | |||
293 | 1 | Hoàng Đức Chinh | 0 | 101090 | 2 | 2.25 | 4.75 | 4.5 | 11.5 | 11.5 | |||
964 | 1 | Nguyễn Khắc Hà | 0 | 251188 | 2 | 3.25 | 2.5 | 5.75 | 11.5 | 11.5 | |||
2341 | 1 | Dương Thành Nghĩa | 0 | 270590 | 2 | 3.5 | 3.25 | 4.5 | 11.25 | 11.5 | |||
2840 | 1 | Nguyễn Thanh Sơn | 0 | 240990 | 2 | 4 | 3.75 | 3.75 | 11.5 | 11.5 | |||
368 | 1 | Trọng Thành Công | 0 | 71189 | 2NT | 3.5 | 4 | 3.25 | 10.75 | 11 | |||
696 | 1 | Lê Hoàng Đáng | 0 | 231190 | 2NT | 4.25 | 3.25 | 3.5 | 11 | 11 | |||
752 | 1 | Đỗ Đức Đăng | 0 | 260490 | 2NT | 3.5 | 2.25 | 5.25 | 11 | 11 | |||
765 | 1 | Lê Minh Đắc | 0 | 200290 | 2NT | 4.25 | 4.25 | 2.5 | 11 | 11 | |||
1299 | 1 | Nguyễn Trọng Hoan | 0 | 151190 | 2NT | 4.5 | 3 | 3.25 | 10.75 | 11 | |||
1645 | 1 | Nguyễn Việt Hưng | 0 | 230990 | 2NT | 4 | 2.75 | 4 | 10.75 | 11 | |||
1783 | 1 | Nguyễn Văn Khải | 0 | 210386 | 2NT | 4.25 | 2.5 | 4 | 10.75 | 11 | |||
1808 | 1 | Bùi Văn Khoẻ | 0 | 130889 | 2NT | 4.5 | 3.75 | 2.75 | 11 | 11 | |||
1851 | 1 | Nguyễn Đức Kiên | 0 | 80690 | 2NT | 3.25 | 4.25 | 3.25 | 10.75 | 11 | |||
1867 | 1 | Nguyễn Văn Kiên | 0 | 250190 | 2NT | 4.25 | 3.25 | 3.5 | 11 | 11 | |||
1894 | 1 | Nguyễn Duy Lam | 0 | 220384 | 2NT | 3.25 | 4.25 | 3.25 | 10.75 | 11 | |||
2770 | 1 | Nguyễn Văn Quý | 0 | 271289 | 2NT | 5 | 2.25 | 3.5 | 10.75 | 11 | |||
2879 | 1 | Đỗ Lê Sơn | 0 | 10989 | 2NT | 4.25 | 3.5 | 3.25 | 11 | 11 | |||
3123 | 1 | Lê Thành Thắng | 0 | 81190 | 2NT | 4.5 | 2 | 4.25 | 10.75 | 11 | |||
3364 | 1 | Nguyễn Huy Thuỷ | 0 | 100590 | 2NT | 4.5 | 3 | 3.5 | 11 | 11 | |||
3579 | 1 | Nguyễn Doãn Trang | 0 | 141189 | 2NT | 4.25 | 2.5 | 4 | 10.75 | 11 | |||
3581 | 1 | Phạm Văn Tráng | 0 | 150589 | 2NT | 4.75 | 1.5 | 4.5 | 10.75 | 11 | |||
4043 | 1 | Nguyễn Mạnh Tường | 0 | 20190 | 2NT | 3.25 | 1.75 | 5.75 | 10.75 | 11 |